Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.36%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124796.16 (+2.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.36%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124796.16 (+2.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.36%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124796.16 (+2.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi YTC thành HUF
YTC/HUF: 1 YTC = 0.03552 HUF. Giá chuyển đổi 1 YachtsCoin (YTC) thành Forint Hungary (HUF) là 0.03552 HUF hôm nay.

YTC
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá YTC/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi YachtsCoin (YTC) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 YTC hiện có giá trị là 0.03552 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 YTC hiện có giá 0.03552 HUF, nghĩa là mua 5 YTC sẽ mất 0.1776 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 28.15 YTC và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 140.76 YTC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi YTC sang HUF
Chuyển đổi HUF sang YTC
YachtsCoin
Forint Hungary
1 YTC
0.03552 HUF
Đổi 1 YTC sang 0.03552 HUF
2 YTC
0.07104 HUF
Đổi 2 YTC sang 0.07104 HUF
5 YTC
0.1776 HUF
Đổi 5 YTC sang 0.1776 HUF
10 YTC
0.3552 HUF
Đổi 10 YTC sang 0.3552 HUF
20 YTC
0.7104 HUF
Đổi 20 YTC sang 0.7104 HUF
50 YTC
1.78 HUF
Đổi 50 YTC sang 1.78 HUF
100 YTC
3.55 HUF
Đổi 100 YTC sang 3.55 HUF
200 YTC
7.1 HUF
Đổi 200 YTC sang 7.1 HUF
500 YTC
17.76 HUF
Đổi 500 YTC sang 17.76 HUF
1000 YTC
35.52 HUF
Đổi 1000 YTC sang 35.52 HUF
5000 YTC
177.61 HUF
Đổi 5000 YTC sang 177.61 HUF
10000 YTC
355.22 HUF
Đổi 10000 YTC sang 355.22 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi YTC thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của YachtsCoin tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 YTC sang HUF, lên đến 10000 YTC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
YachtsCoin
1 HUF
28.15 YTC
Đổi 1 HUF sang 28.15 YTC
10 HUF
281.52 YTC
Đổi 10 HUF sang 281.52 YTC
50 HUF
1,407.59 YTC
Đổi 50 HUF sang 1,407.59 YTC
100 HUF
2,815.18 YTC
Đổi 100 HUF sang 2,815.18 YTC
200 HUF
5,630.36 YTC
Đổi 200 HUF sang 5,630.36 YTC
500 HUF
14,075.89 YTC
Đổi 500 HUF sang 14,075.89 YTC
1000 HUF
28,151.79 YTC
Đổi 1000 HUF sang 28,151.79 YTC
2000 HUF
56,303.57 YTC
Đổi 2000 HUF sang 56,303.57 YTC
5000 HUF
140,758.93 YTC
Đổi 5000 HUF sang 140,758.93 YTC
10000 HUF
281,517.85 YTC
Đổi 10000 HUF sang 281,517.85 YTC
50000 HUF
1,407,589.27 YTC
Đổi 50000 HUF sang 1,407,589.27 YTC
100000 HUF
2,815,178.53 YTC
Đổi 100000 HUF sang 2,815,178.53 YTC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành YTC toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo YachtsCoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang YTC, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ YTC/HUF
YTC/HUF: 1 YTC = 0.03552 HUF; 2025/10/05 07:51:36
Trong 1D vừa qua, YachtsCoin đã thay đổi -0.52% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy YachtsCoin(YTC) đã thay đổi -0.52% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành YTC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi YTC sang HUF: Biến động và thay đổi giá của YachtsCoin/HUF
Giá YachtsCoin cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 0.03586 HUF trong khi giá YachtsCoin thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.02605 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá YachtsCoin theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá YTC theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.03504 HUF | 0.03586 HUF | 0.1510 HUF | 0.1510 HUF |
Thấp | 0.03383 HUF | 0.02605 HUF | 0.02634 HUF | 0.02634 HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.52% | -0.04% | -71.53% | -65.19% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua YTC (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp YTC bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua YTC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin YachtsCoin
Số liệu thị trường YTC sang HUF
YTC/HUF:
Ft0.03552
Khối lượng YTC 24 giờ:
Ft190,775.89
Vốn hóa thị trường YTC:
Ft35,518,711.19
Nguồn cung lưu hành YTC:
999.92M YTC
Tỷ giá YTC sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi YachtsCoin thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của YachtsCoin là Ft0.03552 mỗi YTC, với tổng vốn hoá thị trường của Ft35,518,711.19 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,915,100 YTC. Khối lượng giao dịch của YachtsCoin đã thay đổi +3168.25% (Ft184,938.64 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của YTC là Ft5,837.25.
Thông tin thêm về YachtsCoin trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá YachtsCoin phổ biến nhất là YTC sang HUF, trong đó mã của YachtsCoin là YTC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi YTC sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi YTC sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi YachtsCoin phổ biến

