Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123058.99 (+0.64%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123058.99 (+0.64%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123058.99 (+0.64%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AID thành AZN
AID/AZN: 1 AID = 1.45 AZN. Giá chuyển đổi 1 AID (AID) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 1.45 AZN hôm nay.

AID
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AID/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi AID (AID) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AID hiện có giá trị là 1.45 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AID hiện có giá 1.45 AZN, nghĩa là mua 5 AID sẽ mất 7.27 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 0.6873 AID và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 3.44 AID, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AID sang AZN
Chuyển đổi AZN sang AID
AID
Manat Azerbaijani
1 AID
1.45 AZN
Đổi 1 AID sang 1.45 AZN
2 AID
2.91 AZN
Đổi 2 AID sang 2.91 AZN
5 AID
7.27 AZN
Đổi 5 AID sang 7.27 AZN
10 AID
14.55 AZN
Đổi 10 AID sang 14.55 AZN
20 AID
29.1 AZN
Đổi 20 AID sang 29.1 AZN
50 AID
72.74 AZN
Đổi 50 AID sang 72.74 AZN
100 AID
145.49 AZN
Đổi 100 AID sang 145.49 AZN
200 AID
290.98 AZN
Đổi 200 AID sang 290.98 AZN
500 AID
727.44 AZN
Đổi 500 AID sang 727.44 AZN
1000 AID
1,454.89 AZN
Đổi 1000 AID sang 1,454.89 AZN
5000 AID
7,274.45 AZN
Đổi 5000 AID sang 7,274.45 AZN
10000 AID
14,548.89 AZN
Đổi 10000 AID sang 14,548.89 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AID thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của AID tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AID sang AZN, lên đến 10000 AID, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
AID
1 AZN
0.6873 AID
Đổi 1 AZN sang 0.6873 AID
10 AZN
6.87 AID
Đổi 10 AZN sang 6.87 AID
50 AZN
34.37 AID
Đổi 50 AZN sang 34.37 AID
100 AZN
68.73 AID
Đổi 100 AZN sang 68.73 AID
200 AZN
137.47 AID
Đổi 200 AZN sang 137.47 AID
500 AZN
343.67 AID
Đổi 500 AZN sang 343.67 AID
1000 AZN
687.34 AID
Đổi 1000 AZN sang 687.34 AID
2000 AZN
1,374.67 AID
Đổi 2000 AZN sang 1,374.67 AID
5000 AZN
3,436.69 AID
Đổi 5000 AZN sang 3,436.69 AID
10000 AZN
6,873.37 AID
Đổi 10000 AZN sang 6,873.37 AID
50000 AZN
34,366.87 AID
Đổi 50000 AZN sang 34,366.87 AID
100000 AZN
68,733.75 AID
Đổi 100000 AZN sang 68,733.75 AID
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành AID toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo AID đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang AID, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AID/AZN
AID/AZN: 1 AID = 1.45 AZN; 2025/10/05 14:40:57
Trong 1D vừa qua, AID đã thay đổi -1.98% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy AID(AID) đã thay đổi -1.98% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành AID trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi AID sang AZN: Biến động và thay đổi giá của AID/AZN
Giá AID cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 1.65 AZN trong khi giá AID thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 1.03 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá AID theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AID theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 1.65 AZN | 1.65 AZN | 1.65 AZN | 1.65 AZN |
Thấp | 1.44 AZN | 1.03 AZN | 0.8672 AZN | 0.5908 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.98% | +41.41% | +55.57% | +134.80% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua AID (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AID bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AID bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin AID
Số liệu thị trường AID sang AZN
AID/AZN:
₼1.45
Khối lượng AID 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường AID:
--
Nguồn cung lưu hành AID:
0 AID
Tỷ giá AID sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi AID thành Manat Azerbaijani đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của AID là ₼1.45 mỗi AID, với tổng vốn hoá thị trường của ₼0 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- AID. Khối lượng giao dịch của AID đã thay đổi -100.00% (₼-- AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AID là ₼--.
Thông tin thêm về AID trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá AID phổ biến nhất là AID sang AZN, trong đó mã của AID là AID. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AID sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AID sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi AID phổ biến

