Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123166.01 (+0.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123166.01 (+0.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123166.01 (+0.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ABX thành BHD
ABX/BHD: 1 ABX = 0.01367 BHD. Giá chuyển đổi 1 AlphBanX (ABX) thành Dinar Bahrain (BHD) là 0.01367 BHD hôm nay.

ABX
BHD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ABX/BHD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi AlphBanX (ABX) thành Dinar Bahrain (BHD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ABX hiện có giá trị là 0.01367 BHD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ABX hiện có giá 0.01367 BHD, nghĩa là mua 5 ABX sẽ mất 0.06833 BHD. Tương tự, .د.ب1 BHD có thể được chuyển đổi thành 73.17 ABX và .د.ب50 BHD có thể được chuyển đổi thành 365.85 ABX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ABX sang BHD
Chuyển đổi BHD sang ABX
AlphBanX
Dinar Bahrain
1 ABX
0.01367 BHD
Đổi 1 ABX sang 0.01367 BHD
2 ABX
0.02733 BHD
Đổi 2 ABX sang 0.02733 BHD
5 ABX
0.06833 BHD
Đổi 5 ABX sang 0.06833 BHD
10 ABX
0.1367 BHD
Đổi 10 ABX sang 0.1367 BHD
20 ABX
0.2733 BHD
Đổi 20 ABX sang 0.2733 BHD
50 ABX
0.6833 BHD
Đổi 50 ABX sang 0.6833 BHD
100 ABX
1.37 BHD
Đổi 100 ABX sang 1.37 BHD
200 ABX
2.73 BHD
Đổi 200 ABX sang 2.73 BHD
500 ABX
6.83 BHD
Đổi 500 ABX sang 6.83 BHD
1000 ABX
13.67 BHD
Đổi 1000 ABX sang 13.67 BHD
5000 ABX
68.33 BHD
Đổi 5000 ABX sang 68.33 BHD
10000 ABX
136.67 BHD
Đổi 10000 ABX sang 136.67 BHD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ABX thành BHD toàn diện, cho thấy giá trị của AlphBanX tính theo Dinar Bahrain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ABX sang BHD, lên đến 10000 ABX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Bahrain
AlphBanX
1 BHD
73.17 ABX
Đổi 1 BHD sang 73.17 ABX
10 BHD
731.69 ABX
Đổi 10 BHD sang 731.69 ABX
50 BHD
3,658.45 ABX
Đổi 50 BHD sang 3,658.45 ABX
100 BHD
7,316.91 ABX
Đổi 100 BHD sang 7,316.91 ABX
200 BHD
14,633.82 ABX
Đổi 200 BHD sang 14,633.82 ABX
500 BHD
36,584.54 ABX
Đổi 500 BHD sang 36,584.54 ABX
1000 BHD
73,169.08 ABX
Đổi 1000 BHD sang 73,169.08 ABX
2000 BHD
146,338.17 ABX
Đổi 2000 BHD sang 146,338.17 ABX
5000 BHD
365,845.42 ABX
Đổi 5000 BHD sang 365,845.42 ABX
10000 BHD
731,690.84 ABX
Đổi 10000 BHD sang 731,690.84 ABX
50000 BHD
3,658,454.2 ABX
Đổi 50000 BHD sang 3,658,454.2 ABX
100000 BHD
7,316,908.4 ABX
Đổi 100000 BHD sang 7,316,908.4 ABX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BHD thành ABX toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Bahrain tính theo AlphBanX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BHD sang ABX, lên đến 100000 BHD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ABX/BHD
ABX/BHD: 1 ABX = 0.01367 BHD; 2025/10/05 12:37:19
Trong 1D vừa qua, AlphBanX đã thay đổi +0.46% thành BHD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy AlphBanX(ABX) đã thay đổi +0.46% thành BHD trong khi đó Dinar Bahrain(BHD) đã thay đổi % thành ABX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ABX sang BHD: Biến động và thay đổi giá của AlphBanX/BHD
Giá AlphBanX cao nhất theo BHD 7 ngày qua là 0.01764 BHD trong khi giá AlphBanX thấp nhất theo BHD trong 7 ngày qua là 0.007958 BHD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá AlphBanX theo BHD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ABX theo BHD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01546 BHD | 0.01764 BHD | 0.01764 BHD | 0.01986 BHD |
Thấp | 0.01345 BHD | 0.007958 BHD | 0.007505 BHD | 0.007505 BHD |
Bình thường | 0 BHD | 0 BHD | 0 BHD | 0 BHD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.46% | +70.81% | -8.62% | -24.42% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ABX (hoặc USDT) bằng BHD (Bahraini Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ABX bằng BHD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ABX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin AlphBanX
Số liệu thị trường ABX sang BHD
ABX/BHD:
.د.ب0.01367
Khối lượng ABX 24 giờ:
.د.ب32,195.43
Vốn hóa thị trường ABX:
--
Nguồn cung lưu hành ABX:
0 ABX
Tỷ giá ABX sang BHD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi AlphBanX thành Dinar Bahrain đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của AlphBanX là .د.ب0.01367 mỗi ABX, với tổng vốn hoá thị trường của .د.ب0 BHD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ABX. Khối lượng giao dịch của AlphBanX đã thay đổi +18.70% (.د.ب5,073.05 BHD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ABX là .د.ب27,122.38.
Thông tin thêm về AlphBanX trên Bitget
Thông tin Dinar Bahrain
Ký hiệu của BHD là .د.ب.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá AlphBanX phổ biến nhất là ABX sang BHD, trong đó mã của AlphBanX là ABX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BHD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ABX sang BHD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ABX sang BHD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi AlphBanX phổ biến

