Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi ZOOP thành LKR

ZOOP/LKR: 1 ZOOP = 0.08321 LKR. Giá chuyển đổi 1 Zoop (ZOOP) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.08321 LKR hôm nay.
ZOOP
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZOOP/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Zoop (ZOOP) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZOOP hiện có giá trị là 0.08321 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZOOP hiện có giá 0.08321 LKR, nghĩa là mua 5 ZOOP sẽ mất 0.4160 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 12.02 ZOOP và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 60.09 ZOOP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ZOOP sang LKR

Chuyển đổi LKR sang ZOOP

Zoop
Rupee Sri Lanka
1 ZOOP
0.08321  LKR
Đổi 1 ZOOP sang 0.08321 LKR
2 ZOOP
0.1664  LKR
Đổi 2 ZOOP sang 0.1664 LKR
5 ZOOP
0.4160  LKR
Đổi 5 ZOOP sang 0.4160 LKR
10 ZOOP
0.8321  LKR
Đổi 10 ZOOP sang 0.8321 LKR
20 ZOOP
1.66  LKR
Đổi 20 ZOOP sang 1.66 LKR
50 ZOOP
4.16  LKR
Đổi 50 ZOOP sang 4.16 LKR
100 ZOOP
8.32  LKR
Đổi 100 ZOOP sang 8.32 LKR
200 ZOOP
16.64  LKR
Đổi 200 ZOOP sang 16.64 LKR
500 ZOOP
41.6  LKR
Đổi 500 ZOOP sang 41.6 LKR
1000 ZOOP
83.21  LKR
Đổi 1000 ZOOP sang 83.21 LKR
5000 ZOOP
416.03  LKR
Đổi 5000 ZOOP sang 416.03 LKR
10000 ZOOP
832.05  LKR
Đổi 10000 ZOOP sang 832.05 LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZOOP thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Zoop tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZOOP sang LKR, lên đến 10000 ZOOP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Zoop
1 LKR
12.02 ZOOP
Đổi 1 LKR sang 12.02 ZOOP
10 LKR
120.19 ZOOP
Đổi 10 LKR sang 120.19 ZOOP
50 LKR
600.93 ZOOP
Đổi 50 LKR sang 600.93 ZOOP
100 LKR
1,201.85 ZOOP
Đổi 100 LKR sang 1,201.85 ZOOP
200 LKR
2,403.7 ZOOP
Đổi 200 LKR sang 2,403.7 ZOOP
500 LKR
6,009.25 ZOOP
Đổi 500 LKR sang 6,009.25 ZOOP
1000 LKR
12,018.51 ZOOP
Đổi 1000 LKR sang 12,018.51 ZOOP
2000 LKR
24,037.01 ZOOP
Đổi 2000 LKR sang 24,037.01 ZOOP
5000 LKR
60,092.53 ZOOP
Đổi 5000 LKR sang 60,092.53 ZOOP
10000 LKR
120,185.05 ZOOP
Đổi 10000 LKR sang 120,185.05 ZOOP
50000 LKR
600,925.26 ZOOP
Đổi 50000 LKR sang 600,925.26 ZOOP
100000 LKR
1,201,850.52 ZOOP
Đổi 100000 LKR sang 1,201,850.52 ZOOP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành ZOOP toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Zoop đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang ZOOP, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ZOOP/LKR

ZOOP/LKR: 1 ZOOP = 0.08321 LKR; 2025/12/24 09:00:08
Trong 1D vừa qua, Zoop đã thay đổi 0.00% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Zoop(ZOOP) đã thay đổi 0.00% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành ZOOP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ZOOP sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Zoop/LKR

Giá Zoop cao nhất theo LKR 7 ngày qua là -- LKR trong khi giá Zoop thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là -- LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Zoop theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZOOP theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0 LKR
-- LKR
-- LKR
-- LKR
Thấp
0 LKR
-- LKR
-- LKR
-- LKR
Bình thường
0 LKR
0 LKR
0 LKR
0 LKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
--
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ZOOP (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZOOP bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZOOP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Zoop

Số liệu thị trường ZOOP sang LKR

ZOOP/LKR:
Rs0.08321
Khối lượng ZOOP 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ZOOP:
Rs83,204,528.5
Nguồn cung lưu hành ZOOP:
999.99M ZOOP

Tỷ giá ZOOP sang LKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Zoop thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Zoop là Rs0.08321 mỗi ZOOP, với tổng vốn hoá thị trường của Rs83,204,528.5 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,994,100 ZOOP. Khối lượng giao dịch của Zoop đã thay đổi --% (Rs-- LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZOOP là Rs--.

