Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.30%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124409.51 (+1.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.30%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124409.51 (+1.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.30%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124409.51 (+1.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ABX thành IQD
ABX/IQD: 1 ABX = 47.89 IQD. Giá chuyển đổi 1 AlphBanX (ABX) thành Dinar Iraq (IQD) là 47.89 IQD hôm nay.

ABX
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ABX/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi AlphBanX (ABX) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ABX hiện có giá trị là 47.89 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ABX hiện có giá 47.89 IQD, nghĩa là mua 5 ABX sẽ mất 239.46 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.02088 ABX và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.1044 ABX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ABX sang IQD
Chuyển đổi IQD sang ABX
AlphBanX
Dinar Iraq
1 ABX
47.89 IQD
Đổi 1 ABX sang 47.89 IQD
2 ABX
95.78 IQD
Đổi 2 ABX sang 95.78 IQD
5 ABX
239.46 IQD
Đổi 5 ABX sang 239.46 IQD
10 ABX
478.92 IQD
Đổi 10 ABX sang 478.92 IQD
20 ABX
957.84 IQD
Đổi 20 ABX sang 957.84 IQD
50 ABX
2,394.59 IQD
Đổi 50 ABX sang 2,394.59 IQD
100 ABX
4,789.18 IQD
Đổi 100 ABX sang 4,789.18 IQD
200 ABX
9,578.35 IQD
Đổi 200 ABX sang 9,578.35 IQD
500 ABX
23,945.88 IQD
Đổi 500 ABX sang 23,945.88 IQD
1000 ABX
47,891.75 IQD
Đổi 1000 ABX sang 47,891.75 IQD
5000 ABX
239,458.76 IQD
Đổi 5000 ABX sang 239,458.76 IQD
10000 ABX
478,917.53 IQD
Đổi 10000 ABX sang 478,917.53 IQD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ABX thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của AlphBanX tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ABX sang IQD, lên đến 10000 ABX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
AlphBanX
1 IQD
0.02088 ABX
Đổi 1 IQD sang 0.02088 ABX
10 IQD
0.2088 ABX
Đổi 10 IQD sang 0.2088 ABX
50 IQD
1.04 ABX
Đổi 50 IQD sang 1.04 ABX
100 IQD
2.09 ABX
Đổi 100 IQD sang 2.09 ABX
200 IQD
4.18 ABX
Đổi 200 IQD sang 4.18 ABX
500 IQD
10.44 ABX
Đổi 500 IQD sang 10.44 ABX
1000 IQD
20.88 ABX
Đổi 1000 IQD sang 20.88 ABX
2000 IQD
41.76 ABX
Đổi 2000 IQD sang 41.76 ABX
5000 IQD
104.4 ABX
Đổi 5000 IQD sang 104.4 ABX
10000 IQD
208.8 ABX
Đổi 10000 IQD sang 208.8 ABX
50000 IQD
1,044.02 ABX
Đổi 50000 IQD sang 1,044.02 ABX
100000 IQD
2,088.04 ABX
Đổi 100000 IQD sang 2,088.04 ABX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành ABX toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo AlphBanX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang ABX, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ABX/IQD
ABX/IQD: 1 ABX = 47.89 IQD; 2025/10/05 09:23:56
Trong 1D vừa qua, AlphBanX đã thay đổi +2.29% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy AlphBanX(ABX) đã thay đổi +2.29% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành ABX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ABX sang IQD: Biến động và thay đổi giá của AlphBanX/IQD
Giá AlphBanX cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 61.3 IQD trong khi giá AlphBanX thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 27.65 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá AlphBanX theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ABX theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 53.71 IQD | 61.3 IQD | 61.3 IQD | 69 IQD |
Thấp | 46.72 IQD | 27.65 IQD | 26.08 IQD | 26.08 IQD |
Bình thường | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.29% | +73.94% | -6.94% | -24.42% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ABX (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ABX bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ABX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin AlphBanX
Số liệu thị trường ABX sang IQD
ABX/IQD:
ع.د47.89
Khối lượng ABX 24 giờ:
ع.د91,310,456.68
Vốn hóa thị trường ABX:
--
Nguồn cung lưu hành ABX:
0 ABX
Tỷ giá ABX sang IQD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi AlphBanX thành Dinar Iraq đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của AlphBanX là ع.د47.89 mỗi ABX, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د0 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ABX. Khối lượng giao dịch của AlphBanX đã thay đổi -19.93% (ع.د-22,730,964.07 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ABX là ع.د114,041,420.74.
Thông tin thêm về AlphBanX trên Bitget
Thông tin Dinar Iraq
Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá AlphBanX phổ biến nhất là ABX sang IQD, trong đó mã của AlphBanX là ABX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ABX sang IQD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ABX sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi AlphBanX phổ biến
ABX đến IQD
1 ABX thành ع.د47.89 IQD

