Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121934.28 (-0.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121934.28 (-0.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121934.28 (-0.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi XYO thành AZN
XYO/AZN: 1 XYO = 0.01543 AZN. Giá chuyển đổi 1 XYO (XYO) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.01543 AZN hôm nay.

XYO
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XYO/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi XYO (XYO) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XYO hiện có giá trị là 0.01543 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XYO hiện có giá 0.01543 AZN, nghĩa là mua 5 XYO sẽ mất 0.07713 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 64.82 XYO và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 324.11 XYO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi XYO sang AZN
Chuyển đổi AZN sang XYO
XYO
Manat Azerbaijani
1 XYO
0.01543 AZN
Đổi 1 XYO sang 0.01543 AZN
2 XYO
0.03085 AZN
Đổi 2 XYO sang 0.03085 AZN
5 XYO
0.07713 AZN
Đổi 5 XYO sang 0.07713 AZN
10 XYO
0.1543 AZN
Đổi 10 XYO sang 0.1543 AZN
20 XYO
0.3085 AZN
Đổi 20 XYO sang 0.3085 AZN
50 XYO
0.7713 AZN
Đổi 50 XYO sang 0.7713 AZN
100 XYO
1.54 AZN
Đổi 100 XYO sang 1.54 AZN
200 XYO
3.09 AZN
Đổi 200 XYO sang 3.09 AZN
500 XYO
7.71 AZN
Đổi 500 XYO sang 7.71 AZN
1000 XYO
15.43 AZN
Đổi 1000 XYO sang 15.43 AZN
5000 XYO
77.13 AZN
Đổi 5000 XYO sang 77.13 AZN
10000 XYO
154.27 AZN
Đổi 10000 XYO sang 154.27 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XYO thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của XYO tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XYO sang AZN, lên đến 10000 XYO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
XYO
1 AZN
64.82 XYO
Đổi 1 AZN sang 64.82 XYO
10 AZN
648.23 XYO
Đổi 10 AZN sang 648.23 XYO
50 AZN
3,241.14 XYO
Đổi 50 AZN sang 3,241.14 XYO
100 AZN
6,482.29 XYO
Đổi 100 AZN sang 6,482.29 XYO
200 AZN
12,964.57 XYO
Đổi 200 AZN sang 12,964.57 XYO
500 AZN
32,411.44 XYO
Đổi 500 AZN sang 32,411.44 XYO
1000 AZN
64,822.87 XYO
Đổi 1000 AZN sang 64,822.87 XYO
2000 AZN
129,645.75 XYO
Đổi 2000 AZN sang 129,645.75 XYO
5000 AZN
324,114.37 XYO
Đổi 5000 AZN sang 324,114.37 XYO
10000 AZN
648,228.73 XYO
Đổi 10000 AZN sang 648,228.73 XYO
50000 AZN
3,241,143.67 XYO
Đổi 50000 AZN sang 3,241,143.67 XYO
100000 AZN
6,482,287.34 XYO
Đổi 100000 AZN sang 6,482,287.34 XYO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành XYO toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo XYO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang XYO, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ XYO/AZN
XYO/AZN: 1 XYO = 0.01543 AZN; 2025/10/04 20:10:11
Trong 1D vừa qua, XYO đã thay đổi -4.83% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy XYO(XYO) đã thay đổi -4.83% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành XYO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi XYO sang AZN: Biến động và thay đổi giá của XYO/AZN
Giá XYO cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.01630 AZN trong khi giá XYO thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.01477 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá XYO theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XYO theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01611 AZN | 0.01630 AZN | 0.01858 AZN | 0.02498 AZN |
Thấp | 0.01530 AZN | 0.01477 AZN | 0.01477 AZN | 0.01477 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.83% | -0.96% | -6.80% | -1.14% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua XYO (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XYO bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XYO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin XYO
Số liệu thị trường XYO sang AZN
XYO/AZN:
₼0.01543
Khối lượng XYO 24 giờ:
₼14,086,622.18
Vốn hóa thị trường XYO:
₼210,653,807.25
Nguồn cung lưu hành XYO:
13.66B XYO
Tỷ giá XYO sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi XYO thành Manat Azerbaijani đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của XYO là ₼0.01543 mỗi XYO, với tổng vốn hoá thị trường của ₼210,653,807.25 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của 13,655,185,000 XYO. Khối lượng giao dịch của XYO đã thay đổi -46.17% (₼-12,079,862.16 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XYO là ₼26,166,484.34.
Thông tin thêm về XYO trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá XYO phổ biến nhất là XYO sang AZN, trong đó mã của XYO là XYO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90465.47 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi XYO sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi XYO sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi XYO phổ biến

