Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124683.21 (+1.98%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124683.21 (+1.98%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124683.21 (+1.98%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi YU thành GTQ
YU/GTQ: 1 YU = 7.66 GTQ. Giá chuyển đổi 1 Yala (YU) thành Quetzal Guatemala (GTQ) là 7.66 GTQ hôm nay.

YU
GTQ
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá YU/GTQ theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Yala (YU) thành Quetzal Guatemala (GTQ) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 YU hiện có giá trị là 7.66 GTQ. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 YU hiện có giá 7.66 GTQ, nghĩa là mua 5 YU sẽ mất 38.3 GTQ. Tương tự, Q1 GTQ có thể được chuyển đổi thành 0.1306 YU và Q50 GTQ có thể được chuyển đổi thành 0.6528 YU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi YU sang GTQ
Chuyển đổi GTQ sang YU
Yala
Quetzal Guatemala
1 YU
7.66 GTQ
Đổi 1 YU sang 7.66 GTQ
2 YU
15.32 GTQ
Đổi 2 YU sang 15.32 GTQ
5 YU
38.3 GTQ
Đổi 5 YU sang 38.3 GTQ
10 YU
76.6 GTQ
Đổi 10 YU sang 76.6 GTQ
20 YU
153.19 GTQ
Đổi 20 YU sang 153.19 GTQ
50 YU
382.98 GTQ
Đổi 50 YU sang 382.98 GTQ
100 YU
765.96 GTQ
Đổi 100 YU sang 765.96 GTQ
200 YU
1,531.92 GTQ
Đổi 200 YU sang 1,531.92 GTQ
500 YU
3,829.79 GTQ
Đổi 500 YU sang 3,829.79 GTQ
1000 YU
7,659.58 GTQ
Đổi 1000 YU sang 7,659.58 GTQ
5000 YU
38,297.91 GTQ
Đổi 5000 YU sang 38,297.91 GTQ
10000 YU
76,595.83 GTQ
Đổi 10000 YU sang 76,595.83 GTQ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi YU thành GTQ toàn diện, cho thấy giá trị của Yala tính theo Quetzal Guatemala đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 YU sang GTQ, lên đến 10000 YU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Quetzal Guatemala
Yala
1 GTQ
0.1306 YU
Đổi 1 GTQ sang 0.1306 YU
10 GTQ
1.31 YU
Đổi 10 GTQ sang 1.31 YU
50 GTQ
6.53 YU
Đổi 50 GTQ sang 6.53 YU
100 GTQ
13.06 YU
Đổi 100 GTQ sang 13.06 YU
200 GTQ
26.11 YU
Đổi 200 GTQ sang 26.11 YU
500 GTQ
65.28 YU
Đổi 500 GTQ sang 65.28 YU
1000 GTQ
130.56 YU
Đổi 1000 GTQ sang 130.56 YU
2000 GTQ
261.11 YU
Đổi 2000 GTQ sang 261.11 YU
5000 GTQ
652.78 YU
Đổi 5000 GTQ sang 652.78 YU
10000 GTQ
1,305.55 YU
Đổi 10000 GTQ sang 1,305.55 YU
50000 GTQ
6,527.77 YU
Đổi 50000 GTQ sang 6,527.77 YU
100000 GTQ
13,055.54 YU
Đổi 100000 GTQ sang 13,055.54 YU
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GTQ thành YU toàn diện, cho thấy giá trị của Quetzal Guatemala tính theo Yala đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GTQ sang YU, lên đến 100000 GTQ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ YU/GTQ
YU/GTQ: 1 YU = 7.66 GTQ; 2025/10/05 08:52:26
Trong 1D vừa qua, Yala đã thay đổi -0.01% thành GTQ. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Yala(YU) đã thay đổi -0.01% thành GTQ trong khi đó Quetzal Guatemala(GTQ) đã thay đổi % thành YU trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi YU sang GTQ: Biến động và thay đổi giá của Yala/GTQ
Giá Yala cao nhất theo GTQ 7 ngày qua là 7.66 GTQ trong khi giá Yala thấp nhất theo GTQ trong 7 ngày qua là 7.66 GTQ. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Yala theo GTQ trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá YU theo GTQ trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 7.66 GTQ | 7.66 GTQ | 7.67 GTQ | 7.67 GTQ |
Thấp | 7.66 GTQ | 7.66 GTQ | 0.6945 GTQ | 0.6945 GTQ |
Bình thường | 0 GTQ | 0 GTQ | 0 GTQ | 0 GTQ |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.01% | -0.03% | -0.00% | -0.05% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua YU (hoặc USDT) bằng GTQ (Guatemalan Quetzal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp YU bằng GTQ. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua YU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Yala
Số liệu thị trường YU sang GTQ
YU/GTQ:
Q7.66
Khối lượng YU 24 giờ:
Q317,089
Vốn hóa thị trường YU:
Q949,404,012.71
Nguồn cung lưu hành YU:
123.95M YU
Tỷ giá YU sang GTQ hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Yala thành Quetzal Guatemala đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Yala là Q7.66 mỗi YU, với tổng vốn hoá thị trường của Q949,404,012.71 GTQ dựa trên nguồn cung lưu hành của 123,949,840 YU. Khối lượng giao dịch của Yala đã thay đổi -82.47% (Q-1,492,036.25 GTQ) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của YU là Q1,809,125.25.
Thông tin thêm về Yala trên Bitget
Thông tin Quetzal Guatemala
Ký hiệu của GTQ là Q.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Yala phổ biến nhất là YU sang GTQ, trong đó mã của Yala là YU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GTQ đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi YU sang GTQ

