Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi YAMA thành JPY

YAMA/JPY: 1 YAMA = 0.09358 JPY. Giá chuyển đổi 1 Yamaswap (YAMA) thành Yên Nhật (JPY) là 0.09358 JPY hôm nay.
YAMA
YAMA
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá YAMA/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Yamaswap (YAMA) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 YAMA hiện có giá trị là 0.09358 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 YAMA hiện có giá 0.09358 JPY, nghĩa là mua 5 YAMA sẽ mất 0.4679 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 10.69 YAMA và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 53.43 YAMA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi YAMA sang JPY

Chuyển đổi JPY sang YAMA

Yamaswap
Yên Nhật
1 YAMA
0.09358  JPY
Đổi 1 YAMA sang 0.09358 JPY
2 YAMA
0.1872  JPY
Đổi 2 YAMA sang 0.1872 JPY
5 YAMA
0.4679  JPY
Đổi 5 YAMA sang 0.4679 JPY
10 YAMA
0.9358  JPY
Đổi 10 YAMA sang 0.9358 JPY
20 YAMA
1.87  JPY
Đổi 20 YAMA sang 1.87 JPY
50 YAMA
4.68  JPY
Đổi 50 YAMA sang 4.68 JPY
100 YAMA
9.36  JPY
Đổi 100 YAMA sang 9.36 JPY
200 YAMA
18.72  JPY
Đổi 200 YAMA sang 18.72 JPY
500 YAMA
46.79  JPY
Đổi 500 YAMA sang 46.79 JPY
1000 YAMA
93.58  JPY
Đổi 1000 YAMA sang 93.58 JPY
5000 YAMA
467.9  JPY
Đổi 5000 YAMA sang 467.9 JPY
10000 YAMA
935.79  JPY
Đổi 10000 YAMA sang 935.79 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi YAMA thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của Yamaswap tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 YAMA sang JPY, lên đến 10000 YAMA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
Yamaswap
1 JPY
10.69 YAMA
Đổi 1 JPY sang 10.69 YAMA
10 JPY
106.86 YAMA
Đổi 10 JPY sang 106.86 YAMA
50 JPY
534.31 YAMA
Đổi 50 JPY sang 534.31 YAMA
100 JPY
1,068.61 YAMA
Đổi 100 JPY sang 1,068.61 YAMA
200 JPY
2,137.23 YAMA
Đổi 200 JPY sang 2,137.23 YAMA
500 JPY
5,343.07 YAMA
Đổi 500 JPY sang 5,343.07 YAMA
1000 JPY
10,686.15 YAMA
Đổi 1000 JPY sang 10,686.15 YAMA
2000 JPY
21,372.29 YAMA
Đổi 2000 JPY sang 21,372.29 YAMA
5000 JPY
53,430.73 YAMA
Đổi 5000 JPY sang 53,430.73 YAMA
10000 JPY
106,861.47 YAMA
Đổi 10000 JPY sang 106,861.47 YAMA
50000 JPY
534,307.33 YAMA
Đổi 50000 JPY sang 534,307.33 YAMA
100000 JPY
1,068,614.65 YAMA
Đổi 100000 JPY sang 1,068,614.65 YAMA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành YAMA toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo Yamaswap đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang YAMA, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ YAMA/JPY

YAMA/JPY: 1 YAMA = 0.09358 JPY; 2025/10/05 18:39:45
Trong 1D vừa qua, Yamaswap đã thay đổi +37.11% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Yamaswap(YAMA) đã thay đổi +37.11% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành YAMA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi YAMA sang JPY: Biến động và thay đổi giá của Yamaswap/JPY

Giá Yamaswap cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 0.1053 JPY trong khi giá Yamaswap thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 0.03306 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Yamaswap theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá YAMA theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.09624 JPY
0.1053 JPY
11.48 JPY
11.48 JPY
Thấp
0.05363 JPY
0.03306 JPY
0.03306 JPY
0.03306 JPY
Bình thường
0 JPY
0 JPY
0 JPY
0 JPY
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+37.11%
+14.54%
-99.53%
-99.49%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua YAMA (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp YAMA bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua YAMA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Yamaswap

Số liệu thị trường YAMA sang JPY

YAMA/JPY:
¥0.09358
Khối lượng YAMA 24 giờ:
¥442,008,502.71
Vốn hóa thị trường YAMA:
--
Nguồn cung lưu hành YAMA:
0 YAMA

Tỷ giá YAMA sang JPY hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Yamaswap thành Yên Nhật đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Yamaswap là ¥0.09358 mỗi YAMA, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- YAMA. Khối lượng giao dịch của Yamaswap đã thay đổi +53.36% (¥153,791,272.8 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của YAMA là ¥288,217,229.91.

