Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.08%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121429.82 (-3.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.08%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121429.82 (-3.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.08%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121429.82 (-3.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi WOOL thành MMK
WOOL/MMK: 1 WOOL = 0.04849 MMK. Giá chuyển đổi 1 Wolf Game Wool (WOOL) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.04849 MMK hôm nay.

WOOL
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WOOL/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Wolf Game Wool (WOOL) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WOOL hiện có giá trị là 0.04849 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WOOL hiện có giá 0.04849 MMK, nghĩa là mua 5 WOOL sẽ mất 0.2425 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 20.62 WOOL và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 103.11 WOOL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi WOOL sang MMK
Chuyển đổi MMK sang WOOL
Wolf Game Wool
Kyat Myanmar
1 WOOL
0.04849 MMK
Đổi 1 WOOL sang 0.04849 MMK
2 WOOL
0.09699 MMK
Đổi 2 WOOL sang 0.09699 MMK
5 WOOL
0.2425 MMK
Đổi 5 WOOL sang 0.2425 MMK
10 WOOL
0.4849 MMK
Đổi 10 WOOL sang 0.4849 MMK
20 WOOL
0.9699 MMK
Đổi 20 WOOL sang 0.9699 MMK
50 WOOL
2.42 MMK
Đổi 50 WOOL sang 2.42 MMK
100 WOOL
4.85 MMK
Đổi 100 WOOL sang 4.85 MMK
200 WOOL
9.7 MMK
Đổi 200 WOOL sang 9.7 MMK
500 WOOL
24.25 MMK
Đổi 500 WOOL sang 24.25 MMK
1000 WOOL
48.49 MMK
Đổi 1000 WOOL sang 48.49 MMK
5000 WOOL
242.47 MMK
Đổi 5000 WOOL sang 242.47 MMK
10000 WOOL
484.93 MMK
Đổi 10000 WOOL sang 484.93 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WOOL thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Wolf Game Wool tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WOOL sang MMK, lên đến 10000 WOOL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Wolf Game Wool
1 MMK
20.62 WOOL
Đổi 1 MMK sang 20.62 WOOL
10 MMK
206.21 WOOL
Đổi 10 MMK sang 206.21 WOOL
50 MMK
1,031.07 WOOL
Đổi 50 MMK sang 1,031.07 WOOL
100 MMK
2,062.15 WOOL
Đổi 100 MMK sang 2,062.15 WOOL
200 MMK
4,124.3 WOOL
Đổi 200 MMK sang 4,124.3 WOOL
500 MMK
10,310.74 WOOL
Đổi 500 MMK sang 10,310.74 WOOL
1000 MMK
20,621.49 WOOL
Đổi 1000 MMK sang 20,621.49 WOOL
2000 MMK
41,242.97 WOOL
Đổi 2000 MMK sang 41,242.97 WOOL
5000 MMK
103,107.43 WOOL
Đổi 5000 MMK sang 103,107.43 WOOL
10000 MMK
206,214.86 WOOL
Đổi 10000 MMK sang 206,214.86 WOOL
50000 MMK
1,031,074.29 WOOL
Đổi 50000 MMK sang 1,031,074.29 WOOL
100000 MMK
2,062,148.58 WOOL
Đổi 100000 MMK sang 2,062,148.58 WOOL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành WOOL toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Wolf Game Wool đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang WOOL, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ WOOL/MMK
WOOL/MMK: 1 WOOL = 0.04849 MMK; 2025/10/07 17:32:58
Trong 1D vừa qua, Wolf Game Wool đã thay đổi -8.92% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wolf Game Wool(WOOL) đã thay đổi -8.92% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành WOOL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi WOOL sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Wolf Game Wool/MMK
Giá Wolf Game Wool cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 0.06159 MMK trong khi giá Wolf Game Wool thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.04849 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Wolf Game Wool theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WOOL theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.05324 MMK | 0.06159 MMK | 4.45 MMK | 4.61 MMK |
Thấp | 0.04849 MMK | 0.04849 MMK | 0.02033 MMK | 0.02033 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -8.92% | -21.03% | -97.64% | -93.11% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua WOOL (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WOOL bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WOOL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Wolf Game Wool
Số liệu thị trường WOOL sang MMK
WOOL/MMK:
Ks0.04849
Khối lượng WOOL 24 giờ:
Ks41,999.5
Vốn hóa thị trường WOOL:
--
Nguồn cung lưu hành WOOL:
0 WOOL
Tỷ giá WOOL sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Wolf Game Wool thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Wolf Game Wool là Ks0.04849 mỗi WOOL, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- WOOL. Khối lượng giao dịch của Wolf Game Wool đã thay đổi 0.00% (Ks0 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WOOL là Ks41,999.5.
Thông tin thêm về Wolf Game Wool trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wolf Game Wool phổ biến nhất là WOOL sang MMK, trong đó mã của Wolf Game Wool là WOOL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 124831.41 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4738.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.95 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.02 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 106893.14 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 92837.12 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 174139.82 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 666886.84 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 11077089.93 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.56 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi WOOL sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi WOOL sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Wolf Game Wool phổ biến

