Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123022.29 (+0.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123022.29 (+0.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123022.29 (+0.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi WWB thành CZK
WWB/CZK: 1 WWB = 92.74 CZK. Giá chuyển đổi 1 Wowbit (WWB) thành Koruna Czech (CZK) là 92.74 CZK hôm nay.

WWB
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WWB/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Wowbit (WWB) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WWB hiện có giá trị là 92.74 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WWB hiện có giá 92.74 CZK, nghĩa là mua 5 WWB sẽ mất 463.69 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 0.01078 WWB và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 0.05392 WWB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi WWB sang CZK
Chuyển đổi CZK sang WWB
Wowbit
Koruna Czech
1 WWB
92.74 CZK
Đổi 1 WWB sang 92.74 CZK
2 WWB
185.48 CZK
Đổi 2 WWB sang 185.48 CZK
5 WWB
463.69 CZK
Đổi 5 WWB sang 463.69 CZK
10 WWB
927.38 CZK
Đổi 10 WWB sang 927.38 CZK
20 WWB
1,854.75 CZK
Đổi 20 WWB sang 1,854.75 CZK
50 WWB
4,636.88 CZK
Đổi 50 WWB sang 4,636.88 CZK
100 WWB
9,273.75 CZK
Đổi 100 WWB sang 9,273.75 CZK
200 WWB
18,547.5 CZK
Đổi 200 WWB sang 18,547.5 CZK
500 WWB
46,368.76 CZK
Đổi 500 WWB sang 46,368.76 CZK
1000 WWB
92,737.52 CZK
Đổi 1000 WWB sang 92,737.52 CZK
5000 WWB
463,687.6 CZK
Đổi 5000 WWB sang 463,687.6 CZK
10000 WWB
927,375.21 CZK
Đổi 10000 WWB sang 927,375.21 CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WWB thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của Wowbit tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WWB sang CZK, lên đến 10000 WWB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
Wowbit
1 CZK
0.01078 WWB
Đổi 1 CZK sang 0.01078 WWB
10 CZK
0.1078 WWB
Đổi 10 CZK sang 0.1078 WWB
50 CZK
0.5392 WWB
Đổi 50 CZK sang 0.5392 WWB
100 CZK
1.08 WWB
Đổi 100 CZK sang 1.08 WWB
200 CZK
2.16 WWB
Đổi 200 CZK sang 2.16 WWB
500 CZK
5.39 WWB
Đổi 500 CZK sang 5.39 WWB
1000 CZK
10.78 WWB
Đổi 1000 CZK sang 10.78 WWB
2000 CZK
21.57 WWB
Đổi 2000 CZK sang 21.57 WWB
5000 CZK
53.92 WWB
Đổi 5000 CZK sang 53.92 WWB
10000 CZK
107.83 WWB
Đổi 10000 CZK sang 107.83 WWB
50000 CZK
539.16 WWB
Đổi 50000 CZK sang 539.16 WWB
100000 CZK
1,078.31 WWB
Đổi 100000 CZK sang 1,078.31 WWB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành WWB toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo Wowbit đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang WWB, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ WWB/CZK
WWB/CZK: 1 WWB = 92.74 CZK; 2025/10/05 15:17:57
Trong 1D vừa qua, Wowbit đã thay đổi +0.00% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wowbit(WWB) đã thay đổi +0.00% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành WWB trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi WWB sang CZK: Biến động và thay đổi giá của Wowbit/CZK
Giá Wowbit cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 92.81 CZK trong khi giá Wowbit thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 68.79 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Wowbit theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WWB theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 92.78 CZK | 92.81 CZK | 92.81 CZK | 92.81 CZK |
Thấp | 92.71 CZK | 68.79 CZK | 50.2 CZK | 42.97 CZK |
Bình thường | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.00% | +34.80% | +30.06% | +115.70% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua WWB (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WWB bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WWB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Wowbit
Số liệu thị trường WWB sang CZK
WWB/CZK:
Kč92.74
Khối lượng WWB 24 giờ:
Kč3,712,095.22
Vốn hóa thị trường WWB:
--
Nguồn cung lưu hành WWB:
0 WWB
Tỷ giá WWB sang CZK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Wowbit thành Koruna Czech đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Wowbit là Kč92.74 mỗi WWB, với tổng vốn hoá thị trường của Kč0 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- WWB. Khối lượng giao dịch của Wowbit đã thay đổi +37.84% (Kč1,019,123.02 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WWB là Kč2,692,972.21.
Thông tin thêm về Wowbit trên Bitget
Thông tin Koruna Czech
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wowbit phổ biến nhất là WWB sang CZK, trong đó mã của Wowbit là WWB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi WWB sang CZK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi WWB sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Wowbit phổ biến

