Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.86%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105673.86 (-0.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.86%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105673.86 (-0.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.86%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105673.86 (-0.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi WOMBAT thành LKR
WOMBAT/LKR: 1 WOMBAT = 0.04028 LKR. Giá chuyển đổi 1 Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.04028 LKR hôm nay.

WOMBAT
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WOMBAT/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WOMBAT hiện có giá trị là 0.04028 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WOMBAT hiện có giá 0.04028 LKR, nghĩa là mua 5 WOMBAT sẽ mất 0.2014 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 24.82 WOMBAT và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 124.12 WOMBAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi WOMBAT sang LKR
Chuyển đổi LKR sang WOMBAT
Wombat Web 3 Gaming Platform
Rupee Sri Lanka
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WOMBAT thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Wombat Web 3 Gaming Platform tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WOMBAT sang LKR, lên đến 10000 WOMBAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Wombat Web 3 Gaming Platform
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành WOMBAT toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Wombat Web 3 Gaming Platform đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang WOMBAT, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ WOMBAT/LKR
WOMBAT/LKR: 1 WOMBAT = 0.04028 LKR; 2025/06/13 22:19:17
Trong 1D vừa qua, Wombat Web 3 Gaming Platform đã thay đổi +2.44% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wombat Web 3 Gaming Platform(WOMBAT) đã thay đổi +2.44% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành WOMBAT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi WOMBAT sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Wombat Web 3 Gaming Platform/LKR
Giá Wombat Web 3 Gaming Platform cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.05143 LKR trong khi giá Wombat Web 3 Gaming Platform thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.02696 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Wombat Web 3 Gaming Platform theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WOMBAT theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.04069 LKR | 0.05143 LKR | 0.08373 LKR | 0.1046 LKR |
Thấp | 0.03876 LKR | 0.02696 LKR | 0.02696 LKR | 0.02696 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.44% | +4.55% | -50.47% | -2.64% |
Thông tin Wombat Web 3 Gaming Platform
Số liệu thị trường WOMBAT sang LKR
WOMBAT/LKR:
Rs0.04028
Khối lượng WOMBAT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường WOMBAT:
Rs205,134,140.84
Nguồn cung lưu hành WOMBAT:
5.09B WOMBAT
Tỷ giá WOMBAT sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Wombat Web 3 Gaming Platform thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Wombat Web 3 Gaming Platform là Rs0.04028 mỗi WOMBAT, với tổng vốn hoá thị trường của Rs205,134,140.84 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,092,139,000 WOMBAT. Khối lượng giao dịch của Wombat Web 3 Gaming Platform đã thay đổi 0.00% (Rs0 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WOMBAT là Rs0.
Thông tin thêm về Wombat Web 3 Gaming Platform trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wombat Web 3 Gaming Platform phổ biến nhất là WOMBAT sang LKR, trong đó mã của Wombat Web 3 Gaming Platform là WOMBAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105127.84 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2529.64 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.13 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.69 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91019.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77447.68 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142847.70 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 582944.36 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9053651.29 INR

PI đến INR
1 PI thành 48.61 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi WOMBAT sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi WOMBAT sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua WOMBAT (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WOMBAT bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WOMBAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Wombat Web 3 Gaming Platform phổ biến

WOMBAT đến TWD
1 WOMBAT thành NT$0.003974 TWD

WOMBAT đến CNY
1 WOMBAT thành ¥0.0009659 CNY

WOMBAT đến USD
1 WOMBAT thành $0.0001344 USD

WOMBAT đến EUR
1 WOMBAT thành €0.0001164 EUR

WOMBAT đến CAD
1 WOMBAT thành C$0.0001827 CAD
WOMBAT đến LKR
1 WOMBAT thành Rs0.04028 LKR

WOMBAT đến KRW
1 WOMBAT thành ₩0.1837 KRW

WOMBAT đến JPY
1 WOMBAT thành ¥0.01938 JPY

WOMBAT đến GBP
1 WOMBAT thành £0.{4}9904 GBP

WOMBAT đến BRL
1 WOMBAT thành R$0.0007454 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

