Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122281.61 (-0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122281.61 (-0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122281.61 (-0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MNTL thành EUR
MNTL/EUR: 1 MNTL = 0.0001989 EUR. Giá chuyển đổi 1 AssetMantle (MNTL) thành Euro (EUR) là 0.0001989 EUR hôm nay.

MNTL
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MNTL/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi AssetMantle (MNTL) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MNTL hiện có giá trị là 0.0001989 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MNTL hiện có giá 0.0001989 EUR, nghĩa là mua 5 MNTL sẽ mất 0.0009946 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 5,027.38 MNTL và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 25,136.9 MNTL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MNTL sang EUR
Chuyển đổi EUR sang MNTL
AssetMantle
Euro
1 MNTL
0.0001989 EUR
Đổi 1 MNTL sang 0.0001989 EUR
2 MNTL
0.0003978 EUR
Đổi 2 MNTL sang 0.0003978 EUR
5 MNTL
0.0009946 EUR
Đổi 5 MNTL sang 0.0009946 EUR
10 MNTL
0.001989 EUR
Đổi 10 MNTL sang 0.001989 EUR
20 MNTL
0.003978 EUR
Đổi 20 MNTL sang 0.003978 EUR
50 MNTL
0.009946 EUR
Đổi 50 MNTL sang 0.009946 EUR
100 MNTL
0.01989 EUR
Đổi 100 MNTL sang 0.01989 EUR
200 MNTL
0.03978 EUR
Đổi 200 MNTL sang 0.03978 EUR
500 MNTL
0.09946 EUR
Đổi 500 MNTL sang 0.09946 EUR
1000 MNTL
0.1989 EUR
Đổi 1000 MNTL sang 0.1989 EUR
5000 MNTL
0.9946 EUR
Đổi 5000 MNTL sang 0.9946 EUR
10000 MNTL
1.99 EUR
Đổi 10000 MNTL sang 1.99 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNTL thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của AssetMantle tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNTL sang EUR, lên đến 10000 MNTL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
AssetMantle
1 EUR
5,027.38 MNTL
Đổi 1 EUR sang 5,027.38 MNTL
10 EUR
50,273.79 MNTL
Đổi 10 EUR sang 50,273.79 MNTL
50 EUR
251,368.96 MNTL
Đổi 50 EUR sang 251,368.96 MNTL
100 EUR
502,737.92 MNTL
Đổi 100 EUR sang 502,737.92 MNTL
200 EUR
1,005,475.84 MNTL
Đổi 200 EUR sang 1,005,475.84 MNTL
500 EUR
2,513,689.61 MNTL
Đổi 500 EUR sang 2,513,689.61 MNTL
1000 EUR
5,027,379.22 MNTL
Đổi 1000 EUR sang 5,027,379.22 MNTL
2000 EUR
10,054,758.44 MNTL
Đổi 2000 EUR sang 10,054,758.44 MNTL
5000 EUR
25,136,896.1 MNTL
Đổi 5000 EUR sang 25,136,896.1 MNTL
10000 EUR
50,273,792.21 MNTL
Đổi 10000 EUR sang 50,273,792.21 MNTL
50000 EUR
251,368,961.04 MNTL
Đổi 50000 EUR sang 251,368,961.04 MNTL
100000 EUR
502,737,922.08 MNTL
Đổi 100000 EUR sang 502,737,922.08 MNTL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành MNTL toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo AssetMantle đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang MNTL, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MNTL/EUR
MNTL/EUR: 1 MNTL = 0.0001989 EUR; 2025/10/04 23:08:50
Trong 1D vừa qua, AssetMantle đã thay đổi -3.08% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy AssetMantle(MNTL) đã thay đổi -3.08% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành MNTL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MNTL sang EUR: Biến động và thay đổi giá của AssetMantle/EUR
Giá AssetMantle cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.0002188 EUR trong khi giá AssetMantle thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.0001552 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá AssetMantle theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MNTL theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0002055 EUR | 0.0002188 EUR | 0.0003147 EUR | 0.0004560 EUR |
Thấp | 0.0001970 EUR | 0.0001552 EUR | 0.0001552 EUR | 0.{4}9421 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.08% | +7.46% | -3.98% | -40.90% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MNTL (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MNTL bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MNTL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin AssetMantle
Số liệu thị trường MNTL sang EUR
MNTL/EUR:
€0.0001989
Khối lượng MNTL 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MNTL:
€459,195.24
Nguồn cung lưu hành MNTL:
2.31B MNTL
Tỷ giá MNTL sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi AssetMantle thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của AssetMantle là €0.0001989 mỗi MNTL, với tổng vốn hoá thị trường của €459,195.24 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,308,548,600 MNTL. Khối lượng giao dịch của AssetMantle đã thay đổi -100.00% (€-- EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MNTL là €--.
Thông tin thêm về AssetMantle trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá AssetMantle phổ biến nhất là MNTL sang EUR, trong đó mã của AssetMantle là MNTL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MNTL sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MNTL sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi AssetMantle phổ biến

