Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.46%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122982.77 (+1.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.46%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122982.77 (+1.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.46%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122982.77 (+1.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AXOL thành AZN
AXOL/AZN: 1 AXOL = 0.002035 AZN. Giá chuyển đổi 1 Axol (AXOL) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.002035 AZN hôm nay.

AXOL
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AXOL/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Axol (AXOL) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AXOL hiện có giá trị là 0.002035 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AXOL hiện có giá 0.002035 AZN, nghĩa là mua 5 AXOL sẽ mất 0.01018 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 491.29 AXOL và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 2,456.45 AXOL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AXOL sang AZN
Chuyển đổi AZN sang AXOL
Axol
Manat Azerbaijani
1 AXOL
0.002035 AZN
Đổi 1 AXOL sang 0.002035 AZN
2 AXOL
0.004071 AZN
Đổi 2 AXOL sang 0.004071 AZN
5 AXOL
0.01018 AZN
Đổi 5 AXOL sang 0.01018 AZN
10 AXOL
0.02035 AZN
Đổi 10 AXOL sang 0.02035 AZN
20 AXOL
0.04071 AZN
Đổi 20 AXOL sang 0.04071 AZN
50 AXOL
0.1018 AZN
Đổi 50 AXOL sang 0.1018 AZN
100 AXOL
0.2035 AZN
Đổi 100 AXOL sang 0.2035 AZN
200 AXOL
0.4071 AZN
Đổi 200 AXOL sang 0.4071 AZN
500 AXOL
1.02 AZN
Đổi 500 AXOL sang 1.02 AZN
1000 AXOL
2.04 AZN
Đổi 1000 AXOL sang 2.04 AZN
5000 AXOL
10.18 AZN
Đổi 5000 AXOL sang 10.18 AZN
10000 AXOL
20.35 AZN
Đổi 10000 AXOL sang 20.35 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AXOL thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của Axol tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AXOL sang AZN, lên đến 10000 AXOL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
Axol
1 AZN
491.29 AXOL
Đổi 1 AZN sang 491.29 AXOL
10 AZN
4,912.91 AXOL
Đổi 10 AZN sang 4,912.91 AXOL
50 AZN
24,564.53 AXOL
Đổi 50 AZN sang 24,564.53 AXOL
100 AZN
49,129.06 AXOL
Đổi 100 AZN sang 49,129.06 AXOL
200 AZN
98,258.13 AXOL
Đổi 200 AZN sang 98,258.13 AXOL
500 AZN
245,645.32 AXOL
Đổi 500 AZN sang 245,645.32 AXOL
1000 AZN
491,290.63 AXOL
Đổi 1000 AZN sang 491,290.63 AXOL
2000 AZN
982,581.27 AXOL
Đổi 2000 AZN sang 982,581.27 AXOL
5000 AZN
2,456,453.17 AXOL
Đổi 5000 AZN sang 2,456,453.17 AXOL
10000 AZN
4,912,906.33 AXOL
Đổi 10000 AZN sang 4,912,906.33 AXOL
50000 AZN
24,564,531.65 AXOL
Đổi 50000 AZN sang 24,564,531.65 AXOL
100000 AZN
49,129,063.3 AXOL
Đổi 100000 AZN sang 49,129,063.3 AXOL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành AXOL toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo Axol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang AXOL, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AXOL/AZN
AXOL/AZN: 1 AXOL = 0.002035 AZN; 2025/10/05 18:40:19
Trong 1D vừa qua, Axol đã thay đổi +0.57% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Axol(AXOL) đã thay đổi +0.57% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành AXOL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi AXOL sang AZN: Biến động và thay đổi giá của Axol/AZN
Giá Axol cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.002518 AZN trong khi giá Axol thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.001888 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Axol theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AXOL theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.002123 AZN | 0.002518 AZN | 0.004677 AZN | 0.006915 AZN |
Thấp | 0.001909 AZN | 0.001888 AZN | 0.001888 AZN | 0.001888 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.57% | -2.72% | -57.52% | -29.73% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua AXOL (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AXOL bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AXOL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Axol
Số liệu thị trường AXOL sang AZN
AXOL/AZN:
₼0.002035
Khối lượng AXOL 24 giờ:
₼77,548.15
Vốn hóa thị trường AXOL:
₼2,035,454.93
Nguồn cung lưu hành AXOL:
1.00B AXOL
Tỷ giá AXOL sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Axol thành Manat Azerbaijani đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Axol là ₼0.002035 mỗi AXOL, với tổng vốn hoá thị trường của ₼2,035,454.93 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 AXOL. Khối lượng giao dịch của Axol đã thay đổi -46.56% (₼-67,558.43 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AXOL là ₼145,106.58.
Thông tin thêm về Axol trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Axol phổ biến nhất là AXOL sang AZN, trong đó mã của Axol là AXOL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AXOL sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AXOL sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Axol phổ biến

