Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.13%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124750.24 (+0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.13%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124750.24 (+0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.13%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124750.24 (+0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi WVSG thành KES
WVSG/KES: 1 WVSG = 0.02225 KES. Giá chuyển đổi 1 Wrapped VSG (WVSG) thành Shilling Kenya (KES) là 0.02225 KES hôm nay.

WVSG
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WVSG/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Wrapped VSG (WVSG) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WVSG hiện có giá trị là 0.02225 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WVSG hiện có giá 0.02225 KES, nghĩa là mua 5 WVSG sẽ mất 0.1113 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 44.94 WVSG và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 224.69 WVSG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi WVSG sang KES
Chuyển đổi KES sang WVSG
Wrapped VSG
Shilling Kenya
1 WVSG
0.02225 KES
Đổi 1 WVSG sang 0.02225 KES
2 WVSG
0.04450 KES
Đổi 2 WVSG sang 0.04450 KES
5 WVSG
0.1113 KES
Đổi 5 WVSG sang 0.1113 KES
10 WVSG
0.2225 KES
Đổi 10 WVSG sang 0.2225 KES
20 WVSG
0.4450 KES
Đổi 20 WVSG sang 0.4450 KES
50 WVSG
1.11 KES
Đổi 50 WVSG sang 1.11 KES
100 WVSG
2.23 KES
Đổi 100 WVSG sang 2.23 KES
200 WVSG
4.45 KES
Đổi 200 WVSG sang 4.45 KES
500 WVSG
11.13 KES
Đổi 500 WVSG sang 11.13 KES
1000 WVSG
22.25 KES
Đổi 1000 WVSG sang 22.25 KES
5000 WVSG
111.26 KES
Đổi 5000 WVSG sang 111.26 KES
10000 WVSG
222.52 KES
Đổi 10000 WVSG sang 222.52 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WVSG thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Wrapped VSG tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WVSG sang KES, lên đến 10000 WVSG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Wrapped VSG
1 KES
44.94 WVSG
Đổi 1 KES sang 44.94 WVSG
10 KES
449.39 WVSG
Đổi 10 KES sang 449.39 WVSG
50 KES
2,246.94 WVSG
Đổi 50 KES sang 2,246.94 WVSG
100 KES
4,493.89 WVSG
Đổi 100 KES sang 4,493.89 WVSG
200 KES
8,987.77 WVSG
Đổi 200 KES sang 8,987.77 WVSG
500 KES
22,469.43 WVSG
Đổi 500 KES sang 22,469.43 WVSG
1000 KES
44,938.87 WVSG
Đổi 1000 KES sang 44,938.87 WVSG
2000 KES
89,877.73 WVSG
Đổi 2000 KES sang 89,877.73 WVSG
5000 KES
224,694.34 WVSG
Đổi 5000 KES sang 224,694.34 WVSG
10000 KES
449,388.67 WVSG
Đổi 10000 KES sang 449,388.67 WVSG
50000 KES
2,246,943.36 WVSG
Đổi 50000 KES sang 2,246,943.36 WVSG
100000 KES
4,493,886.73 WVSG
Đổi 100000 KES sang 4,493,886.73 WVSG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành WVSG toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Wrapped VSG đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang WVSG, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ WVSG/KES
WVSG/KES: 1 WVSG = 0.02225 KES; 2025/10/07 00:19:10
Trong 1D vừa qua, Wrapped VSG đã thay đổi -0.00% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wrapped VSG(WVSG) đã thay đổi -0.00% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành WVSG trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi WVSG sang KES: Biến động và thay đổi giá của Wrapped VSG/KES
Giá Wrapped VSG cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.02454 KES trong khi giá Wrapped VSG thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.02225 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Wrapped VSG theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WVSG theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.02253 KES | 0.02454 KES | 0.03319 KES | 0.1307 KES |
Thấp | 0.02225 KES | 0.02225 KES | 0.02225 KES | 0.02182 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.00% | -9.33% | -27.92% | -78.73% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua WVSG (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WVSG bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WVSG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Wrapped VSG
Số liệu thị trường WVSG sang KES
WVSG/KES:
KSh0.02225
Khối lượng WVSG 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường WVSG:
KSh183,936,808.53
Nguồn cung lưu hành WVSG:
8.27B WVSG
Tỷ giá WVSG sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Wrapped VSG thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Wrapped VSG là KSh0.02225 mỗi WVSG, với tổng vốn hoá thị trường của KSh183,936,808.53 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,265,912,000 WVSG. Khối lượng giao dịch của Wrapped VSG đã thay đổi 0.00% (KSh0 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WVSG là KSh0.
Thông tin thêm về Wrapped VSG trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wrapped VSG phổ biến nhất là WVSG sang KES, trong đó mã của Wrapped VSG là WVSG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 124911.80 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4667.45 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.03 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 235.89 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 106637.21 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 92622.10 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 174164.53 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 663556.49 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 11082312.74 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.13 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi WVSG sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi WVSG sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Wrapped VSG phổ biến

