Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi ZOOP thành MMK

ZOOP/MMK: 1 ZOOP = 0.5648 MMK. Giá chuyển đổi 1 Zoop (ZOOP) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.5648 MMK hôm nay.
ZOOP
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZOOP/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Zoop (ZOOP) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZOOP hiện có giá trị là 0.5648 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZOOP hiện có giá 0.5648 MMK, nghĩa là mua 5 ZOOP sẽ mất 2.82 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 1.77 ZOOP và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 8.85 ZOOP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ZOOP sang MMK

Chuyển đổi MMK sang ZOOP

Zoop
Kyat Myanmar
1 ZOOP
0.5648  MMK
Đổi 1 ZOOP sang 0.5648 MMK
2 ZOOP
1.13  MMK
Đổi 2 ZOOP sang 1.13 MMK
5 ZOOP
2.82  MMK
Đổi 5 ZOOP sang 2.82 MMK
10 ZOOP
5.65  MMK
Đổi 10 ZOOP sang 5.65 MMK
20 ZOOP
11.3  MMK
Đổi 20 ZOOP sang 11.3 MMK
50 ZOOP
28.24  MMK
Đổi 50 ZOOP sang 28.24 MMK
100 ZOOP
56.48  MMK
Đổi 100 ZOOP sang 56.48 MMK
200 ZOOP
112.97  MMK
Đổi 200 ZOOP sang 112.97 MMK
500 ZOOP
282.42  MMK
Đổi 500 ZOOP sang 282.42 MMK
1000 ZOOP
564.84  MMK
Đổi 1000 ZOOP sang 564.84 MMK
5000 ZOOP
2,824.2  MMK
Đổi 5000 ZOOP sang 2,824.2 MMK
10000 ZOOP
5,648.4  MMK
Đổi 10000 ZOOP sang 5,648.4 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZOOP thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Zoop tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZOOP sang MMK, lên đến 10000 ZOOP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Zoop
1 MMK
1.77 ZOOP
Đổi 1 MMK sang 1.77 ZOOP
10 MMK
17.7 ZOOP
Đổi 10 MMK sang 17.7 ZOOP
50 MMK
88.52 ZOOP
Đổi 50 MMK sang 88.52 ZOOP
100 MMK
177.04 ZOOP
Đổi 100 MMK sang 177.04 ZOOP
200 MMK
354.08 ZOOP
Đổi 200 MMK sang 354.08 ZOOP
500 MMK
885.21 ZOOP
Đổi 500 MMK sang 885.21 ZOOP
1000 MMK
1,770.41 ZOOP
Đổi 1000 MMK sang 1,770.41 ZOOP
2000 MMK
3,540.82 ZOOP
Đổi 2000 MMK sang 3,540.82 ZOOP
5000 MMK
8,852.06 ZOOP
Đổi 5000 MMK sang 8,852.06 ZOOP
10000 MMK
17,704.12 ZOOP
Đổi 10000 MMK sang 17,704.12 ZOOP
50000 MMK
88,520.61 ZOOP
Đổi 50000 MMK sang 88,520.61 ZOOP
100000 MMK
177,041.22 ZOOP
Đổi 100000 MMK sang 177,041.22 ZOOP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành ZOOP toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Zoop đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang ZOOP, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ZOOP/MMK

ZOOP/MMK: 1 ZOOP = 0.5648 MMK; 2025/12/24 00:59:52
Trong 1D vừa qua, Zoop đã thay đổi 0.00% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Zoop(ZOOP) đã thay đổi 0.00% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành ZOOP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ZOOP sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Zoop/MMK

Giá Zoop cao nhất theo MMK 7 ngày qua là -- MMK trong khi giá Zoop thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là -- MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Zoop theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZOOP theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0 MMK
-- MMK
-- MMK
-- MMK
Thấp
0 MMK
-- MMK
-- MMK
-- MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
--
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ZOOP (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZOOP bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZOOP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Zoop

Số liệu thị trường ZOOP sang MMK

ZOOP/MMK:
Ks0.5648
Khối lượng ZOOP 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ZOOP:
Ks564,836,857.85
Nguồn cung lưu hành ZOOP:
999.99M ZOOP

Tỷ giá ZOOP sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Zoop thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Zoop là Ks0.5648 mỗi ZOOP, với tổng vốn hoá thị trường của Ks564,836,857.85 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,994,100 ZOOP. Khối lượng giao dịch của Zoop đã thay đổi --% (Ks-- MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZOOP là Ks--.

