Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.50%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124945.76 (+1.96%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.50%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124945.76 (+1.96%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.50%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124945.76 (+1.96%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AP thành HNL
AP/HNL: 1 AP = 0.03894 HNL. Giá chuyển đổi 1 America Party (AP) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.03894 HNL hôm nay.

AP
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AP/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi America Party (AP) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AP hiện có giá trị là 0.03894 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AP hiện có giá 0.03894 HNL, nghĩa là mua 5 AP sẽ mất 0.1947 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 25.68 AP và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 128.42 AP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AP sang HNL
Chuyển đổi HNL sang AP
America Party
Lempira Honduras
1 AP
0.03894 HNL
Đổi 1 AP sang 0.03894 HNL
2 AP
0.07787 HNL
Đổi 2 AP sang 0.07787 HNL
5 AP
0.1947 HNL
Đổi 5 AP sang 0.1947 HNL
10 AP
0.3894 HNL
Đổi 10 AP sang 0.3894 HNL
20 AP
0.7787 HNL
Đổi 20 AP sang 0.7787 HNL
50 AP
1.95 HNL
Đổi 50 AP sang 1.95 HNL
100 AP
3.89 HNL
Đổi 100 AP sang 3.89 HNL
200 AP
7.79 HNL
Đổi 200 AP sang 7.79 HNL
500 AP
19.47 HNL
Đổi 500 AP sang 19.47 HNL
1000 AP
38.94 HNL
Đổi 1000 AP sang 38.94 HNL
5000 AP
194.68 HNL
Đổi 5000 AP sang 194.68 HNL
10000 AP
389.36 HNL
Đổi 10000 AP sang 389.36 HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AP thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của America Party tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AP sang HNL, lên đến 10000 AP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
America Party
1 HNL
25.68 AP
Đổi 1 HNL sang 25.68 AP
10 HNL
256.83 AP
Đổi 10 HNL sang 256.83 AP
50 HNL
1,284.15 AP
Đổi 50 HNL sang 1,284.15 AP
100 HNL
2,568.3 AP
Đổi 100 HNL sang 2,568.3 AP
200 HNL
5,136.61 AP
Đổi 200 HNL sang 5,136.61 AP
500 HNL
12,841.52 AP
Đổi 500 HNL sang 12,841.52 AP
1000 HNL
25,683.04 AP
Đổi 1000 HNL sang 25,683.04 AP
2000 HNL
51,366.08 AP
Đổi 2000 HNL sang 51,366.08 AP
5000 HNL
128,415.21 AP
Đổi 5000 HNL sang 128,415.21 AP
10000 HNL
256,830.42 AP
Đổi 10000 HNL sang 256,830.42 AP
50000 HNL
1,284,152.11 AP
Đổi 50000 HNL sang 1,284,152.11 AP
100000 HNL
2,568,304.22 AP
Đổi 100000 HNL sang 2,568,304.22 AP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành AP toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo America Party đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang AP, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AP/HNL
AP/HNL: 1 AP = 0.03894 HNL; 2025/10/05 06:18:42
Trong 1D vừa qua, America Party đã thay đổi -1.36% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy America Party(AP) đã thay đổi -1.36% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành AP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi AP sang HNL: Biến động và thay đổi giá của America Party/HNL
Giá America Party cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 0.04853 HNL trong khi giá America Party thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 0.02527 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá America Party theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AP theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.03970 HNL | 0.04853 HNL | 0.09615 HNL | 1.09 HNL |
Thấp | 0.03698 HNL | 0.02527 HNL | 0.02527 HNL | 0.02527 HNL |
Bình thường | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.36% | +43.05% | -48.70% | -90.77% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua AP (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AP bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin America Party
Số liệu thị trường AP sang HNL
AP/HNL:
L0.03894
Khối lượng AP 24 giờ:
L3,113,990.66
Vốn hóa thị trường AP:
L38,936,196.7
Nguồn cung lưu hành AP:
1.00B AP
Tỷ giá AP sang HNL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi America Party thành Lempira Honduras đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của America Party là L0.03894 mỗi AP, với tổng vốn hoá thị trường của L38,936,196.7 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 AP. Khối lượng giao dịch của America Party đã thay đổi -19.70% (L-763,723.57 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AP là L3,877,714.23.
Thông tin thêm về America Party trên Bitget
Thông tin Lempira Honduras
Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá America Party phổ biến nhất là AP sang HNL, trong đó mã của America Party là AP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AP sang HNL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AP sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi America Party phổ biến
AP đến HNL
1 AP thành L0.03894 HNL

