Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi XEL thành INR

XEL/INR: 1 XEL = 94.23 INR. Giá chuyển đổi 1 XELIS (XEL) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 94.23 INR hôm nay.
XEL
XEL
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XEL/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi XELIS (XEL) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XEL hiện có giá trị là 94.23 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XEL hiện có giá 94.23 INR, nghĩa là mua 5 XEL sẽ mất 471.15 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 0.01061 XEL và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 0.05306 XEL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi XEL sang INR

Chuyển đổi INR sang XEL

XELIS
Rupee Ấn Độ
1 XEL
94.23  INR
Đổi 1 XEL sang 94.23 INR
2 XEL
188.46  INR
Đổi 2 XEL sang 188.46 INR
5 XEL
471.15  INR
Đổi 5 XEL sang 471.15 INR
10 XEL
942.3  INR
Đổi 10 XEL sang 942.3 INR
20 XEL
1,884.61  INR
Đổi 20 XEL sang 1,884.61 INR
50 XEL
4,711.52  INR
Đổi 50 XEL sang 4,711.52 INR
100 XEL
9,423.03  INR
Đổi 100 XEL sang 9,423.03 INR
200 XEL
18,846.07  INR
Đổi 200 XEL sang 18,846.07 INR
500 XEL
47,115.17  INR
Đổi 500 XEL sang 47,115.17 INR
1000 XEL
94,230.34  INR
Đổi 1000 XEL sang 94,230.34 INR
5000 XEL
471,151.69  INR
Đổi 5000 XEL sang 471,151.69 INR
10000 XEL
942,303.39  INR
Đổi 10000 XEL sang 942,303.39 INR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XEL thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của XELIS tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XEL sang INR, lên đến 10000 XEL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
XELIS
1 INR
0.01061 XEL
Đổi 1 INR sang 0.01061 XEL
10 INR
0.1061 XEL
Đổi 10 INR sang 0.1061 XEL
50 INR
0.5306 XEL
Đổi 50 INR sang 0.5306 XEL
100 INR
1.06 XEL
Đổi 100 INR sang 1.06 XEL
200 INR
2.12 XEL
Đổi 200 INR sang 2.12 XEL
500 INR
5.31 XEL
Đổi 500 INR sang 5.31 XEL
1000 INR
10.61 XEL
Đổi 1000 INR sang 10.61 XEL
2000 INR
21.22 XEL
Đổi 2000 INR sang 21.22 XEL
5000 INR
53.06 XEL
Đổi 5000 INR sang 53.06 XEL
10000 INR
106.12 XEL
Đổi 10000 INR sang 106.12 XEL
50000 INR
530.61 XEL
Đổi 50000 INR sang 530.61 XEL
100000 INR
1,061.23 XEL
Đổi 100000 INR sang 1,061.23 XEL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành XEL toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo XELIS đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang XEL, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ XEL/INR

XEL/INR: 1 XEL = 94.23 INR; 2025/12/15 18:36:56
Trong 1D vừa qua, XELIS đã thay đổi -15.25% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy XELIS(XEL) đã thay đổi -15.25% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành XEL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi XEL sang INR: Biến động và thay đổi giá của XELIS/INR

Giá XELIS cao nhất theo INR 7 ngày qua là 138.31 INR trong khi giá XELIS thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 89.25 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá XELIS theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XEL theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
110.61 INR
138.31 INR
151.07 INR
151.07 INR
Thấp
89.25 INR
89.25 INR
89.25 INR
60.48 INR
Bình thường
0 INR
0 INR
0 INR
0 INR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-15.25%
-22.67%
+2.66%
-26.21%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua XEL (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XEL bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XEL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin XELIS

Số liệu thị trường XEL sang INR

XEL/INR:
₹94.23
Khối lượng XEL 24 giờ:
₹5,264,598.59
Vốn hóa thị trường XEL:
₹404,867,663.73
Nguồn cung lưu hành XEL:
4.30M XEL

Tỷ giá XEL sang INR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi XELIS thành Rupee Ấn Độ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của XELIS là ₹94.23 mỗi XEL, với tổng vốn hoá thị trường của ₹404,867,663.73 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,296,574 XEL. Khối lượng giao dịch của XELIS đã thay đổi +10.63% (₹505,699.64 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XEL là ₹4,758,898.96.

