Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124933.33 (+2.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124933.33 (+2.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124933.33 (+2.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ZF thành ILS
ZF/ILS: 1 ZF = 0.008093 ILS. Giá chuyển đổi 1 zkSwap Finance (ZF) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.008093 ILS hôm nay.

ZF
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZF/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi zkSwap Finance (ZF) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZF hiện có giá trị là 0.008093 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZF hiện có giá 0.008093 ILS, nghĩa là mua 5 ZF sẽ mất 0.04046 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 123.57 ZF và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 617.84 ZF, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ZF sang ILS
Chuyển đổi ILS sang ZF
zkSwap Finance
Shekel Israel mới
1 ZF
0.008093 ILS
Đổi 1 ZF sang 0.008093 ILS
2 ZF
0.01619 ILS
Đổi 2 ZF sang 0.01619 ILS
5 ZF
0.04046 ILS
Đổi 5 ZF sang 0.04046 ILS
10 ZF
0.08093 ILS
Đổi 10 ZF sang 0.08093 ILS
20 ZF
0.1619 ILS
Đổi 20 ZF sang 0.1619 ILS
50 ZF
0.4046 ILS
Đổi 50 ZF sang 0.4046 ILS
100 ZF
0.8093 ILS
Đổi 100 ZF sang 0.8093 ILS
200 ZF
1.62 ILS
Đổi 200 ZF sang 1.62 ILS
500 ZF
4.05 ILS
Đổi 500 ZF sang 4.05 ILS
1000 ZF
8.09 ILS
Đổi 1000 ZF sang 8.09 ILS
5000 ZF
40.46 ILS
Đổi 5000 ZF sang 40.46 ILS
10000 ZF
80.93 ILS
Đổi 10000 ZF sang 80.93 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZF thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của zkSwap Finance tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZF sang ILS, lên đến 10000 ZF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
zkSwap Finance
1 ILS
123.57 ZF
Đổi 1 ILS sang 123.57 ZF
10 ILS
1,235.69 ZF
Đổi 10 ILS sang 1,235.69 ZF
50 ILS
6,178.45 ZF
Đổi 50 ILS sang 6,178.45 ZF
100 ILS
12,356.9 ZF
Đổi 100 ILS sang 12,356.9 ZF
200 ILS
24,713.79 ZF
Đổi 200 ILS sang 24,713.79 ZF
500 ILS
61,784.48 ZF
Đổi 500 ILS sang 61,784.48 ZF
1000 ILS
123,568.95 ZF
Đổi 1000 ILS sang 123,568.95 ZF
2000 ILS
247,137.91 ZF
Đổi 2000 ILS sang 247,137.91 ZF
5000 ILS
617,844.77 ZF
Đổi 5000 ILS sang 617,844.77 ZF
10000 ILS
1,235,689.54 ZF
Đổi 10000 ILS sang 1,235,689.54 ZF
50000 ILS
6,178,447.7 ZF
Đổi 50000 ILS sang 6,178,447.7 ZF
100000 ILS
12,356,895.39 ZF
Đổi 100000 ILS sang 12,356,895.39 ZF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành ZF toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo zkSwap Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang ZF, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ZF/ILS
ZF/ILS: 1 ZF = 0.008093 ILS; 2025/10/05 07:25:50
Trong 1D vừa qua, zkSwap Finance đã thay đổi +1.81% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy zkSwap Finance(ZF) đã thay đổi +1.81% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành ZF trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ZF sang ILS: Biến động và thay đổi giá của zkSwap Finance/ILS
Giá zkSwap Finance cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.008120 ILS trong khi giá zkSwap Finance thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.007437 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá zkSwap Finance theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZF theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.008095 ILS | 0.008120 ILS | 0.009668 ILS | 0.01183 ILS |
Thấp | 0.007809 ILS | 0.007437 ILS | 0.007157 ILS | 0.006850 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.81% | +6.71% | -9.12% | +15.41% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ZF (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZF bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZF bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin zkSwap Finance
Số liệu thị trường ZF sang ILS
ZF/ILS:
₪0.008093
Khối lượng ZF 24 giờ:
₪638,363.29
Vốn hóa thị trường ZF:
₪4,740,480.33
Nguồn cung lưu hành ZF:
585.78M ZF
Tỷ giá ZF sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi zkSwap Finance thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của zkSwap Finance là ₪0.008093 mỗi ZF, với tổng vốn hoá thị trường của ₪4,740,480.33 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 585,776,200 ZF. Khối lượng giao dịch của zkSwap Finance đã thay đổi -0.35% (₪-2,263.98 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZF là ₪640,627.27.
Thông tin thêm về zkSwap Finance trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá zkSwap Finance phổ biến nhất là ZF sang ILS, trong đó mã của zkSwap Finance là ZF. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ZF sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ZF sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi zkSwap Finance phổ biến

