Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123506.57 (-0.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123506.57 (-0.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123506.57 (-0.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi XO thành MYR
XO/MYR: 1 XO = 0.01305 MYR. Giá chuyển đổi 1 XOCIETY (XO) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.01305 MYR hôm nay.

XO
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XO/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi XOCIETY (XO) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XO hiện có giá trị là 0.01305 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XO hiện có giá 0.01305 MYR, nghĩa là mua 5 XO sẽ mất 0.06525 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 76.63 XO và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 383.15 XO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi XO sang MYR
Chuyển đổi MYR sang XO
XOCIETY
Ringgit Malaysia
1 XO
0.01305 MYR
Đổi 1 XO sang 0.01305 MYR
2 XO
0.02610 MYR
Đổi 2 XO sang 0.02610 MYR
5 XO
0.06525 MYR
Đổi 5 XO sang 0.06525 MYR
10 XO
0.1305 MYR
Đổi 10 XO sang 0.1305 MYR
20 XO
0.2610 MYR
Đổi 20 XO sang 0.2610 MYR
50 XO
0.6525 MYR
Đổi 50 XO sang 0.6525 MYR
100 XO
1.3 MYR
Đổi 100 XO sang 1.3 MYR
200 XO
2.61 MYR
Đổi 200 XO sang 2.61 MYR
500 XO
6.52 MYR
Đổi 500 XO sang 6.52 MYR
1000 XO
13.05 MYR
Đổi 1000 XO sang 13.05 MYR
5000 XO
65.25 MYR
Đổi 5000 XO sang 65.25 MYR
10000 XO
130.5 MYR
Đổi 10000 XO sang 130.5 MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XO thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của XOCIETY tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XO sang MYR, lên đến 10000 XO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
XOCIETY
1 MYR
76.63 XO
Đổi 1 MYR sang 76.63 XO
10 MYR
766.3 XO
Đổi 10 MYR sang 766.3 XO
50 MYR
3,831.49 XO
Đổi 50 MYR sang 3,831.49 XO
100 MYR
7,662.97 XO
Đổi 100 MYR sang 7,662.97 XO
200 MYR
15,325.95 XO
Đổi 200 MYR sang 15,325.95 XO
500 MYR
38,314.86 XO
Đổi 500 MYR sang 38,314.86 XO
1000 MYR
76,629.73 XO
Đổi 1000 MYR sang 76,629.73 XO
2000 MYR
153,259.45 XO
Đổi 2000 MYR sang 153,259.45 XO
5000 MYR
383,148.63 XO
Đổi 5000 MYR sang 383,148.63 XO
10000 MYR
766,297.26 XO
Đổi 10000 MYR sang 766,297.26 XO
50000 MYR
3,831,486.29 XO
Đổi 50000 MYR sang 3,831,486.29 XO
100000 MYR
7,662,972.59 XO
Đổi 100000 MYR sang 7,662,972.59 XO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành XO toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo XOCIETY đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang XO, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ XO/MYR
XO/MYR: 1 XO = 0.01305 MYR; 2025/10/06 08:05:50
Trong 1D vừa qua, XOCIETY đã thay đổi +1.13% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy XOCIETY(XO) đã thay đổi +1.13% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành XO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi XO sang MYR: Biến động và thay đổi giá của XOCIETY/MYR
Giá XOCIETY cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.01567 MYR trong khi giá XOCIETY thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.01224 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá XOCIETY theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XO theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01312 MYR | 0.01567 MYR | 0.02559 MYR | 0.04568 MYR |
Thấp | 0.01276 MYR | 0.01224 MYR | 0.01144 MYR | 0.01144 MYR |
Bình thường | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.13% | +4.81% | -48.22% | -56.81% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua XO (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XO bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin XOCIETY
Số liệu thị trường XO sang MYR
XO/MYR:
RM0.01305
Khối lượng XO 24 giờ:
RM655,649.28
Vốn hóa thị trường XO:
RM9,787,324.89
Nguồn cung lưu hành XO:
750.00M XO
Tỷ giá XO sang MYR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi XOCIETY thành Ringgit Malaysia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của XOCIETY là RM0.01305 mỗi XO, với tổng vốn hoá thị trường của RM9,787,324.89 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của 750,000,000 XO. Khối lượng giao dịch của XOCIETY đã thay đổi -5.21% (RM-36,050.71 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XO là RM691,699.99.
Thông tin thêm về XOCIETY trên Bitget
Thông tin Ringgit Malaysia
Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá XOCIETY phổ biến nhất là XO sang MYR, trong đó mã của XOCIETY là XO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104784.93 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91191.48 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171083.70 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 655160.41 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10890603.30 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.13 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi XO sang MYR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi XO sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi XOCIETY phổ biến

