Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121972.79 (-0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121972.79 (-0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121972.79 (-0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MNTL thành JPY
MNTL/JPY: 1 MNTL = 0.03454 JPY. Giá chuyển đổi 1 AssetMantle (MNTL) thành Yên Nhật (JPY) là 0.03454 JPY hôm nay.

MNTL
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MNTL/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi AssetMantle (MNTL) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MNTL hiện có giá trị là 0.03454 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MNTL hiện có giá 0.03454 JPY, nghĩa là mua 5 MNTL sẽ mất 0.1727 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 28.96 MNTL và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 144.78 MNTL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MNTL sang JPY
Chuyển đổi JPY sang MNTL
AssetMantle
Yên Nhật
1 MNTL
0.03454 JPY
Đổi 1 MNTL sang 0.03454 JPY
2 MNTL
0.06907 JPY
Đổi 2 MNTL sang 0.06907 JPY
5 MNTL
0.1727 JPY
Đổi 5 MNTL sang 0.1727 JPY
10 MNTL
0.3454 JPY
Đổi 10 MNTL sang 0.3454 JPY
20 MNTL
0.6907 JPY
Đổi 20 MNTL sang 0.6907 JPY
50 MNTL
1.73 JPY
Đổi 50 MNTL sang 1.73 JPY
100 MNTL
3.45 JPY
Đổi 100 MNTL sang 3.45 JPY
200 MNTL
6.91 JPY
Đổi 200 MNTL sang 6.91 JPY
500 MNTL
17.27 JPY
Đổi 500 MNTL sang 17.27 JPY
1000 MNTL
34.54 JPY
Đổi 1000 MNTL sang 34.54 JPY
5000 MNTL
172.68 JPY
Đổi 5000 MNTL sang 172.68 JPY
10000 MNTL
345.36 JPY
Đổi 10000 MNTL sang 345.36 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNTL thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của AssetMantle tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNTL sang JPY, lên đến 10000 MNTL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
AssetMantle
1 JPY
28.96 MNTL
Đổi 1 JPY sang 28.96 MNTL
10 JPY
289.55 MNTL
Đổi 10 JPY sang 289.55 MNTL
50 JPY
1,447.77 MNTL
Đổi 50 JPY sang 1,447.77 MNTL
100 JPY
2,895.53 MNTL
Đổi 100 JPY sang 2,895.53 MNTL
200 JPY
5,791.06 MNTL
Đổi 200 JPY sang 5,791.06 MNTL
500 JPY
14,477.66 MNTL
Đổi 500 JPY sang 14,477.66 MNTL
1000 JPY
28,955.31 MNTL
Đổi 1000 JPY sang 28,955.31 MNTL
2000 JPY
57,910.63 MNTL
Đổi 2000 JPY sang 57,910.63 MNTL
5000 JPY
144,776.57 MNTL
Đổi 5000 JPY sang 144,776.57 MNTL
10000 JPY
289,553.13 MNTL
Đổi 10000 JPY sang 289,553.13 MNTL
50000 JPY
1,447,765.66 MNTL
Đổi 50000 JPY sang 1,447,765.66 MNTL
100000 JPY
2,895,531.31 MNTL
Đổi 100000 JPY sang 2,895,531.31 MNTL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành MNTL toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo AssetMantle đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang MNTL, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MNTL/JPY
MNTL/JPY: 1 MNTL = 0.03454 JPY; 2025/10/04 21:13:49
Trong 1D vừa qua, AssetMantle đã thay đổi -0.89% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy AssetMantle(MNTL) đã thay đổi -0.89% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành MNTL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MNTL sang JPY: Biến động và thay đổi giá của AssetMantle/JPY
Giá AssetMantle cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 0.03786 JPY trong khi giá AssetMantle thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 0.02686 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá AssetMantle theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MNTL theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.03573 JPY | 0.03786 JPY | 0.05447 JPY | 0.07892 JPY |
Thấp | 0.03409 JPY | 0.02686 JPY | 0.02686 JPY | 0.01630 JPY |
Bình thường | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.89% | +7.87% | -3.63% | -40.10% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MNTL (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MNTL bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MNTL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin AssetMantle
Số liệu thị trường MNTL sang JPY
MNTL/JPY:
¥0.03454
Khối lượng MNTL 24 giờ:
¥40,362.85
Vốn hóa thị trường MNTL:
¥79,727,975.61
Nguồn cung lưu hành MNTL:
2.31B MNTL
Tỷ giá MNTL sang JPY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi AssetMantle thành Yên Nhật đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của AssetMantle là ¥0.03454 mỗi MNTL, với tổng vốn hoá thị trường của ¥79,727,975.61 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,308,548,600 MNTL. Khối lượng giao dịch của AssetMantle đã thay đổi +33.80% (¥10,195.84 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MNTL là ¥30,167.01.
Thông tin thêm về AssetMantle trên Bitget
Thông tin Yên Nhật
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá AssetMantle phổ biến nhất là MNTL sang JPY, trong đó mã của AssetMantle là MNTL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90465.47 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MNTL sang JPY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MNTL sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi AssetMantle phổ biến

