Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.30%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123263.24 (+0.66%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.30%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123263.24 (+0.66%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.30%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123263.24 (+0.66%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi XSPA thành EUR
XSPA/EUR: 1 XSPA = 0.003709 EUR. Giá chuyển đổi 1 XSPA (XSPA) thành Euro (EUR) là 0.003709 EUR hôm nay.

XSPA
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XSPA/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi XSPA (XSPA) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XSPA hiện có giá trị là 0.003709 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XSPA hiện có giá 0.003709 EUR, nghĩa là mua 5 XSPA sẽ mất 0.01854 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 269.63 XSPA và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 1,348.14 XSPA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi XSPA sang EUR
Chuyển đổi EUR sang XSPA
XSPA
Euro
1 XSPA
0.003709 EUR
Đổi 1 XSPA sang 0.003709 EUR
2 XSPA
0.007418 EUR
Đổi 2 XSPA sang 0.007418 EUR
5 XSPA
0.01854 EUR
Đổi 5 XSPA sang 0.01854 EUR
10 XSPA
0.03709 EUR
Đổi 10 XSPA sang 0.03709 EUR
20 XSPA
0.07418 EUR
Đổi 20 XSPA sang 0.07418 EUR
50 XSPA
0.1854 EUR
Đổi 50 XSPA sang 0.1854 EUR
100 XSPA
0.3709 EUR
Đổi 100 XSPA sang 0.3709 EUR
200 XSPA
0.7418 EUR
Đổi 200 XSPA sang 0.7418 EUR
500 XSPA
1.85 EUR
Đổi 500 XSPA sang 1.85 EUR
1000 XSPA
3.71 EUR
Đổi 1000 XSPA sang 3.71 EUR
5000 XSPA
18.54 EUR
Đổi 5000 XSPA sang 18.54 EUR
10000 XSPA
37.09 EUR
Đổi 10000 XSPA sang 37.09 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XSPA thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của XSPA tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XSPA sang EUR, lên đến 10000 XSPA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
XSPA
1 EUR
269.63 XSPA
Đổi 1 EUR sang 269.63 XSPA
10 EUR
2,696.28 XSPA
Đổi 10 EUR sang 2,696.28 XSPA
50 EUR
13,481.4 XSPA
Đổi 50 EUR sang 13,481.4 XSPA
100 EUR
26,962.81 XSPA
Đổi 100 EUR sang 26,962.81 XSPA
200 EUR
53,925.62 XSPA
Đổi 200 EUR sang 53,925.62 XSPA
500 EUR
134,814.04 XSPA
Đổi 500 EUR sang 134,814.04 XSPA
1000 EUR
269,628.08 XSPA
Đổi 1000 EUR sang 269,628.08 XSPA
2000 EUR
539,256.16 XSPA
Đổi 2000 EUR sang 539,256.16 XSPA
5000 EUR
1,348,140.41 XSPA
Đổi 5000 EUR sang 1,348,140.41 XSPA
10000 EUR
2,696,280.82 XSPA
Đổi 10000 EUR sang 2,696,280.82 XSPA
50000 EUR
13,481,404.08 XSPA
Đổi 50000 EUR sang 13,481,404.08 XSPA
100000 EUR
26,962,808.16 XSPA
Đổi 100000 EUR sang 26,962,808.16 XSPA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành XSPA toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo XSPA đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang XSPA, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ XSPA/EUR
XSPA/EUR: 1 XSPA = 0.003709 EUR; 2025/10/05 14:16:12
Trong 1D vừa qua, XSPA đã thay đổi +1.01% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy XSPA(XSPA) đã thay đổi +1.01% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành XSPA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi XSPA sang EUR: Biến động và thay đổi giá của XSPA/EUR
Giá XSPA cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.003799 EUR trong khi giá XSPA thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.002360 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá XSPA theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XSPA theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.003799 EUR | 0.003799 EUR | 0.005550 EUR | 0.01406 EUR |
Thấp | 0.003601 EUR | 0.002360 EUR | 0.002038 EUR | 0.002038 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.01% | +62.27% | -32.18% | -65.25% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua XSPA (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XSPA bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XSPA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin XSPA
Số liệu thị trường XSPA sang EUR
XSPA/EUR:
€0.003709
Khối lượng XSPA 24 giờ:
€260,616.33
Vốn hóa thị trường XSPA:
--
Nguồn cung lưu hành XSPA:
0 XSPA
Tỷ giá XSPA sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi XSPA thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của XSPA là €0.003709 mỗi XSPA, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- XSPA. Khối lượng giao dịch của XSPA đã thay đổi -28.23% (€-102,525.46 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XSPA là €363,141.79.
Thông tin thêm về XSPA trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá XSPA phổ biến nhất là XSPA sang EUR, trong đó mã của XSPA là XSPA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi XSPA sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi XSPA sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi XSPA phổ biến

