Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.20%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121949.76 (-2.60%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.20%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121949.76 (-2.60%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.20%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121949.76 (-2.60%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BRAVEHEART thành MKD
BRAVEHEART/MKD: 1 BRAVEHEART = 0.001397 MKD. Giá chuyển đổi 1 Young Defender of Liber (BRAVEHEART) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.001397 MKD hôm nay.
BRAVEHEART
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BRAVEHEART/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Young Defender of Liber (BRAVEHEART) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BRAVEHEART hiện có giá trị là 0.001397 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BRAVEHEART hiện có giá 0.001397 MKD, nghĩa là mua 5 BRAVEHEART sẽ mất 0.006984 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 715.89 BRAVEHEART và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 3,579.45 BRAVEHEART, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BRAVEHEART sang MKD
Chuyển đổi MKD sang BRAVEHEART
Young Defender of Liber
Denar Macedonia
1 BRAVEHEART
0.001397 MKD
Đổi 1 BRAVEHEART sang 0.001397 MKD
2 BRAVEHEART
0.002794 MKD
Đổi 2 BRAVEHEART sang 0.002794 MKD
5 BRAVEHEART
0.006984 MKD
Đổi 5 BRAVEHEART sang 0.006984 MKD
10 BRAVEHEART
0.01397 MKD
Đổi 10 BRAVEHEART sang 0.01397 MKD
20 BRAVEHEART
0.02794 MKD
Đổi 20 BRAVEHEART sang 0.02794 MKD
50 BRAVEHEART
0.06984 MKD
Đổi 50 BRAVEHEART sang 0.06984 MKD
100 BRAVEHEART
0.1397 MKD
Đổi 100 BRAVEHEART sang 0.1397 MKD
200 BRAVEHEART
0.2794 MKD
Đổi 200 BRAVEHEART sang 0.2794 MKD
500 BRAVEHEART
0.6984 MKD
Đổi 500 BRAVEHEART sang 0.6984 MKD
1000 BRAVEHEART
1.4 MKD
Đổi 1000 BRAVEHEART sang 1.4 MKD
5000 BRAVEHEART
6.98 MKD
Đổi 5000 BRAVEHEART sang 6.98 MKD
10000 BRAVEHEART
13.97 MKD
Đổi 10000 BRAVEHEART sang 13.97 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BRAVEHEART thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Young Defender of Liber tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BRAVEHEART sang MKD, lên đến 10000 BRAVEHEART, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Young Defender of Liber
1 MKD
715.89 BRAVEHEART
Đổi 1 MKD sang 715.89 BRAVEHEART
10 MKD
7,158.9 BRAVEHEART
Đổi 10 MKD sang 7,158.9 BRAVEHEART
50 MKD
35,794.5 BRAVEHEART
Đổi 50 MKD sang 35,794.5 BRAVEHEART
100 MKD
71,589.01 BRAVEHEART
Đổi 100 MKD sang 71,589.01 BRAVEHEART
200 MKD
143,178.01 BRAVEHEART
Đổi 200 MKD sang 143,178.01 BRAVEHEART
500 MKD
357,945.03 BRAVEHEART
Đổi 500 MKD sang 357,945.03 BRAVEHEART
1000 MKD
715,890.05 BRAVEHEART
Đổi 1000 MKD sang 715,890.05 BRAVEHEART
2000 MKD
1,431,780.11 BRAVEHEART
Đổi 2000 MKD sang 1,431,780.11 BRAVEHEART
5000 MKD
3,579,450.26 BRAVEHEART
Đổi 5000 MKD sang 3,579,450.26 BRAVEHEART
10000 MKD
7,158,900.53 BRAVEHEART
Đổi 10000 MKD sang 7,158,900.53 BRAVEHEART
50000 MKD
35,794,502.64 BRAVEHEART
Đổi 50000 MKD sang 35,794,502.64 BRAVEHEART
100000 MKD
71,589,005.28 BRAVEHEART
Đổi 100000 MKD sang 71,589,005.28 BRAVEHEART
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành BRAVEHEART toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Young Defender of Liber đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang BRAVEHEART, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BRAVEHEART/MKD
BRAVEHEART/MKD: 1 BRAVEHEART = 0.001397 MKD; 2025/10/07 22:03:17
Trong 1D vừa qua, Young Defender of Liber đã thay đổi 0.00% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Young Defender of Liber(BRAVEHEART) đã thay đổi 0.00% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành BRAVEHEART trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi BRAVEHEART sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Young Defender of Liber/MKD
Giá Young Defender of Liber cao nhất theo MKD 7 ngày qua là -- MKD trong khi giá Young Defender of Liber thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là -- MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Young Defender of Liber theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BRAVEHEART theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0 MKD | -- MKD | -- MKD | -- MKD |
Thấp | 0 MKD | -- MKD | -- MKD | -- MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BRAVEHEART (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BRAVEHEART bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BRAVEHEART bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Young Defender of Liber
Số liệu thị trường BRAVEHEART sang MKD
BRAVEHEART/MKD:
ден0.001397
Khối lượng BRAVEHEART 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường BRAVEHEART:
ден1,396,862.52
Nguồn cung lưu hành BRAVEHEART:
1.00B BRAVEHEART
Tỷ giá BRAVEHEART sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Young Defender of Liber thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Young Defender of Liber là ден0.001397 mỗi BRAVEHEART, với tổng vốn hoá thị trường của ден1,396,862.52 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 BRAVEHEART. Khối lượng giao dịch của Young Defender of Liber đã thay đổi --% (ден-- MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BRAVEHEART là ден--.
Thông tin thêm về Young Defender of Liber trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Young Defender of Liber phổ biến nhất là BRAVEHEART sang MKD, trong đó mã của Young Defender of Liber là BRAVEHEART. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 124831.41 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4738.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.95 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.02 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 107130.32 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 92999.40 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 174202.23 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 667798.11 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 11078675.29 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.57 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BRAVEHEART sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BRAVEHEART sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Young Defender of Liber phổ biến

