Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi ZLW thành PLN

ZLW/PLN: 1 ZLW = 0.007137 PLN. Giá chuyển đổi 1 Zelwin (ZLW) thành Złoty Ba Lan (PLN) là 0.007137 PLN hôm nay.
ZLW
ZLW
PLN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZLW/PLN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Zelwin (ZLW) thành Złoty Ba Lan (PLN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZLW hiện có giá trị là 0.01 PLN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZLW hiện có giá 0.01 PLN, nghĩa là mua 5 ZLW sẽ mất 0.04 PLN. Tương tự, zł1 PLN có thể được chuyển đổi thành 140.11 ZLW và zł50 PLN có thể được chuyển đổi thành 700.54 ZLW, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ZLW sang PLN

Chuyển đổi PLN sang ZLW

Zelwin
Złoty Ba Lan
1 ZLW
0.007137  PLN
10 ZLW
0.07137  PLN
100 ZLW
0.7137  PLN
5000 ZLW
35.69  PLN
10000 ZLW
71.37  PLN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZLW thành PLN toàn diện, cho thấy giá trị của Zelwin tính theo Złoty Ba Lan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZLW sang PLN, lên đến 10000 ZLW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Złoty Ba Lan
Zelwin
100 PLN
14,010.89 ZLW
200 PLN
28,021.78 ZLW
500 PLN
70,054.45 ZLW
1000 PLN
140,108.89 ZLW
2000 PLN
280,217.79 ZLW
5000 PLN
700,544.47 ZLW
10000 PLN
1,401,088.94 ZLW
50000 PLN
7,005,444.68 ZLW
100000 PLN
14,010,889.37 ZLW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PLN thành ZLW toàn diện, cho thấy giá trị của Złoty Ba Lan tính theo Zelwin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PLN sang ZLW, lên đến 100000 PLN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ZLW/PLN

ZLW/PLN: 1 ZLW = 0.007137 PLN; 2025/06/11 19:57:11
Trong 1D vừa qua, Zelwin đã thay đổi -1.04% thành PLN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Zelwin(ZLW) đã thay đổi -1.04% thành PLN trong khi đó Złoty Ba Lan(PLN) đã thay đổi % thành ZLW trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ZLW sang PLN: Biến động và thay đổi giá của Zelwin/PLN

Giá Zelwin cao nhất theo PLN 7 ngày qua là 0.007764 PLN trong khi giá Zelwin thấp nhất theo PLN trong 7 ngày qua là 0.006969 PLN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Zelwin theo PLN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZLW theo PLN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.007288 PLN
0.007764 PLN
0.008006 PLN
0.02014 PLN
Thấp
0.007087 PLN
0.006969 PLN
0.005606 PLN
0.005206 PLN
Bình thường
0 PLN
0 PLN
0 PLN
0 PLN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.04%
-2.95%
+9.37%
+20.20%

Thông tin Zelwin

Số liệu thị trường ZLW sang PLN

ZLW/PLN:
zł0.007137
Khối lượng ZLW 24 giờ:
zł452,557.78
Vốn hóa thị trường ZLW:
zł516,254.4
Nguồn cung lưu hành ZLW:
72.33M ZLW

Tỷ giá ZLW sang PLN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Zelwin thành Złoty Ba Lan đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Zelwin là zł0.007137 mỗi ZLW, với tổng vốn hoá thị trường của zł516,254.4 PLN dựa trên nguồn cung lưu hành của 72,331,830 ZLW. Khối lượng giao dịch của Zelwin đã thay đổi +10.42% (zł42,722.46 PLN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZLW là zł409,835.32.

Thông tin thêm về Zelwin trên Bitget

Thông tin Złoty Ba Lan

Gii thiu v Złoty Ba Lan (PLN)

Złoty Ba Lan (PLN) là gì?

Złoty Ba Lan, viết tt là PLN, là tin t chính thc ca Ba Lan. Tên ca đng tin này, bt ngun t tiếng Ba Lan có nghĩa là 'vàng', phn ánh giá tr lch s ca nó. Biu tưng ca Złoty Ba Lan là "zł", bt ngun t hai ch cái đu tiên ca t "złoty". Biu tưng này thưng đưc s dng trong các th giá, báo cáo tài chính và các bi cnh khác Ba Lan đ biu th s tin bng złoty, chng hn như 50 zł cho năm mươi złoty. Złoty đưc chia thành 100 grosz (gr). Złoty Ba Lan là tin t hp pháp duy nht Ba Lan và đưc s dng cho tt c các giao dch trong quc gia này.

