Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.27%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122802.62 (+0.82%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.27%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122802.62 (+0.82%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.27%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122802.62 (+0.82%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi XEL thành KES
XEL/KES: 1 XEL = 118.86 KES. Giá chuyển đổi 1 XELIS (XEL) thành Shilling Kenya (KES) là 118.86 KES hôm nay.

XEL
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XEL/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi XELIS (XEL) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XEL hiện có giá trị là 118.86 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XEL hiện có giá 118.86 KES, nghĩa là mua 5 XEL sẽ mất 594.3 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.008413 XEL và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 0.04207 XEL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi XEL sang KES
Chuyển đổi KES sang XEL
XELIS
Shilling Kenya
1 XEL
118.86 KES
Đổi 1 XEL sang 118.86 KES
2 XEL
237.72 KES
Đổi 2 XEL sang 237.72 KES
5 XEL
594.3 KES
Đổi 5 XEL sang 594.3 KES
10 XEL
1,188.61 KES
Đổi 10 XEL sang 1,188.61 KES
20 XEL
2,377.21 KES
Đổi 20 XEL sang 2,377.21 KES
50 XEL
5,943.03 KES
Đổi 50 XEL sang 5,943.03 KES
100 XEL
11,886.07 KES
Đổi 100 XEL sang 11,886.07 KES
200 XEL
23,772.13 KES
Đổi 200 XEL sang 23,772.13 KES
500 XEL
59,430.33 KES
Đổi 500 XEL sang 59,430.33 KES
1000 XEL
118,860.65 KES
Đổi 1000 XEL sang 118,860.65 KES
5000 XEL
594,303.26 KES
Đổi 5000 XEL sang 594,303.26 KES
10000 XEL
1,188,606.52 KES
Đổi 10000 XEL sang 1,188,606.52 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XEL thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của XELIS tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XEL sang KES, lên đến 10000 XEL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
XELIS
1 KES
0.008413 XEL
Đổi 1 KES sang 0.008413 XEL
10 KES
0.08413 XEL
Đổi 10 KES sang 0.08413 XEL
50 KES
0.4207 XEL
Đổi 50 KES sang 0.4207 XEL
100 KES
0.8413 XEL
Đổi 100 KES sang 0.8413 XEL
200 KES
1.68 XEL
Đổi 200 KES sang 1.68 XEL
500 KES
4.21 XEL
Đổi 500 KES sang 4.21 XEL
1000 KES
8.41 XEL
Đổi 1000 KES sang 8.41 XEL
2000 KES
16.83 XEL
Đổi 2000 KES sang 16.83 XEL
5000 KES
42.07 XEL
Đổi 5000 KES sang 42.07 XEL
10000 KES
84.13 XEL
Đổi 10000 KES sang 84.13 XEL
50000 KES
420.66 XEL
Đổi 50000 KES sang 420.66 XEL
100000 KES
841.32 XEL
Đổi 100000 KES sang 841.32 XEL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành XEL toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo XELIS đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang XEL, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ XEL/KES
XEL/KES: 1 XEL = 118.86 KES; 2025/10/05 15:35:08
Trong 1D vừa qua, XELIS đã thay đổi -11.62% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy XELIS(XEL) đã thay đổi -11.62% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành XEL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi XEL sang KES: Biến động và thay đổi giá của XELIS/KES
Giá XELIS cao nhất theo KES 7 ngày qua là 155.05 KES trong khi giá XELIS thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 109.34 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá XELIS theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XEL theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 141.06 KES | 155.05 KES | 200.03 KES | 310.86 KES |
Thấp | 116.73 KES | 109.34 KES | 86.1 KES | 86.1 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -11.62% | -14.35% | -29.93% | -18.78% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua XEL (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XEL bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XEL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin XELIS
Số liệu thị trường XEL sang KES
XEL/KES:
KSh118.86
Khối lượng XEL 24 giờ:
KSh6,275,808.29
Vốn hóa thị trường XEL:
KSh456,926,054.81
Nguồn cung lưu hành XEL:
3.84M XEL
Tỷ giá XEL sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi XELIS thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của XELIS là KSh118.86 mỗi XEL, với tổng vốn hoá thị trường của KSh456,926,054.81 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,844,216.2 XEL. Khối lượng giao dịch của XELIS đã thay đổi -61.26% (KSh-9,924,090.23 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XEL là KSh16,199,898.52.
Thông tin thêm về XELIS trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá XELIS phổ biến nhất là XEL sang KES, trong đó mã của XELIS là XEL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi XEL sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi XEL sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi XELIS phổ biến

