Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ALPHR thành DKK

ALPHR/DKK: 1 ALPHR = 0.04808 DKK. Giá chuyển đổi 1 Alphr finance (ALPHR) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.04808 DKK hôm nay.
ALPHR
ALPHR
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ALPHR/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Alphr finance (ALPHR) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ALPHR hiện có giá trị là 0.05 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ALPHR hiện có giá 0.05 DKK, nghĩa là mua 5 ALPHR sẽ mất 0.24 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 20.8 ALPHR và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 104 ALPHR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ALPHR sang DKK

Chuyển đổi DKK sang ALPHR

Alphr finance
Krone Đan Mạch
1 ALPHR
0.04808  DKK
2 ALPHR
0.09616  DKK
5 ALPHR
0.2404  DKK
10 ALPHR
0.4808  DKK
20 ALPHR
0.9616  DKK
100 ALPHR
4.81  DKK
200 ALPHR
9.62  DKK
500 ALPHR
24.04  DKK
1000 ALPHR
48.08  DKK
5000 ALPHR
240.39  DKK
10000 ALPHR
480.78  DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ALPHR thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của Alphr finance tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ALPHR sang DKK, lên đến 10000 ALPHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
Alphr finance
50 DKK
1,039.99 ALPHR
100 DKK
2,079.97 ALPHR
200 DKK
4,159.94 ALPHR
500 DKK
10,399.85 ALPHR
1000 DKK
20,799.71 ALPHR
2000 DKK
41,599.41 ALPHR
5000 DKK
103,998.53 ALPHR
10000 DKK
207,997.07 ALPHR
50000 DKK
1,039,985.34 ALPHR
100000 DKK
2,079,970.68 ALPHR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành ALPHR toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo Alphr finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang ALPHR, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ALPHR/DKK

ALPHR/DKK: 1 ALPHR = 0.04808 DKK; 2025/06/01 17:15:10
Trong 1D vừa qua, Alphr finance đã thay đổi -0.03% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Alphr finance(ALPHR) đã thay đổi -0.03% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành ALPHR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ALPHR sang DKK: Biến động và thay đổi giá của Alphr finance/DKK

Giá Alphr finance cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.06111 DKK trong khi giá Alphr finance thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.04770 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Alphr finance theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ALPHR theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.04897 DKK
0.06111 DKK
0.1157 DKK
0.1408 DKK
Thấp
0.04782 DKK
0.04770 DKK
0.04770 DKK
0.04770 DKK
Bình thường
0 DKK
0 DKK
0 DKK
0 DKK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.03%
-15.53%
-37.29%
-51.07%

Thông tin Alphr finance

Số liệu thị trường ALPHR sang DKK

ALPHR/DKK:
kr0.04808
Khối lượng ALPHR 24 giờ:
kr628,746.81
Vốn hóa thị trường ALPHR:
kr83,130.26
Nguồn cung lưu hành ALPHR:
1.73M ALPHR

Tỷ giá ALPHR sang DKK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Alphr finance thành Krone Đan Mạch đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Alphr finance là kr0.04808 mỗi ALPHR, với tổng vốn hoá thị trường của kr83,130.26 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,729,085 ALPHR. Khối lượng giao dịch của Alphr finance đã thay đổi +2.20% (kr13,505.17 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ALPHR là kr615,241.65.

Thông tin thêm về Alphr finance trên Bitget

Thông tin Krone Đan Mạch

Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Alphr finance phổ biến nhất là ALPHR sang DKK, trong đó mã của Alphr finance là ALPHR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104362.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2515.38 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.16 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 154.44 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91964.28 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77530.94 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143394.15 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 597475.63 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8930157.72 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ALPHR sang DKK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ALPHR sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ALPHR (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ALPHR bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ALPHR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Alphr finance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ALPHR đến TWD
1 ALPHR thành NT$0.2188 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ALPHR đến CNY
1 ALPHR thành ¥0.05266 CNY
popular info Đô la Mỹ
ALPHR đến USD
1 ALPHR thành $0.007314 USD
popular info Euro
ALPHR đến EUR
1 ALPHR thành €0.006445 EUR
popular info Krone Đan Mạch
ALPHR đến DKK
1 ALPHR thành kr0.04808 DKK
popular info Đô la Canada
ALPHR đến CAD
1 ALPHR thành C$0.01005 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ALPHR đến KRW
1 ALPHR thành ₩10.11 KRW
popular info Yên Nhật
ALPHR đến JPY
1 ALPHR thành ¥1.05 JPY
popular info Bảng Anh
ALPHR đến GBP
1 ALPHR thành £0.005433 GBP
popular info Real Brazil
ALPHR đến BRL
1 ALPHR thành R$0.04187 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DKK

other assets FLock.io
FLOCK đến DKK
1 FLOCK thành kr1.36 DKK
other assets Paris Saint-Germain Fan Token
PSG đến DKK
1 PSG thành kr13.13 DKK
other assets Xterio
XTER đến DKK
1 XTER thành kr1.55 DKK
other assets Tutorial
TUT đến DKK
1 TUT thành kr0.1787 DKK
other assets Horizen
ZEN đến DKK
1 ZEN thành kr67.84 DKK
other assets Acala Token
ACA đến DKK
1 ACA thành kr0.1922 DKK
other assets Zcash
ZEC đến DKK
1 ZEC thành kr337.59 DKK
other assets Assisterr AI
ASRR đến DKK
1 ASRR thành kr2.32 DKK
other assets KernelDAO
KERNEL đến DKK
1 KERNEL thành kr1.05 DKK
other assets Allo
RWA đến DKK
1 RWA thành kr0.05456 DKK

Bảng chuyển đổi từ ALPHR sang DKK

Tỷ giá hoán đổi của Alphr finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ALPHR thành Krone Đan Mạch đã thay đổi -15.53% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.03%, đạt mức cao nhất là 0.04897 DKK và mức thấp nhất là 0.04782 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 ALPHR là kr0.07676 DKK , thay đổi -37.29% so với giá hiện tại. Alphr finance đã thay đổi
-kr
0.03038DKK
, tương đương mức thay đổi -38.64% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng17:15 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ALPHR
kr0.02404kr0.02405
-0.03%
1 ALPHR
kr0.04808kr0.04809
-0.03%
5 ALPHR
kr0.2404kr0.2405
-0.03%
10 ALPHR
kr0.4808kr0.4809
-0.03%
50 ALPHR
kr2.4kr2.4
-0.03%
100 ALPHR
kr4.81kr4.81
-0.03%
500 ALPHR
kr24.04kr24.05
-0.03%
1000 ALPHR
kr48.08kr48.09
-0.03%

Câu Hỏi Thường Gặp ALPHR/DKK

1 Alphr finance bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 Alphr finance (ALPHR) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.04808.
Tôi có thể mua bao nhiêu ALPHR với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 20.8 ALPHR đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ALPHR sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ALPHR sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ALPHR bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 104 ALPHR, trong khi 5 ALPHR sẽ có giá khoảng 0.2404DKK.
Giá cao nhất của ALPHR/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ALPHR tính theo DKK là kr84.89. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ALPHR/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Alphr finance tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Alphr finance (ALPHR) đã giảm 15.53%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Alphr finance (ALPHR) đã giảm 37.29% so với Krone Đan Mạch (DKK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ALPHR thành DKK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Alphr finance và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ALPHR/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ALPHR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ALPHR/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ALPHR/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ALPHR/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Alphr finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.