Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi 1INCH thành HUF

1INCH/HUF: 1 1INCH = 86.82 HUF. Giá chuyển đổi 1 1inch (1INCH) thành Forint Hungary (HUF) là 86.82 HUF hôm nay.
1INCH
1INCH
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá 1INCH/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi 1inch (1INCH) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 1INCH hiện có giá trị là 86.82 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 1INCH hiện có giá 86.82 HUF, nghĩa là mua 5 1INCH sẽ mất 434.1 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.01152 1INCH và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.05759 1INCH, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi 1INCH sang HUF

Chuyển đổi HUF sang 1INCH

1inch
Forint Hungary
1 1INCH
86.82  HUF
Đổi 1 1INCH sang 86.82 HUF
2 1INCH
173.64  HUF
Đổi 2 1INCH sang 173.64 HUF
5 1INCH
434.1  HUF
Đổi 5 1INCH sang 434.1 HUF
10 1INCH
868.2  HUF
Đổi 10 1INCH sang 868.2 HUF
20 1INCH
1,736.39  HUF
Đổi 20 1INCH sang 1,736.39 HUF
50 1INCH
4,340.98  HUF
Đổi 50 1INCH sang 4,340.98 HUF
100 1INCH
8,681.96  HUF
Đổi 100 1INCH sang 8,681.96 HUF
200 1INCH
17,363.92  HUF
Đổi 200 1INCH sang 17,363.92 HUF
500 1INCH
43,409.81  HUF
Đổi 500 1INCH sang 43,409.81 HUF
1000 1INCH
86,819.62  HUF
Đổi 1000 1INCH sang 86,819.62 HUF
5000 1INCH
434,098.09  HUF
Đổi 5000 1INCH sang 434,098.09 HUF
10000 1INCH
868,196.19  HUF
Đổi 10000 1INCH sang 868,196.19 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi 1INCH thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của 1inch tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 1INCH sang HUF, lên đến 10000 1INCH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
1inch
1 HUF
0.01152 1INCH
Đổi 1 HUF sang 0.01152 1INCH
10 HUF
0.1152 1INCH
Đổi 10 HUF sang 0.1152 1INCH
50 HUF
0.5759 1INCH
Đổi 50 HUF sang 0.5759 1INCH
100 HUF
1.15 1INCH
Đổi 100 HUF sang 1.15 1INCH
200 HUF
2.3 1INCH
Đổi 200 HUF sang 2.3 1INCH
500 HUF
5.76 1INCH
Đổi 500 HUF sang 5.76 1INCH
1000 HUF
11.52 1INCH
Đổi 1000 HUF sang 11.52 1INCH
2000 HUF
23.04 1INCH
Đổi 2000 HUF sang 23.04 1INCH
5000 HUF
57.59 1INCH
Đổi 5000 HUF sang 57.59 1INCH
10000 HUF
115.18 1INCH
Đổi 10000 HUF sang 115.18 1INCH
50000 HUF
575.91 1INCH
Đổi 50000 HUF sang 575.91 1INCH
100000 HUF
1,151.81 1INCH
Đổi 100000 HUF sang 1,151.81 1INCH
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành 1INCH toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo 1inch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang 1INCH, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ 1INCH/HUF

1INCH/HUF: 1 1INCH = 86.82 HUF; 2025/10/05 04:47:49
Trong 1D vừa qua, 1inch đã thay đổi -1.30% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy 1inch(1INCH) đã thay đổi -1.30% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành 1INCH trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi 1INCH sang HUF: Biến động và thay đổi giá của 1inch/HUF

Giá 1inch cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 89.71 HUF trong khi giá 1inch thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 76.92 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá 1inch theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá 1INCH theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
88.17 HUF
89.71 HUF
92.17 HUF
127.17 HUF
Thấp
84.73 HUF
76.92 HUF
73.79 HUF
62.16 HUF
Bình thường
0 HUF
0 HUF
0 HUF
0 HUF
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.30%
+12.90%
+8.08%
+36.16%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua 1INCH (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp 1INCH bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua 1INCH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin 1inch

Số liệu thị trường 1INCH sang HUF

1INCH/HUF:
Ft86.82
Khối lượng 1INCH 24 giờ:
Ft6,346,805,426.69
Vốn hóa thị trường 1INCH:
Ft121,381,392,430.6
Nguồn cung lưu hành 1INCH:
1.40B 1INCH

Tỷ giá 1INCH sang HUF hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi 1inch thành Forint Hungary đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của 1inch là Ft86.82 mỗi 1INCH, với tổng vốn hoá thị trường của Ft121,381,392,430.6 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,398,087,200 1INCH. Khối lượng giao dịch của 1inch đã thay đổi -23.47% (Ft-1,946,680,095.78 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của 1INCH là Ft8,293,485,522.47.

