Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.04%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104958.78 (-0.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.04%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104958.78 (-0.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.04%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104958.78 (-0.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AIT thành EUR
AIT/EUR: 1 AIT = 0.009621 EUR. Giá chuyển đổi 1 AIT Protocol (AIT) thành Euro (EUR) là 0.009621 EUR hôm nay.

AIT
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AIT/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi AIT Protocol (AIT) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AIT hiện có giá trị là 0.009621 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AIT hiện có giá 0.009621 EUR, nghĩa là mua 5 AIT sẽ mất 0.04810 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 103.94 AIT và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 519.71 AIT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AIT sang EUR
Chuyển đổi EUR sang AIT
AIT Protocol
Euro
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AIT thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của AIT Protocol tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AIT sang EUR, lên đến 10000 AIT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
AIT Protocol
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành AIT toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo AIT Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang AIT, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AIT/EUR
AIT/EUR: 1 AIT = 0.009621 EUR; 2025/06/14 20:40:15
Trong 1D vừa qua, AIT Protocol đã thay đổi -2.19% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy AIT Protocol(AIT) đã thay đổi -2.19% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành AIT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi AIT sang EUR: Biến động và thay đổi giá của AIT Protocol/EUR
Giá AIT Protocol cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.01451 EUR trong khi giá AIT Protocol thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.009387 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá AIT Protocol theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AIT theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.009884 EUR | 0.01451 EUR | 0.02377 EUR | 0.02377 EUR |
Thấp | 0.009387 EUR | 0.009387 EUR | 0.009387 EUR | 0.006871 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.19% | -18.53% | -44.46% | -12.31% |
Thông tin AIT Protocol
Số liệu thị trường AIT sang EUR
AIT/EUR:
€0.009621
Khối lượng AIT 24 giờ:
€111,444.65
Vốn hóa thị trường AIT:
€2,833,196.12
Nguồn cung lưu hành AIT:
294.49M AIT
Tỷ giá AIT sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi AIT Protocol thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của AIT Protocol là €0.009621 mỗi AIT, với tổng vốn hoá thị trường của €2,833,196.12 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 294,489,700 AIT. Khối lượng giao dịch của AIT Protocol đã thay đổi -22.42% (€-32,204.76 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AIT là €143,649.41.
Thông tin thêm về AIT Protocol trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá AIT Protocol phổ biến nhất là AIT sang EUR, trong đó mã của AIT Protocol là AIT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105158.91 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2536.86 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.47 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91046.58 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77512.63 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142910.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583495.24 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9056337.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.17 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AIT sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AIT sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua AIT (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AIT bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AIT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi AIT Protocol phổ biến

AIT đến TWD
1 AIT thành NT$0.3284 TWD

AIT đến CNY
1 AIT thành ¥0.07985 CNY

AIT đến USD
1 AIT thành $0.01111 USD

AIT đến EUR
1 AIT thành €0.009621 EUR

AIT đến CAD
1 AIT thành C$0.01510 CAD

AIT đến KRW
1 AIT thành ₩15.18 KRW

AIT đến JPY
1 AIT thành ¥1.6 JPY

AIT đến GBP
1 AIT thành £0.008191 GBP

AIT đến BRL
1 AIT thành R$0.06166 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

LA đến EUR
1 LA thành €0.6933 EUR

BMT đến EUR
1 BMT thành €0.1024 EUR

AB đến EUR
1 AB thành €0.01178 EUR

MAPO đến EUR
1 MAPO thành €0.005707 EUR

AXL đến EUR
1 AXL thành €0.3540 EUR

MYX đến EUR
1 MYX thành €0.07070 EUR

SQD đến EUR
1 SQD thành €0.2037 EUR

FAIR3 đến EUR
1 FAIR3 thành €0.02803 EUR

BDXN đến EUR
1 BDXN thành €0.02819 EUR

POKT đến EUR
1 POKT thành €0.05691 EUR
Bảng chuyển đổi từ AIT sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của AIT Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AIT thành Euro đã thay đổi -18.53% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.19%, đạt mức cao nhất là 0.009884 EUR và mức thấp nhất là 0.009387 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 AIT là €0.01728 EUR , thay đổi -44.46% so với giá hiện tại. AIT Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -92.98% so với năm trước.
-€
0.1267EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:40 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AIT | €0.004810 | €0.004917 | -2.19% |
1 AIT | €0.009621 | €0.009835 | -2.19% |
5 AIT | €0.04810 | €0.04917 | -2.19% |
10 AIT | €0.09621 | €0.09835 | -2.19% |
50 AIT | €0.4810 | €0.4917 | -2.19% |
100 AIT | €0.9621 | €0.9835 | -2.19% |
500 AIT | €4.81 | €4.92 | -2.19% |
1000 AIT | €9.62 | €9.83 | -2.19% |
Câu Hỏi Thường Gặp AIT/EUR
1 AIT Protocol bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 AIT Protocol (AIT) trong Euro (EUR) là €0.009621.
Tôi có thể mua bao nhiêu AIT với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 103.94 AIT đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AIT sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AIT sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AIT bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 519.71 AIT, trong khi 5 AIT sẽ có giá khoảng 0.04810EUR.
Giá cao nhất của AIT/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AIT tính theo EUR là €1.05. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AIT/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của AIT Protocol tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi AIT Protocol (AIT) đã giảm 18.53%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi AIT Protocol (AIT) đã giảm 44.46% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AIT thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa AIT Protocol và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AIT/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AIT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AIT/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AIT/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AIT/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của AIT Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp AIT Protocol: AIT sang Đô la Mỹ (USD), AIT sang Euro (EUR), AIT sang Bảng Anh (GBP), AIT sang Đô la Canada (CAD), AIT sang Rupee Ấn Độ (INR), AIT sang Rupee Pakistan (PKR), AIT sang Real Brazil (BRL), AIT sang ...
Giá của AIT Protocol ở Mỹ là $0.01111 USD. Ngoài ra, giá của AIT Protocol là €0.009621 EUR ở khu vực đồng euro, £0.008191 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01510 CAD ở Canada, ₹0.9570 INR ở Ấn Độ, ₨3.14 PKR ở Pakistan, R$0.06166 BRL ở Brazil, ...
Cặp AIT Protocol phổ biến nhất là AIT sang Euro(EUR). Giá của 1 AIT Protocol (AIT) ở Euro (EUR) là €0.009621.
Giá của AIT Protocol ở Mỹ là $0.01111 USD. Ngoài ra, giá của AIT Protocol là €0.009621 EUR ở khu vực đồng euro, £0.008191 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01510 CAD ở Canada, ₹0.9570 INR ở Ấn Độ, ₨3.14 PKR ở Pakistan, R$0.06166 BRL ở Brazil, ...
Cặp AIT Protocol phổ biến nhất là AIT sang Euro(EUR). Giá của 1 AIT Protocol (AIT) ở Euro (EUR) là €0.009621.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Verasity (VRA)

Hướng dẫn mua
Bitcicoin (BITCI)

Hướng dẫn mua
Janus Network (JNS)

Hướng dẫn mua
NEOPIN (NPT)

Hướng dẫn mua
Celo Euro (CEUR)

Hướng dẫn mua
Brazilian Digital Token (BRZ)

Hướng dẫn mua
Celo Dollar (CUSD)

Hướng dẫn mua
Luffy (LUFFY)

Hướng dẫn mua
SolanaPrime (PRIME)

Hướng dẫn mua
Duckie Land (MMETA)

Hướng dẫn mua
Decentralized USD (USDD)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