Thông tin thêm về XELIS trên Bitget

Thông tin Rupee Ấn Độ

Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá XELIS phổ biến nhất là XEL sang INR, trong đó mã của XELIS là XEL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 89587.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3150.37 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.98 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 132.22 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 76203.33 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 66957.87 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 123371.27 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 484167.95 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8127022.96 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.34 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi XEL sang INR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi XEL sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi XELIS phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
XEL đến TWD
1 XEL thành NT$32.54 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
XEL đến CNY
1 XEL thành ¥7.32 CNY
popular info Đô la Mỹ
XEL đến USD
1 XEL thành $1.04 USD
popular info Đô la Úc
XEL đến AUD
1 XEL thành AU$1.56 AUD
popular info Euro
XEL đến EUR
1 XEL thành €0.8836 EUR
popular info Đô la Canada
XEL đến CAD
1 XEL thành C$1.43 CAD
popular info Rupee Ấn Độ
XEL đến INR
1 XEL thành ₹94.23 INR
popular info Won Hàn Quốc
XEL đến KRW
1 XEL thành ₩1,526.1 KRW
popular info Yên Nhật
XEL đến JPY
1 XEL thành ¥161.3 JPY
popular info Bảng Anh
XEL đến GBP
1 XEL thành £0.7764 GBP
popular info Real Brazil
XEL đến BRL
1 XEL thành R$5.61 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang INR

other assets Ethereum
ETH đến INR
1 ETH thành ₹266,607.49 INR
other assets XRP
XRP đến INR
1 XRP thành ₹171.83 INR
other assets Solana
SOL đến INR
1 SOL thành ₹11,347.41 INR
other assets Aster
ASTER đến INR
1 ASTER thành ₹75.22 INR
other assets Chainlink
LINK đến INR
1 LINK thành ₹1,145.32 INR
other assets DeAgentAI
AIA đến INR
1 AIA thành ₹12.64 INR
other assets BNB
BNB đến INR
1 BNB thành ₹76,737.58 INR
other assets Pi
PI đến INR
1 PI thành ₹17.7 INR
other assets Zcash
ZEC đến INR
1 ZEC thành ₹36,093.15 INR
other assets NEXPACE
NXPC đến INR
1 NXPC thành ₹35.26 INR

Bảng chuyển đổi từ XEL sang INR

Tỷ giá hoán đổi của XELIS đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 XEL thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi -22.67% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -15.25%, đạt mức cao nhất là 110.61 INR và mức thấp nhất là 89.25 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 XEL là ₹91.81 INR , thay đổi +2.66% so với giá hiện tại. XELIS đã thay đổi
-
814.54INR
, tương đương mức thay đổi -89.71% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 18:36 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 XEL
₹47.12₹55.52
-15.25%
1 XEL
₹94.23₹111.04
-15.25%
5 XEL
₹471.15₹555.21
-15.25%
10 XEL
₹942.3₹1,110.43
-15.25%
50 XEL
₹4,711.52₹5,552.15
-15.25%
100 XEL
₹9,423.03₹11,104.3
-15.25%
500 XEL
₹47,115.17₹55,521.48
-15.25%
1000 XEL
₹94,230.34₹111,042.96
-15.25%

Câu Hỏi Thường Gặp XEL/INR

1 XELIS bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 XELIS (XEL) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹94.23.
Tôi có thể mua bao nhiêu XEL với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01061 XEL đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XEL sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XEL sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XEL bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 0.05306 XEL, trong khi 5 XEL sẽ có giá khoảng 471.15INR.
Giá cao nhất của XEL/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XEL tính theo INR là ₹1,154.25. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XEL/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của XELIS tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi XELIS (XEL) đã giảm 22.67%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi XELIS (XEL) đã tăng 2.66% so với Rupee Ấn Độ (INR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XEL thành INR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa XELIS và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XEL/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XEL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XEL/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XEL/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XEL/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của XELIS và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp XELIS: XEL sang Đô la Mỹ (USD), XEL sang Euro (EUR), XEL sang Bảng Anh (GBP), XEL sang Đô la Canada (CAD), XEL sang Rupee Ấn Độ (INR), XEL sang Rupee Pakistan (PKR), XEL sang Real Brazil (BRL), XEL sang ...
Giá của XELIS ở Mỹ là $1.04 USD. Ngoài ra, giá của XELIS là €0.8836 EUR ở khu vực đồng euro, £0.7764 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.43 CAD ở Canada, ₹94.23 INR ở Ấn Độ, ₨291.02 PKR ở Pakistan, R$5.61 BRL ở Brazil, ...
Cặp XELIS phổ biến nhất là XEL sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 XELIS (XEL) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹94.23.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.