Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.35%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124106.38 (-0.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.35%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124106.38 (-0.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.35%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124106.38 (-0.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ZBT_DEX thành EUR
ZBT_DEX/EUR: 1 ZBT_DEX = 0.{4}1837 EUR. Giá chuyển đổi 1 ZEROBASE_DEA (ZBT_DEX) thành Euro (EUR) là 0.{4}1837 EUR hôm nay.

ZBT_DEX
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZBT_DEX/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ZEROBASE_DEA (ZBT_DEX) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZBT_DEX hiện có giá trị là 0.{4}1837 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZBT_DEX hiện có giá 0.{4}1837 EUR, nghĩa là mua 5 ZBT_DEX sẽ mất 0.{4}9183 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 54,449.59 ZBT_DEX và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 272,247.93 ZBT_DEX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ZBT_DEX sang EUR
Chuyển đổi EUR sang ZBT_DEX
ZEROBASE_DEA
Euro
1 ZBT_DEX
0.{4}1837 EUR
Đổi 1 ZBT_DEX sang 0.{4}1837 EUR
2 ZBT_DEX
0.{4}3673 EUR
Đổi 2 ZBT_DEX sang 0.{4}3673 EUR
5 ZBT_DEX
0.{4}9183 EUR
Đổi 5 ZBT_DEX sang 0.{4}9183 EUR
10 ZBT_DEX
0.0001837 EUR
Đổi 10 ZBT_DEX sang 0.0001837 EUR
20 ZBT_DEX
0.0003673 EUR
Đổi 20 ZBT_DEX sang 0.0003673 EUR
50 ZBT_DEX
0.0009183 EUR
Đổi 50 ZBT_DEX sang 0.0009183 EUR
100 ZBT_DEX
0.001837 EUR
Đổi 100 ZBT_DEX sang 0.001837 EUR
200 ZBT_DEX
0.003673 EUR
Đổi 200 ZBT_DEX sang 0.003673 EUR
500 ZBT_DEX
0.009183 EUR
Đổi 500 ZBT_DEX sang 0.009183 EUR
1000 ZBT_DEX
0.01837 EUR
Đổi 1000 ZBT_DEX sang 0.01837 EUR
5000 ZBT_DEX
0.09183 EUR
Đổi 5000 ZBT_DEX sang 0.09183 EUR
10000 ZBT_DEX
0.1837 EUR
Đổi 10000 ZBT_DEX sang 0.1837 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZBT_DEX thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của ZEROBASE_DEA tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZBT_DEX sang EUR, lên đến 10000 ZBT_DEX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
ZEROBASE_DEA
1 EUR
54,449.59 ZBT_DEX
Đổi 1 EUR sang 54,449.59 ZBT_DEX
10 EUR
544,495.85 ZBT_DEX
Đổi 10 EUR sang 544,495.85 ZBT_DEX
50 EUR
2,722,479.27 ZBT_DEX
Đổi 50 EUR sang 2,722,479.27 ZBT_DEX
100 EUR
5,444,958.55 ZBT_DEX
Đổi 100 EUR sang 5,444,958.55 ZBT_DEX
200 EUR
10,889,917.1 ZBT_DEX
Đổi 200 EUR sang 10,889,917.1 ZBT_DEX
500 EUR
27,224,792.74 ZBT_DEX
Đổi 500 EUR sang 27,224,792.74 ZBT_DEX
1000 EUR
54,449,585.48 ZBT_DEX
Đổi 1000 EUR sang 54,449,585.48 ZBT_DEX
2000 EUR
108,899,170.96 ZBT_DEX
Đổi 2000 EUR sang 108,899,170.96 ZBT_DEX
5000 EUR
272,247,927.4 ZBT_DEX
Đổi 5000 EUR sang 272,247,927.4 ZBT_DEX
10000 EUR
544,495,854.79 ZBT_DEX
Đổi 10000 EUR sang 544,495,854.79 ZBT_DEX
50000 EUR
2,722,479,273.97 ZBT_DEX
Đổi 50000 EUR sang 2,722,479,273.97 ZBT_DEX
100000 EUR
5,444,958,547.94 ZBT_DEX
Đổi 100000 EUR sang 5,444,958,547.94 ZBT_DEX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành ZBT_DEX toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo ZEROBASE_DEA đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang ZBT_DEX, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ZBT_DEX/EUR
ZBT_DEX/EUR: 1 ZBT_DEX = 0.{4}1837 EUR; 2025/10/06 06:37:24
Trong 1D vừa qua, ZEROBASE_DEA đã thay đổi 0.00% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ZEROBASE_DEA(ZBT_DEX) đã thay đổi 0.00% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành ZBT_DEX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ZBT_DEX sang EUR: Biến động và thay đổi giá của ZEROBASE_DEA/EUR
Giá ZEROBASE_DEA cao nhất theo EUR 7 ngày qua là -- EUR trong khi giá ZEROBASE_DEA thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là -- EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ZEROBASE_DEA theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZBT_DEX theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0 EUR | -- EUR | -- EUR | -- EUR |
Thấp | 0 EUR | -- EUR | -- EUR | -- EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ZBT_DEX (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZBT_DEX bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZBT_DEX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ZEROBASE_DEA
Số liệu thị trường ZBT_DEX sang EUR
ZBT_DEX/EUR:
€0.{4}1837
Khối lượng ZBT_DEX 24 giờ:
€4,236,781.94
Vốn hóa thị trường ZBT_DEX:
€18,365.61
Nguồn cung lưu hành ZBT_DEX:
1.00B ZBT_DEX
Tỷ giá ZBT_DEX sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ZEROBASE_DEA thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ZEROBASE_DEA là €0.{4}1837 mỗi ZBT_DEX, với tổng vốn hoá thị trường của €18,365.61 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 ZBT_DEX. Khối lượng giao dịch của ZEROBASE_DEA đã thay đổi --% (€-- EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZBT_DEX là €--.
Thông tin thêm về ZEROBASE_DEA trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ZEROBASE_DEA phổ biến nhất là ZBT_DEX sang EUR, trong đó mã của ZEROBASE_DEA là ZBT_DEX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104662.25 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91228.28 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171157.31 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654583.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10889057.48 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.13 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ZBT_DEX sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ZBT_DEX sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi ZEROBASE_DEA phổ biến