ZF đến TWD
1 ZF thành NT$0.07441 TWD

ZF đến CNY
1 ZF thành ¥0.01745 CNY

ZF đến USD
1 ZF thành $0.002448 USD
ZF đến ILS
1 ZF thành ₪0.008093 ILS

ZF đến EUR
1 ZF thành €0.002086 EUR

ZF đến CAD
1 ZF thành C$0.003419 CAD

ZF đến KRW
1 ZF thành ₩3.45 KRW

ZF đến JPY
1 ZF thành ¥0.3610 JPY

ZF đến GBP
1 ZF thành £0.001817 GBP

ZF đến BRL
1 ZF thành R$0.01307 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

FLOKI đến ILS
1 FLOKI thành ₪0.0003494 ILS

TUT đến ILS
1 TUT thành ₪0.4089 ILS

LIGHT đến ILS
1 LIGHT thành ₪2.82 ILS

NUMI đến ILS
1 NUMI thành ₪0.2648 ILS

ARIA đến ILS
1 ARIA thành ₪0.6254 ILS

TWT đến ILS
1 TWT thành ₪4.7 ILS

LAZIO đến ILS
1 LAZIO thành ₪3.55 ILS

ASP đến ILS
1 ASP thành ₪0.4224 ILS

RICE đến ILS
1 RICE thành ₪0.4657 ILS

SANTOS đến ILS
1 SANTOS thành ₪6.59 ILS
Bảng chuyển đổi từ ZF sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của zkSwap Finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZF thành Shekel Israel mới đã thay đổi +6.71% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.81%, đạt mức cao nhất là 0.008095 ILS và mức thấp nhất là 0.007809 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 ZF là ₪0.008905 ILS , thay đổi -9.12% so với giá hiện tại. zkSwap Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -82.81% so với năm trước.
-₪
0.03897ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:25 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ZF | ₪0.004046 | ₪0.003974 | +1.81% |
1 ZF | ₪0.008093 | ₪0.007949 | +1.81% |
5 ZF | ₪0.04046 | ₪0.03974 | +1.81% |
10 ZF | ₪0.08093 | ₪0.07949 | +1.81% |
50 ZF | ₪0.4046 | ₪0.3974 | +1.81% |
100 ZF | ₪0.8093 | ₪0.7949 | +1.81% |
500 ZF | ₪4.05 | ₪3.97 | +1.81% |
1000 ZF | ₪8.09 | ₪7.95 | +1.81% |
Câu Hỏi Thường Gặp ZF/ILS
1 zkSwap Finance bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 zkSwap Finance (ZF) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.008093.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZF với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 123.57 ZF đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZF sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZF sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZF bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 617.84 ZF, trong khi 5 ZF sẽ có giá khoảng 0.04046ILS.
Giá cao nhất của ZF/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZF tính theo ILS là ₪0.2960. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZF/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của zkSwap Finance tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi zkSwap Finance (ZF) đã tăng 6.71%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi zkSwap Finance (ZF) đã giảm 9.12% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZF thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa zkSwap Finance và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZF/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZF hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZF/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZF/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZF/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của zkSwap Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp zkSwap Finance: ZF sang Đô la Mỹ (USD), ZF sang Euro (EUR), ZF sang Bảng Anh (GBP), ZF sang Đô la Canada (CAD), ZF sang Rupee Ấn Độ (INR), ZF sang Rupee Pakistan (PKR), ZF sang Real Brazil (BRL), ZF sang ...
Giá của zkSwap Finance ở Mỹ là $0.002448 USD. Ngoài ra, giá của zkSwap Finance là €0.002086 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001817 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003419 CAD ở Canada, ₹0.2172 INR ở Ấn Độ, ₨0.6887 PKR ở Pakistan, R$0.01307 BRL ở Brazil, ...
Cặp zkSwap Finance phổ biến nhất là ZF sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 zkSwap Finance (ZF) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.008093.
Giá của zkSwap Finance ở Mỹ là $0.002448 USD. Ngoài ra, giá của zkSwap Finance là €0.002086 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001817 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003419 CAD ở Canada, ₹0.2172 INR ở Ấn Độ, ₨0.6887 PKR ở Pakistan, R$0.01307 BRL ở Brazil, ...
Cặp zkSwap Finance phổ biến nhất là ZF sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 zkSwap Finance (ZF) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.008093.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.