XO đến TWD
1 XO thành NT$0.09458 TWD
XO đến MYR
1 XO thành RM0.01305 MYR

XO đến CNY
1 XO thành ¥0.02211 CNY

XO đến USD
1 XO thành $0.003096 USD

XO đến EUR
1 XO thành €0.002644 EUR

XO đến CAD
1 XO thành C$0.004317 CAD

XO đến KRW
1 XO thành ₩4.37 KRW

XO đến JPY
1 XO thành ¥0.4646 JPY

XO đến GBP
1 XO thành £0.002301 GBP

XO đến BRL
1 XO thành R$0.01653 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MYR

BTC đến MYR
1 BTC thành RM520,067.12 MYR

ETH đến MYR
1 ETH thành RM19,107.02 MYR

STO đến MYR
1 STO thành RM0.5494 MYR

ASTR đến MYR
1 ASTR thành RM0.1211 MYR

TAKE đến MYR
1 TAKE thành RM0.8466 MYR

ALICE đến MYR
1 ALICE thành RM1.48 MYR

SOL đến MYR
1 SOL thành RM974.2 MYR

CREPE đến MYR
1 CREPE thành RM0.0002173 MYR

LEVER đến MYR
1 LEVER thành RM0.0004920 MYR

DOGE đến MYR
1 DOGE thành RM1.07 MYR
Bảng chuyển đổi từ XO sang MYR
Tỷ giá hoán đổi của XOCIETY đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 XO thành Ringgit Malaysia đã thay đổi +4.81% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.13%, đạt mức cao nhất là 0.01312 MYR và mức thấp nhất là 0.01276 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 XO là RM0.02518 MYR , thay đổi -48.22% so với giá hiện tại. XOCIETY đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -62.38% so với năm trước.
+RM
0.01303MYR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:05 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 XO | RM0.006525 | RM0.006452 | +1.13% |
1 XO | RM0.01305 | RM0.01290 | +1.13% |
5 XO | RM0.06525 | RM0.06452 | +1.13% |
10 XO | RM0.1305 | RM0.1290 | +1.13% |
50 XO | RM0.6525 | RM0.6452 | +1.13% |
100 XO | RM1.3 | RM1.29 | +1.13% |
500 XO | RM6.52 | RM6.45 | +1.13% |
1000 XO | RM13.05 | RM12.9 | +1.13% |
Câu Hỏi Thường Gặp XO/MYR
1 XOCIETY bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 XOCIETY (XO) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.01305.
Tôi có thể mua bao nhiêu XO với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 76.63 XO đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XO sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XO sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XO bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 383.15 XO, trong khi 5 XO sẽ có giá khoảng 0.06525MYR.
Giá cao nhất của XO/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XO tính theo MYR là RM0.3153. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XO/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của XOCIETY tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi XOCIETY (XO) đã tăng 4.81%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi XOCIETY (XO) đã giảm 48.22% so với Ringgit Malaysia (MYR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XO thành MYR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa XOCIETY và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XO/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XO/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XO/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XO/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của XOCIETY và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp XOCIETY: XO sang Đô la Mỹ (USD), XO sang Euro (EUR), XO sang Bảng Anh (GBP), XO sang Đô la Canada (CAD), XO sang Rupee Ấn Độ (INR), XO sang Rupee Pakistan (PKR), XO sang Real Brazil (BRL), XO sang ...
Giá của XOCIETY ở Mỹ là $0.003096 USD. Ngoài ra, giá của XOCIETY là €0.002644 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002301 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004317 CAD ở Canada, ₹0.2748 INR ở Ấn Độ, ₨0.8786 PKR ở Pakistan, R$0.01653 BRL ở Brazil, ...
Cặp XOCIETY phổ biến nhất là XO sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 XOCIETY (XO) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.01305.
Giá của XOCIETY ở Mỹ là $0.003096 USD. Ngoài ra, giá của XOCIETY là €0.002644 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002301 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004317 CAD ở Canada, ₹0.2748 INR ở Ấn Độ, ₨0.8786 PKR ở Pakistan, R$0.01653 BRL ở Brazil, ...
Cặp XOCIETY phổ biến nhất là XO sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 XOCIETY (XO) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.01305.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.