Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.53%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123445.38 (+0.99%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.53%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123445.38 (+0.99%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.53%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123445.38 (+0.99%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ZT thành HUF
ZT/HUF: 1 ZT = 16,970.37 HUF. Giá chuyển đổi 1 ZT (ZT) thành Forint Hungary (HUF) là 16,970.37 HUF hôm nay.
ZT
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZT/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ZT (ZT) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZT hiện có giá trị là 16,970.37 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZT hiện có giá 16,970.37 HUF, nghĩa là mua 5 ZT sẽ mất 84,851.86 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.{4}5893 ZT và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.0002946 ZT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ZT sang HUF
Chuyển đổi HUF sang ZT
ZT
Forint Hungary
1 ZT
16,970.37 HUF
Đổi 1 ZT sang 16,970.37 HUF
2 ZT
33,940.75 HUF
Đổi 2 ZT sang 33,940.75 HUF
5 ZT
84,851.86 HUF
Đổi 5 ZT sang 84,851.86 HUF
10 ZT
169,703.73 HUF
Đổi 10 ZT sang 169,703.73 HUF
20 ZT
339,407.46 HUF
Đổi 20 ZT sang 339,407.46 HUF
50 ZT
848,518.65 HUF
Đổi 50 ZT sang 848,518.65 HUF
100 ZT
1,697,037.3 HUF
Đổi 100 ZT sang 1,697,037.3 HUF
200 ZT
3,394,074.6 HUF
Đổi 200 ZT sang 3,394,074.6 HUF
500 ZT
8,485,186.5 HUF
Đổi 500 ZT sang 8,485,186.5 HUF
1000 ZT
16,970,373 HUF
Đổi 1000 ZT sang 16,970,373 HUF
5000 ZT
84,851,864.98 HUF
Đổi 5000 ZT sang 84,851,864.98 HUF
10000 ZT
169,703,729.95 HUF
Đổi 10000 ZT sang 169,703,729.95 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZT thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của ZT tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZT sang HUF, lên đến 10000 ZT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
ZT
1 HUF
0.{4}5893 ZT
Đổi 1 HUF sang 0.{4}5893 ZT
10 HUF
0.0005893 ZT
Đổi 10 HUF sang 0.0005893 ZT
50 HUF
0.002946 ZT
Đổi 50 HUF sang 0.002946 ZT
100 HUF
0.005893 ZT
Đổi 100 HUF sang 0.005893 ZT
200 HUF
0.01179 ZT
Đổi 200 HUF sang 0.01179 ZT
500 HUF
0.02946 ZT
Đổi 500 HUF sang 0.02946 ZT
1000 HUF
0.05893 ZT
Đổi 1000 HUF sang 0.05893 ZT
2000 HUF
0.1179 ZT
Đổi 2000 HUF sang 0.1179 ZT
5000 HUF
0.2946 ZT
Đổi 5000 HUF sang 0.2946 ZT
10000 HUF
0.5893 ZT
Đổi 10000 HUF sang 0.5893 ZT
50000 HUF
2.95 ZT
Đổi 50000 HUF sang 2.95 ZT
100000 HUF
5.89 ZT
Đổi 100000 HUF sang 5.89 ZT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành ZT toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo ZT đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang ZT, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ZT/HUF
ZT/HUF: 1 ZT = 16,970.37 HUF; 2025/10/05 23:19:37
Trong 1D vừa qua, ZT đã thay đổi -0.03% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ZT(ZT) đã thay đổi -0.03% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành ZT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ZT sang HUF: Biến động và thay đổi giá của ZT/HUF
Giá ZT cao nhất theo HUF 7 ngày qua là -- HUF trong khi giá ZT thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là -- HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ZT theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZT theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 17,646.71 HUF | -- HUF | -- HUF | -- HUF |
Thấp | 16,970.37 HUF | -- HUF | -- HUF | -- HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.03% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ZT (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZT bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ZT
Số liệu thị trường ZT sang HUF
ZT/HUF:
Ft16,970.37
Khối lượng ZT 24 giờ:
Ft119,121.02
Vốn hóa thị trường ZT:
Ft27,255,098.38
Nguồn cung lưu hành ZT:
1.61K ZT
Tỷ giá ZT sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ZT thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ZT là Ft16,970.37 mỗi ZT, với tổng vốn hoá thị trường của Ft27,255,098.38 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,606.04 ZT. Khối lượng giao dịch của ZT đã thay đổi --% (Ft-- HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZT là Ft--.
Thông tin thêm về ZT trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ZT phổ biến nhất là ZT sang HUF, trong đó mã của ZT là ZT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104699.05 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91363.24 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171341.34 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654939.58 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10886861.42 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ZT sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ZT sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi ZT phổ biến

