Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.33%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122928.84 (+1.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.33%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122928.84 (+1.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.33%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122928.84 (+1.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi WRR thành MNT
WRR/MNT: 1 WRR = 0.02066 MNT. Giá chuyển đổi 1 World Record Royale (WRR) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.02066 MNT hôm nay.

WRR
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WRR/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi World Record Royale (WRR) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WRR hiện có giá trị là 0.02066 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WRR hiện có giá 0.02066 MNT, nghĩa là mua 5 WRR sẽ mất 0.1033 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 48.41 WRR và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 242.06 WRR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi WRR sang MNT
Chuyển đổi MNT sang WRR
World Record Royale
Tugrik Mông Cổ
1 WRR
0.02066 MNT
Đổi 1 WRR sang 0.02066 MNT
2 WRR
0.04131 MNT
Đổi 2 WRR sang 0.04131 MNT
5 WRR
0.1033 MNT
Đổi 5 WRR sang 0.1033 MNT
10 WRR
0.2066 MNT
Đổi 10 WRR sang 0.2066 MNT
20 WRR
0.4131 MNT
Đổi 20 WRR sang 0.4131 MNT
50 WRR
1.03 MNT
Đổi 50 WRR sang 1.03 MNT
100 WRR
2.07 MNT
Đổi 100 WRR sang 2.07 MNT
200 WRR
4.13 MNT
Đổi 200 WRR sang 4.13 MNT
500 WRR
10.33 MNT
Đổi 500 WRR sang 10.33 MNT
1000 WRR
20.66 MNT
Đổi 1000 WRR sang 20.66 MNT
5000 WRR
103.28 MNT
Đổi 5000 WRR sang 103.28 MNT
10000 WRR
206.56 MNT
Đổi 10000 WRR sang 206.56 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WRR thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của World Record Royale tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WRR sang MNT, lên đến 10000 WRR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
World Record Royale
1 MNT
48.41 WRR
Đổi 1 MNT sang 48.41 WRR
10 MNT
484.12 WRR
Đổi 10 MNT sang 484.12 WRR
50 MNT
2,420.62 WRR
Đổi 50 MNT sang 2,420.62 WRR
100 MNT
4,841.24 WRR
Đổi 100 MNT sang 4,841.24 WRR
200 MNT
9,682.47 WRR
Đổi 200 MNT sang 9,682.47 WRR
500 MNT
24,206.18 WRR
Đổi 500 MNT sang 24,206.18 WRR
1000 MNT
48,412.36 WRR
Đổi 1000 MNT sang 48,412.36 WRR
2000 MNT
96,824.72 WRR
Đổi 2000 MNT sang 96,824.72 WRR
5000 MNT
242,061.8 WRR
Đổi 5000 MNT sang 242,061.8 WRR
10000 MNT
484,123.61 WRR
Đổi 10000 MNT sang 484,123.61 WRR
50000 MNT
2,420,618.03 WRR
Đổi 50000 MNT sang 2,420,618.03 WRR
100000 MNT
4,841,236.06 WRR
Đổi 100000 MNT sang 4,841,236.06 WRR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành WRR toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo World Record Royale đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang WRR, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ WRR/MNT
WRR/MNT: 1 WRR = 0.02066 MNT; 2025/10/05 16:53:15
Trong 1D vừa qua, World Record Royale đã thay đổi 0.00% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy World Record Royale(WRR) đã thay đổi 0.00% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành WRR trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi WRR sang MNT: Biến động và thay đổi giá của World Record Royale/MNT
Giá World Record Royale cao nhất theo MNT 7 ngày qua là -- MNT trong khi giá World Record Royale thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là -- MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá World Record Royale theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WRR theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.02066 MNT | -- MNT | -- MNT | -- MNT |
Thấp | 0.02066 MNT | -- MNT | -- MNT | -- MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua WRR (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WRR bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WRR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin World Record Royale
Số liệu thị trường WRR sang MNT
WRR/MNT:
₮0.02066
Khối lượng WRR 24 giờ:
₮4,596.75
Vốn hóa thị trường WRR:
₮20,652,693.26
Nguồn cung lưu hành WRR:
999.85M WRR
Tỷ giá WRR sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi World Record Royale thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của World Record Royale là ₮0.02066 mỗi WRR, với tổng vốn hoá thị trường của ₮20,652,693.26 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,845,600 WRR. Khối lượng giao dịch của World Record Royale đã thay đổi --% (₮-- MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WRR là ₮--.
Thông tin thêm về World Record Royale trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá World Record Royale phổ biến nhất là WRR sang MNT, trong đó mã của World Record Royale là WRR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi WRR sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi WRR sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi World Record Royale phổ biến