AID đến TWD
1 AID thành NT$26.05 TWD
AID đến AZN
1 AID thành ₼1.45 AZN

AID đến CNY
1 AID thành ¥6.1 CNY

AID đến USD
1 AID thành $0.8558 USD

AID đến EUR
1 AID thành €0.7291 EUR

AID đến CAD
1 AID thành C$1.2 CAD

AID đến KRW
1 AID thành ₩1,204.62 KRW

AID đến JPY
1 AID thành ¥126.19 JPY

AID đến GBP
1 AID thành £0.6307 GBP

AID đến BRL
1 AID thành R$4.57 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

BTC đến AZN
1 BTC thành ₼209,400.69 AZN

ETH đến AZN
1 ETH thành ₼7,729.21 AZN

SUI đến AZN
1 SUI thành ₼6.14 AZN

DOGE đến AZN
1 DOGE thành ₼0.4370 AZN

SHIB đến AZN
1 SHIB thành ₼0.{4}2169 AZN

TUT đến AZN
1 TUT thành ₼0.1769 AZN

TAKE đến AZN
1 TAKE thành ₼0.3608 AZN

RICE đến AZN
1 RICE thành ₼0.2457 AZN

OPEN đến AZN
1 OPEN thành ₼1.05 AZN

ZEC đến AZN
1 ZEC thành ₼256.66 AZN
Bảng chuyển đổi từ AID sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của AID đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 AID thành Manat Azerbaijani đã thay đổi +41.41% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.98%, đạt mức cao nhất là 1.65 AZN và mức thấp nhất là 1.44 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 AID là ₼0.9359 AZN , thay đổi +55.57% so với giá hiện tại. AID đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +6343.83% so với năm trước.
+₼
1.43AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:40 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AID | ₼0.7274 | ₼0.7421 | -1.98% |
1 AID | ₼1.45 | ₼1.48 | -1.98% |
5 AID | ₼7.27 | ₼7.42 | -1.98% |
10 AID | ₼14.55 | ₼14.84 | -1.98% |
50 AID | ₼72.74 | ₼74.21 | -1.98% |
100 AID | ₼145.49 | ₼148.43 | -1.98% |
500 AID | ₼727.44 | ₼742.14 | -1.98% |
1000 AID | ₼1,454.89 | ₼1,484.28 | -1.98% |
Câu Hỏi Thường Gặp AID/AZN
1 AID bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 AID (AID) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼1.45.
Tôi có thể mua bao nhiêu AID với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.6873 AID đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AID sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AID sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AID bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 3.44 AID, trong khi 5 AID sẽ có giá khoảng 7.27AZN.
Giá cao nhất của AID/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AID tính theo AZN là ₼1.65. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AID/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của AID tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi AID (AID) đã tăng 41.41%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi AID (AID) đã tăng 55.57% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AID thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa AID và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AID/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AID hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AID/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AID/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AID/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của AID và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp AID: AID sang Đô la Mỹ (USD), AID sang Euro (EUR), AID sang Bảng Anh (GBP), AID sang Đô la Canada (CAD), AID sang Rupee Ấn Độ (INR), AID sang Rupee Pakistan (PKR), AID sang Real Brazil (BRL), AID sang ...
Giá của AID ở Mỹ là $0.8558 USD. Ngoài ra, giá của AID là €0.7291 EUR ở khu vực đồng euro, £0.6307 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.2 CAD ở Canada, ₹75.94 INR ở Ấn Độ, ₨240.74 PKR ở Pakistan, R$4.57 BRL ở Brazil, ...
Cặp AID phổ biến nhất là AID sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 AID (AID) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼1.45.
Giá của AID ở Mỹ là $0.8558 USD. Ngoài ra, giá của AID là €0.7291 EUR ở khu vực đồng euro, £0.6307 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.2 CAD ở Canada, ₹75.94 INR ở Ấn Độ, ₨240.74 PKR ở Pakistan, R$4.57 BRL ở Brazil, ...
Cặp AID phổ biến nhất là AID sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 AID (AID) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼1.45.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.