ABX đến TWD
1 ABX thành NT$1.11 TWD

ABX đến CNY
1 ABX thành ¥0.2605 CNY

ABX đến USD
1 ABX thành $0.03657 USD

ABX đến EUR
1 ABX thành €0.03115 EUR

ABX đến CAD
1 ABX thành C$0.05107 CAD

ABX đến KRW
1 ABX thành ₩51.48 KRW

ABX đến JPY
1 ABX thành ¥5.39 JPY

ABX đến GBP
1 ABX thành £0.02714 GBP

ABX đến BRL
1 ABX thành R$0.1952 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IQD

TUT đến IQD
1 TUT thành ع.د139.87 IQD

LIGHT đến IQD
1 LIGHT thành ع.د1,132.37 IQD

NUMI đến IQD
1 NUMI thành ع.د101.2 IQD

RICE đến IQD
1 RICE thành ع.د196 IQD

TWT đến IQD
1 TWT thành ع.د1,859.37 IQD

ARIA đến IQD
1 ARIA thành ع.د252.48 IQD

ZEC đến IQD
1 ZEC thành ع.د206,675.5 IQD

ASP đến IQD
1 ASP thành ع.د165.41 IQD

LAZIO đến IQD
1 LAZIO thành ع.د1,396.86 IQD

FTN đến IQD
1 FTN thành ع.د2,505.42 IQD
Bảng chuyển đổi từ ABX sang IQD
Tỷ giá hoán đổi của AlphBanX đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ABX thành Dinar Iraq đã thay đổi +73.94% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.29%, đạt mức cao nhất là 53.71 IQD và mức thấp nhất là 46.72 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 ABX là ع.د51.48 IQD , thay đổi -6.94% so với giá hiện tại. AlphBanX đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -24.42% so với năm trước.
+ع.د
48.09IQD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 09:23 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ABX | ع.د23.95 | ع.د23.41 | +2.29% |
1 ABX | ع.د47.89 | ع.د46.82 | +2.29% |
5 ABX | ع.د239.46 | ع.د234.09 | +2.29% |
10 ABX | ع.د478.92 | ع.د468.17 | +2.29% |
50 ABX | ع.د2,394.59 | ع.د2,340.87 | +2.29% |
100 ABX | ع.د4,789.18 | ع.د4,681.75 | +2.29% |
500 ABX | ع.د23,945.88 | ع.د23,408.75 | +2.29% |
1000 ABX | ع.د47,891.75 | ع.د46,817.49 | +2.29% |
Câu Hỏi Thường Gặp ABX/IQD
1 AlphBanX bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 AlphBanX (ABX) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د47.89.
Tôi có thể mua bao nhiêu ABX với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.02088 ABX đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ABX sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ABX sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ABX bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 0.1044 ABX, trong khi 5 ABX sẽ có giá khoảng 239.46IQD.
Giá cao nhất của ABX/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ABX tính theo IQD là ع.د97.23. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ABX/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của AlphBanX tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi AlphBanX (ABX) đã tăng 73.94%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi AlphBanX (ABX) đã giảm 6.94% so với Dinar Iraq (IQD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ABX thành IQD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa AlphBanX và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ABX/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ABX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ABX/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ABX/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ABX/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của AlphBanX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp AlphBanX: ABX sang Đô la Mỹ (USD), ABX sang Euro (EUR), ABX sang Bảng Anh (GBP), ABX sang Đô la Canada (CAD), ABX sang Rupee Ấn Độ (INR), ABX sang Rupee Pakistan (PKR), ABX sang Real Brazil (BRL), ABX sang ...
Giá của AlphBanX ở Mỹ là $0.03657 USD. Ngoài ra, giá của AlphBanX là €0.03115 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02714 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.05107 CAD ở Canada, ₹3.25 INR ở Ấn Độ, ₨10.29 PKR ở Pakistan, R$0.1952 BRL ở Brazil, ...
Cặp AlphBanX phổ biến nhất là ABX sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 AlphBanX (ABX) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د47.89.
Giá của AlphBanX ở Mỹ là $0.03657 USD. Ngoài ra, giá của AlphBanX là €0.03115 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02714 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.05107 CAD ở Canada, ₹3.25 INR ở Ấn Độ, ₨10.29 PKR ở Pakistan, R$0.1952 BRL ở Brazil, ...
Cặp AlphBanX phổ biến nhất là ABX sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 AlphBanX (ABX) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د47.89.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.