Złoty Ba Lan đưc phát hành bi Ngân hàng Quc gia Ba Lan (Ngân hàng Narodowy Polski, NBP), là ngân hàng trung ương ca Ba Lan. NBP chu trách nhim phát hành và điu tiết tin t Ba Lan, qun lý lưu thông và duy trì s n đnh ca nó. Ngoài ra, ngân hàng này có vai trò quan trng trong vic thc hin chính sách tin t, giám sát h thng ngân hàng và duy trì d tr ngoi hi ca đt nưc.

V lch s ca PLN

Đng tin hu hình đu tiên Ba Lan là denarius, đưc lưu hành t thế k th 10. Złoty, ban đu đưc s dng cho các đng tin vàng nưc ngoài như ducats và florin, đưc chính thc gii thiu vào năm 1919, thay thế marka Ba Lan. Trong Cuc ni dy Kościuszko và các cuc phân chia tiếp theo, złoty đã tri qua nhng thay đi đáng k. S ra đi ca tin giy và s biến đng v giá tr do nhng biến đng chính tr là đc đim chính ca thi đi này. Sau Thế chiến II, złoty đưc s dng li và thay đi mnh giá vào năm 1950 và mt ln na vào năm 1995 do siêu lm phát. Złoty hin đi (PLN) thay thế złoty cũ (PLZ) vi t l 10.000:1.

Tin giy và tin xu PLN

Đng tin này có nhiu mnh giá khác nhau. Tin giy thưng có lnh giá 10, 20, 50, 100, 200 và 500 złoty, trong khi tin xu có mnh giá 1, 2, 5, 10, 20 và 50 grosz, và 1, 2 và 5 złoty. Tin giy hin đi có các tính năng bo mt tiên tiến, bao gm hình m và thiết kế đc đáo đ ngăn chn tin gi. Vic đúc tin xu và in tin giy cũng đưc qun lý bi Ngân hàng Quc gia Ba Lan.

Ý nghĩa kinh tế và t giá hi đoái

Złoty Ba Lan (PLN) có vai trò rt quan trng đi vi nn kinh tế Ba Lan và th trưng tài chính Trung và Đông Âu. Là tin t chính thc ca quc gia, đng tin này h tr tt c các giao dch tài chính trong nưc. Đưc điu chnh bi mt h thng t giá hi đoái th ni, giá tr ca Złoty dao đng da trên hiu qu kinh tế, lãi sut, lm phát và điu kin kinh tế toàn cu ca Ba Lan. Biến đng này làm cho t giá hi đoái ca nó so vi các loi tin t chính như Euro và Đô la M tr thành mt ch s quan trng đi vi nhà đu tư và nhà hoch đnh chính sách kinh tế. S n đnh ca Złoty là chìa khóa đ thu hút đu tư nưc ngoài và duy trì các mi quan h thương mi lành mnh. Trong khi có cuc tho lun đang din ra v vic Ba Lan có kh năng chp nhn đng Euro vi tư cách thành viên EU, Złoty vn là tin t chính thc ca Ba Lan, làm ni bt tm quan trng ca nó trong c lĩnh vc kinh tế quc gia và khu vc.

Złoty Ba Lan có đưc neo vi euro không?