Thông tin thêm về 1inch trên Bitget

Thông tin Forint Hungary

Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá 1inch phổ biến nhất là 1INCH sang HUF, trong đó mã của 1inch là 1INCH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi 1INCH sang HUF

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi 1INCH sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi 1inch phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
1INCH đến TWD
1 1INCH thành NT$7.98 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
1INCH đến CNY
1 1INCH thành ¥1.87 CNY
popular info Đô la Mỹ
1INCH đến USD
1 1INCH thành $0.2625 USD
popular info Euro
1INCH đến EUR
1 1INCH thành €0.2236 EUR
popular info Đô la Canada
1INCH đến CAD
1 1INCH thành C$0.3666 CAD
popular info Won Hàn Quốc
1INCH đến KRW
1 1INCH thành ₩369.51 KRW
popular info Yên Nhật
1INCH đến JPY
1 1INCH thành ¥38.71 JPY
popular info Bảng Anh
1INCH đến GBP
1 1INCH thành £0.1948 GBP
popular info Forint Hungary
1INCH đến HUF
1 1INCH thành Ft86.82 HUF
popular info Real Brazil
1INCH đến BRL
1 1INCH thành R$1.4 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HUF

other assets Tutorial
TUT đến HUF
1 TUT thành Ft35.05 HUF
other assets Reactive Network
REACT đến HUF
1 REACT thành Ft34.86 HUF
other assets Dash
DASH đến HUF
1 DASH thành Ft11,600.42 HUF
other assets Jager Hunter
JAGER đến HUF
1 JAGER thành Ft0.{6}3127 HUF
other assets Horizen
ZEN đến HUF
1 ZEN thành Ft3,298.86 HUF
other assets Green Satoshi Token (SOL)
GST đến HUF
1 GST thành Ft1.7 HUF
other assets Retard Finder Coin
RFC đến HUF
1 RFC thành Ft9.34 HUF
other assets Trust Wallet Token
TWT đến HUF
1 TWT thành Ft475 HUF
other assets Aspecta
ASP đến HUF
1 ASP thành Ft41.82 HUF
other assets Port3 Network
PORT3 đến HUF
1 PORT3 thành Ft20.58 HUF

Bảng chuyển đổi từ 1INCH sang HUF

Tỷ giá hoán đổi của 1inch đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 1INCH thành Forint Hungary đã thay đổi +12.90% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.30%, đạt mức cao nhất là 88.17 HUF và mức thấp nhất là 84.73 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 1INCH là Ft80.33 HUF , thay đổi +8.08% so với giá hiện tại. 1inch đã thay đổi
+Ft
2.11HUF
, tương đương mức thay đổi +2.49% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 04:47 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 1INCH
Ft43.41Ft43.98
-1.30%
1 1INCH
Ft86.82Ft87.96
-1.30%
5 1INCH
Ft434.1Ft439.82
-1.30%
10 1INCH
Ft868.2Ft879.64
-1.30%
50 1INCH
Ft4,340.98Ft4,398.22
-1.30%
100 1INCH
Ft8,681.96Ft8,796.45
-1.30%
500 1INCH
Ft43,409.81Ft43,982.25
-1.30%
1000 1INCH
Ft86,819.62Ft87,964.5
-1.30%

Câu Hỏi Thường Gặp 1INCH/HUF

1 1inch bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 1inch (1INCH) trong Forint Hungary (HUF) là Ft86.82.
Tôi có thể mua bao nhiêu 1INCH với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01152 1INCH đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển 1INCH sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi 1INCH sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng 1INCH bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 0.05759 1INCH, trong khi 5 1INCH sẽ có giá khoảng 434.1HUF.
Giá cao nhất của 1INCH/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 1INCH tính theo HUF là Ft2,601.65. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 1INCH/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của 1inch tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi 1inch (1INCH) đã tăng 12.90%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi 1inch (1INCH) đã tăng 8.08% so với Forint Hungary (HUF).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ 1INCH thành HUF?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa 1inch và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của 1INCH/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với 1INCH hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá 1INCH/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá 1INCH/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá 1INCH/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của 1inch và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp 1inch: 1INCH sang Đô la Mỹ (USD), 1INCH sang Euro (EUR), 1INCH sang Bảng Anh (GBP), 1INCH sang Đô la Canada (CAD), 1INCH sang Rupee Ấn Độ (INR), 1INCH sang Rupee Pakistan (PKR), 1INCH sang Real Brazil (BRL), 1INCH sang ...
Giá của 1inch ở Mỹ là $0.2625 USD. Ngoài ra, giá của 1inch là €0.2236 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1948 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.3666 CAD ở Canada, ₹23.29 INR ở Ấn Độ, ₨73.85 PKR ở Pakistan, R$1.4 BRL ở Brazil, ...
Cặp 1inch phổ biến nhất là 1INCH sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 1inch (1INCH) ở Forint Hungary (HUF) là Ft86.82.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.