AXOL đến TWD
1 AXOL thành NT$0.03645 TWD
AXOL đến AZN
1 AXOL thành ₼0.002035 AZN

AXOL đến CNY
1 AXOL thành ¥0.008532 CNY

AXOL đến USD
1 AXOL thành $0.001197 USD

AXOL đến EUR
1 AXOL thành €0.001020 EUR

AXOL đến CAD
1 AXOL thành C$0.001672 CAD

AXOL đến KRW
1 AXOL thành ₩1.69 KRW

AXOL đến JPY
1 AXOL thành ¥0.1765 JPY

AXOL đến GBP
1 AXOL thành £0.0008823 GBP

AXOL đến BRL
1 AXOL thành R$0.006390 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

BTC đến AZN
1 BTC thành ₼209,174.49 AZN

ETH đến AZN
1 ETH thành ₼7,666.21 AZN

SOL đến AZN
1 SOL thành ₼388.29 AZN

XRP đến AZN
1 XRP thành ₼5.06 AZN

DOGE đến AZN
1 DOGE thành ₼0.4325 AZN

SUI đến AZN
1 SUI thành ₼6.07 AZN

ADA đến AZN
1 ADA thành ₼1.43 AZN

LINK đến AZN
1 LINK thành ₼37.8 AZN

SHIB đến AZN
1 SHIB thành ₼0.{4}2130 AZN

LTC đến AZN
1 LTC thành ₼202.51 AZN
Bảng chuyển đổi từ AXOL sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của Axol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AXOL thành Manat Azerbaijani đã thay đổi -2.72% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.57%, đạt mức cao nhất là 0.002123 AZN và mức thấp nhất là 0.001909 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 AXOL là ₼0.004792 AZN , thay đổi -57.52% so với giá hiện tại. Axol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -72.19% so với năm trước.
-₼
0.005283AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:40 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AXOL | ₼0.001018 | ₼0.001012 | +0.57% |
1 AXOL | ₼0.002035 | ₼0.002024 | +0.57% |
5 AXOL | ₼0.01018 | ₼0.01012 | +0.57% |
10 AXOL | ₼0.02035 | ₼0.02024 | +0.57% |
50 AXOL | ₼0.1018 | ₼0.1012 | +0.57% |
100 AXOL | ₼0.2035 | ₼0.2024 | +0.57% |
500 AXOL | ₼1.02 | ₼1.01 | +0.57% |
1000 AXOL | ₼2.04 | ₼2.02 | +0.57% |
Câu Hỏi Thường Gặp AXOL/AZN
1 Axol bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 Axol (AXOL) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.002035.
Tôi có thể mua bao nhiêu AXOL với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 491.29 AXOL đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AXOL sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AXOL sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AXOL bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 2,456.45 AXOL, trong khi 5 AXOL sẽ có giá khoảng 0.01018AZN.
Giá cao nhất của AXOL/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AXOL tính theo AZN là ₼0.1347. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AXOL/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Axol tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Axol (AXOL) đã giảm 2.72%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Axol (AXOL) đã giảm 57.52% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AXOL thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Axol và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AXOL/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AXOL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AXOL/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AXOL/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AXOL/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Axol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Axol: AXOL sang Đô la Mỹ (USD), AXOL sang Euro (EUR), AXOL sang Bảng Anh (GBP), AXOL sang Đô la Canada (CAD), AXOL sang Rupee Ấn Độ (INR), AXOL sang Rupee Pakistan (PKR), AXOL sang Real Brazil (BRL), AXOL sang ...
Giá của Axol ở Mỹ là $0.001197 USD. Ngoài ra, giá của Axol là €0.001020 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0008823 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001672 CAD ở Canada, ₹0.1062 INR ở Ấn Độ, ₨0.3368 PKR ở Pakistan, R$0.006390 BRL ở Brazil, ...
Cặp Axol phổ biến nhất là AXOL sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Axol (AXOL) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.002035.
Giá của Axol ở Mỹ là $0.001197 USD. Ngoài ra, giá của Axol là €0.001020 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0008823 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001672 CAD ở Canada, ₹0.1062 INR ở Ấn Độ, ₨0.3368 PKR ở Pakistan, R$0.006390 BRL ở Brazil, ...
Cặp Axol phổ biến nhất là AXOL sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Axol (AXOL) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.002035.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.