Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi WVENOM thành DKK

WVENOM/DKK: 1 WVENOM = 0.7235 DKK. Giá chuyển đổi 1 Wrapped Venom (WVENOM) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.7235 DKK hôm nay.
WVENOM
WVENOM
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WVENOM/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Wrapped Venom (WVENOM) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WVENOM hiện có giá trị là 0.72 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WVENOM hiện có giá 0.72 DKK, nghĩa là mua 5 WVENOM sẽ mất 3.62 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 1.38 WVENOM và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 6.91 WVENOM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WVENOM sang DKK

Chuyển đổi DKK sang WVENOM

Wrapped Venom
Krone Đan Mạch
1 WVENOM
0.7235  DKK
10 WVENOM
7.23  DKK
20 WVENOM
14.47  DKK
50 WVENOM
36.17  DKK
100 WVENOM
72.35  DKK
200 WVENOM
144.69  DKK
500 WVENOM
361.73  DKK
1000 WVENOM
723.46  DKK
5000 WVENOM
3,617.28  DKK
10000 WVENOM
7,234.57  DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WVENOM thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của Wrapped Venom tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WVENOM sang DKK, lên đến 10000 WVENOM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
Wrapped Venom
100 DKK
138.23 WVENOM
200 DKK
276.45 WVENOM
500 DKK
691.13 WVENOM
1000 DKK
1,382.25 WVENOM
2000 DKK
2,764.51 WVENOM
5000 DKK
6,911.26 WVENOM
10000 DKK
13,822.53 WVENOM
50000 DKK
69,112.64 WVENOM
100000 DKK
138,225.27 WVENOM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành WVENOM toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo Wrapped Venom đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang WVENOM, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WVENOM/DKK

WVENOM/DKK: 1 WVENOM = 0.7235 DKK; 2025/05/29 11:28:37
Trong 1D vừa qua, Wrapped Venom đã thay đổi -0.63% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wrapped Venom(WVENOM) đã thay đổi -0.63% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành WVENOM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WVENOM sang DKK: Biến động và thay đổi giá của Wrapped Venom/DKK

Giá Wrapped Venom cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.5545 DKK trong khi giá Wrapped Venom thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.5054 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Wrapped Venom theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WVENOM theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.5378 DKK
0.5545 DKK
0.7579 DKK
1.28 DKK
Thấp
0.5251 DKK
0.5054 DKK
0.4987 DKK
0.4987 DKK
Bình thường
0 DKK
0 DKK
0 DKK
0 DKK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.63%
+3.46%
-30.29%
-44.97%

Thông tin Wrapped Venom

Số liệu thị trường WVENOM sang DKK

WVENOM/DKK:
kr0.7235
Khối lượng WVENOM 24 giờ:
kr398,790.52
Vốn hóa thị trường WVENOM:
kr11,242,459.73
Nguồn cung lưu hành WVENOM:
15.54M WVENOM

Tỷ giá WVENOM sang DKK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Wrapped Venom thành Krone Đan Mạch đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Wrapped Venom là kr0.7235 mỗi WVENOM, với tổng vốn hoá thị trường của kr11,242,459.73 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của 15,539,921 WVENOM. Khối lượng giao dịch của Wrapped Venom đã thay đổi +7.94% (kr29,348.82 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WVENOM là kr369,441.71.

Thông tin thêm về Wrapped Venom trên Bitget

Thông tin Krone Đan Mạch

Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wrapped Venom phổ biến nhất là WVENOM sang DKK, trong đó mã của Wrapped Venom là WVENOM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 107642.48 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2689.08 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 173.08 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 95511.18 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 79956.84 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 148826.50 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 612668.73 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9198351.66 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 62.32 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WVENOM sang DKK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WVENOM sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WVENOM (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WVENOM bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WVENOM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Wrapped Venom phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WVENOM đến TWD
1 WVENOM thành NT$3.26 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WVENOM đến CNY
1 WVENOM thành ¥0.7862 CNY
popular info Đô la Mỹ
WVENOM đến USD
1 WVENOM thành $0.1093 USD
popular info Euro
WVENOM đến EUR
1 WVENOM thành €0.09698 EUR
popular info Krone Đan Mạch
WVENOM đến DKK
1 WVENOM thành kr0.7235 DKK
popular info Đô la Canada
WVENOM đến CAD
1 WVENOM thành C$0.1511 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WVENOM đến KRW
1 WVENOM thành ₩150.34 KRW
popular info Yên Nhật
WVENOM đến JPY
1 WVENOM thành ¥15.88 JPY
popular info Bảng Anh
WVENOM đến GBP
1 WVENOM thành £0.08119 GBP
popular info Real Brazil
WVENOM đến BRL
1 WVENOM thành R$0.6221 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DKK

other assets Stella
ALPHA đến DKK
1 ALPHA thành kr0.1908 DKK
other assets Ethereum
ETH đến DKK
1 ETH thành kr18,050.9 DKK
other assets Pepe
PEPE đến DKK
1 PEPE thành kr0.{4}9538 DKK
other assets Sophon
SOPH đến DKK
1 SOPH thành kr0.4029 DKK
other assets Uniswap
UNI đến DKK
1 UNI thành kr47.29 DKK
other assets XRP
XRP đến DKK
1 XRP thành kr15.23 DKK
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến DKK
1 ZKJ thành kr13.35 DKK
other assets Xterio
XTER đến DKK
1 XTER thành kr1.79 DKK
other assets Chainlink
LINK đến DKK
1 LINK thành kr105.05 DKK
other assets Bitcoin
BTC đến DKK
1 BTC thành kr720,451.67 DKK

Bảng chuyển đổi từ WVENOM sang DKK

Tỷ giá hoán đổi của Wrapped Venom đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WVENOM thành Krone Đan Mạch đã thay đổi +3.46% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.63%, đạt mức cao nhất là 0.5378 DKK và mức thấp nhất là 0.5251 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 WVENOM là kr0.9543 DKK , thay đổi -30.29% so với giá hiện tại. Wrapped Venom đã thay đổi
+kr
0.5310DKK
, tương đương mức thay đổi 0.00% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng11:28 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 WVENOM
kr0.3617kr0.3634
-0.63%
1 WVENOM
kr0.7235kr0.7268
-0.63%
5 WVENOM
kr3.62kr3.63
-0.63%
10 WVENOM
kr7.23kr7.27
-0.63%
50 WVENOM
kr36.17kr36.34
-0.63%
100 WVENOM
kr72.35kr72.68
-0.63%
500 WVENOM
kr361.73kr363.41
-0.63%
1000 WVENOM
kr723.46kr726.82
-0.63%

Câu Hỏi Thường Gặp WVENOM/DKK

1 Wrapped Venom bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 Wrapped Venom (WVENOM) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.7235.
Tôi có thể mua bao nhiêu WVENOM với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.38 WVENOM đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WVENOM sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WVENOM sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WVENOM bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 6.91 WVENOM, trong khi 5 WVENOM sẽ có giá khoảng 3.62DKK.
Giá cao nhất của WVENOM/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WVENOM tính theo DKK là kr1.32. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WVENOM/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Wrapped Venom tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Wrapped Venom (WVENOM) đã tăng 3.46%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Wrapped Venom (WVENOM) đã giảm 30.29% so với Krone Đan Mạch (DKK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WVENOM thành DKK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Wrapped Venom và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WVENOM/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WVENOM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WVENOM/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WVENOM/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WVENOM/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Wrapped Venom và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.