WWB đến TWD
1 WWB thành NT$136.63 TWD

WWB đến CNY
1 WWB thành ¥31.98 CNY

WWB đến USD
1 WWB thành $4.49 USD

WWB đến EUR
1 WWB thành €3.82 EUR

WWB đến CAD
1 WWB thành C$6.27 CAD
WWB đến CZK
1 WWB thành Kč92.74 CZK

WWB đến KRW
1 WWB thành ₩6,317.49 KRW

WWB đến JPY
1 WWB thành ¥661.77 JPY

WWB đến GBP
1 WWB thành £3.31 GBP

WWB đến BRL
1 WWB thành R$23.95 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CZK

BTC đến CZK
1 BTC thành Kč2,540,720.2 CZK

ETH đến CZK
1 ETH thành Kč93,657.43 CZK

SOL đến CZK
1 SOL thành Kč4,752.16 CZK

DOGE đến CZK
1 DOGE thành Kč5.28 CZK

SUI đến CZK
1 SUI thành Kč74.24 CZK

XRP đến CZK
1 XRP thành Kč61.89 CZK

SHIB đến CZK
1 SHIB thành Kč0.0002620 CZK

ADA đến CZK
1 ADA thành Kč17.65 CZK

LINK đến CZK
1 LINK thành Kč464 CZK

TUT đến CZK
1 TUT thành Kč2.15 CZK
Bảng chuyển đổi từ WWB sang CZK
Tỷ giá hoán đổi của Wowbit đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 WWB thành Koruna Czech đã thay đổi +34.80% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 92.78 CZK và mức thấp nhất là 92.71 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 WWB là Kč71.3 CZK , thay đổi +30.06% so với giá hiện tại. Wowbit đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +115.70% so với năm trước.
+Kč
10.11CZK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:17 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WWB | Kč46.37 | Kč46.37 | +0.00% |
1 WWB | Kč92.74 | Kč92.73 | +0.00% |
5 WWB | Kč463.69 | Kč463.67 | +0.00% |
10 WWB | Kč927.38 | Kč927.33 | +0.00% |
50 WWB | Kč4,636.88 | Kč4,636.67 | +0.00% |
100 WWB | Kč9,273.75 | Kč9,273.35 | +0.00% |
500 WWB | Kč46,368.76 | Kč46,366.75 | +0.00% |
1000 WWB | Kč92,737.52 | Kč92,733.49 | +0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp WWB/CZK
1 Wowbit bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 Wowbit (WWB) trong Koruna Czech (CZK) là Kč92.74.
Tôi có thể mua bao nhiêu WWB với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01078 WWB đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WWB sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WWB sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WWB bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 0.05392 WWB, trong khi 5 WWB sẽ có giá khoảng 463.69CZK.
Giá cao nhất của WWB/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WWB tính theo CZK là Kč92.81. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WWB/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Wowbit tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Wowbit (WWB) đã tăng 34.80%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Wowbit (WWB) đã tăng 30.06% so với Koruna Czech (CZK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WWB thành CZK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Wowbit và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WWB/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WWB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WWB/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WWB/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WWB/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Wowbit và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Wowbit: WWB sang Đô la Mỹ (USD), WWB sang Euro (EUR), WWB sang Bảng Anh (GBP), WWB sang Đô la Canada (CAD), WWB sang Rupee Ấn Độ (INR), WWB sang Rupee Pakistan (PKR), WWB sang Real Brazil (BRL), WWB sang ...
Giá của Wowbit ở Mỹ là $4.49 USD. Ngoài ra, giá của Wowbit là €3.82 EUR ở khu vực đồng euro, £3.31 GBP ở Vương quốc Anh, C$6.27 CAD ở Canada, ₹398.26 INR ở Ấn Độ, ₨1,262.54 PKR ở Pakistan, R$23.95 BRL ở Brazil, ...
Cặp Wowbit phổ biến nhất là WWB sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 Wowbit (WWB) ở Koruna Czech (CZK) là Kč92.74.
Giá của Wowbit ở Mỹ là $4.49 USD. Ngoài ra, giá của Wowbit là €3.82 EUR ở khu vực đồng euro, £3.31 GBP ở Vương quốc Anh, C$6.27 CAD ở Canada, ₹398.26 INR ở Ấn Độ, ₨1,262.54 PKR ở Pakistan, R$23.95 BRL ở Brazil, ...
Cặp Wowbit phổ biến nhất là WWB sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 Wowbit (WWB) ở Koruna Czech (CZK) là Kč92.74.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.