Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi APX thành GHS

APX/GHS: 1 APX = 0.008739 GHS. Giá chuyển đổi 1 Appics (APX) thành Cedi Ghana (GHS) là 0.008739 GHS hôm nay.
APX
APX
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá APX/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Appics (APX) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 APX hiện có giá trị là 0.008739 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 APX hiện có giá 0.008739 GHS, nghĩa là mua 5 APX sẽ mất 0.04369 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 114.43 APX và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 572.15 APX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi APX sang GHS

Chuyển đổi GHS sang APX

Appics
Cedi Ghana
1 APX
0.008739  GHS
10 APX
0.08739  GHS
100 APX
0.8739  GHS
5000 APX
43.69  GHS
10000 APX
87.39  GHS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi APX thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của Appics tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 APX sang GHS, lên đến 10000 APX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
Appics
100 GHS
11,443.03 APX
200 GHS
22,886.05 APX
500 GHS
57,215.13 APX
1000 GHS
114,430.26 APX
2000 GHS
228,860.51 APX
5000 GHS
572,151.29 APX
10000 GHS
1,144,302.57 APX
50000 GHS
5,721,512.87 APX
100000 GHS
11,443,025.75 APX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành APX toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo Appics đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang APX, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ APX/GHS

APX/GHS: 1 APX = 0.008739 GHS; 2025/06/22 02:53:26
Trong 1D vừa qua, Appics đã thay đổi -1.29% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Appics(APX) đã thay đổi -1.29% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành APX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi APX sang GHS: Biến động và thay đổi giá của Appics/GHS

Giá Appics cao nhất theo GHS 7 ngày qua là 0.009309 GHS trong khi giá Appics thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là 0.008668 GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Appics theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá APX theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.008896 GHS
0.009309 GHS
0.01075 GHS
0.01491 GHS
Thấp
0.008668 GHS
0.008668 GHS
0.003614 GHS
0.001645 GHS
Bình thường
0 GHS
0 GHS
0 GHS
0 GHS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.29%
-3.26%
-19.93%
+23.71%

Thông tin Appics

Số liệu thị trường APX sang GHS

APX/GHS:
₵0.008739
Khối lượng APX 24 giờ:
₵224.7
Vốn hóa thị trường APX:
--
Nguồn cung lưu hành APX:
0 APX

Tỷ giá APX sang GHS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Appics thành Cedi Ghana đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Appics là ₵0.008739 mỗi APX, với tổng vốn hoá thị trường của ₵0 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- APX. Khối lượng giao dịch của Appics đã thay đổi -1.32% (₵-3.00 GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của APX là ₵227.71.

Thông tin thêm về Appics trên Bitget

Thông tin Cedi Ghana

Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Appics phổ biến nhất là APX sang GHS, trong đó mã của Appics là APX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102321.59 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2280.57 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.08 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 136.57 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 88784.44 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 76035.17 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 140508.01 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 564078.46 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8861213.41 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 44.32 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi APX sang GHS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi APX sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua APX (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp APX bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua APX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Appics phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
APX đến TWD
1 APX thành NT$0.02509 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
APX đến CNY
1 APX thành ¥0.006091 CNY
popular info Đô la Mỹ
APX đến USD
1 APX thành $0.0008480 USD
popular info Cedi Ghana
APX đến GHS
1 APX thành ₵0.008739 GHS
popular info Euro
APX đến EUR
1 APX thành €0.0007358 EUR
popular info Đô la Canada
APX đến CAD
1 APX thành C$0.001164 CAD
popular info Won Hàn Quốc
APX đến KRW
1 APX thành ₩1.16 KRW
popular info Yên Nhật
APX đến JPY
1 APX thành ¥0.1239 JPY
popular info Bảng Anh
APX đến GBP
1 APX thành £0.0006301 GBP
popular info Real Brazil
APX đến BRL
1 APX thành R$0.004675 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GHS

other assets KAIKO
KAI đến GHS
1 KAI thành ₵0.07429 GHS
other assets FUNToken
FUN đến GHS
1 FUN thành ₵0.07370 GHS
other assets Velo
VELO đến GHS
1 VELO thành ₵0.1188 GHS
other assets Solayer
LAYER đến GHS
1 LAYER thành ₵6.71 GHS
other assets Onyxcoin
XCN đến GHS
1 XCN thành ₵0.1375 GHS
other assets Bitcoin
BTC đến GHS
1 BTC thành ₵1,052,276.39 GHS
other assets Banana For Scale
BANANAS31 đến GHS
1 BANANAS31 thành ₵0.06484 GHS
other assets Resolv
RESOLV đến GHS
1 RESOLV thành ₵1.91 GHS
other assets SWEAT
SWEAT đến GHS
1 SWEAT thành ₵0.02818 GHS
other assets Roam
ROAM đến GHS
1 ROAM thành ₵1.6 GHS

Bảng chuyển đổi từ APX sang GHS

Tỷ giá hoán đổi của Appics đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 APX thành Cedi Ghana đã thay đổi -3.26% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.29%, đạt mức cao nhất là 0.008896 GHS và mức thấp nhất là 0.008668 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 APX là ₵0.01091 GHS , thay đổi -19.93% so với giá hiện tại. Appics đã thay đổi
-
0.01138GHS
, tương đương mức thay đổi -56.57% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 02:53 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 APX
₵0.004369₵0.004427
-1.29%
1 APX
₵0.008739₵0.008853
-1.29%
5 APX
₵0.04369₵0.04427
-1.29%
10 APX
₵0.08739₵0.08853
-1.29%
50 APX
₵0.4369₵0.4427
-1.29%
100 APX
₵0.8739₵0.8853
-1.29%
500 APX
₵4.37₵4.43
-1.29%
1000 APX
₵8.74₵8.85
-1.29%

Câu Hỏi Thường Gặp APX/GHS

1 Appics bằng bao nhiêu GHS?
Hiện tại, giá 1 Appics (APX) trong Cedi Ghana (GHS) là ₵0.008739.
Tôi có thể mua bao nhiêu APX với 1 GHS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 114.43 APX đối với GHS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển APX sang GHS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi APX sang GHS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng APX bất kỳ sang GHS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GHS tương đương 572.15 APX, trong khi 5 APX sẽ có giá khoảng 0.04369GHS.
Giá cao nhất của APX/GHS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 APX tính theo GHS là ₵0.1464. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 APX/GHS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Appics tính theo GHS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Appics (APX) đã giảm 3.26%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Appics (APX) đã giảm 19.93% so với Cedi Ghana (GHS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ APX thành GHS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Appics và Cedi Ghana, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của APX/GHS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với APX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá APX/GHS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá APX/GHS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá APX/GHS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Appics và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Appics: APX sang Đô la Mỹ (USD), APX sang Euro (EUR), APX sang Bảng Anh (GBP), APX sang Đô la Canada (CAD), APX sang Rupee Ấn Độ (INR), APX sang Rupee Pakistan (PKR), APX sang Real Brazil (BRL), APX sang ...
Giá của Appics ở Mỹ là $0.0008480 USD. Ngoài ra, giá của Appics là €0.0007358 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006301 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001164 CAD ở Canada, ₹0.07344 INR ở Ấn Độ, ₨0.2407 PKR ở Pakistan, R$0.004675 BRL ở Brazil, ...
Cặp Appics phổ biến nhất là APX sang Cedi Ghana(GHS). Giá của 1 Appics (APX) ở Cedi Ghana (GHS) là ₵0.008739.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.