Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.68%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118000.73 (+0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.03B (1 ngày); +$3.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.68%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118000.73 (+0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.03B (1 ngày); +$3.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.68%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118000.73 (+0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.03B (1 ngày); +$3.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi APX thành MAD
APX/MAD: 1 APX = 0.005843 MAD. Giá chuyển đổi 1 Appics (APX) thành Dirham Maroc (MAD) là 0.005843 MAD hôm nay.

APX
MAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá APX/MAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Appics (APX) thành Dirham Maroc (MAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 APX hiện có giá trị là 0.005843 MAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 APX hiện có giá 0.005843 MAD, nghĩa là mua 5 APX sẽ mất 0.02921 MAD. Tương tự, د.م.1 MAD có thể được chuyển đổi thành 171.15 APX và د.م.50 MAD có thể được chuyển đổi thành 855.75 APX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi APX sang MAD
Chuyển đổi MAD sang APX
Appics
Dirham Maroc
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi APX thành MAD toàn diện, cho thấy giá trị của Appics tính theo Dirham Maroc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 APX sang MAD, lên đến 10000 APX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dirham Maroc
Appics
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAD thành APX toàn diện, cho thấy giá trị của Dirham Maroc tính theo Appics đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAD sang APX, lên đến 100000 MAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ APX/MAD
APX/MAD: 1 APX = 0.005843 MAD; 2025/07/13 08:01:46
Trong 1D vừa qua, Appics đã thay đổi +1.48% thành MAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Appics(APX) đã thay đổi +1.48% thành MAD trong khi đó Dirham Maroc(MAD) đã thay đổi % thành APX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi APX sang MAD: Biến động và thay đổi giá của Appics/MAD
Giá Appics cao nhất theo MAD 7 ngày qua là 0.007980 MAD trong khi giá Appics thấp nhất theo MAD trong 7 ngày qua là 0.007353 MAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Appics theo MAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá APX theo MAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.007980 MAD | 0.007980 MAD | 0.008272 MAD | 0.01302 MAD |
Thấp | 0.007827 MAD | 0.007353 MAD | 0.007353 MAD | 0.001437 MAD |
Bình thường | 0 MAD | 0 MAD | 0 MAD | 0 MAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.48% | +1.54% | -14.78% | +26.22% |
Thông tin Appics
Số liệu thị trường APX sang MAD
APX/MAD:
د.م.0.005843
Khối lượng APX 24 giờ:
د.م.489.84
Vốn hóa thị trường APX:
--
Nguồn cung lưu hành APX:
0 APX
Tỷ giá APX sang MAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Appics thành Dirham Maroc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Appics là د.م.0.005843 mỗi APX, với tổng vốn hoá thị trường của د.م.0 MAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- APX. Khối lượng giao dịch của Appics đã thay đổi +0.23% (د.م.1.12 MAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của APX là د.م.488.71.
Thông tin thêm về Appics trên Bitget
Thông tin Dirham Maroc
Ký hiệu của MAD là د.م..
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Appics phổ biến nhất là APX sang MAD, trong đó mã của Appics là APX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117621.50 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2944.83 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.74 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 160.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100625.19 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87134.01 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 161129.69 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 653987.30 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10095665.06 INR

PI đến INR
1 PI thành 40.25 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi APX sang MAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi APX sang MAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua APX (hoặc USDT) bằng MAD (Moroccan Dirham)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp APX bằng MAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua APX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Appics phổ biến

APX đến TWD
1 APX thành NT$0.01898 TWD
APX đến MAD
1 APX thành د.م.0.005843 MAD

APX đến CNY
1 APX thành ¥0.004655 CNY

APX đến USD
1 APX thành $0.0006490 USD

APX đến EUR
1 APX thành €0.0005552 EUR

APX đến CAD
1 APX thành C$0.0008891 CAD

APX đến KRW
1 APX thành ₩0.8951 KRW

APX đến JPY
1 APX thành ¥0.09566 JPY

APX đến GBP
1 APX thành £0.0004808 GBP

APX đến BRL
1 APX thành R$0.003609 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MAD

