Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122276.08 (-0.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122276.08 (-0.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122276.08 (-0.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ACH thành KWD
ACH/KWD: 1 ACH = 0.005762 KWD. Giá chuyển đổi 1 Alchemy Pay (ACH) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.005762 KWD hôm nay.

ACH
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ACH/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Alchemy Pay (ACH) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ACH hiện có giá trị là 0.005762 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ACH hiện có giá 0.005762 KWD, nghĩa là mua 5 ACH sẽ mất 0.02881 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 173.56 ACH và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 867.81 ACH, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ACH sang KWD
Chuyển đổi KWD sang ACH
Alchemy Pay
Dinar Kuwait
1 ACH
0.005762 KWD
Đổi 1 ACH sang 0.005762 KWD
2 ACH
0.01152 KWD
Đổi 2 ACH sang 0.01152 KWD
5 ACH
0.02881 KWD
Đổi 5 ACH sang 0.02881 KWD
10 ACH
0.05762 KWD
Đổi 10 ACH sang 0.05762 KWD
20 ACH
0.1152 KWD
Đổi 20 ACH sang 0.1152 KWD
50 ACH
0.2881 KWD
Đổi 50 ACH sang 0.2881 KWD
100 ACH
0.5762 KWD
Đổi 100 ACH sang 0.5762 KWD
200 ACH
1.15 KWD
Đổi 200 ACH sang 1.15 KWD
500 ACH
2.88 KWD
Đổi 500 ACH sang 2.88 KWD
1000 ACH
5.76 KWD
Đổi 1000 ACH sang 5.76 KWD
5000 ACH
28.81 KWD
Đổi 5000 ACH sang 28.81 KWD
10000 ACH
57.62 KWD
Đổi 10000 ACH sang 57.62 KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ACH thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của Alchemy Pay tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ACH sang KWD, lên đến 10000 ACH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
Alchemy Pay
1 KWD
173.56 ACH
Đổi 1 KWD sang 173.56 ACH
10 KWD
1,735.61 ACH
Đổi 10 KWD sang 1,735.61 ACH
50 KWD
8,678.07 ACH
Đổi 50 KWD sang 8,678.07 ACH
100 KWD
17,356.14 ACH
Đổi 100 KWD sang 17,356.14 ACH
200 KWD
34,712.29 ACH
Đổi 200 KWD sang 34,712.29 ACH
500 KWD
86,780.72 ACH
Đổi 500 KWD sang 86,780.72 ACH
1000 KWD
173,561.43 ACH
Đổi 1000 KWD sang 173,561.43 ACH
2000 KWD
347,122.87 ACH
Đổi 2000 KWD sang 347,122.87 ACH
5000 KWD
867,807.17 ACH
Đổi 5000 KWD sang 867,807.17 ACH
10000 KWD
1,735,614.34 ACH
Đổi 10000 KWD sang 1,735,614.34 ACH
50000 KWD
8,678,071.68 ACH
Đổi 50000 KWD sang 8,678,071.68 ACH
100000 KWD
17,356,143.36 ACH
Đổi 100000 KWD sang 17,356,143.36 ACH
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành ACH toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo Alchemy Pay đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang ACH, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ACH/KWD
ACH/KWD: 1 ACH = 0.005762 KWD; 2025/10/04 23:05:49
Trong 1D vừa qua, Alchemy Pay đã thay đổi -3.10% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Alchemy Pay(ACH) đã thay đổi -3.10% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành ACH trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ACH sang KWD: Biến động và thay đổi giá của Alchemy Pay/KWD
Giá Alchemy Pay cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.005986 KWD trong khi giá Alchemy Pay thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.005354 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Alchemy Pay theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ACH theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.005931 KWD | 0.005986 KWD | 0.006452 KWD | 0.009316 KWD |
Thấp | 0.005662 KWD | 0.005354 KWD | 0.005177 KWD | 0.005177 KWD |
Bình thường | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.10% | +4.49% | -2.71% | -1.72% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ACH (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ACH bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ACH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Alchemy Pay
Số liệu thị trường ACH sang KWD
ACH/KWD:
د.ك0.005762
Khối lượng ACH 24 giờ:
د.ك3,538,884.59
Vốn hóa thị trường ACH:
د.ك55,101,357.23
Nguồn cung lưu hành ACH:
9.56B ACH
Tỷ giá ACH sang KWD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Alchemy Pay thành Dinar Kuwait đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Alchemy Pay là د.ك0.005762 mỗi ACH, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك55,101,357.23 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,563,471,000 ACH. Khối lượng giao dịch của Alchemy Pay đã thay đổi -30.95% (د.ك-1,585,930.36 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ACH là د.ك5,124,814.95.
Thông tin thêm về Alchemy Pay trên Bitget
Thông tin Dinar Kuwait
Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Alchemy Pay phổ biến nhất là ACH sang KWD, trong đó mã của Alchemy Pay là ACH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ACH sang KWD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ACH sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Alchemy Pay phổ biến