WRR đến TWD
1 WRR thành NT$0.0001748 TWD

WRR đến CNY
1 WRR thành ¥0.{4}4091 CNY

WRR đến USD
1 WRR thành $0.{5}5741 USD

WRR đến EUR
1 WRR thành €0.{5}4891 EUR

WRR đến CAD
1 WRR thành C$0.{5}8018 CAD

WRR đến KRW
1 WRR thành ₩0.008081 KRW
WRR đến MNT
1 WRR thành ₮0.02066 MNT

WRR đến JPY
1 WRR thành ¥0.0008465 JPY

WRR đến GBP
1 WRR thành £0.{5}4231 GBP

WRR đến BRL
1 WRR thành R$0.{4}3064 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

BTC đến MNT
1 BTC thành ₮442,845,718.58 MNT

ETH đến MNT
1 ETH thành ₮16,323,313.58 MNT

SOL đến MNT
1 SOL thành ₮828,647.24 MNT

XRP đến MNT
1 XRP thành ₮10,808.64 MNT

DOGE đến MNT
1 DOGE thành ₮921.92 MNT

SUI đến MNT
1 SUI thành ₮12,934.56 MNT

SHIB đến MNT
1 SHIB thành ₮0.04552 MNT

LINK đến MNT
1 LINK thành ₮81,046.39 MNT

ADA đến MNT
1 ADA thành ₮3,070.37 MNT

TUT đến MNT
1 TUT thành ₮407.99 MNT
Bảng chuyển đổi từ WRR sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của World Record Royale đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WRR thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0.02066 MNT và mức thấp nhất là 0.02066 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 WRR là ₮-- MNT , thay đổi --% so với giá hiện tại. World Record Royale đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-₮
--MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 16:53 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WRR | ₮0.01033 | ₮-- | 0.00% |
1 WRR | ₮0.02066 | ₮-- | 0.00% |
5 WRR | ₮0.1033 | ₮-- | 0.00% |
10 WRR | ₮0.2066 | ₮-- | 0.00% |
50 WRR | ₮1.03 | ₮-- | 0.00% |
100 WRR | ₮2.07 | ₮-- | 0.00% |
500 WRR | ₮10.33 | ₮-- | 0.00% |
1000 WRR | ₮20.66 | ₮-- | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp WRR/MNT
1 World Record Royale bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 World Record Royale (WRR) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.02066.
Tôi có thể mua bao nhiêu WRR với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 48.41 WRR đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WRR sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WRR sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WRR bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 242.06 WRR, trong khi 5 WRR sẽ có giá khoảng 0.1033MNT.
Giá cao nhất của WRR/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WRR tính theo MNT là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WRR/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của World Record Royale tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi World Record Royale (WRR) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi World Record Royale (WRR) đã giảm -- so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WRR thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa World Record Royale và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WRR/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WRR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WRR/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WRR/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WRR/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của World Record Royale và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp World Record Royale: WRR sang Đô la Mỹ (USD), WRR sang Euro (EUR), WRR sang Bảng Anh (GBP), WRR sang Đô la Canada (CAD), WRR sang Rupee Ấn Độ (INR), WRR sang Rupee Pakistan (PKR), WRR sang Real Brazil (BRL), WRR sang ...
Giá của World Record Royale ở Mỹ là $0.{5}5741 USD. Ngoài ra, giá của World Record Royale là €0.{5}4891 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}4231 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}8018 CAD ở Canada, ₹0.0005095 INR ở Ấn Độ, ₨0.001615 PKR ở Pakistan, R$0.{4}3064 BRL ở Brazil, ...
Cặp World Record Royale phổ biến nhất là WRR sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 World Record Royale (WRR) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.02066.
Giá của World Record Royale ở Mỹ là $0.{5}5741 USD. Ngoài ra, giá của World Record Royale là €0.{5}4891 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}4231 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}8018 CAD ở Canada, ₹0.0005095 INR ở Ấn Độ, ₨0.001615 PKR ở Pakistan, R$0.{4}3064 BRL ở Brazil, ...
Cặp World Record Royale phổ biến nhất là WRR sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 World Record Royale (WRR) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.02066.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.