Złoty Ba Lan (PLN) hot đng theo h thng t giá hi đoái th ni và không đưc neo vi đng Euro (EUR). Dù Ba Lan là thành viên ca Liên minh châu Âu, nhưng nưc này vn gi đưc đng tin riêng ca mình và chưa đáp ng các tiêu chí cn thiết đ s dng đng Euro. Trong h thng t giá hi đoái th ni, giá tr ca Złoty đưc xác đnh bi cung và cu th trưng liên quan đến các loi tin t khác. Quyết đnh chuyn sang đng Euro s ph thuc vào vic Ba Lan đáp ng các tiêu chí này, nhưng cho đến khi đó, Złoty vn là mt loi tin t đc lp, chu biến đng th trưng.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Zelwin phổ biến nhất là ZLW sang PLN, trong đó mã của Zelwin là ZLW. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PLN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 109797.65 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2860.40 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.33 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 166.73 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 95502.00 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 80964.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 149950.65 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 607576.28 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9380715.94 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.72 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ZLW sang PLN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ZLW sang PLN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ZLW (hoặc USDT) bằng PLN (Polish Złoty)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZLW bằng PLN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZLW bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Zelwin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ZLW đến TWD
1 ZLW thành NT$0.05767 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ZLW đến CNY
1 ZLW thành ¥0.01389 CNY
popular info Đô la Mỹ
ZLW đến USD
1 ZLW thành $0.001931 USD
popular info Euro
ZLW đến EUR
1 ZLW thành €0.001680 EUR
popular info Đô la Canada
ZLW đến CAD
1 ZLW thành C$0.002638 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ZLW đến KRW
1 ZLW thành ₩2.64 KRW
popular info Yên Nhật
ZLW đến JPY
1 ZLW thành ¥0.2792 JPY
popular info Złoty Ba Lan
ZLW đến PLN
1 ZLW thành zł0.007137 PLN
popular info Bảng Anh
ZLW đến GBP
1 ZLW thành £0.001424 GBP
popular info Real Brazil
ZLW đến BRL
1 ZLW thành R$0.01069 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PLN

other assets Black Phoenix
BPX đến PLN
1 BPX thành zł6.8 PLN
other assets Solana
SOL đến PLN
1 SOL thành zł601.71 PLN
other assets Resolv
RESOLV đến PLN
1 RESOLV thành zł1.34 PLN
other assets Unizen
ZCX đến PLN
1 ZCX thành zł0.1319 PLN
other assets Dogecoin
DOGE đến PLN
1 DOGE thành zł0.7204 PLN
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến PLN
1 ZKJ thành zł7.37 PLN
other assets 48 Club Token
KOGE đến PLN
1 KOGE thành zł234.75 PLN
other assets Bubblemaps
BMT đến PLN
1 BMT thành zł0.3595 PLN
other assets Vaulta
A đến PLN
1 A thành zł2.35 PLN
other assets Subsquid
SQD đến PLN
1 SQD thành zł0.9801 PLN

Bảng chuyển đổi từ ZLW sang PLN

Tỷ giá hoán đổi của Zelwin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZLW thành Złoty Ba Lan đã thay đổi -2.95% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.04%, đạt mức cao nhất là 0.007288 PLN và mức thấp nhất là 0.007087 PLN . Một tháng trước, giá trị của 1 ZLW là zł0.006526 PLN , thay đổi +9.37% so với giá hiện tại. Zelwin đã thay đổi
-
0.003245PLN
, tương đương mức thay đổi -31.25% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng19:57 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ZLW
zł0.003569zł0.003606
-1.04%
1 ZLW
zł0.007137zł0.007212
-1.04%
5 ZLW
zł0.03569zł0.03606
-1.04%
10 ZLW
zł0.07137zł0.07212
-1.04%
50 ZLW
zł0.3569zł0.3606
-1.04%
100 ZLW
zł0.7137zł0.7212
-1.04%
500 ZLW
zł3.57zł3.61
-1.04%
1000 ZLW
zł7.14zł7.21
-1.04%

Câu Hỏi Thường Gặp ZLW/PLN

1 Zelwin bằng bao nhiêu PLN?
Hiện tại, giá 1 Zelwin (ZLW) trong Złoty Ba Lan (PLN) là zł0.007137.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZLW với 1 PLN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 140.11 ZLW đối với PLN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZLW sang PLN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZLW sang PLN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZLW bất kỳ sang PLN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PLN tương đương 700.54 ZLW, trong khi 5 ZLW sẽ có giá khoảng 0.03569PLN.
Giá cao nhất của ZLW/PLN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZLW tính theo PLN là zł29.23. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZLW/PLN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Zelwin tính theo PLN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Zelwin (ZLW) đã giảm 2.95%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Zelwin (ZLW) đã tăng 9.37% so với Złoty Ba Lan (PLN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZLW thành PLN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Zelwin và Złoty Ba Lan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZLW/PLN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZLW hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZLW/PLN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZLW/PLN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZLW/PLN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Zelwin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.