MNTL đến TWD
1 MNTL thành NT$0.007097 TWD

MNTL đến CNY
1 MNTL thành ¥0.001664 CNY

MNTL đến USD
1 MNTL thành $0.0002335 USD

MNTL đến EUR
1 MNTL thành €0.0001989 EUR

MNTL đến CAD
1 MNTL thành C$0.0003261 CAD

MNTL đến KRW
1 MNTL thành ₩0.3287 KRW

MNTL đến JPY
1 MNTL thành ¥0.03443 JPY

MNTL đến GBP
1 MNTL thành £0.0001733 GBP

MNTL đến BRL
1 MNTL thành R$0.001246 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

FLOKI đến EUR
1 FLOKI thành €0.{4}8900 EUR

XPL đến EUR
1 XPL thành €0.7346 EUR

OKB đến EUR
1 OKB thành €190.92 EUR

LIGHT đến EUR
1 LIGHT thành €0.7276 EUR

ALEO đến EUR
1 ALEO thành €0.2253 EUR

IN đến EUR
1 IN thành €0.1062 EUR

LINEA đến EUR
1 LINEA thành €0.02400 EUR

MITO đến EUR
1 MITO thành €0.1430 EUR

ARIA đến EUR
1 ARIA thành €0.1590 EUR

TRADOOR đến EUR
1 TRADOOR thành €2.61 EUR
Bảng chuyển đổi từ MNTL sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của AssetMantle đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MNTL thành Euro đã thay đổi +7.46% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.08%, đạt mức cao nhất là 0.0002055 EUR và mức thấp nhất là 0.0001970 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 MNTL là €0.0002072 EUR , thay đổi -3.98% so với giá hiện tại. AssetMantle đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -79.37% so với năm trước.
-€
0.0007655EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:08 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MNTL | €0.{4}9946 | €0.0001026 | -3.08% |
1 MNTL | €0.0001989 | €0.0002052 | -3.08% |
5 MNTL | €0.0009946 | €0.001026 | -3.08% |
10 MNTL | €0.001989 | €0.002052 | -3.08% |
50 MNTL | €0.009946 | €0.01026 | -3.08% |
100 MNTL | €0.01989 | €0.02052 | -3.08% |
500 MNTL | €0.09946 | €0.1026 | -3.08% |
1000 MNTL | €0.1989 | €0.2052 | -3.08% |
Câu Hỏi Thường Gặp MNTL/EUR
1 AssetMantle bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 AssetMantle (MNTL) trong Euro (EUR) là €0.0001989.
Tôi có thể mua bao nhiêu MNTL với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5,027.38 MNTL đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MNTL sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MNTL sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MNTL bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 25,136.9 MNTL, trong khi 5 MNTL sẽ có giá khoảng 0.0009946EUR.
Giá cao nhất của MNTL/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MNTL tính theo EUR là €0.1921. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MNTL/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của AssetMantle tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi AssetMantle (MNTL) đã tăng 7.46%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi AssetMantle (MNTL) đã giảm 3.98% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MNTL thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa AssetMantle và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MNTL/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MNTL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MNTL/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MNTL/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MNTL/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của AssetMantle và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp AssetMantle: MNTL sang Đô la Mỹ (USD), MNTL sang Euro (EUR), MNTL sang Bảng Anh (GBP), MNTL sang Đô la Canada (CAD), MNTL sang Rupee Ấn Độ (INR), MNTL sang Rupee Pakistan (PKR), MNTL sang Real Brazil (BRL), MNTL sang ...
Giá của AssetMantle ở Mỹ là $0.0002335 USD. Ngoài ra, giá của AssetMantle là €0.0001989 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001733 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003261 CAD ở Canada, ₹0.02072 INR ở Ấn Độ, ₨0.06568 PKR ở Pakistan, R$0.001246 BRL ở Brazil, ...
Cặp AssetMantle phổ biến nhất là MNTL sang Euro(EUR). Giá của 1 AssetMantle (MNTL) ở Euro (EUR) là €0.0001989.
Giá của AssetMantle ở Mỹ là $0.0002335 USD. Ngoài ra, giá của AssetMantle là €0.0001989 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001733 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003261 CAD ở Canada, ₹0.02072 INR ở Ấn Độ, ₨0.06568 PKR ở Pakistan, R$0.001246 BRL ở Brazil, ...
Cặp AssetMantle phổ biến nhất là MNTL sang Euro(EUR). Giá của 1 AssetMantle (MNTL) ở Euro (EUR) là €0.0001989.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.