Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.55%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123909.47 (+1.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.55%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123909.47 (+1.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.55%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123909.47 (+1.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AXOL thành HUF
AXOL/HUF: 1 AXOL = 0.4031 HUF. Giá chuyển đổi 1 Axol (AXOL) thành Forint Hungary (HUF) là 0.4031 HUF hôm nay.

AXOL
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AXOL/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Axol (AXOL) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AXOL hiện có giá trị là 0.4031 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AXOL hiện có giá 0.4031 HUF, nghĩa là mua 5 AXOL sẽ mất 2.02 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 2.48 AXOL và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 12.4 AXOL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AXOL sang HUF
Chuyển đổi HUF sang AXOL
Axol
Forint Hungary
1 AXOL
0.4031 HUF
Đổi 1 AXOL sang 0.4031 HUF
2 AXOL
0.8063 HUF
Đổi 2 AXOL sang 0.8063 HUF
5 AXOL
2.02 HUF
Đổi 5 AXOL sang 2.02 HUF
10 AXOL
4.03 HUF
Đổi 10 AXOL sang 4.03 HUF
20 AXOL
8.06 HUF
Đổi 20 AXOL sang 8.06 HUF
50 AXOL
20.16 HUF
Đổi 50 AXOL sang 20.16 HUF
100 AXOL
40.31 HUF
Đổi 100 AXOL sang 40.31 HUF
200 AXOL
80.63 HUF
Đổi 200 AXOL sang 80.63 HUF
500 AXOL
201.57 HUF
Đổi 500 AXOL sang 201.57 HUF
1000 AXOL
403.14 HUF
Đổi 1000 AXOL sang 403.14 HUF
5000 AXOL
2,015.71 HUF
Đổi 5000 AXOL sang 2,015.71 HUF
10000 AXOL
4,031.42 HUF
Đổi 10000 AXOL sang 4,031.42 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AXOL thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của Axol tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AXOL sang HUF, lên đến 10000 AXOL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
Axol
1 HUF
2.48 AXOL
Đổi 1 HUF sang 2.48 AXOL
10 HUF
24.81 AXOL
Đổi 10 HUF sang 24.81 AXOL
50 HUF
124.03 AXOL
Đổi 50 HUF sang 124.03 AXOL
100 HUF
248.05 AXOL
Đổi 100 HUF sang 248.05 AXOL
200 HUF
496.1 AXOL
Đổi 200 HUF sang 496.1 AXOL
500 HUF
1,240.26 AXOL
Đổi 500 HUF sang 1,240.26 AXOL
1000 HUF
2,480.52 AXOL
Đổi 1000 HUF sang 2,480.52 AXOL
2000 HUF
4,961.04 AXOL
Đổi 2000 HUF sang 4,961.04 AXOL
5000 HUF
12,402.59 AXOL
Đổi 5000 HUF sang 12,402.59 AXOL
10000 HUF
24,805.18 AXOL
Đổi 10000 HUF sang 24,805.18 AXOL
50000 HUF
124,025.91 AXOL
Đổi 50000 HUF sang 124,025.91 AXOL
100000 HUF
248,051.82 AXOL
Đổi 100000 HUF sang 248,051.82 AXOL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành AXOL toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo Axol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang AXOL, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AXOL/HUF
AXOL/HUF: 1 AXOL = 0.4031 HUF; 2025/10/06 02:12:23
Trong 1D vừa qua, Axol đã thay đổi -2.62% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Axol(AXOL) đã thay đổi -2.62% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành AXOL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi AXOL sang HUF: Biến động và thay đổi giá của Axol/HUF
Giá Axol cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 0.4908 HUF trong khi giá Axol thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.3679 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Axol theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AXOL theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.4101 HUF | 0.4908 HUF | 0.9116 HUF | 1.35 HUF |
Thấp | 0.3722 HUF | 0.3679 HUF | 0.3679 HUF | 0.3679 HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.62% | -5.53% | -54.22% | -29.39% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua AXOL (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AXOL bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AXOL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Axol
Số liệu thị trường AXOL sang HUF
AXOL/HUF:
Ft0.4031
Khối lượng AXOL 24 giờ:
Ft11,380,727.92
Vốn hóa thị trường AXOL:
Ft403,141,574.05
Nguồn cung lưu hành AXOL:
1.00B AXOL
Tỷ giá AXOL sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Axol thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Axol là Ft0.4031 mỗi AXOL, với tổng vốn hoá thị trường của Ft403,141,574.05 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 AXOL. Khối lượng giao dịch của Axol đã thay đổi -57.25% (Ft-15,240,982.41 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AXOL là Ft26,621,710.33.
Thông tin thêm về Axol trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Axol phổ biến nhất là AXOL sang HUF, trong đó mã của Axol là AXOL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104711.32 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91277.36 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171255.46 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654669.67 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10913925.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.18 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AXOL sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AXOL sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Axol phổ biến

