Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123752.43 (+1.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123752.43 (+1.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123752.43 (+1.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ZKF thành ISK
ZKF/ISK: 1 ZKF = 0.004150 ISK. Giá chuyển đổi 1 ZKFair (ZKF) thành Króna Iceland (ISK) là 0.004150 ISK hôm nay.

ZKF
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZKF/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ZKFair (ZKF) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZKF hiện có giá trị là 0.004150 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZKF hiện có giá 0.004150 ISK, nghĩa là mua 5 ZKF sẽ mất 0.02075 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 240.95 ZKF và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 1,204.74 ZKF, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ZKF sang ISK
Chuyển đổi ISK sang ZKF
ZKFair
Króna Iceland
1 ZKF
0.004150 ISK
Đổi 1 ZKF sang 0.004150 ISK
2 ZKF
0.008301 ISK
Đổi 2 ZKF sang 0.008301 ISK
5 ZKF
0.02075 ISK
Đổi 5 ZKF sang 0.02075 ISK
10 ZKF
0.04150 ISK
Đổi 10 ZKF sang 0.04150 ISK
20 ZKF
0.08301 ISK
Đổi 20 ZKF sang 0.08301 ISK
50 ZKF
0.2075 ISK
Đổi 50 ZKF sang 0.2075 ISK
100 ZKF
0.4150 ISK
Đổi 100 ZKF sang 0.4150 ISK
200 ZKF
0.8301 ISK
Đổi 200 ZKF sang 0.8301 ISK
500 ZKF
2.08 ISK
Đổi 500 ZKF sang 2.08 ISK
1000 ZKF
4.15 ISK
Đổi 1000 ZKF sang 4.15 ISK
5000 ZKF
20.75 ISK
Đổi 5000 ZKF sang 20.75 ISK
10000 ZKF
41.5 ISK
Đổi 10000 ZKF sang 41.5 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZKF thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của ZKFair tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZKF sang ISK, lên đến 10000 ZKF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
ZKFair
1 ISK
240.95 ZKF
Đổi 1 ISK sang 240.95 ZKF
10 ISK
2,409.47 ZKF
Đổi 10 ISK sang 2,409.47 ZKF
50 ISK
12,047.37 ZKF
Đổi 50 ISK sang 12,047.37 ZKF
100 ISK
24,094.75 ZKF
Đổi 100 ISK sang 24,094.75 ZKF
200 ISK
48,189.5 ZKF
Đổi 200 ISK sang 48,189.5 ZKF
500 ISK
120,473.74 ZKF
Đổi 500 ISK sang 120,473.74 ZKF
1000 ISK
240,947.49 ZKF
Đổi 1000 ISK sang 240,947.49 ZKF
2000 ISK
481,894.97 ZKF
Đổi 2000 ISK sang 481,894.97 ZKF
5000 ISK
1,204,737.43 ZKF
Đổi 5000 ISK sang 1,204,737.43 ZKF
10000 ISK
2,409,474.87 ZKF
Đổi 10000 ISK sang 2,409,474.87 ZKF
50000 ISK
12,047,374.34 ZKF
Đổi 50000 ISK sang 12,047,374.34 ZKF
100000 ISK
24,094,748.68 ZKF
Đổi 100000 ISK sang 24,094,748.68 ZKF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành ZKF toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo ZKFair đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang ZKF, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ZKF/ISK
ZKF/ISK: 1 ZKF = 0.004150 ISK; 2025/10/05 03:58:31
Trong 1D vừa qua, ZKFair đã thay đổi +1.45% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ZKFair(ZKF) đã thay đổi +1.45% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành ZKF trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ZKF sang ISK: Biến động và thay đổi giá của ZKFair/ISK
Giá ZKFair cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.004429 ISK trong khi giá ZKFair thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.003532 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ZKFair theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZKF theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.004429 ISK | 0.004429 ISK | 0.03759 ISK | 0.03759 ISK |
Thấp | 0.003945 ISK | 0.003532 ISK | 0.002552 ISK | 0.0005864 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.45% | +13.93% | +37.20% | +12.23% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ZKF (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZKF bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZKF bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ZKFair
Số liệu thị trường ZKF sang ISK
ZKF/ISK:
kr0.004150
Khối lượng ZKF 24 giờ:
kr6,753,111.29
Vốn hóa thị trường ZKF:
kr41,502,820.49
Nguồn cung lưu hành ZKF:
10.00B ZKF
Tỷ giá ZKF sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ZKFair thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ZKFair là kr0.004150 mỗi ZKF, với tổng vốn hoá thị trường của kr41,502,820.49 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,000,000,000 ZKF. Khối lượng giao dịch của ZKFair đã thay đổi +6.00% (kr382,329.71 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZKF là kr6,370,781.58.
Thông tin thêm về ZKFair trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ZKFair phổ biến nhất là ZKF sang ISK, trong đó mã của ZKFair là ZKF. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ZKF sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ZKF sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi ZKFair phổ biến

