Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi ACH thành HNL

ACH/HNL: 1 ACH = 0.2229 HNL. Giá chuyển đổi 1 Alchemy Pay (ACH) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.2229 HNL hôm nay.
ACH
ACH
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ACH/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Alchemy Pay (ACH) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ACH hiện có giá trị là 0.2229 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ACH hiện có giá 0.2229 HNL, nghĩa là mua 5 ACH sẽ mất 1.11 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 4.49 ACH và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 22.43 ACH, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ACH sang HNL

Chuyển đổi HNL sang ACH

Alchemy Pay
Lempira Honduras
1 ACH
0.2229  HNL
Đổi 1 ACH sang 0.2229 HNL
2 ACH
0.4459  HNL
Đổi 2 ACH sang 0.4459 HNL
5 ACH
1.11  HNL
Đổi 5 ACH sang 1.11 HNL
10 ACH
2.23  HNL
Đổi 10 ACH sang 2.23 HNL
20 ACH
4.46  HNL
Đổi 20 ACH sang 4.46 HNL
50 ACH
11.15  HNL
Đổi 50 ACH sang 11.15 HNL
100 ACH
22.29  HNL
Đổi 100 ACH sang 22.29 HNL
200 ACH
44.59  HNL
Đổi 200 ACH sang 44.59 HNL
500 ACH
111.47  HNL
Đổi 500 ACH sang 111.47 HNL
1000 ACH
222.95  HNL
Đổi 1000 ACH sang 222.95 HNL
5000 ACH
1,114.75  HNL
Đổi 5000 ACH sang 1,114.75 HNL
10000 ACH
2,229.5  HNL
Đổi 10000 ACH sang 2,229.5 HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ACH thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của Alchemy Pay tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ACH sang HNL, lên đến 10000 ACH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
Alchemy Pay
1 HNL
4.49 ACH
Đổi 1 HNL sang 4.49 ACH
10 HNL
44.85 ACH
Đổi 10 HNL sang 44.85 ACH
50 HNL
224.27 ACH
Đổi 50 HNL sang 224.27 ACH
100 HNL
448.53 ACH
Đổi 100 HNL sang 448.53 ACH
200 HNL
897.06 ACH
Đổi 200 HNL sang 897.06 ACH
500 HNL
2,242.66 ACH
Đổi 500 HNL sang 2,242.66 ACH
1000 HNL
4,485.31 ACH
Đổi 1000 HNL sang 4,485.31 ACH
2000 HNL
8,970.63 ACH
Đổi 2000 HNL sang 8,970.63 ACH
5000 HNL
22,426.57 ACH
Đổi 5000 HNL sang 22,426.57 ACH
10000 HNL
44,853.15 ACH
Đổi 10000 HNL sang 44,853.15 ACH
50000 HNL
224,265.74 ACH
Đổi 50000 HNL sang 224,265.74 ACH
100000 HNL
448,531.47 ACH
Đổi 100000 HNL sang 448,531.47 ACH
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành ACH toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo Alchemy Pay đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang ACH, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ACH/HNL

ACH/HNL: 1 ACH = 0.2229 HNL; 2025/12/16 04:40:26
Trong 1D vừa qua, Alchemy Pay đã thay đổi -7.78% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Alchemy Pay(ACH) đã thay đổi -7.78% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành ACH trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ACH sang HNL: Biến động và thay đổi giá của Alchemy Pay/HNL

Giá Alchemy Pay cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 0.2510 HNL trong khi giá Alchemy Pay thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 0.2204 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Alchemy Pay theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ACH theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.2416 HNL
0.2510 HNL
0.2914 HNL
0.5453 HNL
Thấp
0.2204 HNL
0.2204 HNL
0.2204 HNL
0.1842 HNL
Bình thường
0 HNL
0 HNL
0 HNL
0 HNL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-7.78%
-2.02%
-21.62%
-56.84%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ACH (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ACH bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ACH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Alchemy Pay

Số liệu thị trường ACH sang HNL

ACH/HNL:
L0.2229
Khối lượng ACH 24 giờ:
L237,587,481.35
Vốn hóa thị trường ACH:
L2,178,758,033.66
Nguồn cung lưu hành ACH:
9.77B ACH

Tỷ giá ACH sang HNL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Alchemy Pay thành Lempira Honduras đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Alchemy Pay là L0.2229 mỗi ACH, với tổng vốn hoá thị trường của L2,178,758,033.66 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,772,416,000 ACH. Khối lượng giao dịch của Alchemy Pay đã thay đổi +11.45% (L24,414,680.84 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ACH là L213,172,800.51.