Thông tin thêm về Yamaswap trên Bitget

Thông tin Yên Nhật

Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Yamaswap phổ biến nhất là YAMA sang JPY, trong đó mã của Yamaswap là YAMA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi YAMA sang JPY

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi YAMA sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Yamaswap phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
YAMA đến TWD
1 YAMA thành NT$0.01932 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
YAMA đến CNY
1 YAMA thành ¥0.004523 CNY
popular info Đô la Mỹ
YAMA đến USD
1 YAMA thành $0.0006347 USD
popular info Euro
YAMA đến EUR
1 YAMA thành €0.0005407 EUR
popular info Đô la Canada
YAMA đến CAD
1 YAMA thành C$0.0008864 CAD
popular info Won Hàn Quốc
YAMA đến KRW
1 YAMA thành ₩0.8933 KRW
popular info Yên Nhật
YAMA đến JPY
1 YAMA thành ¥0.09358 JPY
popular info Bảng Anh
YAMA đến GBP
1 YAMA thành £0.0004677 GBP
popular info Real Brazil
YAMA đến BRL
1 YAMA thành R$0.003387 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang JPY

other assets Bitcoin
BTC đến JPY
1 BTC thành ¥18,141,004.68 JPY
other assets Ethereum
ETH đến JPY
1 ETH thành ¥665,185.66 JPY
other assets Solana
SOL đến JPY
1 SOL thành ¥33,654.47 JPY
other assets XRP
XRP đến JPY
1 XRP thành ¥439.46 JPY
other assets Dogecoin
DOGE đến JPY
1 DOGE thành ¥37.46 JPY
other assets Sui
SUI đến JPY
1 SUI thành ¥526.08 JPY
other assets Cardano
ADA đến JPY
1 ADA thành ¥124.1 JPY
other assets Chainlink
LINK đến JPY
1 LINK thành ¥3,277.7 JPY
other assets Shiba Inu
SHIB đến JPY
1 SHIB thành ¥0.001847 JPY
other assets Litecoin
LTC đến JPY
1 LTC thành ¥17,542.72 JPY

Bảng chuyển đổi từ YAMA sang JPY

Tỷ giá hoán đổi của Yamaswap đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 YAMA thành Yên Nhật đã thay đổi +14.54% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +37.11%, đạt mức cao nhất là 0.09624 JPY và mức thấp nhất là 0.05363 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 YAMA là ¥0.01775 JPY , thay đổi -99.53% so với giá hiện tại. Yamaswap đã thay đổi
+¥
0.07583JPY
, tương đương mức thay đổi -99.49% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 18:39 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 YAMA
¥0.04679¥0.03653
+37.11%
1 YAMA
¥0.09358¥0.07306
+37.11%
5 YAMA
¥0.4679¥0.3653
+37.11%
10 YAMA
¥0.9358¥0.7306
+37.11%
50 YAMA
¥4.68¥3.65
+37.11%
100 YAMA
¥9.36¥7.31
+37.11%
500 YAMA
¥46.79¥36.53
+37.11%
1000 YAMA
¥93.58¥73.06
+37.11%

Câu Hỏi Thường Gặp YAMA/JPY

1 Yamaswap bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 Yamaswap (YAMA) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.09358.
Tôi có thể mua bao nhiêu YAMA với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 10.69 YAMA đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển YAMA sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi YAMA sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng YAMA bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 53.43 YAMA, trong khi 5 YAMA sẽ có giá khoảng 0.4679JPY.
Giá cao nhất của YAMA/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 YAMA tính theo JPY là ¥11.48. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 YAMA/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Yamaswap tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Yamaswap (YAMA) đã tăng 14.54%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Yamaswap (YAMA) đã giảm 99.53% so với Yên Nhật (JPY).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ YAMA thành JPY?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Yamaswap và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của YAMA/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với YAMA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá YAMA/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá YAMA/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá YAMA/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Yamaswap và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Yamaswap: YAMA sang Đô la Mỹ (USD), YAMA sang Euro (EUR), YAMA sang Bảng Anh (GBP), YAMA sang Đô la Canada (CAD), YAMA sang Rupee Ấn Độ (INR), YAMA sang Rupee Pakistan (PKR), YAMA sang Real Brazil (BRL), YAMA sang ...
Giá của Yamaswap ở Mỹ là $0.0006347 USD. Ngoài ra, giá của Yamaswap là €0.0005407 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004677 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0008864 CAD ở Canada, ₹0.05632 INR ở Ấn Độ, ₨0.1785 PKR ở Pakistan, R$0.003387 BRL ở Brazil, ...
Cặp Yamaswap phổ biến nhất là YAMA sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 Yamaswap (YAMA) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.09358.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.