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi YU sang GTQ
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Yala phổ biến
YU đến GTQ
1 YU thành Q7.66 GTQ

YU đến TWD
1 YU thành NT$30.38 TWD

YU đến CNY
1 YU thành ¥7.12 CNY

YU đến USD
1 YU thành $0.9996 USD

YU đến EUR
1 YU thành €0.8516 EUR

YU đến CAD
1 YU thành C$1.4 CAD

YU đến KRW
1 YU thành ₩1,407.07 KRW

YU đến JPY
1 YU thành ¥147.39 JPY

YU đến GBP
1 YU thành £0.7417 GBP

YU đến BRL
1 YU thành R$5.33 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GTQ

TUT đến GTQ
1 TUT thành Q0.8103 GTQ

LIGHT đến GTQ
1 LIGHT thành Q6.67 GTQ

FLOKI đến GTQ
1 FLOKI thành Q0.0008153 GTQ

ARIA đến GTQ
1 ARIA thành Q1.47 GTQ

TWT đến GTQ
1 TWT thành Q10.89 GTQ

NUMI đến GTQ
1 NUMI thành Q0.5883 GTQ

ASP đến GTQ
1 ASP thành Q0.9681 GTQ

LAZIO đến GTQ
1 LAZIO thành Q8.22 GTQ

RICE đến GTQ
1 RICE thành Q1.16 GTQ

SANTOS đến GTQ
1 SANTOS thành Q15.25 GTQ
Bảng chuyển đổi từ YU sang GTQ
Tỷ giá hoán đổi của Yala đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 YU thành Quetzal Guatemala đã thay đổi -0.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.01%, đạt mức cao nhất là 7.66 GTQ và mức thấp nhất là 7.66 GTQ . Một tháng trước, giá trị của 1 YU là Q7.66 GTQ , thay đổi -0.00% so với giá hiện tại. Yala đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -0.07% so với năm trước.
+Q
7.66GTQ24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:52 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 YU | Q3.83 | Q3.83 | -0.01% |
1 YU | Q7.66 | Q7.66 | -0.01% |
5 YU | Q38.3 | Q38.3 | -0.01% |
10 YU | Q76.6 | Q76.6 | -0.01% |
50 YU | Q382.98 | Q383.01 | -0.01% |
100 YU | Q765.96 | Q766.02 | -0.01% |
500 YU | Q3,829.79 | Q3,830.1 | -0.01% |
1000 YU | Q7,659.58 | Q7,660.2 | -0.01% |
Câu Hỏi Thường Gặp YU/GTQ
1 Yala bằng bao nhiêu GTQ?
Hiện tại, giá 1 Yala (YU) trong Quetzal Guatemala (GTQ) là Q7.66.
Tôi có thể mua bao nhiêu YU với 1 GTQ?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1306 YU đối với GTQ.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển YU sang GTQ?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi YU sang GTQ của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng YU bất kỳ sang GTQ. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GTQ tương đương 0.6528 YU, trong khi 5 YU sẽ có giá khoảng 38.3GTQ.
Giá cao nhất của YU/GTQ trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 YU tính theo GTQ là Q7.67. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 YU/GTQ có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Yala tính theo GTQ như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Yala (YU) đã giảm 0.03%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Yala (YU) đã giảm 0.00% so với Quetzal Guatemala (GTQ).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ YU thành GTQ?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Yala và Quetzal Guatemala, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của YU/GTQ. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với YU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá YU/GTQ tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá YU/GTQ giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá YU/GTQ. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Yala và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Yala: YU sang Đô la Mỹ (USD), YU sang Euro (EUR), YU sang Bảng Anh (GBP), YU sang Đô la Canada (CAD), YU sang Rupee Ấn Độ (INR), YU sang Rupee Pakistan (PKR), YU sang Real Brazil (BRL), YU sang ...
Giá của Yala ở Mỹ là $0.9996 USD. Ngoài ra, giá của Yala là €0.8516 EUR ở khu vực đồng euro, £0.7417 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.4 CAD ở Canada, ₹88.7 INR ở Ấn Độ, ₨281.2 PKR ở Pakistan, R$5.33 BRL ở Brazil, ...
Cặp Yala phổ biến nhất là YU sang Quetzal Guatemala(GTQ). Giá của 1 Yala (YU) ở Quetzal Guatemala (GTQ) là Q7.66.
Giá của Yala ở Mỹ là $0.9996 USD. Ngoài ra, giá của Yala là €0.8516 EUR ở khu vực đồng euro, £0.7417 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.4 CAD ở Canada, ₹88.7 INR ở Ấn Độ, ₨281.2 PKR ở Pakistan, R$5.33 BRL ở Brazil, ...
Cặp Yala phổ biến nhất là YU sang Quetzal Guatemala(GTQ). Giá của 1 Yala (YU) ở Quetzal Guatemala (GTQ) là Q7.66.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.