WOOL đến TWD
1 WOOL thành NT$0.0007027 TWD

WOOL đến CNY
1 WOOL thành ¥0.0001647 CNY

WOOL đến USD
1 WOOL thành $0.{4}2307 USD

WOOL đến EUR
1 WOOL thành €0.{4}1976 EUR

WOOL đến CAD
1 WOOL thành C$0.{4}3219 CAD
WOOL đến MMK
1 WOOL thành Ks0.04849 MMK

WOOL đến KRW
1 WOOL thành ₩0.03262 KRW

WOOL đến JPY
1 WOOL thành ¥0.003488 JPY

WOOL đến GBP
1 WOOL thành £0.{4}1716 GBP

WOOL đến BRL
1 WOOL thành R$0.0001233 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

BNB đến MMK
1 BNB thành Ks2,692,217.62 MMK

ETH đến MMK
1 ETH thành Ks9,438,945.84 MMK

XPL đến MMK
1 XPL thành Ks1,914.02 MMK

DOOD đến MMK
1 DOOD thành Ks25.22 MMK

SOL đến MMK
1 SOL thành Ks470,667.07 MMK

Q đến MMK
1 Q thành Ks104.71 MMK

PINGPONG đến MMK
1 PINGPONG thành Ks266.6 MMK

BTC đến MMK
1 BTC thành Ks255,457,800.87 MMK

XRP đến MMK
1 XRP thành Ks6,072.64 MMK

BROCCOLI đến MMK
1 BROCCOLI thành Ks104.1 MMK
Bảng chuyển đổi từ WOOL sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của Wolf Game Wool đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WOOL thành Kyat Myanmar đã thay đổi -21.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.92%, đạt mức cao nhất là 0.05324 MMK và mức thấp nhất là 0.04849 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 WOOL là Ks2.05 MMK , thay đổi -97.64% so với giá hiện tại. Wolf Game Wool đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.84% so với năm trước.
-Ks
4.12MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:32 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WOOL | Ks0.02425 | Ks0.02662 | -8.92% |
1 WOOL | Ks0.04849 | Ks0.05324 | -8.92% |
5 WOOL | Ks0.2425 | Ks0.2662 | -8.92% |
10 WOOL | Ks0.4849 | Ks0.5324 | -8.92% |
50 WOOL | Ks2.42 | Ks2.66 | -8.92% |
100 WOOL | Ks4.85 | Ks5.32 | -8.92% |
500 WOOL | Ks24.25 | Ks26.62 | -8.92% |
1000 WOOL | Ks48.49 | Ks53.24 | -8.92% |
Câu Hỏi Thường Gặp WOOL/MMK
1 Wolf Game Wool bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Wolf Game Wool (WOOL) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.04849.
Tôi có thể mua bao nhiêu WOOL với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 20.62 WOOL đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WOOL sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WOOL sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WOOL bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 103.11 WOOL, trong khi 5 WOOL sẽ có giá khoảng 0.2425MMK.
Giá cao nhất của WOOL/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WOOL tính theo MMK là Ks3,312.39. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WOOL/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Wolf Game Wool tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Wolf Game Wool (WOOL) đã giảm 21.03%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Wolf Game Wool (WOOL) đã giảm 97.64% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WOOL thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Wolf Game Wool và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WOOL/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WOOL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WOOL/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WOOL/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WOOL/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Wolf Game Wool và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Wolf Game Wool: WOOL sang Đô la Mỹ (USD), WOOL sang Euro (EUR), WOOL sang Bảng Anh (GBP), WOOL sang Đô la Canada (CAD), WOOL sang Rupee Ấn Độ (INR), WOOL sang Rupee Pakistan (PKR), WOOL sang Real Brazil (BRL), WOOL sang ...
Giá của Wolf Game Wool ở Mỹ là $0.{4}2307 USD. Ngoài ra, giá của Wolf Game Wool là €0.{4}1976 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1716 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3219 CAD ở Canada, ₹0.002048 INR ở Ấn Độ, ₨0.006490 PKR ở Pakistan, R$0.0001233 BRL ở Brazil, ...
Cặp Wolf Game Wool phổ biến nhất là WOOL sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Wolf Game Wool (WOOL) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.04849.
Giá của Wolf Game Wool ở Mỹ là $0.{4}2307 USD. Ngoài ra, giá của Wolf Game Wool là €0.{4}1976 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1716 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3219 CAD ở Canada, ₹0.002048 INR ở Ấn Độ, ₨0.006490 PKR ở Pakistan, R$0.0001233 BRL ở Brazil, ...
Cặp Wolf Game Wool phổ biến nhất là WOOL sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Wolf Game Wool (WOOL) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.04849.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.