Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.96%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$106444.29 (-0.55%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam68(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$408.6M (1 ngày); +$1.73B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.96%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$106444.29 (-0.55%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam68(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$408.6M (1 ngày); +$1.73B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.96%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$106444.29 (-0.55%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam68(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$408.6M (1 ngày); +$1.73B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AMF thành HUF
AMF/HUF: 1 AMF = 0.7388 HUF. Giá chuyển đổi 1 AddMeFast (AMF) thành Forint Hungary (HUF) là 0.7388 HUF hôm nay.

AMF
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AMF/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi AddMeFast (AMF) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AMF hiện có giá trị là 0.7388 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AMF hiện có giá 0.7388 HUF, nghĩa là mua 5 AMF sẽ mất 3.69 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 1.35 AMF và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 6.77 AMF, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AMF sang HUF
Chuyển đổi HUF sang AMF
AddMeFast
Forint Hungary
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AMF thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của AddMeFast tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AMF sang HUF, lên đến 10000 AMF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
AddMeFast
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành AMF toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo AddMeFast đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang AMF, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AMF/HUF
AMF/HUF: 1 AMF = 0.7388 HUF; 2025/06/17 09:25:10
Trong 1D vừa qua, AddMeFast đã thay đổi +0.27% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy AddMeFast(AMF) đã thay đổi +0.27% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành AMF trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi AMF sang HUF: Biến động và thay đổi giá của AddMeFast/HUF
Giá AddMeFast cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 0.7792 HUF trong khi giá AddMeFast thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.7246 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá AddMeFast theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AMF theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.7388 HUF | 0.7792 HUF | 0.8787 HUF | 0.8787 HUF |
Thấp | 0.7368 HUF | 0.7246 HUF | 0.7246 HUF | 0.6804 HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.27% | -5.14% | -8.70% | -12.13% |
Thông tin AddMeFast
Số liệu thị trường AMF sang HUF
AMF/HUF:
Ft0.7388
Khối lượng AMF 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường AMF:
--
Nguồn cung lưu hành AMF:
0 AMF
Tỷ giá AMF sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi AddMeFast thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của AddMeFast là Ft0.7388 mỗi AMF, với tổng vốn hoá thị trường của Ft0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- AMF. Khối lượng giao dịch của AddMeFast đã thay đổi -100.00% (Ft-- HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AMF là Ft--.
Thông tin thêm về AddMeFast trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá AddMeFast phổ biến nhất là AMF sang HUF, trong đó mã của AddMeFast là AMF. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 106877.71 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2564.86 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 153.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92470.59 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78843.69 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144990.30 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 587089.95 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9218779.63 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.24 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AMF sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AMF sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua AMF (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AMF bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AMF bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi AddMeFast phổ biến

AMF đến TWD
1 AMF thành NT$0.06257 TWD

AMF đến CNY
1 AMF thành ¥0.01523 CNY

AMF đến USD
1 AMF thành $0.002120 USD

AMF đến EUR
1 AMF thành €0.001834 EUR

AMF đến CAD
1 AMF thành C$0.002875 CAD

AMF đến KRW
1 AMF thành ₩2.9 KRW

AMF đến JPY
1 AMF thành ¥0.3071 JPY

AMF đến GBP
1 AMF thành £0.001564 GBP
AMF đến HUF
1 AMF thành Ft0.7388 HUF

AMF đến BRL
1 AMF thành R$0.01164 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

BTC đến HUF
1 BTC thành Ft37,130,257.44 HUF

ETH đến HUF
1 ETH thành Ft895,689.62 HUF

AB đến HUF
1 AB thành Ft5.48 HUF

XRP đến HUF
1 XRP thành Ft774.49 HUF

TRX đến HUF
1 TRX thành Ft96.69 HUF

LA đến HUF
1 LA thành Ft283.85 HUF

PEPE đến HUF
1 PEPE thành Ft0.003662 HUF

LINK đến HUF
1 LINK thành Ft4,666.17 HUF

DOGE đến HUF
1 DOGE thành Ft60.07 HUF

ADA đến HUF
1 ADA thành Ft217.84 HUF
Bảng chuyển đổi từ AMF sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của AddMeFast đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AMF thành Forint Hungary đã thay đổi -5.14% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.27%, đạt mức cao nhất là 0.7388 HUF và mức thấp nhất là 0.7368 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 AMF là Ft0.8092 HUF , thay đổi -8.70% so với giá hiện tại. AddMeFast đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -60.09% so với năm trước.
-Ft
1.11HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 09:25 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AMF | Ft0.3694 | Ft0.3684 | +0.27% |
1 AMF | Ft0.7388 | Ft0.7368 | +0.27% |
5 AMF | Ft3.69 | Ft3.68 | +0.27% |
10 AMF | Ft7.39 | Ft7.37 | +0.27% |
50 AMF | Ft36.94 | Ft36.84 | +0.27% |
100 AMF | Ft73.88 | Ft73.68 | +0.27% |
500 AMF | Ft369.42 | Ft368.41 | +0.27% |
1000 AMF | Ft738.83 | Ft736.82 | +0.27% |
Câu Hỏi Thường Gặp AMF/HUF
1 AddMeFast bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 AddMeFast (AMF) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.7388.
Tôi có thể mua bao nhiêu AMF với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.35 AMF đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AMF sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AMF sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AMF bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 6.77 AMF, trong khi 5 AMF sẽ có giá khoảng 3.69HUF.
Giá cao nhất của AMF/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AMF tính theo HUF là Ft4.32. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AMF/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của AddMeFast tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi AddMeFast (AMF) đã giảm 5.14%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi AddMeFast (AMF) đã giảm 8.70% so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AMF thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa AddMeFast và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AMF/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AMF hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AMF/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AMF/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AMF/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của AddMeFast và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp AddMeFast: AMF sang Đô la Mỹ (USD), AMF sang Euro (EUR), AMF sang Bảng Anh (GBP), AMF sang Đô la Canada (CAD), AMF sang Rupee Ấn Độ (INR), AMF sang Rupee Pakistan (PKR), AMF sang Real Brazil (BRL), AMF sang ...
Giá của AddMeFast ở Mỹ là $0.002120 USD. Ngoài ra, giá của AddMeFast là €0.001834 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001564 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002875 CAD ở Canada, ₹0.1828 INR ở Ấn Độ, ₨0.5999 PKR ở Pakistan, R$0.01164 BRL ở Brazil, ...
Cặp AddMeFast phổ biến nhất là AMF sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 AddMeFast (AMF) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.7388.
Giá của AddMeFast ở Mỹ là $0.002120 USD. Ngoài ra, giá của AddMeFast là €0.001834 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001564 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002875 CAD ở Canada, ₹0.1828 INR ở Ấn Độ, ₨0.5999 PKR ở Pakistan, R$0.01164 BRL ở Brazil, ...
Cặp AddMeFast phổ biến nhất là AMF sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 AddMeFast (AMF) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.7388.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Biswap (BSW)

Hướng dẫn mua
MetisDAO (METIS)

Hướng dẫn mua
Lingose (LING)

Hướng dẫn mua
SafePal (SFP)

Hướng dẫn mua
Baby Doge Coin (BABYDOGE)

Hướng dẫn mua
LooksRare (LOOKS)

Hướng dẫn mua
VVS Finance (VVS)

Hướng dẫn mua
Solar (SXP)

Hướng dẫn mua
Flux (FLUX)

Hướng dẫn mua
Symbol (XYM)

Hướng dẫn mua
Acala (ACA)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