MNTL đến TWD
1 MNTL thành NT$0.007119 TWD

MNTL đến CNY
1 MNTL thành ¥0.001670 CNY

MNTL đến USD
1 MNTL thành $0.0002342 USD

MNTL đến EUR
1 MNTL thành €0.0001995 EUR

MNTL đến CAD
1 MNTL thành C$0.0003271 CAD

MNTL đến KRW
1 MNTL thành ₩0.3297 KRW

MNTL đến JPY
1 MNTL thành ¥0.03454 JPY

MNTL đến GBP
1 MNTL thành £0.0001738 GBP

MNTL đến BRL
1 MNTL thành R$0.001250 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JPY

FLOKI đến JPY
1 FLOKI thành ¥0.01525 JPY

OKB đến JPY
1 OKB thành ¥32,943.71 JPY

XPL đến JPY
1 XPL thành ¥126.66 JPY

ASTER đến JPY
1 ASTER thành ¥314.81 JPY

LIGHT đến JPY
1 LIGHT thành ¥129.7 JPY

ALEO đến JPY
1 ALEO thành ¥38.11 JPY

IN đến JPY
1 IN thành ¥17.73 JPY

LINEA đến JPY
1 LINEA thành ¥4.15 JPY

TRADOOR đến JPY
1 TRADOOR thành ¥437.88 JPY

MITO đến JPY
1 MITO thành ¥24.95 JPY
Bảng chuyển đổi từ MNTL sang JPY
Tỷ giá hoán đổi của AssetMantle đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MNTL thành Yên Nhật đã thay đổi +7.87% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.89%, đạt mức cao nhất là 0.03573 JPY và mức thấp nhất là 0.03409 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 MNTL là ¥0.03584 JPY , thay đổi -3.63% so với giá hiện tại. AssetMantle đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -79.29% so với năm trước.
-¥
0.1322JPY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:13 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MNTL | ¥0.01727 | ¥0.01742 | -0.89% |
1 MNTL | ¥0.03454 | ¥0.03485 | -0.89% |
5 MNTL | ¥0.1727 | ¥0.1742 | -0.89% |
10 MNTL | ¥0.3454 | ¥0.3485 | -0.89% |
50 MNTL | ¥1.73 | ¥1.74 | -0.89% |
100 MNTL | ¥3.45 | ¥3.48 | -0.89% |
500 MNTL | ¥17.27 | ¥17.42 | -0.89% |
1000 MNTL | ¥34.54 | ¥34.85 | -0.89% |
Câu Hỏi Thường Gặp MNTL/JPY
1 AssetMantle bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 AssetMantle (MNTL) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.03454.
Tôi có thể mua bao nhiêu MNTL với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 28.96 MNTL đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MNTL sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MNTL sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MNTL bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 144.78 MNTL, trong khi 5 MNTL sẽ có giá khoảng 0.1727JPY.
Giá cao nhất của MNTL/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MNTL tính theo JPY là ¥33.25. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MNTL/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của AssetMantle tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi AssetMantle (MNTL) đã tăng 7.87%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi AssetMantle (MNTL) đã giảm 3.63% so với Yên Nhật (JPY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MNTL thành JPY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa AssetMantle và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MNTL/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MNTL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MNTL/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MNTL/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MNTL/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của AssetMantle và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp AssetMantle: MNTL sang Đô la Mỹ (USD), MNTL sang Euro (EUR), MNTL sang Bảng Anh (GBP), MNTL sang Đô la Canada (CAD), MNTL sang Rupee Ấn Độ (INR), MNTL sang Rupee Pakistan (PKR), MNTL sang Real Brazil (BRL), MNTL sang ...
Giá của AssetMantle ở Mỹ là $0.0002342 USD. Ngoài ra, giá của AssetMantle là €0.0001995 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001738 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003271 CAD ở Canada, ₹0.02078 INR ở Ấn Độ, ₨0.06589 PKR ở Pakistan, R$0.001250 BRL ở Brazil, ...
Cặp AssetMantle phổ biến nhất là MNTL sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 AssetMantle (MNTL) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.03454.
Giá của AssetMantle ở Mỹ là $0.0002342 USD. Ngoài ra, giá của AssetMantle là €0.0001995 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001738 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003271 CAD ở Canada, ₹0.02078 INR ở Ấn Độ, ₨0.06589 PKR ở Pakistan, R$0.001250 BRL ở Brazil, ...
Cặp AssetMantle phổ biến nhất là MNTL sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 AssetMantle (MNTL) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.03454.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.