ABX đến TWD
1 ABX thành NT$1.1 TWD

ABX đến CNY
1 ABX thành ¥0.2583 CNY

ABX đến USD
1 ABX thành $0.03626 USD

ABX đến EUR
1 ABX thành €0.03089 EUR

ABX đến CAD
1 ABX thành C$0.05064 CAD
ABX đến BHD
1 ABX thành .د.ب0.01367 BHD

ABX đến KRW
1 ABX thành ₩51.04 KRW

ABX đến JPY
1 ABX thành ¥5.35 JPY

ABX đến GBP
1 ABX thành £0.02672 GBP

ABX đến BRL
1 ABX thành R$0.1935 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BHD

TUT đến BHD
1 TUT thành .د.ب0.03861 BHD

LIGHT đến BHD
1 LIGHT thành .د.ب0.3209 BHD

RICE đến BHD
1 RICE thành .د.ب0.05396 BHD

TAKE đến BHD
1 TAKE thành .د.ب0.07535 BHD

ARIA đến BHD
1 ARIA thành .د.ب0.07146 BHD

TWT đến BHD
1 TWT thành .د.ب0.5363 BHD

ZEC đến BHD
1 ZEC thành .د.ب55.43 BHD

NUMI đến BHD
1 NUMI thành .د.ب0.02848 BHD

H đến BHD
1 H thành .د.ب0.02610 BHD

SUI đến BHD
1 SUI thành .د.ب1.36 BHD
Bảng chuyển đổi từ ABX sang BHD
Tỷ giá hoán đổi của AlphBanX đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ABX thành Dinar Bahrain đã thay đổi +70.81% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.46%, đạt mức cao nhất là 0.01546 BHD và mức thấp nhất là 0.01345 BHD . Một tháng trước, giá trị của 1 ABX là .د.ب0.01495 BHD , thay đổi -8.62% so với giá hiện tại. AlphBanX đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -24.42% so với năm trước.
+.د.ب
0.01362BHD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:37 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ABX | .د.ب0.006833 | .د.ب0.006803 | +0.46% |
1 ABX | .د.ب0.01367 | .د.ب0.01361 | +0.46% |
5 ABX | .د.ب0.06833 | .د.ب0.06803 | +0.46% |
10 ABX | .د.ب0.1367 | .د.ب0.1361 | +0.46% |
50 ABX | .د.ب0.6833 | .د.ب0.6803 | +0.46% |
100 ABX | .د.ب1.37 | .د.ب1.36 | +0.46% |
500 ABX | .د.ب6.83 | .د.ب6.8 | +0.46% |
1000 ABX | .د.ب13.67 | .د.ب13.61 | +0.46% |
Câu Hỏi Thường Gặp ABX/BHD
1 AlphBanX bằng bao nhiêu BHD?
Hiện tại, giá 1 AlphBanX (ABX) trong Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.01367.
Tôi có thể mua bao nhiêu ABX với 1 BHD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 73.17 ABX đối với BHD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ABX sang BHD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ABX sang BHD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ABX bất kỳ sang BHD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BHD tương đương 365.85 ABX, trong khi 5 ABX sẽ có giá khoảng 0.06833BHD.
Giá cao nhất của ABX/BHD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ABX tính theo BHD là .د.ب0.02798. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ABX/BHD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của AlphBanX tính theo BHD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi AlphBanX (ABX) đã tăng 70.81%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi AlphBanX (ABX) đã giảm 8.62% so với Dinar Bahrain (BHD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ABX thành BHD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa AlphBanX và Dinar Bahrain, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ABX/BHD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ABX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ABX/BHD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ABX/BHD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ABX/BHD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của AlphBanX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp AlphBanX: ABX sang Đô la Mỹ (USD), ABX sang Euro (EUR), ABX sang Bảng Anh (GBP), ABX sang Đô la Canada (CAD), ABX sang Rupee Ấn Độ (INR), ABX sang Rupee Pakistan (PKR), ABX sang Real Brazil (BRL), ABX sang ...
Giá của AlphBanX ở Mỹ là $0.03626 USD. Ngoài ra, giá của AlphBanX là €0.03089 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02672 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.05064 CAD ở Canada, ₹3.22 INR ở Ấn Độ, ₨10.2 PKR ở Pakistan, R$0.1935 BRL ở Brazil, ...
Cặp AlphBanX phổ biến nhất là ABX sang Dinar Bahrain(BHD). Giá của 1 AlphBanX (ABX) ở Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.01367.
Giá của AlphBanX ở Mỹ là $0.03626 USD. Ngoài ra, giá của AlphBanX là €0.03089 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02672 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.05064 CAD ở Canada, ₹3.22 INR ở Ấn Độ, ₨10.2 PKR ở Pakistan, R$0.1935 BRL ở Brazil, ...
Cặp AlphBanX phổ biến nhất là ABX sang Dinar Bahrain(BHD). Giá của 1 AlphBanX (ABX) ở Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.01367.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.