Thông tin thêm về Alchemy Pay trên Bitget

Thông tin Lempira Honduras

Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Alchemy Pay phổ biến nhất là ACH sang HNL, trong đó mã của Alchemy Pay là ACH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 89587.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3150.37 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.98 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 132.22 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 76248.12 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 67038.50 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 123460.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485090.70 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8136698.44 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 17.80 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ACH sang HNL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ACH sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Alchemy Pay phổ biến

popular info Lempira Honduras
ACH đến HNL
1 ACH thành L0.2229 HNL
popular info Đô la Đài Loan mới
ACH đến TWD
1 ACH thành NT$0.2667 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ACH đến CNY
1 ACH thành ¥0.05986 CNY
popular info Đô la Mỹ
ACH đến USD
1 ACH thành $0.008498 USD
popular info Đô la Úc
ACH đến AUD
1 ACH thành AU$0.01284 AUD
popular info Euro
ACH đến EUR
1 ACH thành €0.007233 EUR
popular info Đô la Canada
ACH đến CAD
1 ACH thành C$0.01171 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ACH đến KRW
1 ACH thành ₩12.51 KRW
popular info Yên Nhật
ACH đến JPY
1 ACH thành ¥1.32 JPY
popular info Bảng Anh
ACH đến GBP
1 ACH thành £0.006359 GBP
popular info Real Brazil
ACH đến BRL
1 ACH thành R$0.04602 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HNL

other assets Bitcoin
BTC đến HNL
1 BTC thành L2,247,410.28 HNL
other assets Ethereum
ETH đến HNL
1 ETH thành L76,611.24 HNL
other assets XRP
XRP đến HNL
1 XRP thành L48.99 HNL
other assets Solana
SOL đến HNL
1 SOL thành L3,303.37 HNL
other assets Aster
ASTER đến HNL
1 ASTER thành L21.66 HNL
other assets Chainlink
LINK đến HNL
1 LINK thành L333.63 HNL
other assets Dogecoin
DOGE đến HNL
1 DOGE thành L3.38 HNL
other assets Midnight
NIGHT đến HNL
1 NIGHT thành L1.48 HNL
other assets BNB
BNB đến HNL
1 BNB thành L22,382.58 HNL
other assets Avalanche
AVAX đến HNL
1 AVAX thành L320.56 HNL

Bảng chuyển đổi từ ACH sang HNL

Tỷ giá hoán đổi của Alchemy Pay đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ACH thành Lempira Honduras đã thay đổi -2.02% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.78%, đạt mức cao nhất là 0.2416 HNL và mức thấp nhất là 0.2204 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 ACH là L0.2845 HNL , thay đổi -21.62% so với giá hiện tại. Alchemy Pay đã thay đổi
-L
0.5987HNL
, tương đương mức thay đổi -72.84% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 04:40 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ACH
L0.1115L0.1209
-7.78%
1 ACH
L0.2229L0.2418
-7.78%
5 ACH
L1.11L1.21
-7.78%
10 ACH
L2.23L2.42
-7.78%
50 ACH
L11.15L12.09
-7.78%
100 ACH
L22.29L24.18
-7.78%
500 ACH
L111.47L120.88
-7.78%
1000 ACH
L222.95L241.77
-7.78%

Câu Hỏi Thường Gặp ACH/HNL

1 Alchemy Pay bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 Alchemy Pay (ACH) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.2229.
Tôi có thể mua bao nhiêu ACH với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.49 ACH đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ACH sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ACH sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ACH bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 22.43 ACH, trong khi 5 ACH sẽ có giá khoảng 1.11HNL.
Giá cao nhất của ACH/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ACH tính theo HNL là L5.18. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ACH/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Alchemy Pay tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Alchemy Pay (ACH) đã giảm 2.02%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Alchemy Pay (ACH) đã giảm 21.62% so với Lempira Honduras (HNL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ACH thành HNL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Alchemy Pay và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ACH/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ACH hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ACH/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ACH/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ACH/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Alchemy Pay và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Alchemy Pay: ACH sang Đô la Mỹ (USD), ACH sang Euro (EUR), ACH sang Bảng Anh (GBP), ACH sang Đô la Canada (CAD), ACH sang Rupee Ấn Độ (INR), ACH sang Rupee Pakistan (PKR), ACH sang Real Brazil (BRL), ACH sang ...
Giá của Alchemy Pay ở Mỹ là $0.008498 USD. Ngoài ra, giá của Alchemy Pay là €0.007233 EUR ở khu vực đồng euro, £0.006359 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01171 CAD ở Canada, ₹0.7719 INR ở Ấn Độ, ₨2.38 PKR ở Pakistan, R$0.04602 BRL ở Brazil, ...
Cặp Alchemy Pay phổ biến nhất là ACH sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 Alchemy Pay (ACH) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.2229.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.