Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.50%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124993.01 (+2.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.50%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124993.01 (+2.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.50%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124993.01 (+2.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AP thành EUR
AP/EUR: 1 AP = 0.001268 EUR. Giá chuyển đổi 1 America Party (AP) thành Euro (EUR) là 0.001268 EUR hôm nay.

AP
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AP/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi America Party (AP) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AP hiện có giá trị là 0.001268 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AP hiện có giá 0.001268 EUR, nghĩa là mua 5 AP sẽ mất 0.006340 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 788.6 AP và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 3,942.98 AP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AP sang EUR
Chuyển đổi EUR sang AP
America Party
Euro
1 AP
0.001268 EUR
Đổi 1 AP sang 0.001268 EUR
2 AP
0.002536 EUR
Đổi 2 AP sang 0.002536 EUR
5 AP
0.006340 EUR
Đổi 5 AP sang 0.006340 EUR
10 AP
0.01268 EUR
Đổi 10 AP sang 0.01268 EUR
20 AP
0.02536 EUR
Đổi 20 AP sang 0.02536 EUR
50 AP
0.06340 EUR
Đổi 50 AP sang 0.06340 EUR
100 AP
0.1268 EUR
Đổi 100 AP sang 0.1268 EUR
200 AP
0.2536 EUR
Đổi 200 AP sang 0.2536 EUR
500 AP
0.6340 EUR
Đổi 500 AP sang 0.6340 EUR
1000 AP
1.27 EUR
Đổi 1000 AP sang 1.27 EUR
5000 AP
6.34 EUR
Đổi 5000 AP sang 6.34 EUR
10000 AP
12.68 EUR
Đổi 10000 AP sang 12.68 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AP thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của America Party tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AP sang EUR, lên đến 10000 AP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
America Party
1 EUR
788.6 AP
Đổi 1 EUR sang 788.6 AP
10 EUR
7,885.95 AP
Đổi 10 EUR sang 7,885.95 AP
50 EUR
39,429.76 AP
Đổi 50 EUR sang 39,429.76 AP
100 EUR
78,859.51 AP
Đổi 100 EUR sang 78,859.51 AP
200 EUR
157,719.02 AP
Đổi 200 EUR sang 157,719.02 AP
500 EUR
394,297.56 AP
Đổi 500 EUR sang 394,297.56 AP
1000 EUR
788,595.11 AP
Đổi 1000 EUR sang 788,595.11 AP
2000 EUR
1,577,190.23 AP
Đổi 2000 EUR sang 1,577,190.23 AP
5000 EUR
3,942,975.57 AP
Đổi 5000 EUR sang 3,942,975.57 AP
10000 EUR
7,885,951.13 AP
Đổi 10000 EUR sang 7,885,951.13 AP
50000 EUR
39,429,755.67 AP
Đổi 50000 EUR sang 39,429,755.67 AP
100000 EUR
78,859,511.34 AP
Đổi 100000 EUR sang 78,859,511.34 AP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành AP toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo America Party đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang AP, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AP/EUR
AP/EUR: 1 AP = 0.001268 EUR; 2025/10/05 06:18:16
Trong 1D vừa qua, America Party đã thay đổi -1.36% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy America Party(AP) đã thay đổi -1.36% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành AP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi AP sang EUR: Biến động và thay đổi giá của America Party/EUR
Giá America Party cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.001581 EUR trong khi giá America Party thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.0008229 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá America Party theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AP theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001293 EUR | 0.001581 EUR | 0.003131 EUR | 0.03563 EUR |
Thấp | 0.001205 EUR | 0.0008229 EUR | 0.0008229 EUR | 0.0008229 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.36% | +43.05% | -48.70% | -90.77% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua AP (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AP bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin America Party
Số liệu thị trường AP sang EUR
AP/EUR:
€0.001268
Khối lượng AP 24 giờ:
€101,416.75
Vốn hóa thị trường AP:
€1,268,077.84
Nguồn cung lưu hành AP:
1.00B AP
Tỷ giá AP sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi America Party thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của America Party là €0.001268 mỗi AP, với tổng vốn hoá thị trường của €1,268,077.84 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 AP. Khối lượng giao dịch của America Party đã thay đổi -19.70% (€-24,873.02 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AP là €126,289.77.
Thông tin thêm về America Party trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá America Party phổ biến nhất là AP sang EUR, trong đó mã của America Party là AP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AP sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AP sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi America Party phổ biến