XEL đến TWD
1 XEL thành NT$28.02 TWD
XEL đến KES
1 XEL thành KSh118.86 KES

XEL đến CNY
1 XEL thành ¥6.56 CNY

XEL đến USD
1 XEL thành $0.9203 USD

XEL đến EUR
1 XEL thành €0.7840 EUR

XEL đến CAD
1 XEL thành C$1.29 CAD

XEL đến KRW
1 XEL thành ₩1,295.42 KRW

XEL đến JPY
1 XEL thành ¥135.7 JPY

XEL đến GBP
1 XEL thành £0.6782 GBP

XEL đến BRL
1 XEL thành R$4.91 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

BTC đến KES
1 BTC thành KSh15,882,634.23 KES

ETH đến KES
1 ETH thành KSh586,624.12 KES

SOL đến KES
1 SOL thành KSh29,790.11 KES

DOGE đến KES
1 DOGE thành KSh33.15 KES

SUI đến KES
1 SUI thành KSh465.43 KES

XRP đến KES
1 XRP thành KSh388.04 KES

SHIB đến KES
1 SHIB thành KSh0.001640 KES

ADA đến KES
1 ADA thành KSh110.63 KES

LINK đến KES
1 LINK thành KSh2,907.79 KES

TUT đến KES
1 TUT thành KSh13.7 KES
Bảng chuyển đổi từ XEL sang KES
Tỷ giá hoán đổi của XELIS đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 XEL thành Shilling Kenya đã thay đổi -14.35% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -11.62%, đạt mức cao nhất là 141.06 KES và mức thấp nhất là 116.73 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 XEL là KSh169.93 KES , thay đổi -29.93% so với giá hiện tại. XELIS đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -87.18% so với năm trước.
-KSh
812.26KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:35 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 XEL | KSh59.43 | KSh67.29 | -11.62% |
1 XEL | KSh118.86 | KSh134.58 | -11.62% |
5 XEL | KSh594.3 | KSh672.88 | -11.62% |
10 XEL | KSh1,188.61 | KSh1,345.77 | -11.62% |
50 XEL | KSh5,943.03 | KSh6,728.83 | -11.62% |
100 XEL | KSh11,886.07 | KSh13,457.65 | -11.62% |
500 XEL | KSh59,430.33 | KSh67,288.27 | -11.62% |
1000 XEL | KSh118,860.65 | KSh134,576.54 | -11.62% |
Câu Hỏi Thường Gặp XEL/KES
1 XELIS bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 XELIS (XEL) trong Shilling Kenya (KES) là KSh118.86.
Tôi có thể mua bao nhiêu XEL với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.008413 XEL đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XEL sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XEL sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XEL bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 0.04207 XEL, trong khi 5 XEL sẽ có giá khoảng 594.3KES.
Giá cao nhất của XEL/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XEL tính theo KES là KSh1,643.3. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XEL/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của XELIS tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi XELIS (XEL) đã giảm 14.35%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi XELIS (XEL) đã giảm 29.93% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XEL thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa XELIS và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XEL/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XEL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XEL/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XEL/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XEL/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của XELIS và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp XELIS: XEL sang Đô la Mỹ (USD), XEL sang Euro (EUR), XEL sang Bảng Anh (GBP), XEL sang Đô la Canada (CAD), XEL sang Rupee Ấn Độ (INR), XEL sang Rupee Pakistan (PKR), XEL sang Real Brazil (BRL), XEL sang ...
Giá của XELIS ở Mỹ là $0.9203 USD. Ngoài ra, giá của XELIS là €0.7840 EUR ở khu vực đồng euro, £0.6782 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.29 CAD ở Canada, ₹81.67 INR ở Ấn Độ, ₨258.89 PKR ở Pakistan, R$4.91 BRL ở Brazil, ...
Cặp XELIS phổ biến nhất là XEL sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 XELIS (XEL) ở Shilling Kenya (KES) là KSh118.86.
Giá của XELIS ở Mỹ là $0.9203 USD. Ngoài ra, giá của XELIS là €0.7840 EUR ở khu vực đồng euro, £0.6782 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.29 CAD ở Canada, ₹81.67 INR ở Ấn Độ, ₨258.89 PKR ở Pakistan, R$4.91 BRL ở Brazil, ...
Cặp XELIS phổ biến nhất là XEL sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 XELIS (XEL) ở Shilling Kenya (KES) là KSh118.86.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.