XSPA đến TWD
1 XSPA thành NT$0.1325 TWD

XSPA đến CNY
1 XSPA thành ¥0.03102 CNY

XSPA đến USD
1 XSPA thành $0.004354 USD

XSPA đến EUR
1 XSPA thành €0.003709 EUR

XSPA đến CAD
1 XSPA thành C$0.006080 CAD

XSPA đến KRW
1 XSPA thành ₩6.13 KRW

XSPA đến JPY
1 XSPA thành ¥0.6419 JPY

XSPA đến GBP
1 XSPA thành £0.003208 GBP

XSPA đến BRL
1 XSPA thành R$0.02323 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

BTC đến EUR
1 BTC thành €105,013.96 EUR

ETH đến EUR
1 ETH thành €3,874.89 EUR

SUI đến EUR
1 SUI thành €3.08 EUR

DOGE đến EUR
1 DOGE thành €0.2192 EUR

SHIB đến EUR
1 SHIB thành €0.{4}1086 EUR

TUT đến EUR
1 TUT thành €0.08796 EUR

TAKE đến EUR
1 TAKE thành €0.1816 EUR

RICE đến EUR
1 RICE thành €0.1227 EUR

OPEN đến EUR
1 OPEN thành €0.5373 EUR

ZEC đến EUR
1 ZEC thành €126.99 EUR
Bảng chuyển đổi từ XSPA sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của XSPA đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 XSPA thành Euro đã thay đổi +62.27% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.01%, đạt mức cao nhất là 0.003799 EUR và mức thấp nhất là 0.003601 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 XSPA là €0.005473 EUR , thay đổi -32.18% so với giá hiện tại. XSPA đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -64.17% so với năm trước.
+€
0.003716EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:16 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 XSPA | €0.001854 | €0.001836 | +1.01% |
1 XSPA | €0.003709 | €0.003672 | +1.01% |
5 XSPA | €0.01854 | €0.01836 | +1.01% |
10 XSPA | €0.03709 | €0.03672 | +1.01% |
50 XSPA | €0.1854 | €0.1836 | +1.01% |
100 XSPA | €0.3709 | €0.3672 | +1.01% |
500 XSPA | €1.85 | €1.84 | +1.01% |
1000 XSPA | €3.71 | €3.67 | +1.01% |
Câu Hỏi Thường Gặp XSPA/EUR
1 XSPA bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 XSPA (XSPA) trong Euro (EUR) là €0.003709.
Tôi có thể mua bao nhiêu XSPA với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 269.63 XSPA đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XSPA sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XSPA sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XSPA bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 1,348.14 XSPA, trong khi 5 XSPA sẽ có giá khoảng 0.01854EUR.
Giá cao nhất của XSPA/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XSPA tính theo EUR là €0.01406. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XSPA/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của XSPA tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi XSPA (XSPA) đã tăng 62.27%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi XSPA (XSPA) đã giảm 32.18% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XSPA thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa XSPA và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XSPA/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XSPA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XSPA/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XSPA/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XSPA/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của XSPA và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp XSPA: XSPA sang Đô la Mỹ (USD), XSPA sang Euro (EUR), XSPA sang Bảng Anh (GBP), XSPA sang Đô la Canada (CAD), XSPA sang Rupee Ấn Độ (INR), XSPA sang Rupee Pakistan (PKR), XSPA sang Real Brazil (BRL), XSPA sang ...
Giá của XSPA ở Mỹ là $0.004354 USD. Ngoài ra, giá của XSPA là €0.003709 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003208 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006080 CAD ở Canada, ₹0.3863 INR ở Ấn Độ, ₨1.22 PKR ở Pakistan, R$0.02323 BRL ở Brazil, ...
Cặp XSPA phổ biến nhất là XSPA sang Euro(EUR). Giá của 1 XSPA (XSPA) ở Euro (EUR) là €0.003709.
Giá của XSPA ở Mỹ là $0.004354 USD. Ngoài ra, giá của XSPA là €0.003709 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003208 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006080 CAD ở Canada, ₹0.3863 INR ở Ấn Độ, ₨1.22 PKR ở Pakistan, R$0.02323 BRL ở Brazil, ...
Cặp XSPA phổ biến nhất là XSPA sang Euro(EUR). Giá của 1 XSPA (XSPA) ở Euro (EUR) là €0.003709.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.