ZT đến TWD
1 ZT thành NT$1,557.61 TWD

ZT đến CNY
1 ZT thành ¥365.28 CNY

ZT đến USD
1 ZT thành $51.22 USD

ZT đến EUR
1 ZT thành €43.71 EUR

ZT đến CAD
1 ZT thành C$71.54 CAD

ZT đến KRW
1 ZT thành ₩72,096.35 KRW

ZT đến JPY
1 ZT thành ¥7,647.96 JPY

ZT đến GBP
1 ZT thành £38.14 GBP
ZT đến HUF
1 ZT thành Ft16,970.37 HUF

ZT đến BRL
1 ZT thành R$273.44 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

BTC đến HUF
1 BTC thành Ft40,894,628.85 HUF

ETH đến HUF
1 ETH thành Ft1,498,148.53 HUF

SOL đến HUF
1 SOL thành Ft75,750.79 HUF

XRP đến HUF
1 XRP thành Ft983.59 HUF

DOGE đến HUF
1 DOGE thành Ft83.94 HUF

ASTER đến HUF
1 ASTER thành Ft609.53 HUF

ADA đến HUF
1 ADA thành Ft277.45 HUF

SHIB đến HUF
1 SHIB thành Ft0.004124 HUF

LINK đến HUF
1 LINK thành Ft7,317.77 HUF

TAKE đến HUF
1 TAKE thành Ft70.83 HUF
Bảng chuyển đổi từ ZT sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của ZT đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZT thành Forint Hungary đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.03%, đạt mức cao nhất là 17,646.71 HUF và mức thấp nhất là 16,970.37 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 ZT là Ft-- HUF , thay đổi --% so với giá hiện tại. ZT đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-Ft
--HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:19 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ZT | Ft8,485.19 | Ft-- | -0.03% |
1 ZT | Ft16,970.37 | Ft-- | -0.03% |
5 ZT | Ft84,851.86 | Ft-- | -0.03% |
10 ZT | Ft169,703.73 | Ft-- | -0.03% |
50 ZT | Ft848,518.65 | Ft-- | -0.03% |
100 ZT | Ft1,697,037.3 | Ft-- | -0.03% |
500 ZT | Ft8,485,186.5 | Ft-- | -0.03% |
1000 ZT | Ft16,970,373 | Ft-- | -0.03% |
Câu Hỏi Thường Gặp ZT/HUF
1 ZT bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 ZT (ZT) trong Forint Hungary (HUF) là Ft16,970.37.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZT với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{4}5893 ZT đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZT sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZT sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZT bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 0.0002946 ZT, trong khi 5 ZT sẽ có giá khoảng 84,851.86HUF.
Giá cao nhất của ZT/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZT tính theo HUF là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZT/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ZT tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ZT (ZT) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ZT (ZT) đã giảm -- so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZT thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ZT và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZT/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZT/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZT/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZT/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ZT và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ZT: ZT sang Đô la Mỹ (USD), ZT sang Euro (EUR), ZT sang Bảng Anh (GBP), ZT sang Đô la Canada (CAD), ZT sang Rupee Ấn Độ (INR), ZT sang Rupee Pakistan (PKR), ZT sang Real Brazil (BRL), ZT sang ...
Giá của ZT ở Mỹ là $51.22 USD. Ngoài ra, giá của ZT là €43.71 EUR ở khu vực đồng euro, £38.14 GBP ở Vương quốc Anh, C$71.54 CAD ở Canada, ₹4,545.28 INR ở Ấn Độ, ₨14,488.38 PKR ở Pakistan, R$273.44 BRL ở Brazil, ...
Cặp ZT phổ biến nhất là ZT sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 ZT (ZT) ở Forint Hungary (HUF) là Ft16,970.37.
Giá của ZT ở Mỹ là $51.22 USD. Ngoài ra, giá của ZT là €43.71 EUR ở khu vực đồng euro, £38.14 GBP ở Vương quốc Anh, C$71.54 CAD ở Canada, ₹4,545.28 INR ở Ấn Độ, ₨14,488.38 PKR ở Pakistan, R$273.44 BRL ở Brazil, ...
Cặp ZT phổ biến nhất là ZT sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 ZT (ZT) ở Forint Hungary (HUF) là Ft16,970.37.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.