XYO đến TWD
1 XYO thành NT$0.2758 TWD
XYO đến AZN
1 XYO thành ₼0.01543 AZN

XYO đến CNY
1 XYO thành ¥0.06468 CNY

XYO đến USD
1 XYO thành $0.009075 USD

XYO đến EUR
1 XYO thành €0.007731 EUR

XYO đến CAD
1 XYO thành C$0.01267 CAD

XYO đến KRW
1 XYO thành ₩12.77 KRW

XYO đến JPY
1 XYO thành ¥1.34 JPY

XYO đến GBP
1 XYO thành £0.006732 GBP

XYO đến BRL
1 XYO thành R$0.04843 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

FLOKI đến AZN
1 FLOKI thành ₼0.0001750 AZN

OKB đến AZN
1 OKB thành ₼381.42 AZN

XPL đến AZN
1 XPL thành ₼1.45 AZN

ASTER đến AZN
1 ASTER thành ₼3.54 AZN

ALEO đến AZN
1 ALEO thành ₼0.4392 AZN

LIGHT đến AZN
1 LIGHT thành ₼1.52 AZN

IN đến AZN
1 IN thành ₼0.1935 AZN

DOOD đến AZN
1 DOOD thành ₼0.01212 AZN

TRADOOR đến AZN
1 TRADOOR thành ₼4.9 AZN

LINEA đến AZN
1 LINEA thành ₼0.04791 AZN
Bảng chuyển đổi từ XYO sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của XYO đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 XYO thành Manat Azerbaijani đã thay đổi -0.96% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.83%, đạt mức cao nhất là 0.01611 AZN và mức thấp nhất là 0.01530 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 XYO là ₼0.01654 AZN , thay đổi -6.80% so với giá hiện tại. XYO đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +53.27% so với năm trước.
+₼
0.005320AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:10 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 XYO | ₼0.007713 | ₼0.008101 | -4.83% |
1 XYO | ₼0.01543 | ₼0.01620 | -4.83% |
5 XYO | ₼0.07713 | ₼0.08101 | -4.83% |
10 XYO | ₼0.1543 | ₼0.1620 | -4.83% |
50 XYO | ₼0.7713 | ₼0.8101 | -4.83% |
100 XYO | ₼1.54 | ₼1.62 | -4.83% |
500 XYO | ₼7.71 | ₼8.1 | -4.83% |
1000 XYO | ₼15.43 | ₼16.2 | -4.83% |
Câu Hỏi Thường Gặp XYO/AZN
1 XYO bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 XYO (XYO) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.01543.
Tôi có thể mua bao nhiêu XYO với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 64.82 XYO đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XYO sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XYO sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XYO bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 324.11 XYO, trong khi 5 XYO sẽ có giá khoảng 0.07713AZN.
Giá cao nhất của XYO/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XYO tính theo AZN là ₼0.1394. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XYO/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của XYO tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi XYO (XYO) đã giảm 0.96%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi XYO (XYO) đã giảm 6.80% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XYO thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa XYO và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XYO/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XYO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XYO/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XYO/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XYO/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của XYO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp XYO: XYO sang Đô la Mỹ (USD), XYO sang Euro (EUR), XYO sang Bảng Anh (GBP), XYO sang Đô la Canada (CAD), XYO sang Rupee Ấn Độ (INR), XYO sang Rupee Pakistan (PKR), XYO sang Real Brazil (BRL), XYO sang ...
Giá của XYO ở Mỹ là $0.009075 USD. Ngoài ra, giá của XYO là €0.007731 EUR ở khu vực đồng euro, £0.006732 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01267 CAD ở Canada, ₹0.8052 INR ở Ấn Độ, ₨2.55 PKR ở Pakistan, R$0.04843 BRL ở Brazil, ...
Cặp XYO phổ biến nhất là XYO sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 XYO (XYO) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.01543.
Giá của XYO ở Mỹ là $0.009075 USD. Ngoài ra, giá của XYO là €0.007731 EUR ở khu vực đồng euro, £0.006732 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01267 CAD ở Canada, ₹0.8052 INR ở Ấn Độ, ₨2.55 PKR ở Pakistan, R$0.04843 BRL ở Brazil, ...
Cặp XYO phổ biến nhất là XYO sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 XYO (XYO) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.01543.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.