AXOL đến TWD
1 AXOL thành NT$0.03707 TWD

AXOL đến CNY
1 AXOL thành ¥0.008677 CNY

AXOL đến USD
1 AXOL thành $0.001217 USD

AXOL đến EUR
1 AXOL thành €0.001038 EUR

AXOL đến CAD
1 AXOL thành C$0.001698 CAD

AXOL đến KRW
1 AXOL thành ₩1.72 KRW

AXOL đến JPY
1 AXOL thành ¥0.1821 JPY

AXOL đến GBP
1 AXOL thành £0.0009052 GBP
AXOL đến HUF
1 AXOL thành Ft0.4031 HUF

AXOL đến BRL
1 AXOL thành R$0.006492 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

BTC đến HUF
1 BTC thành Ft41,108,725.51 HUF

ETH đến HUF
1 ETH thành Ft1,500,666.66 HUF

XRP đến HUF
1 XRP thành Ft986.98 HUF

SOL đến HUF
1 SOL thành Ft76,584.12 HUF

ASTER đến HUF
1 ASTER thành Ft624.26 HUF

DOGE đến HUF
1 DOGE thành Ft84.17 HUF

TAKE đến HUF
1 TAKE thành Ft74.26 HUF

LINK đến HUF
1 LINK thành Ft7,251.17 HUF

XPL đến HUF
1 XPL thành Ft299.03 HUF

ADA đến HUF
1 ADA thành Ft278.49 HUF
Bảng chuyển đổi từ AXOL sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của Axol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AXOL thành Forint Hungary đã thay đổi -5.53% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.62%, đạt mức cao nhất là 0.4101 HUF và mức thấp nhất là 0.3722 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 AXOL là Ft0.8683 HUF , thay đổi -54.22% so với giá hiện tại. Axol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -72.14% so với năm trước.
-Ft
1.02HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:12 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AXOL | Ft0.2016 | Ft0.2069 | -2.62% |
1 AXOL | Ft0.4031 | Ft0.4137 | -2.62% |
5 AXOL | Ft2.02 | Ft2.07 | -2.62% |
10 AXOL | Ft4.03 | Ft4.14 | -2.62% |
50 AXOL | Ft20.16 | Ft20.69 | -2.62% |
100 AXOL | Ft40.31 | Ft41.37 | -2.62% |
500 AXOL | Ft201.57 | Ft206.86 | -2.62% |
1000 AXOL | Ft403.14 | Ft413.71 | -2.62% |
Câu Hỏi Thường Gặp AXOL/HUF
1 Axol bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 Axol (AXOL) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.4031.
Tôi có thể mua bao nhiêu AXOL với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.48 AXOL đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AXOL sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AXOL sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AXOL bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 12.4 AXOL, trong khi 5 AXOL sẽ có giá khoảng 2.02HUF.
Giá cao nhất của AXOL/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AXOL tính theo HUF là Ft26.25. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AXOL/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Axol tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Axol (AXOL) đã giảm 5.53%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Axol (AXOL) đã giảm 54.22% so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AXOL thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Axol và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AXOL/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AXOL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AXOL/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AXOL/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AXOL/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Axol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Axol: AXOL sang Đô la Mỹ (USD), AXOL sang Euro (EUR), AXOL sang Bảng Anh (GBP), AXOL sang Đô la Canada (CAD), AXOL sang Rupee Ấn Độ (INR), AXOL sang Rupee Pakistan (PKR), AXOL sang Real Brazil (BRL), AXOL sang ...
Giá của Axol ở Mỹ là $0.001217 USD. Ngoài ra, giá của Axol là €0.001038 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0009052 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001698 CAD ở Canada, ₹0.1082 INR ở Ấn Độ, ₨0.3453 PKR ở Pakistan, R$0.006492 BRL ở Brazil, ...
Cặp Axol phổ biến nhất là AXOL sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 Axol (AXOL) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.4031.
Giá của Axol ở Mỹ là $0.001217 USD. Ngoài ra, giá của Axol là €0.001038 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0009052 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001698 CAD ở Canada, ₹0.1082 INR ở Ấn Độ, ₨0.3453 PKR ở Pakistan, R$0.006492 BRL ở Brazil, ...
Cặp Axol phổ biến nhất là AXOL sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 Axol (AXOL) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.4031.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.