WVSG đến TWD
1 WVSG thành NT$0.005254 TWD
WVSG đến KES
1 WVSG thành KSh0.02225 KES

WVSG đến CNY
1 WVSG thành ¥0.001228 CNY

WVSG đến USD
1 WVSG thành $0.0001722 USD

WVSG đến EUR
1 WVSG thành €0.0001470 EUR

WVSG đến CAD
1 WVSG thành C$0.0002400 CAD

WVSG đến KRW
1 WVSG thành ₩0.2429 KRW

WVSG đến JPY
1 WVSG thành ¥0.02588 JPY

WVSG đến GBP
1 WVSG thành £0.0001277 GBP

WVSG đến BRL
1 WVSG thành R$0.0009145 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

BNB đến KES
1 BNB thành KSh158,461.59 KES

ASTER đến KES
1 ASTER thành KSh269.66 KES

COAI đến KES
1 COAI thành KSh319.39 KES

CAKE đến KES
1 CAKE thành KSh491.57 KES

XRP đến KES
1 XRP thành KSh386.67 KES

XPL đến KES
1 XPL thành KSh135.39 KES

ZEUS đến KES
1 ZEUS thành KSh15.64 KES

RICE đến KES
1 RICE thành KSh16.38 KES

PINGPONG đến KES
1 PINGPONG thành KSh16.35 KES

ARIA đến KES
1 ARIA thành KSh23.37 KES
Bảng chuyển đổi từ WVSG sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Wrapped VSG đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WVSG thành Shilling Kenya đã thay đổi -9.33% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.02253 KES và mức thấp nhất là 0.02225 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 WVSG là KSh0.03087 KES , thay đổi -27.92% so với giá hiện tại. Wrapped VSG đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -77.62% so với năm trước.
+KSh
0.02225KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 00:19 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WVSG | KSh0.01113 | KSh0.01113 | -0.00% |
1 WVSG | KSh0.02225 | KSh0.02225 | -0.00% |
5 WVSG | KSh0.1113 | KSh0.1113 | -0.00% |
10 WVSG | KSh0.2225 | KSh0.2225 | -0.00% |
50 WVSG | KSh1.11 | KSh1.11 | -0.00% |
100 WVSG | KSh2.23 | KSh2.23 | -0.00% |
500 WVSG | KSh11.13 | KSh11.13 | -0.00% |
1000 WVSG | KSh22.25 | KSh22.25 | -0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp WVSG/KES
1 Wrapped VSG bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Wrapped VSG (WVSG) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.02225.
Tôi có thể mua bao nhiêu WVSG với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 44.94 WVSG đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WVSG sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WVSG sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WVSG bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 224.69 WVSG, trong khi 5 WVSG sẽ có giá khoảng 0.1113KES.
Giá cao nhất của WVSG/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WVSG tính theo KES là KSh0.2148. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WVSG/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Wrapped VSG tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Wrapped VSG (WVSG) đã giảm 9.33%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Wrapped VSG (WVSG) đã giảm 27.92% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WVSG thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Wrapped VSG và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WVSG/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WVSG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WVSG/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WVSG/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WVSG/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Wrapped VSG và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Wrapped VSG: WVSG sang Đô la Mỹ (USD), WVSG sang Euro (EUR), WVSG sang Bảng Anh (GBP), WVSG sang Đô la Canada (CAD), WVSG sang Rupee Ấn Độ (INR), WVSG sang Rupee Pakistan (PKR), WVSG sang Real Brazil (BRL), WVSG sang ...
Giá của Wrapped VSG ở Mỹ là $0.0001722 USD. Ngoài ra, giá của Wrapped VSG là €0.0001470 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001277 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002400 CAD ở Canada, ₹0.01527 INR ở Ấn Độ, ₨0.04862 PKR ở Pakistan, R$0.0009145 BRL ở Brazil, ...
Cặp Wrapped VSG phổ biến nhất là WVSG sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Wrapped VSG (WVSG) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.02225.
Giá của Wrapped VSG ở Mỹ là $0.0001722 USD. Ngoài ra, giá của Wrapped VSG là €0.0001470 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001277 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002400 CAD ở Canada, ₹0.01527 INR ở Ấn Độ, ₨0.04862 PKR ở Pakistan, R$0.0009145 BRL ở Brazil, ...
Cặp Wrapped VSG phổ biến nhất là WVSG sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Wrapped VSG (WVSG) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.02225.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.