BONK đến MAD
1 BONK thành د.م.0.0002236 MAD

ALPACA đến MAD
1 ALPACA thành د.م.0.7316 MAD

AUCTION đến MAD
1 AUCTION thành د.م.114.37 MAD

KNC đến MAD
1 KNC thành د.م.4.71 MAD

PHB đến MAD
1 PHB thành د.م.5.23 MAD

RDNT đến MAD
1 RDNT thành د.م.0.2245 MAD

MOOMOO đến MAD
1 MOOMOO thành د.م.0.1019 MAD

DEGO đến MAD
1 DEGO thành د.م.10.51 MAD

SNT đến MAD
1 SNT thành د.م.0.2872 MAD

BANANAS31 đến MAD
1 BANANAS31 thành د.م.0.08702 MAD
Bảng chuyển đổi từ APX sang MAD
Tỷ giá hoán đổi của Appics đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 APX thành Dirham Maroc đã thay đổi +1.54% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.48%, đạt mức cao nhất là 0.007980 MAD và mức thấp nhất là 0.007827 MAD . Một tháng trước, giá trị của 1 APX là د.م.0.007224 MAD , thay đổi -14.78% so với giá hiện tại. Appics đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -54.68% so với năm trước.
-د.م.
0.009611MAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:01 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 APX | د.م.0.002921 | د.م.0.002864 | +1.48% |
1 APX | د.م.0.005843 | د.م.0.005727 | +1.48% |
5 APX | د.م.0.02921 | د.م.0.02864 | +1.48% |
10 APX | د.م.0.05843 | د.م.0.05727 | +1.48% |
50 APX | د.م.0.2921 | د.م.0.2864 | +1.48% |
100 APX | د.م.0.5843 | د.م.0.5727 | +1.48% |
500 APX | د.م.2.92 | د.م.2.86 | +1.48% |
1000 APX | د.م.5.84 | د.م.5.73 | +1.48% |
Câu Hỏi Thường Gặp APX/MAD
1 Appics bằng bao nhiêu MAD?
Hiện tại, giá 1 Appics (APX) trong Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.005843.
Tôi có thể mua bao nhiêu APX với 1 MAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 171.15 APX đối với MAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển APX sang MAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi APX sang MAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng APX bất kỳ sang MAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MAD tương đương 855.75 APX, trong khi 5 APX sẽ có giá khoảng 0.02921MAD.
Giá cao nhất của APX/MAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 APX tính theo MAD là د.م.0.1279. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 APX/MAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Appics tính theo MAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Appics (APX) đã tăng 1.54%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Appics (APX) đã giảm 14.78% so với Dirham Maroc (MAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ APX thành MAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Appics và Dirham Maroc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của APX/MAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với APX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá APX/MAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá APX/MAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá APX/MAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Appics và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Appics: APX sang Đô la Mỹ (USD), APX sang Euro (EUR), APX sang Bảng Anh (GBP), APX sang Đô la Canada (CAD), APX sang Rupee Ấn Độ (INR), APX sang Rupee Pakistan (PKR), APX sang Real Brazil (BRL), APX sang ...
Giá của Appics ở Mỹ là $0.0006490 USD. Ngoài ra, giá của Appics là €0.0005552 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004808 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0008891 CAD ở Canada, ₹0.05571 INR ở Ấn Độ, ₨0.1846 PKR ở Pakistan, R$0.003609 BRL ở Brazil, ...
Cặp Appics phổ biến nhất là APX sang Dirham Maroc(MAD). Giá của 1 Appics (APX) ở Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.005843.
Giá của Appics ở Mỹ là $0.0006490 USD. Ngoài ra, giá của Appics là €0.0005552 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004808 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0008891 CAD ở Canada, ₹0.05571 INR ở Ấn Độ, ₨0.1846 PKR ở Pakistan, R$0.003609 BRL ở Brazil, ...
Cặp Appics phổ biến nhất là APX sang Dirham Maroc(MAD). Giá của 1 Appics (APX) ở Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.005843.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