Thông tin thêm về Zoop trên Bitget

Thông tin Rupee Sri Lanka

Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Zoop phổ biến nhất là ZOOP sang LKR, trong đó mã của Zoop là ZOOP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87525.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2965.41 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.88 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 124.21 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74230.18 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64777.45 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119743.32 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 483156.97 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7860250.28 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.16 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ZOOP sang LKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ZOOP sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Zoop phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ZOOP đến TWD
1 ZOOP thành NT$0.008456 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ZOOP đến CNY
1 ZOOP thành ¥0.001887 CNY
popular info Đô la Mỹ
ZOOP đến USD
1 ZOOP thành $0.0002690 USD
popular info Đô la Úc
ZOOP đến AUD
1 ZOOP thành AU$0.0004007 AUD
popular info Euro
ZOOP đến EUR
1 ZOOP thành €0.0002281 EUR
popular info Đô la Canada
ZOOP đến CAD
1 ZOOP thành C$0.0003680 CAD
popular info Rupee Sri Lanka
ZOOP đến LKR
1 ZOOP thành Rs0.08321 LKR
popular info Won Hàn Quốc
ZOOP đến KRW
1 ZOOP thành ₩0.3922 KRW
popular info Yên Nhật
ZOOP đến JPY
1 ZOOP thành ¥0.04191 JPY
popular info Bảng Anh
ZOOP đến GBP
1 ZOOP thành £0.0001991 GBP
popular info Real Brazil
ZOOP đến BRL
1 ZOOP thành R$0.001485 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR

other assets Ethereum
ETH đến LKR
1 ETH thành Rs906,115.17 LKR
other assets Avantis
AVNT đến LKR
1 AVNT thành Rs116.53 LKR
other assets DAR Open Network
D đến LKR
1 D thành Rs4.83 LKR
other assets Velo
VELO đến LKR
1 VELO thành Rs2.12 LKR
other assets Subsquid
SQD đến LKR
1 SQD thành Rs17.89 LKR
other assets ZEROBASE
ZBT đến LKR
1 ZBT thành Rs27.71 LKR
other assets PlaysOut
PLAY đến LKR
1 PLAY thành Rs14.53 LKR
other assets pippin
PIPPIN đến LKR
1 PIPPIN thành Rs146.31 LKR
other assets RaveDAO
RAVE đến LKR
1 RAVE thành Rs167.76 LKR
other assets Falcon Finance
FF đến LKR
1 FF thành Rs28.81 LKR

Bảng chuyển đổi từ ZOOP sang LKR

Tỷ giá hoán đổi của Zoop đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZOOP thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 LKR và mức thấp nhất là 0 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 ZOOP là Rs-- LKR , thay đổi --% so với giá hiện tại. Zoop đã thay đổi
-Rs
--LKR
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 09:00 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ZOOP
Rs0.04160Rs--
0.00%
1 ZOOP
Rs0.08321Rs--
0.00%
5 ZOOP
Rs0.4160Rs--
0.00%
10 ZOOP
Rs0.8321Rs--
0.00%
50 ZOOP
Rs4.16Rs--
0.00%
100 ZOOP
Rs8.32Rs--
0.00%
500 ZOOP
Rs41.6Rs--
0.00%
1000 ZOOP
Rs83.21Rs--
0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp ZOOP/LKR

1 Zoop bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Zoop (ZOOP) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.08321.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZOOP với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 12.02 ZOOP đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZOOP sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZOOP sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZOOP bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 60.09 ZOOP, trong khi 5 ZOOP sẽ có giá khoảng 0.4160LKR.
Giá cao nhất của ZOOP/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZOOP tính theo LKR là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZOOP/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Zoop tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Zoop (ZOOP) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Zoop (ZOOP) đã giảm -- so với Rupee Sri Lanka (LKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZOOP thành LKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Zoop và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZOOP/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZOOP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZOOP/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZOOP/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZOOP/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Zoop và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Zoop: ZOOP sang Đô la Mỹ (USD), ZOOP sang Euro (EUR), ZOOP sang Bảng Anh (GBP), ZOOP sang Đô la Canada (CAD), ZOOP sang Rupee Ấn Độ (INR), ZOOP sang Rupee Pakistan (PKR), ZOOP sang Real Brazil (BRL), ZOOP sang ...
Giá của Zoop ở Mỹ là $0.0002690 USD. Ngoài ra, giá của Zoop là €0.0002281 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001991 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003680 CAD ở Canada, ₹0.02416 INR ở Ấn Độ, ₨0.07529 PKR ở Pakistan, R$0.001485 BRL ở Brazil, ...
Cặp Zoop phổ biến nhất là ZOOP sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Zoop (ZOOP) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.08321.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.