ACH đến TWD
1 ACH thành NT$0.5729 TWD

ACH đến CNY
1 ACH thành ¥0.1343 CNY
ACH đến KWD
1 ACH thành د.ك0.005762 KWD

ACH đến USD
1 ACH thành $0.01885 USD

ACH đến EUR
1 ACH thành €0.01606 EUR

ACH đến CAD
1 ACH thành C$0.02632 CAD

ACH đến KRW
1 ACH thành ₩26.53 KRW

ACH đến JPY
1 ACH thành ¥2.78 JPY

ACH đến GBP
1 ACH thành £0.01398 GBP

ACH đến BRL
1 ACH thành R$0.1006 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KWD

FLOKI đến KWD
1 FLOKI thành د.ك0.{4}3202 KWD

XPL đến KWD
1 XPL thành د.ك0.2643 KWD

OKB đến KWD
1 OKB thành د.ك68.51 KWD

LIGHT đến KWD
1 LIGHT thành د.ك0.2615 KWD

ALEO đến KWD
1 ALEO thành د.ك0.08086 KWD

IN đến KWD
1 IN thành د.ك0.03809 KWD

LINEA đến KWD
1 LINEA thành د.ك0.008621 KWD

MITO đến KWD
1 MITO thành د.ك0.05131 KWD

ARIA đến KWD
1 ARIA thành د.ك0.05704 KWD

TRADOOR đến KWD
1 TRADOOR thành د.ك0.9358 KWD
Bảng chuyển đổi từ ACH sang KWD
Tỷ giá hoán đổi của Alchemy Pay đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ACH thành Dinar Kuwait đã thay đổi +4.49% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.10%, đạt mức cao nhất là 0.005931 KWD và mức thấp nhất là 0.005662 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 ACH là د.ك0.005922 KWD , thay đổi -2.71% so với giá hiện tại. Alchemy Pay đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -2.20% so với năm trước.
-د.ك
0.0001290KWD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:05 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ACH | د.ك0.002881 | د.ك0.002973 | -3.10% |
1 ACH | د.ك0.005762 | د.ك0.005946 | -3.10% |
5 ACH | د.ك0.02881 | د.ك0.02973 | -3.10% |
10 ACH | د.ك0.05762 | د.ك0.05946 | -3.10% |
50 ACH | د.ك0.2881 | د.ك0.2973 | -3.10% |
100 ACH | د.ك0.5762 | د.ك0.5946 | -3.10% |
500 ACH | د.ك2.88 | د.ك2.97 | -3.10% |
1000 ACH | د.ك5.76 | د.ك5.95 | -3.10% |
Câu Hỏi Thường Gặp ACH/KWD
1 Alchemy Pay bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 Alchemy Pay (ACH) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.005762.
Tôi có thể mua bao nhiêu ACH với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 173.56 ACH đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ACH sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ACH sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ACH bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 867.81 ACH, trong khi 5 ACH sẽ có giá khoảng 0.02881KWD.
Giá cao nhất của ACH/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ACH tính theo KWD là د.ك0.06038. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ACH/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Alchemy Pay tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Alchemy Pay (ACH) đã tăng 4.49%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Alchemy Pay (ACH) đã giảm 2.71% so với Dinar Kuwait (KWD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ACH thành KWD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Alchemy Pay và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ACH/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ACH hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ACH/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ACH/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ACH/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Alchemy Pay và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Alchemy Pay: ACH sang Đô la Mỹ (USD), ACH sang Euro (EUR), ACH sang Bảng Anh (GBP), ACH sang Đô la Canada (CAD), ACH sang Rupee Ấn Độ (INR), ACH sang Rupee Pakistan (PKR), ACH sang Real Brazil (BRL), ACH sang ...
Giá của Alchemy Pay ở Mỹ là $0.01885 USD. Ngoài ra, giá của Alchemy Pay là €0.01606 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01398 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02632 CAD ở Canada, ₹1.67 INR ở Ấn Độ, ₨5.3 PKR ở Pakistan, R$0.1006 BRL ở Brazil, ...
Cặp Alchemy Pay phổ biến nhất là ACH sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 Alchemy Pay (ACH) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.005762.
Giá của Alchemy Pay ở Mỹ là $0.01885 USD. Ngoài ra, giá của Alchemy Pay là €0.01606 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01398 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02632 CAD ở Canada, ₹1.67 INR ở Ấn Độ, ₨5.3 PKR ở Pakistan, R$0.1006 BRL ở Brazil, ...
Cặp Alchemy Pay phổ biến nhất là ACH sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 Alchemy Pay (ACH) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.005762.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.