AP đến TWD
1 AP thành NT$0.04524 TWD

AP đến CNY
1 AP thành ¥0.01061 CNY

AP đến USD
1 AP thành $0.001489 USD

AP đến EUR
1 AP thành €0.001268 EUR

AP đến CAD
1 AP thành C$0.002079 CAD

AP đến KRW
1 AP thành ₩2.1 KRW

AP đến JPY
1 AP thành ¥0.2195 JPY

AP đến GBP
1 AP thành £0.001104 GBP

AP đến BRL
1 AP thành R$0.007944 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

FLOKI đến EUR
1 FLOKI thành €0.{4}9032 EUR

LIGHT đến EUR
1 LIGHT thành €0.7286 EUR

TUT đến EUR
1 TUT thành €0.1031 EUR

ARIA đến EUR
1 ARIA thành €0.1608 EUR

NUMI đến EUR
1 NUMI thành €0.06876 EUR

LAZIO đến EUR
1 LAZIO thành €0.9287 EUR

ASP đến EUR
1 ASP thành €0.1107 EUR

TWT đến EUR
1 TWT thành €1.22 EUR

SANTOS đến EUR
1 SANTOS thành €1.7 EUR

MITO đến EUR
1 MITO thành €0.1404 EUR
Bảng chuyển đổi từ AP sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của America Party đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AP thành Euro đã thay đổi +43.05% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.36%, đạt mức cao nhất là 0.001293 EUR và mức thấp nhất là 0.001205 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 AP là €0.002467 EUR , thay đổi -48.70% so với giá hiện tại. America Party đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -69.40% so với năm trước.
+€
0.001259EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:18 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AP | €0.0006340 | €0.0006427 | -1.36% |
1 AP | €0.001268 | €0.001285 | -1.36% |
5 AP | €0.006340 | €0.006427 | -1.36% |
10 AP | €0.01268 | €0.01285 | -1.36% |
50 AP | €0.06340 | €0.06427 | -1.36% |
100 AP | €0.1268 | €0.1285 | -1.36% |
500 AP | €0.6340 | €0.6427 | -1.36% |
1000 AP | €1.27 | €1.29 | -1.36% |
Câu Hỏi Thường Gặp AP/EUR
1 America Party bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 America Party (AP) trong Euro (EUR) là €0.001268.
Tôi có thể mua bao nhiêu AP với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 788.6 AP đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AP sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AP sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AP bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 3,942.98 AP, trong khi 5 AP sẽ có giá khoảng 0.006340EUR.
Giá cao nhất của AP/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AP tính theo EUR là €0.03563. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AP/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của America Party tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi America Party (AP) đã tăng 43.05%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi America Party (AP) đã giảm 48.70% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AP thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa America Party và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AP/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AP/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AP/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AP/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của America Party và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp America Party: AP sang Đô la Mỹ (USD), AP sang Euro (EUR), AP sang Bảng Anh (GBP), AP sang Đô la Canada (CAD), AP sang Rupee Ấn Độ (INR), AP sang Rupee Pakistan (PKR), AP sang Real Brazil (BRL), AP sang ...
Giá của America Party ở Mỹ là $0.001489 USD. Ngoài ra, giá của America Party là €0.001268 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001104 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002079 CAD ở Canada, ₹0.1321 INR ở Ấn Độ, ₨0.4187 PKR ở Pakistan, R$0.007944 BRL ở Brazil, ...
Cặp America Party phổ biến nhất là AP sang Euro(EUR). Giá của 1 America Party (AP) ở Euro (EUR) là €0.001268.
Giá của America Party ở Mỹ là $0.001489 USD. Ngoài ra, giá của America Party là €0.001268 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001104 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002079 CAD ở Canada, ₹0.1321 INR ở Ấn Độ, ₨0.4187 PKR ở Pakistan, R$0.007944 BRL ở Brazil, ...
Cặp America Party phổ biến nhất là AP sang Euro(EUR). Giá của 1 America Party (AP) ở Euro (EUR) là €0.001268.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.