Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122263.03 (-0.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122263.03 (-0.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122263.03 (-0.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi 1INCH thành LKR
1INCH/LKR: 1 1INCH = 78.8 LKR. Giá chuyển đổi 1 1inch (1INCH) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 78.8 LKR hôm nay.

1INCH
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá 1INCH/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi 1inch (1INCH) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 1INCH hiện có giá trị là 78.8 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 1INCH hiện có giá 78.8 LKR, nghĩa là mua 5 1INCH sẽ mất 393.99 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.01269 1INCH và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.06345 1INCH, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi 1INCH sang LKR
Chuyển đổi LKR sang 1INCH
1inch
Rupee Sri Lanka
1 1INCH
78.8 LKR
Đổi 1 1INCH sang 78.8 LKR
2 1INCH
157.6 LKR
Đổi 2 1INCH sang 157.6 LKR
5 1INCH
393.99 LKR
Đổi 5 1INCH sang 393.99 LKR
10 1INCH
787.98 LKR
Đổi 10 1INCH sang 787.98 LKR
20 1INCH
1,575.96 LKR
Đổi 20 1INCH sang 1,575.96 LKR
50 1INCH
3,939.89 LKR
Đổi 50 1INCH sang 3,939.89 LKR
100 1INCH
7,879.78 LKR
Đổi 100 1INCH sang 7,879.78 LKR
200 1INCH
15,759.56 LKR
Đổi 200 1INCH sang 15,759.56 LKR
500 1INCH
39,398.89 LKR
Đổi 500 1INCH sang 39,398.89 LKR
1000 1INCH
78,797.78 LKR
Đổi 1000 1INCH sang 78,797.78 LKR
5000 1INCH
393,988.9 LKR
Đổi 5000 1INCH sang 393,988.9 LKR
10000 1INCH
787,977.8 LKR
Đổi 10000 1INCH sang 787,977.8 LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi 1INCH thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của 1inch tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 1INCH sang LKR, lên đến 10000 1INCH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
1inch
1 LKR
0.01269 1INCH
Đổi 1 LKR sang 0.01269 1INCH
10 LKR
0.1269 1INCH
Đổi 10 LKR sang 0.1269 1INCH
50 LKR
0.6345 1INCH
Đổi 50 LKR sang 0.6345 1INCH
100 LKR
1.27 1INCH
Đổi 100 LKR sang 1.27 1INCH
200 LKR
2.54 1INCH
Đổi 200 LKR sang 2.54 1INCH
500 LKR
6.35 1INCH
Đổi 500 LKR sang 6.35 1INCH
1000 LKR
12.69 1INCH
Đổi 1000 LKR sang 12.69 1INCH
2000 LKR
25.38 1INCH
Đổi 2000 LKR sang 25.38 1INCH
5000 LKR
63.45 1INCH
Đổi 5000 LKR sang 63.45 1INCH
10000 LKR
126.91 1INCH
Đổi 10000 LKR sang 126.91 1INCH
50000 LKR
634.54 1INCH
Đổi 50000 LKR sang 634.54 1INCH
100000 LKR
1,269.07 1INCH
Đổi 100000 LKR sang 1,269.07 1INCH
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành 1INCH toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo 1inch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang 1INCH, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ 1INCH/LKR
1INCH/LKR: 1 1INCH = 78.8 LKR; 2025/10/04 23:04:44
Trong 1D vừa qua, 1inch đã thay đổi -3.61% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy 1inch(1INCH) đã thay đổi -3.61% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành 1INCH trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi 1INCH sang LKR: Biến động và thay đổi giá của 1inch/LKR
Giá 1inch cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 82.02 LKR trong khi giá 1inch thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 70.16 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá 1inch theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá 1INCH theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 81.65 LKR | 82.02 LKR | 84.27 LKR | 116.28 LKR |
Thấp | 77.47 LKR | 70.16 LKR | 67.47 LKR | 56.83 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.61% | +10.78% | +8.08% | +36.22% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua 1INCH (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp 1INCH bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua 1INCH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin 1inch
Số liệu thị trường 1INCH sang LKR
1INCH/LKR:
Rs78.8
Khối lượng 1INCH 24 giờ:
Rs5,912,136,156.1
Vốn hóa thị trường 1INCH:
Rs110,166,168,294.2
Nguồn cung lưu hành 1INCH:
1.40B 1INCH
Tỷ giá 1INCH sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi 1inch thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của 1inch là Rs78.8 mỗi 1INCH, với tổng vốn hoá thị trường của Rs110,166,168,294.2 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,398,087,200 1INCH. Khối lượng giao dịch của 1inch đã thay đổi -25.51% (Rs-2,024,171,017.15 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của 1INCH là Rs7,936,307,173.25.
Thông tin thêm về 1inch trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá 1inch phổ biến nhất là 1INCH sang LKR, trong đó mã của 1inch là 1INCH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi 1INCH sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi 1INCH sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi 1inch phổ biến