Thông tin thêm về Zoop trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Zoop phổ biến nhất là ZOOP sang MMK, trong đó mã của Zoop là ZOOP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87525.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2965.41 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.88 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 124.21 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74195.17 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64742.44 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119822.09 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 483104.46 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7829327.60 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.09 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ZOOP sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ZOOP sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Zoop phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ZOOP đến TWD
1 ZOOP thành NT$0.008473 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ZOOP đến CNY
1 ZOOP thành ¥0.001891 CNY
popular info Đô la Mỹ
ZOOP đến USD
1 ZOOP thành $0.0002690 USD
popular info Đô la Úc
ZOOP đến AUD
1 ZOOP thành AU$0.0004014 AUD
popular info Euro
ZOOP đến EUR
1 ZOOP thành €0.0002280 EUR
popular info Đô la Canada
ZOOP đến CAD
1 ZOOP thành C$0.0003683 CAD
popular info Kyat Myanmar
ZOOP đến MMK
1 ZOOP thành Ks0.5648 MMK
popular info Won Hàn Quốc
ZOOP đến KRW
1 ZOOP thành ₩0.3981 KRW
popular info Yên Nhật
ZOOP đến JPY
1 ZOOP thành ¥0.04202 JPY
popular info Bảng Anh
ZOOP đến GBP
1 ZOOP thành £0.0001990 GBP
popular info Real Brazil
ZOOP đến BRL
1 ZOOP thành R$0.001485 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets Bitcoin
BTC đến MMK
1 BTC thành Ks183,717,114.95 MMK
other assets Ethereum
ETH đến MMK
1 ETH thành Ks6,222,274.29 MMK
other assets UnifAI Network
UAI đến MMK
1 UAI thành Ks334.85 MMK
other assets pippin
PIPPIN đến MMK
1 PIPPIN thành Ks974.38 MMK
other assets Covalent X Token
CXT đến MMK
1 CXT thành Ks39.4 MMK
other assets DAR Open Network
D đến MMK
1 D thành Ks35.91 MMK
other assets Velo
VELO đến MMK
1 VELO thành Ks14.38 MMK
other assets Subsquid
SQD đến MMK
1 SQD thành Ks106.87 MMK
other assets Avantis
AVNT đến MMK
1 AVNT thành Ks726.67 MMK
other assets RaveDAO
RAVE đến MMK
1 RAVE thành Ks1,178.76 MMK

Bảng chuyển đổi từ ZOOP sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của Zoop đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZOOP thành Kyat Myanmar đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 MMK và mức thấp nhất là 0 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 ZOOP là Ks-- MMK , thay đổi --% so với giá hiện tại. Zoop đã thay đổi
-Ks
--MMK
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 00:59 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ZOOP
Ks0.2824Ks--
0.00%
1 ZOOP
Ks0.5648Ks--
0.00%
5 ZOOP
Ks2.82Ks--
0.00%
10 ZOOP
Ks5.65Ks--
0.00%
50 ZOOP
Ks28.24Ks--
0.00%
100 ZOOP
Ks56.48Ks--
0.00%
500 ZOOP
Ks282.42Ks--
0.00%
1000 ZOOP
Ks564.84Ks--
0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp ZOOP/MMK

1 Zoop bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Zoop (ZOOP) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.5648.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZOOP với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.77 ZOOP đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZOOP sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZOOP sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZOOP bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 8.85 ZOOP, trong khi 5 ZOOP sẽ có giá khoảng 2.82MMK.
Giá cao nhất của ZOOP/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZOOP tính theo MMK là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZOOP/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Zoop tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Zoop (ZOOP) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Zoop (ZOOP) đã giảm -- so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZOOP thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Zoop và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZOOP/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZOOP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZOOP/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZOOP/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZOOP/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Zoop và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Zoop: ZOOP sang Đô la Mỹ (USD), ZOOP sang Euro (EUR), ZOOP sang Bảng Anh (GBP), ZOOP sang Đô la Canada (CAD), ZOOP sang Rupee Ấn Độ (INR), ZOOP sang Rupee Pakistan (PKR), ZOOP sang Real Brazil (BRL), ZOOP sang ...
Giá của Zoop ở Mỹ là $0.0002690 USD. Ngoài ra, giá của Zoop là €0.0002280 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001990 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003683 CAD ở Canada, ₹0.02406 INR ở Ấn Độ, ₨0.07534 PKR ở Pakistan, R$0.001485 BRL ở Brazil, ...
Cặp Zoop phổ biến nhất là ZOOP sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Zoop (ZOOP) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.5648.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.