AP đến TWD
1 AP thành NT$0.04524 TWD

AP đến CNY
1 AP thành ¥0.01061 CNY

AP đến USD
1 AP thành $0.001489 USD

AP đến EUR
1 AP thành €0.001268 EUR

AP đến CAD
1 AP thành C$0.002079 CAD

AP đến KRW
1 AP thành ₩2.1 KRW

AP đến JPY
1 AP thành ¥0.2195 JPY

AP đến GBP
1 AP thành £0.001104 GBP

AP đến BRL
1 AP thành R$0.007944 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HNL

FLOKI đến HNL
1 FLOKI thành L0.002773 HNL

LIGHT đến HNL
1 LIGHT thành L22.37 HNL

TUT đến HNL
1 TUT thành L3.17 HNL

ARIA đến HNL
1 ARIA thành L4.94 HNL

NUMI đến HNL
1 NUMI thành L2.11 HNL

LAZIO đến HNL
1 LAZIO thành L28.51 HNL

ASP đến HNL
1 ASP thành L3.4 HNL

TWT đến HNL
1 TWT thành L37.58 HNL

SANTOS đến HNL
1 SANTOS thành L52.14 HNL

MITO đến HNL
1 MITO thành L4.31 HNL
Bảng chuyển đổi từ AP sang HNL
Tỷ giá hoán đổi của America Party đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AP thành Lempira Honduras đã thay đổi +43.05% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.36%, đạt mức cao nhất là 0.03970 HNL và mức thấp nhất là 0.03698 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 AP là L0.07574 HNL , thay đổi -48.70% so với giá hiện tại. America Party đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -69.40% so với năm trước.
+L
0.03865HNL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:18 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AP | L0.01947 | L0.01974 | -1.36% |
1 AP | L0.03894 | L0.03947 | -1.36% |
5 AP | L0.1947 | L0.1974 | -1.36% |
10 AP | L0.3894 | L0.3947 | -1.36% |
50 AP | L1.95 | L1.97 | -1.36% |
100 AP | L3.89 | L3.95 | -1.36% |
500 AP | L19.47 | L19.74 | -1.36% |
1000 AP | L38.94 | L39.47 | -1.36% |
Câu Hỏi Thường Gặp AP/HNL
1 America Party bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 America Party (AP) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.03894.
Tôi có thể mua bao nhiêu AP với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 25.68 AP đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AP sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AP sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AP bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 128.42 AP, trong khi 5 AP sẽ có giá khoảng 0.1947HNL.
Giá cao nhất của AP/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AP tính theo HNL là L1.09. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AP/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của America Party tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi America Party (AP) đã tăng 43.05%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi America Party (AP) đã giảm 48.70% so với Lempira Honduras (HNL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AP thành HNL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa America Party và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AP/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AP/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AP/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AP/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của America Party và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp America Party: AP sang Đô la Mỹ (USD), AP sang Euro (EUR), AP sang Bảng Anh (GBP), AP sang Đô la Canada (CAD), AP sang Rupee Ấn Độ (INR), AP sang Rupee Pakistan (PKR), AP sang Real Brazil (BRL), AP sang ...
Giá của America Party ở Mỹ là $0.001489 USD. Ngoài ra, giá của America Party là €0.001268 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001104 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002079 CAD ở Canada, ₹0.1321 INR ở Ấn Độ, ₨0.4187 PKR ở Pakistan, R$0.007944 BRL ở Brazil, ...
Cặp America Party phổ biến nhất là AP sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 America Party (AP) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.03894.
Giá của America Party ở Mỹ là $0.001489 USD. Ngoài ra, giá của America Party là €0.001268 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001104 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002079 CAD ở Canada, ₹0.1321 INR ở Ấn Độ, ₨0.4187 PKR ở Pakistan, R$0.007944 BRL ở Brazil, ...
Cặp America Party phổ biến nhất là AP sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 America Party (AP) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.03894.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.