YTC đến TWD
1 YTC thành NT$0.003265 TWD

YTC đến CNY
1 YTC thành ¥0.0007652 CNY

YTC đến USD
1 YTC thành $0.0001074 USD

YTC đến EUR
1 YTC thành €0.{4}9150 EUR

YTC đến CAD
1 YTC thành C$0.0001500 CAD

YTC đến KRW
1 YTC thành ₩0.1512 KRW

YTC đến JPY
1 YTC thành ¥0.01584 JPY

YTC đến GBP
1 YTC thành £0.{4}7970 GBP
YTC đến HUF
1 YTC thành Ft0.03552 HUF

YTC đến BRL
1 YTC thành R$0.0005732 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

FLOKI đến HUF
1 FLOKI thành Ft0.03506 HUF

TUT đến HUF
1 TUT thành Ft35.57 HUF

LIGHT đến HUF
1 LIGHT thành Ft286.66 HUF

NUMI đến HUF
1 NUMI thành Ft26.47 HUF

ARIA đến HUF
1 ARIA thành Ft62.8 HUF

TWT đến HUF
1 TWT thành Ft469.15 HUF

LAZIO đến HUF
1 LAZIO thành Ft355.85 HUF

ASP đến HUF
1 ASP thành Ft42.22 HUF

RICE đến HUF
1 RICE thành Ft47.19 HUF

SANTOS đến HUF
1 SANTOS thành Ft658.51 HUF
Bảng chuyển đổi từ YTC sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của YachtsCoin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 YTC thành Forint Hungary đã thay đổi -0.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.52%, đạt mức cao nhất là 0.03504 HUF và mức thấp nhất là 0.03383 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 YTC là Ft0.1215 HUF , thay đổi -71.53% so với giá hiện tại. YachtsCoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -36.21% so với năm trước.
+Ft
0.03421HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:51 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 YTC | Ft0.01776 | Ft0.01785 | -0.52% |
1 YTC | Ft0.03552 | Ft0.03570 | -0.52% |
5 YTC | Ft0.1776 | Ft0.1785 | -0.52% |
10 YTC | Ft0.3552 | Ft0.3570 | -0.52% |
50 YTC | Ft1.78 | Ft1.79 | -0.52% |
100 YTC | Ft3.55 | Ft3.57 | -0.52% |
500 YTC | Ft17.76 | Ft17.85 | -0.52% |
1000 YTC | Ft35.52 | Ft35.7 | -0.52% |
Câu Hỏi Thường Gặp YTC/HUF
1 YachtsCoin bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 YachtsCoin (YTC) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.03552.
Tôi có thể mua bao nhiêu YTC với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 28.15 YTC đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển YTC sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi YTC sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng YTC bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 140.76 YTC, trong khi 5 YTC sẽ có giá khoảng 0.1776HUF.
Giá cao nhất của YTC/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 YTC tính theo HUF là Ft3.84. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 YTC/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của YachtsCoin tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi YachtsCoin (YTC) đã giảm 0.04%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi YachtsCoin (YTC) đã giảm 71.53% so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ YTC thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa YachtsCoin và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của YTC/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với YTC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá YTC/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá YTC/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá YTC/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của YachtsCoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp YachtsCoin: YTC sang Đô la Mỹ (USD), YTC sang Euro (EUR), YTC sang Bảng Anh (GBP), YTC sang Đô la Canada (CAD), YTC sang Rupee Ấn Độ (INR), YTC sang Rupee Pakistan (PKR), YTC sang Real Brazil (BRL), YTC sang ...
Giá của YachtsCoin ở Mỹ là $0.0001074 USD. Ngoài ra, giá của YachtsCoin là €0.{4}9150 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}7970 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001500 CAD ở Canada, ₹0.009531 INR ở Ấn Độ, ₨0.03021 PKR ở Pakistan, R$0.0005732 BRL ở Brazil, ...
Cặp YachtsCoin phổ biến nhất là YTC sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 YachtsCoin (YTC) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.03552.
Giá của YachtsCoin ở Mỹ là $0.0001074 USD. Ngoài ra, giá của YachtsCoin là €0.{4}9150 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}7970 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001500 CAD ở Canada, ₹0.009531 INR ở Ấn Độ, ₨0.03021 PKR ở Pakistan, R$0.0005732 BRL ở Brazil, ...
Cặp YachtsCoin phổ biến nhất là YTC sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 YachtsCoin (YTC) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.03552.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.