ZBT_DEX đến TWD
1 ZBT_DEX thành NT$0.0006575 TWD

ZBT_DEX đến CNY
1 ZBT_DEX thành ¥0.0001536 CNY

ZBT_DEX đến USD
1 ZBT_DEX thành $0.{4}2153 USD

ZBT_DEX đến EUR
1 ZBT_DEX thành €0.{4}1837 EUR

ZBT_DEX đến CAD
1 ZBT_DEX thành C$0.{4}3003 CAD

ZBT_DEX đến KRW
1 ZBT_DEX thành ₩0.03039 KRW

ZBT_DEX đến JPY
1 ZBT_DEX thành ¥0.003233 JPY

ZBT_DEX đến GBP
1 ZBT_DEX thành £0.{4}1601 GBP

ZBT_DEX đến BRL
1 ZBT_DEX thành R$0.0001149 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

BTC đến EUR
1 BTC thành €105,634.46 EUR

ETH đến EUR
1 ETH thành €3,880.18 EUR

SOL đến EUR
1 SOL thành €199.13 EUR

TAKE đến EUR
1 TAKE thành €0.1704 EUR

STO đến EUR
1 STO thành €0.1030 EUR

DOGE đến EUR
1 DOGE thành €0.2177 EUR

XRP đến EUR
1 XRP thành €2.55 EUR

CELO đến EUR
1 CELO thành €0.3962 EUR

ASTER đến EUR
1 ASTER thành €1.62 EUR

XPL đến EUR
1 XPL thành €0.7634 EUR
Bảng chuyển đổi từ ZBT_DEX sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của ZEROBASE_DEA đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZBT_DEX thành Euro đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 EUR và mức thấp nhất là 0 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 ZBT_DEX là €-- EUR , thay đổi --% so với giá hiện tại. ZEROBASE_DEA đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-€
--EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:37 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ZBT_DEX | €0.{5}9183 | €-- | 0.00% |
1 ZBT_DEX | €0.{4}1837 | €-- | 0.00% |
5 ZBT_DEX | €0.{4}9183 | €-- | 0.00% |
10 ZBT_DEX | €0.0001837 | €-- | 0.00% |
50 ZBT_DEX | €0.0009183 | €-- | 0.00% |
100 ZBT_DEX | €0.001837 | €-- | 0.00% |
500 ZBT_DEX | €0.009183 | €-- | 0.00% |
1000 ZBT_DEX | €0.01837 | €-- | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp ZBT_DEX/EUR
1 ZEROBASE_DEA bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 ZEROBASE_DEA (ZBT_DEX) trong Euro (EUR) là €0.{4}1837.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZBT_DEX với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 54,449.59 ZBT_DEX đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZBT_DEX sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZBT_DEX sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZBT_DEX bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 272,247.93 ZBT_DEX, trong khi 5 ZBT_DEX sẽ có giá khoảng 0.{4}9183EUR.
Giá cao nhất của ZBT_DEX/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZBT_DEX tính theo EUR là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZBT_DEX/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ZEROBASE_DEA tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ZEROBASE_DEA (ZBT_DEX) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ZEROBASE_DEA (ZBT_DEX) đã giảm -- so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZBT_DEX thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ZEROBASE_DEA và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZBT_DEX/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZBT_DEX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZBT_DEX/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZBT_DEX/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZBT_DEX/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ZEROBASE_DEA và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ZEROBASE_DEA: ZBT_DEX sang Đô la Mỹ (USD), ZBT_DEX sang Euro (EUR), ZBT_DEX sang Bảng Anh (GBP), ZBT_DEX sang Đô la Canada (CAD), ZBT_DEX sang Rupee Ấn Độ (INR), ZBT_DEX sang Rupee Pakistan (PKR), ZBT_DEX sang Real Brazil (BRL), ZBT_DEX sang ...
Giá của ZEROBASE_DEA ở Mỹ là $0.{4}2153 USD. Ngoài ra, giá của ZEROBASE_DEA là €0.{4}1837 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1601 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3003 CAD ở Canada, ₹0.001911 INR ở Ấn Độ, ₨0.006110 PKR ở Pakistan, R$0.0001149 BRL ở Brazil, ...
Cặp ZEROBASE_DEA phổ biến nhất là ZBT_DEX sang Euro(EUR). Giá của 1 ZEROBASE_DEA (ZBT_DEX) ở Euro (EUR) là €0.{4}1837.
Giá của ZEROBASE_DEA ở Mỹ là $0.{4}2153 USD. Ngoài ra, giá của ZEROBASE_DEA là €0.{4}1837 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1601 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3003 CAD ở Canada, ₹0.001911 INR ở Ấn Độ, ₨0.006110 PKR ở Pakistan, R$0.0001149 BRL ở Brazil, ...
Cặp ZEROBASE_DEA phổ biến nhất là ZBT_DEX sang Euro(EUR). Giá của 1 ZEROBASE_DEA (ZBT_DEX) ở Euro (EUR) là €0.{4}1837.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.