1INCH đến TWD
1 1INCH thành NT$7.92 TWD

1INCH đến CNY
1 1INCH thành ¥1.86 CNY

1INCH đến USD
1 1INCH thành $0.2606 USD

1INCH đến EUR
1 1INCH thành €0.2220 EUR

1INCH đến CAD
1 1INCH thành C$0.3639 CAD
1INCH đến LKR
1 1INCH thành Rs78.8 LKR

1INCH đến KRW
1 1INCH thành ₩366.8 KRW

1INCH đến JPY
1 1INCH thành ¥38.42 JPY

1INCH đến GBP
1 1INCH thành £0.1934 GBP

1INCH đến BRL
1 1INCH thành R$1.39 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

FLOKI đến LKR
1 FLOKI thành Rs0.03159 LKR

XPL đến LKR
1 XPL thành Rs260.73 LKR

OKB đến LKR
1 OKB thành Rs67,765.52 LKR

LIGHT đến LKR
1 LIGHT thành Rs258.26 LKR

ALEO đến LKR
1 ALEO thành Rs79.98 LKR

IN đến LKR
1 IN thành Rs37.68 LKR

LINEA đến LKR
1 LINEA thành Rs8.52 LKR

MITO đến LKR
1 MITO thành Rs50.75 LKR

ARIA đến LKR
1 ARIA thành Rs56.42 LKR

TRADOOR đến LKR
1 TRADOOR thành Rs925.68 LKR
Bảng chuyển đổi từ 1INCH sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của 1inch đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 1INCH thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +10.78% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.61%, đạt mức cao nhất là 81.65 LKR và mức thấp nhất là 77.47 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 1INCH là Rs72.91 LKR , thay đổi +8.08% so với giá hiện tại. 1inch đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +1.10% so với năm trước.
+Rs
0.8600LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:04 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 1INCH | Rs39.4 | Rs40.87 | -3.61% |
1 1INCH | Rs78.8 | Rs81.75 | -3.61% |
5 1INCH | Rs393.99 | Rs408.74 | -3.61% |
10 1INCH | Rs787.98 | Rs817.48 | -3.61% |
50 1INCH | Rs3,939.89 | Rs4,087.4 | -3.61% |
100 1INCH | Rs7,879.78 | Rs8,174.81 | -3.61% |
500 1INCH | Rs39,398.89 | Rs40,874.03 | -3.61% |
1000 1INCH | Rs78,797.78 | Rs81,748.06 | -3.61% |
Câu Hỏi Thường Gặp 1INCH/LKR
1 1inch bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 1inch (1INCH) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs78.8.
Tôi có thể mua bao nhiêu 1INCH với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01269 1INCH đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển 1INCH sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi 1INCH sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng 1INCH bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 0.06345 1INCH, trong khi 5 1INCH sẽ có giá khoảng 393.99LKR.
Giá cao nhất của 1INCH/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 1INCH tính theo LKR là Rs2,378.72. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 1INCH/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của 1inch tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi 1inch (1INCH) đã tăng 10.78%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi 1inch (1INCH) đã tăng 8.08% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ 1INCH thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa 1inch và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của 1INCH/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với 1INCH hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá 1INCH/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá 1INCH/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá 1INCH/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của 1inch và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp 1inch: 1INCH sang Đô la Mỹ (USD), 1INCH sang Euro (EUR), 1INCH sang Bảng Anh (GBP), 1INCH sang Đô la Canada (CAD), 1INCH sang Rupee Ấn Độ (INR), 1INCH sang Rupee Pakistan (PKR), 1INCH sang Real Brazil (BRL), 1INCH sang ...
Giá của 1inch ở Mỹ là $0.2606 USD. Ngoài ra, giá của 1inch là €0.2220 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1934 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.3639 CAD ở Canada, ₹23.12 INR ở Ấn Độ, ₨73.3 PKR ở Pakistan, R$1.39 BRL ở Brazil, ...
Cặp 1inch phổ biến nhất là 1INCH sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 1inch (1INCH) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs78.8.
Giá của 1inch ở Mỹ là $0.2606 USD. Ngoài ra, giá của 1inch là €0.2220 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1934 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.3639 CAD ở Canada, ₹23.12 INR ở Ấn Độ, ₨73.3 PKR ở Pakistan, R$1.39 BRL ở Brazil, ...
Cặp 1inch phổ biến nhất là 1INCH sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 1inch (1INCH) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs78.8.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.