BTC đến LKR
1 BTC thành Rs31,689,102.9 LKR

ETH đến LKR
1 ETH thành Rs768,140.26 LKR

SOL đến LKR
1 SOL thành Rs44,250.71 LKR

XRP đến LKR
1 XRP thành Rs642.85 LKR

SUI đến LKR
1 SUI thành Rs920.14 LKR

DOGE đến LKR
1 DOGE thành Rs53.77 LKR

PEPE đến LKR
1 PEPE thành Rs0.003344 LKR

BNB đến LKR
1 BNB thành Rs195,978.97 LKR

PI đến LKR
1 PI thành Rs172.31 LKR

ADA đến LKR
1 ADA thành Rs191.95 LKR
Bảng chuyển đổi từ WOMBAT sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của Wombat Web 3 Gaming Platform đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WOMBAT thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +4.55% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.44%, đạt mức cao nhất là 0.04069 LKR và mức thấp nhất là 0.03876 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 WOMBAT là Rs0.08133 LKR , thay đổi -50.47% so với giá hiện tại. Wombat Web 3 Gaming Platform đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -90.15% so với năm trước.
-Rs
0.3686LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:19 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WOMBAT | Rs0.02014 | Rs0.01966 | +2.44% |
1 WOMBAT | Rs0.04028 | Rs0.03932 | +2.44% |
5 WOMBAT | Rs0.2014 | Rs0.1966 | +2.44% |
10 WOMBAT | Rs0.4028 | Rs0.3932 | +2.44% |
50 WOMBAT | Rs2.01 | Rs1.97 | +2.44% |
100 WOMBAT | Rs4.03 | Rs3.93 | +2.44% |
500 WOMBAT | Rs20.14 | Rs19.66 | +2.44% |
1000 WOMBAT | Rs40.28 | Rs39.32 | +2.44% |
Câu Hỏi Thường Gặp WOMBAT/LKR
1 Wombat Web 3 Gaming Platform bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.04028.
Tôi có thể mua bao nhiêu WOMBAT với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 24.82 WOMBAT đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WOMBAT sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WOMBAT sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WOMBAT bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 124.12 WOMBAT, trong khi 5 WOMBAT sẽ có giá khoảng 0.2014LKR.
Giá cao nhất của WOMBAT/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WOMBAT tính theo LKR là Rs4.75. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WOMBAT/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Wombat Web 3 Gaming Platform tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) đã tăng 4.55%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) đã giảm 50.47% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WOMBAT thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Wombat Web 3 Gaming Platform và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WOMBAT/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WOMBAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WOMBAT/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WOMBAT/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WOMBAT/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Wombat Web 3 Gaming Platform và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Wombat Web 3 Gaming Platform: WOMBAT sang Đô la Mỹ (USD), WOMBAT sang Euro (EUR), WOMBAT sang Bảng Anh (GBP), WOMBAT sang Đô la Canada (CAD), WOMBAT sang Rupee Ấn Độ (INR), WOMBAT sang Rupee Pakistan (PKR), WOMBAT sang Real Brazil (BRL), WOMBAT sang ...
Giá của Wombat Web 3 Gaming Platform ở Mỹ là $0.0001344 USD. Ngoài ra, giá của Wombat Web 3 Gaming Platform là €0.0001164 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}9904 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001827 CAD ở Canada, ₹0.01158 INR ở Ấn Độ, ₨0.03804 PKR ở Pakistan, R$0.0007454 BRL ở Brazil, ...
Cặp Wombat Web 3 Gaming Platform phổ biến nhất là WOMBAT sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.04028.
Giá của Wombat Web 3 Gaming Platform ở Mỹ là $0.0001344 USD. Ngoài ra, giá của Wombat Web 3 Gaming Platform là €0.0001164 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}9904 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001827 CAD ở Canada, ₹0.01158 INR ở Ấn Độ, ₨0.03804 PKR ở Pakistan, R$0.0007454 BRL ở Brazil, ...
Cặp Wombat Web 3 Gaming Platform phổ biến nhất là WOMBAT sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.04028.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Fight Of The Ages (FOTA)

Hướng dẫn mua
BioPassport (BIOT)

Hướng dẫn mua
BiLira (TRYB)

Hướng dẫn mua
Kunci Coin (KUNCI)

Hướng dẫn mua
Nexus Dubai (NXD)

Hướng dẫn mua
Fantasy Token (FTSY)

Hướng dẫn mua
Omchain (OMC)

Hướng dẫn mua
Blockchain Brawlers (BRWL)

Hướng dẫn mua
FIO Protocol (FIO)

Hướng dẫn mua
ONBUFF (ONIT)

Hướng dẫn mua
Concentrator (CTR)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