BRAVEHEART đến TWD
1 BRAVEHEART thành NT$0.0008052 TWD

BRAVEHEART đến CNY
1 BRAVEHEART thành ¥0.0001886 CNY

BRAVEHEART đến USD
1 BRAVEHEART thành $0.{4}2641 USD
BRAVEHEART đến MKD
1 BRAVEHEART thành ден0.001397 MKD

BRAVEHEART đến EUR
1 BRAVEHEART thành €0.{4}2267 EUR

BRAVEHEART đến CAD
1 BRAVEHEART thành C$0.{4}3686 CAD

BRAVEHEART đến KRW
1 BRAVEHEART thành ₩0.03739 KRW

BRAVEHEART đến JPY
1 BRAVEHEART thành ¥0.004010 JPY

BRAVEHEART đến GBP
1 BRAVEHEART thành £0.{4}1968 GBP

BRAVEHEART đến BRL
1 BRAVEHEART thành R$0.0001413 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

ETH đến MKD
1 ETH thành ден237,857.76 MKD

BNB đến MKD
1 BNB thành ден69,812.14 MKD

BTC đến MKD
1 BTC thành ден6,451,639.85 MKD

XPL đến MKD
1 XPL thành ден48.45 MKD

SOL đến MKD
1 SOL thành ден11,818.92 MKD

XRP đến MKD
1 XRP thành ден152 MKD

Q đến MKD
1 Q thành ден2.46 MKD

PINGPONG đến MKD
1 PINGPONG thành ден6.75 MKD

DOOD đến MKD
1 DOOD thành ден0.5778 MKD

币安人生 đến MKD
1 币安人生 thành ден14.62 MKD
Bảng chuyển đổi từ BRAVEHEART sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Young Defender of Liber đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BRAVEHEART thành Denar Macedonia đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 MKD và mức thấp nhất là 0 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 BRAVEHEART là ден-- MKD , thay đổi --% so với giá hiện tại. Young Defender of Liber đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-ден
--MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:03 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BRAVEHEART | ден0.0006984 | ден-- | 0.00% |
1 BRAVEHEART | ден0.001397 | ден-- | 0.00% |
5 BRAVEHEART | ден0.006984 | ден-- | 0.00% |
10 BRAVEHEART | ден0.01397 | ден-- | 0.00% |
50 BRAVEHEART | ден0.06984 | ден-- | 0.00% |
100 BRAVEHEART | ден0.1397 | ден-- | 0.00% |
500 BRAVEHEART | ден0.6984 | ден-- | 0.00% |
1000 BRAVEHEART | ден1.4 | ден-- | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp BRAVEHEART/MKD
1 Young Defender of Liber bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Young Defender of Liber (BRAVEHEART) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.001397.
Tôi có thể mua bao nhiêu BRAVEHEART với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 715.89 BRAVEHEART đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BRAVEHEART sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BRAVEHEART sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BRAVEHEART bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 3,579.45 BRAVEHEART, trong khi 5 BRAVEHEART sẽ có giá khoảng 0.006984MKD.
Giá cao nhất của BRAVEHEART/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BRAVEHEART tính theo MKD là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BRAVEHEART/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Young Defender of Liber tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Young Defender of Liber (BRAVEHEART) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Young Defender of Liber (BRAVEHEART) đã giảm -- so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BRAVEHEART thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Young Defender of Liber và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BRAVEHEART/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BRAVEHEART hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BRAVEHEART/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BRAVEHEART/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BRAVEHEART/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Young Defender of Liber và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Young Defender of Liber: BRAVEHEART sang Đô la Mỹ (USD), BRAVEHEART sang Euro (EUR), BRAVEHEART sang Bảng Anh (GBP), BRAVEHEART sang Đô la Canada (CAD), BRAVEHEART sang Rupee Ấn Độ (INR), BRAVEHEART sang Rupee Pakistan (PKR), BRAVEHEART sang Real Brazil (BRL), BRAVEHEART sang ...
Giá của Young Defender of Liber ở Mỹ là $0.{4}2641 USD. Ngoài ra, giá của Young Defender of Liber là €0.{4}2267 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1968 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3686 CAD ở Canada, ₹0.002344 INR ở Ấn Độ, ₨0.007429 PKR ở Pakistan, R$0.0001413 BRL ở Brazil, ...
Cặp Young Defender of Liber phổ biến nhất là BRAVEHEART sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Young Defender of Liber (BRAVEHEART) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.001397.
Giá của Young Defender of Liber ở Mỹ là $0.{4}2641 USD. Ngoài ra, giá của Young Defender of Liber là €0.{4}2267 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1968 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3686 CAD ở Canada, ₹0.002344 INR ở Ấn Độ, ₨0.007429 PKR ở Pakistan, R$0.0001413 BRL ở Brazil, ...
Cặp Young Defender of Liber phổ biến nhất là BRAVEHEART sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Young Defender of Liber (BRAVEHEART) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.001397.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.