Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.51%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$106127.29 (+1.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam66(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$152.3M (1 ngày); +$1.55B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.51%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$106127.29 (+1.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam66(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$152.3M (1 ngày); +$1.55B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.51%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$106127.29 (+1.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam66(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$152.3M (1 ngày); +$1.55B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi XELS thành ILS
XELS/ILS: 1 XELS = 0.1466 ILS. Giá chuyển đổi 1 XELS (XELS) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.1466 ILS hôm nay.

XELS
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XELS/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi XELS (XELS) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XELS hiện có giá trị là 0.1466 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XELS hiện có giá 0.1466 ILS, nghĩa là mua 5 XELS sẽ mất 0.7328 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 6.82 XELS và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 34.12 XELS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi XELS sang ILS
Chuyển đổi ILS sang XELS
XELS
Shekel Israel mới
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XELS thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của XELS tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XELS sang ILS, lên đến 10000 XELS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
XELS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành XELS toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo XELS đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang XELS, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ XELS/ILS
XELS/ILS: 1 XELS = 0.1466 ILS; 2025/06/25 04:48:22
Trong 1D vừa qua, XELS đã thay đổi +0.53% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy XELS(XELS) đã thay đổi +0.53% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành XELS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi XELS sang ILS: Biến động và thay đổi giá của XELS/ILS
Giá XELS cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.1484 ILS trong khi giá XELS thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.1422 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá XELS theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XELS theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1473 ILS | 0.1484 ILS | 0.1573 ILS | 0.2760 ILS |
Thấp | 0.1447 ILS | 0.1422 ILS | 0.1308 ILS | 0.1198 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.53% | +0.61% | +12.73% | -46.46% |
Thông tin XELS
Số liệu thị trường XELS sang ILS
XELS/ILS:
₪0.1466
Khối lượng XELS 24 giờ:
₪275,886.12
Vốn hóa thị trường XELS:
₪3,077,591.28
Nguồn cung lưu hành XELS:
21.00M XELS
Tỷ giá XELS sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi XELS thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của XELS là ₪0.1466 mỗi XELS, với tổng vốn hoá thị trường của ₪3,077,591.28 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 21,000,000 XELS. Khối lượng giao dịch của XELS đã thay đổi -17.73% (₪-59,438.26 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XELS là ₪335,324.38.
Thông tin thêm về XELS trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá XELS phổ biến nhất là XELS sang ILS, trong đó mã của XELS là XELS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105755.02 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2450.86 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.28 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91012.77 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77655.91 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 145169.92 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 582953.40 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9094350.07 INR

PI đến INR
1 PI thành 47.00 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi XELS sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi XELS sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua XELS (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XELS bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XELS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi XELS phổ biến

XELS đến TWD
1 XELS thành NT$1.27 TWD

XELS đến CNY
1 XELS thành ¥0.3091 CNY

XELS đến USD
1 XELS thành $0.04313 USD
XELS đến ILS
1 XELS thành ₪0.1466 ILS

XELS đến EUR
1 XELS thành €0.03711 EUR

XELS đến CAD
1 XELS thành C$0.05920 CAD

XELS đến KRW
1 XELS thành ₩58.71 KRW

XELS đến JPY
1 XELS thành ¥6.25 JPY

XELS đến GBP
1 XELS thành £0.03167 GBP

XELS đến BRL
1 XELS thành R$0.2377 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

NEWT đến ILS
1 NEWT thành ₪1.55 ILS

APT đến ILS
1 APT thành ₪16.89 ILS

LINK đến ILS
1 LINK thành ₪45.27 ILS

DEXE đến ILS
1 DEXE thành ₪29.56 ILS

BANANAS31 đến ILS
1 BANANAS31 thành ₪0.05038 ILS

RESOLV đến ILS
1 RESOLV thành ₪0.5782 ILS

AB đến ILS
1 AB thành ₪0.03470 ILS

FORM đến ILS
1 FORM thành ₪9.57 ILS

SEI đến ILS
1 SEI thành ₪1.05 ILS
![other assets Quickswap [New]](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/23e5466969665fe7482af6bb112992ac1710263425091.png)
QUICK đến ILS
1 QUICK thành ₪0.06485 ILS
Bảng chuyển đổi từ XELS sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của XELS đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 XELS thành Shekel Israel mới đã thay đổi +0.61% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.53%, đạt mức cao nhất là 0.1473 ILS và mức thấp nhất là 0.1447 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 XELS là ₪0.1300 ILS , thay đổi +12.73% so với giá hiện tại. XELS đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -68.31% so với năm trước.
-₪
0.3162ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:48 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 XELS | ₪0.07328 | ₪0.07289 | +0.53% |
1 XELS | ₪0.1466 | ₪0.1458 | +0.53% |
5 XELS | ₪0.7328 | ₪0.7289 | +0.53% |
10 XELS | ₪1.47 | ₪1.46 | +0.53% |
50 XELS | ₪7.33 | ₪7.29 | +0.53% |
100 XELS | ₪14.66 | ₪14.58 | +0.53% |
500 XELS | ₪73.28 | ₪72.89 | +0.53% |
1000 XELS | ₪146.55 | ₪145.78 | +0.53% |
Câu Hỏi Thường Gặp XELS/ILS
1 XELS bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 XELS (XELS) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.1466.
Tôi có thể mua bao nhiêu XELS với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6.82 XELS đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XELS sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XELS sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XELS bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 34.12 XELS, trong khi 5 XELS sẽ có giá khoảng 0.7328ILS.
Giá cao nhất của XELS/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XELS tính theo ILS là ₪18.6. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XELS/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của XELS tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi XELS (XELS) đã tăng 0.61%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi XELS (XELS) đã tăng 12.73% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XELS thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa XELS và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XELS/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XELS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XELS/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XELS/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XELS/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của XELS và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp XELS: XELS sang Đô la Mỹ (USD), XELS sang Euro (EUR), XELS sang Bảng Anh (GBP), XELS sang Đô la Canada (CAD), XELS sang Rupee Ấn Độ (INR), XELS sang Rupee Pakistan (PKR), XELS sang Real Brazil (BRL), XELS sang ...
Giá của XELS ở Mỹ là $0.04313 USD. Ngoài ra, giá của XELS là €0.03711 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03167 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.05920 CAD ở Canada, ₹3.71 INR ở Ấn Độ, ₨12.23 PKR ở Pakistan, R$0.2377 BRL ở Brazil, ...
Cặp XELS phổ biến nhất là XELS sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 XELS (XELS) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.1466.
Giá của XELS ở Mỹ là $0.04313 USD. Ngoài ra, giá của XELS là €0.03711 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03167 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.05920 CAD ở Canada, ₹3.71 INR ở Ấn Độ, ₨12.23 PKR ở Pakistan, R$0.2377 BRL ở Brazil, ...
Cặp XELS phổ biến nhất là XELS sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 XELS (XELS) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.1466.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Elrond (EGLD)

Hướng dẫn mua
BinaryX (BNX)

Hướng dẫn mua
ConstitutionDAO (PEOPLE)

Hướng dẫn mua
The Sandbox (SAND)

Hướng dẫn mua
Arweave (AR)

Hướng dẫn mua
Yearn Finance (YFI)

Hướng dẫn mua
Zilliqa (ZIL)

Hướng dẫn mua
Ren (REN)

Hướng dẫn mua
Gala (GALA)

Hướng dẫn mua
StepN (GMT)

Hướng dẫn mua
Theta Network (THETA)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