ZKF đến TWD
1 ZKF thành NT$0.001043 TWD

ZKF đến CNY
1 ZKF thành ¥0.0002446 CNY
ZKF đến ISK
1 ZKF thành kr0.004150 ISK

ZKF đến USD
1 ZKF thành $0.{4}3431 USD

ZKF đến EUR
1 ZKF thành €0.{4}2923 EUR

ZKF đến CAD
1 ZKF thành C$0.{4}4792 CAD

ZKF đến KRW
1 ZKF thành ₩0.04830 KRW

ZKF đến JPY
1 ZKF thành ¥0.005059 JPY

ZKF đến GBP
1 ZKF thành £0.{4}2546 GBP

ZKF đến BRL
1 ZKF thành R$0.0001831 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

TUT đến ISK
1 TUT thành kr12.49 ISK

REACT đến ISK
1 REACT thành kr11.79 ISK

GST đến ISK
1 GST thành kr0.6208 ISK

ZEN đến ISK
1 ZEN thành kr1,221.9 ISK

RFC đến ISK
1 RFC thành kr3.66 ISK

JAGER đến ISK
1 JAGER thành kr0.{6}1264 ISK

ASP đến ISK
1 ASP thành kr15.28 ISK

PORT3 đến ISK
1 PORT3 thành kr7.43 ISK

SANTOS đến ISK
1 SANTOS thành kr244.46 ISK

LAZIO đến ISK
1 LAZIO thành kr135.15 ISK
Bảng chuyển đổi từ ZKF sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của ZKFair đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZKF thành Króna Iceland đã thay đổi +13.93% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.45%, đạt mức cao nhất là 0.004429 ISK và mức thấp nhất là 0.003945 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 ZKF là kr0.003025 ISK , thay đổi +37.20% so với giá hiện tại. ZKFair đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -95.91% so với năm trước.
-kr
0.09722ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 03:58 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ZKF | kr0.002075 | kr0.002045 | +1.45% |
1 ZKF | kr0.004150 | kr0.004091 | +1.45% |
5 ZKF | kr0.02075 | kr0.02045 | +1.45% |
10 ZKF | kr0.04150 | kr0.04091 | +1.45% |
50 ZKF | kr0.2075 | kr0.2045 | +1.45% |
100 ZKF | kr0.4150 | kr0.4091 | +1.45% |
500 ZKF | kr2.08 | kr2.05 | +1.45% |
1000 ZKF | kr4.15 | kr4.09 | +1.45% |
Câu Hỏi Thường Gặp ZKF/ISK
1 ZKFair bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 ZKFair (ZKF) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.004150.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZKF với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 240.95 ZKF đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZKF sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZKF sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZKF bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 1,204.74 ZKF, trong khi 5 ZKF sẽ có giá khoảng 0.02075ISK.
Giá cao nhất của ZKF/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZKF tính theo ISK là kr3.02. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZKF/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ZKFair tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ZKFair (ZKF) đã tăng 13.93%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ZKFair (ZKF) đã tăng 37.20% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZKF thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ZKFair và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZKF/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZKF hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZKF/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZKF/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZKF/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ZKFair và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ZKFair: ZKF sang Đô la Mỹ (USD), ZKF sang Euro (EUR), ZKF sang Bảng Anh (GBP), ZKF sang Đô la Canada (CAD), ZKF sang Rupee Ấn Độ (INR), ZKF sang Rupee Pakistan (PKR), ZKF sang Real Brazil (BRL), ZKF sang ...
Giá của ZKFair ở Mỹ là $0.{4}3431 USD. Ngoài ra, giá của ZKFair là €0.{4}2923 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2546 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}4792 CAD ở Canada, ₹0.003045 INR ở Ấn Độ, ₨0.009653 PKR ở Pakistan, R$0.0001831 BRL ở Brazil, ...
Cặp ZKFair phổ biến nhất là ZKF sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 ZKFair (ZKF) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.004150.
Giá của ZKFair ở Mỹ là $0.{4}3431 USD. Ngoài ra, giá của ZKFair là €0.{4}2923 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2546 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}4792 CAD ở Canada, ₹0.003045 INR ở Ấn Độ, ₨0.009653 PKR ở Pakistan, R$0.0001831 BRL ở Brazil, ...
Cặp ZKFair phổ biến nhất là ZKF sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 ZKFair (ZKF) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.004150.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.