Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ALPHR thành EUR

ALPHR/EUR: 1 ALPHR = 0.008622 EUR. Giá chuyển đổi 1 Alphr finance (ALPHR) thành Euro (EUR) là 0.008622 EUR hôm nay.
ALPHR
ALPHR
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ALPHR/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Alphr finance (ALPHR) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ALPHR hiện có giá trị là 0.01 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ALPHR hiện có giá 0.01 EUR, nghĩa là mua 5 ALPHR sẽ mất 0.04 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 115.98 ALPHR và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 579.89 ALPHR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ALPHR sang EUR

Chuyển đổi EUR sang ALPHR

Alphr finance
Euro
1 ALPHR
0.008622  EUR
2 ALPHR
0.01724  EUR
5 ALPHR
0.04311  EUR
10 ALPHR
0.08622  EUR
20 ALPHR
0.1724  EUR
50 ALPHR
0.4311  EUR
100 ALPHR
0.8622  EUR
200 ALPHR
1.72  EUR
500 ALPHR
4.31  EUR
1000 ALPHR
8.62  EUR
5000 ALPHR
43.11  EUR
10000 ALPHR
86.22  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ALPHR thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Alphr finance tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ALPHR sang EUR, lên đến 10000 ALPHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Alphr finance
10 EUR
1,159.79 ALPHR
50 EUR
5,798.94 ALPHR
100 EUR
11,597.88 ALPHR
200 EUR
23,195.77 ALPHR
500 EUR
57,989.42 ALPHR
1000 EUR
115,978.83 ALPHR
2000 EUR
231,957.66 ALPHR
5000 EUR
579,894.16 ALPHR
10000 EUR
1,159,788.31 ALPHR
50000 EUR
5,798,941.57 ALPHR
100000 EUR
11,597,883.13 ALPHR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành ALPHR toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Alphr finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang ALPHR, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ALPHR/EUR

ALPHR/EUR: 1 ALPHR = 0.008622 EUR; 2025/05/17 01:59:26
Trong 1D vừa qua, Alphr finance đã thay đổi -5.13% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Alphr finance(ALPHR) đã thay đổi -5.13% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành ALPHR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ALPHR sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Alphr finance/EUR

Giá Alphr finance cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.01234 EUR trong khi giá Alphr finance thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.008569 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Alphr finance theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ALPHR theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.009361 EUR
0.01234 EUR
0.01576 EUR
0.02092 EUR
Thấp
0.008569 EUR
0.008569 EUR
0.008444 EUR
0.007157 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-5.13%
-22.71%
-7.31%
+13.82%

Thông tin Alphr finance

Số liệu thị trường ALPHR sang EUR

ALPHR/EUR:
€0.008622
Khối lượng ALPHR 24 giờ:
€25,620.68
Vốn hóa thị trường ALPHR:
€14,908.63
Nguồn cung lưu hành ALPHR:
1.73M ALPHR

Tỷ giá ALPHR sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Alphr finance thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Alphr finance là €0.008622 mỗi ALPHR, với tổng vốn hoá thị trường của €14,908.63 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,729,085 ALPHR. Khối lượng giao dịch của Alphr finance đã thay đổi -32.36% (€-12,255.76 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ALPHR là €37,876.44.

Thông tin thêm về Alphr finance trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Alphr finance phổ biến nhất là ALPHR sang EUR, trong đó mã của Alphr finance là ALPHR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103340.28 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2501.40 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 165.73 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92572.22 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77794.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144366.37 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 585164.34 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8844191.85 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.37 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ALPHR sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ALPHR sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ALPHR (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ALPHR bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ALPHR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Alphr finance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ALPHR đến TWD
1 ALPHR thành NT$0.2908 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ALPHR đến CNY
1 ALPHR thành ¥0.06940 CNY
popular info Đô la Mỹ
ALPHR đến USD
1 ALPHR thành $0.009625 USD
popular info Euro
ALPHR đến EUR
1 ALPHR thành €0.008622 EUR
popular info Đô la Canada
ALPHR đến CAD
1 ALPHR thành C$0.01345 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ALPHR đến KRW
1 ALPHR thành ₩13.47 KRW
popular info Yên Nhật
ALPHR đến JPY
1 ALPHR thành ¥1.4 JPY
popular info Bảng Anh
ALPHR đến GBP
1 ALPHR thành £0.007246 GBP
popular info Real Brazil
ALPHR đến BRL
1 ALPHR thành R$0.05450 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Kekius Maximus (kekiusmaximus.vip)
KEKIUS đến EUR
1 KEKIUS thành €0.04471 EUR
other assets Billy
BILLY đến EUR
1 BILLY thành €0.004993 EUR
other assets Pi
PI đến EUR
1 PI thành €0.6449 EUR
other assets Boba Network
BOBA đến EUR
1 BOBA thành €0.1102 EUR
other assets Centrifuge
CFG đến EUR
1 CFG thành €0.1853 EUR
other assets dogwifhat
WIF đến EUR
1 WIF thành €0.8779 EUR
other assets Solidus Ai Tech
AITECH đến EUR
1 AITECH thành €0.06525 EUR
other assets EOS
EOS đến EUR
1 EOS thành €0.7313 EUR
other assets Cream Finance
CREAM đến EUR
1 CREAM thành €2 EUR
other assets Non-Playable Coin
NPC đến EUR
1 NPC thành €0.01527 EUR

Bảng chuyển đổi từ ALPHR sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Alphr finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ALPHR thành Euro đã thay đổi -22.71% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.13%, đạt mức cao nhất là 0.009361 EUR và mức thấp nhất là 0.008569 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 ALPHR là €0.009302 EUR , thay đổi -7.31% so với giá hiện tại. Alphr finance đã thay đổi
-
0.002245EUR
, tương đương mức thay đổi -20.66% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng01:59 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ALPHR€0.004311€0.004544
-5.13%
1 ALPHR€0.008622€0.009089
-5.13%
5 ALPHR€0.04311€0.04544
-5.13%
10 ALPHR€0.08622€0.09089
-5.13%
50 ALPHR€0.4311€0.4544
-5.13%
100 ALPHR€0.8622€0.9089
-5.13%
500 ALPHR€4.31€4.54
-5.13%
1000 ALPHR€8.62€9.09
-5.13%

Câu Hỏi Thường Gặp ALPHR/EUR

1 Alphr finance bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Alphr finance (ALPHR) trong Euro (EUR) là €0.008622.
Tôi có thể mua bao nhiêu ALPHR với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 115.98 ALPHR đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ALPHR sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ALPHR sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ALPHR bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 579.89 ALPHR, trong khi 5 ALPHR sẽ có giá khoảng 0.04311EUR.
Giá cao nhất của ALPHR/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ALPHR tính theo EUR là €11.57. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ALPHR/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Alphr finance tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Alphr finance (ALPHR) đã giảm 22.71%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Alphr finance (ALPHR) đã giảm 7.31% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ALPHR thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Alphr finance và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ALPHR/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ALPHR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ALPHR/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ALPHR/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ALPHR/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Alphr finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.