Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi AXOME thành KRW

AXOME/KRW: 1 AXOME = 36.42 KRW. Giá chuyển đổi 1 Axolotl Token (AXOME) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 36.42 KRW hôm nay.
AXOME
AXOME
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AXOME/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Axolotl Token (AXOME) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AXOME hiện có giá trị là 36.42 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AXOME hiện có giá 36.42 KRW, nghĩa là mua 5 AXOME sẽ mất 182.1 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.02746 AXOME và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.1373 AXOME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi AXOME sang KRW

Chuyển đổi KRW sang AXOME

Axolotl Token
Won Hàn Quốc
1 AXOME
36.42  KRW
Đổi 1 AXOME sang 36.42 KRW
2 AXOME
72.84  KRW
Đổi 2 AXOME sang 72.84 KRW
5 AXOME
182.1  KRW
Đổi 5 AXOME sang 182.1 KRW
10 AXOME
364.2  KRW
Đổi 10 AXOME sang 364.2 KRW
20 AXOME
728.41  KRW
Đổi 20 AXOME sang 728.41 KRW
50 AXOME
1,821.01  KRW
Đổi 50 AXOME sang 1,821.01 KRW
100 AXOME
3,642.03  KRW
Đổi 100 AXOME sang 3,642.03 KRW
200 AXOME
7,284.06  KRW
Đổi 200 AXOME sang 7,284.06 KRW
500 AXOME
18,210.14  KRW
Đổi 500 AXOME sang 18,210.14 KRW
1000 AXOME
36,420.29  KRW
Đổi 1000 AXOME sang 36,420.29 KRW
5000 AXOME
182,101.43  KRW
Đổi 5000 AXOME sang 182,101.43 KRW
10000 AXOME
364,202.87  KRW
Đổi 10000 AXOME sang 364,202.87 KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AXOME thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của Axolotl Token tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AXOME sang KRW, lên đến 10000 AXOME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
Axolotl Token
1 KRW
0.02746 AXOME
Đổi 1 KRW sang 0.02746 AXOME
10 KRW
0.2746 AXOME
Đổi 10 KRW sang 0.2746 AXOME
50 KRW
1.37 AXOME
Đổi 50 KRW sang 1.37 AXOME
100 KRW
2.75 AXOME
Đổi 100 KRW sang 2.75 AXOME
200 KRW
5.49 AXOME
Đổi 200 KRW sang 5.49 AXOME
500 KRW
13.73 AXOME
Đổi 500 KRW sang 13.73 AXOME
1000 KRW
27.46 AXOME
Đổi 1000 KRW sang 27.46 AXOME
2000 KRW
54.91 AXOME
Đổi 2000 KRW sang 54.91 AXOME
5000 KRW
137.29 AXOME
Đổi 5000 KRW sang 137.29 AXOME
10000 KRW
274.57 AXOME
Đổi 10000 KRW sang 274.57 AXOME
50000 KRW
1,372.86 AXOME
Đổi 50000 KRW sang 1,372.86 AXOME
100000 KRW
2,745.72 AXOME
Đổi 100000 KRW sang 2,745.72 AXOME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành AXOME toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo Axolotl Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang AXOME, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ AXOME/KRW

AXOME/KRW: 1 AXOME = 36.42 KRW; 2025/11/19 14:20:07
Trong 1D vừa qua, Axolotl Token đã thay đổi +803.62% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Axolotl Token(AXOME) đã thay đổi +803.62% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành AXOME trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi AXOME sang KRW: Biến động và thay đổi giá của Axolotl Token/KRW

Giá Axolotl Token cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 66.87 KRW trong khi giá Axolotl Token thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 0.01921 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Axolotl Token theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AXOME theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
8.61 KRW
66.87 KRW
66.87 KRW
1,119.47 KRW
Thấp
0.8750 KRW
0.01921 KRW
0.01595 KRW
0.01595 KRW
Bình thường
0 KRW
0 KRW
0 KRW
0 KRW
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+803.62%
+980.03%
+13545.25%
+441.64%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua AXOME (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AXOME bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AXOME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Axolotl Token

Số liệu thị trường AXOME sang KRW

AXOME/KRW:
₩36.42
Khối lượng AXOME 24 giờ:
₩2,930,203,571.96
Vốn hóa thị trường AXOME:
--
Nguồn cung lưu hành AXOME:
0 AXOME

Tỷ giá AXOME sang KRW hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Axolotl Token thành Won Hàn Quốc đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Axolotl Token là ₩36.42 mỗi AXOME, với tổng vốn hoá thị trường của ₩0 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của -- AXOME. Khối lượng giao dịch của Axolotl Token đã thay đổi -5.13% (₩-158,470,606.05 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AXOME là ₩3,088,674,178.01.

Thông tin thêm về Axolotl Token trên Bitget

Thông tin Won Hàn Quốc

Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Axolotl Token phổ biến nhất là AXOME sang KRW, trong đó mã của Axolotl Token là AXOME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 92501.74 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3102.07 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 140.97 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 79912.25 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70504.83 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 129668.94 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 493543.03 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8186070.98 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.13 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi AXOME sang KRW

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi AXOME sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Axolotl Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
AXOME đến TWD
1 AXOME thành NT$0.7751 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
AXOME đến CNY
1 AXOME thành ¥0.1766 CNY
popular info Đô la Mỹ
AXOME đến USD
1 AXOME thành $0.02483 USD
popular info Đô la Úc
AXOME đến AUD
1 AXOME thành AU$0.03830 AUD
popular info Euro
AXOME đến EUR
1 AXOME thành €0.02145 EUR
popular info Đô la Canada
AXOME đến CAD
1 AXOME thành C$0.03481 CAD
popular info Won Hàn Quốc
AXOME đến KRW
1 AXOME thành ₩36.42 KRW
popular info Yên Nhật
AXOME đến JPY
1 AXOME thành ¥3.88 JPY
popular info Bảng Anh
AXOME đến GBP
1 AXOME thành £0.01893 GBP
popular info Real Brazil
AXOME đến BRL
1 AXOME thành R$0.1325 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KRW

other assets Datagram Network
DGRAM đến KRW
1 DGRAM thành ₩15.81 KRW
other assets OLAXBT
AIO đến KRW
1 AIO thành ₩175.84 KRW
other assets MYX Finance
MYX đến KRW
1 MYX thành ₩4,750.22 KRW
other assets Starknet
STRK đến KRW
1 STRK thành ₩367.37 KRW
other assets Anoma
XAN đến KRW
1 XAN thành ₩60.59 KRW
other assets elizaOS
ELIZAOS đến KRW
1 ELIZAOS thành ₩14.73 KRW
other assets AriaAI
ARIA đến KRW
1 ARIA thành ₩127.31 KRW
other assets NEXPACE
NXPC đến KRW
1 NXPC thành ₩601.95 KRW
other assets Four
FORM đến KRW
1 FORM thành ₩595.84 KRW
other assets AB
AB đến KRW
1 AB thành ₩11.31 KRW

Bảng chuyển đổi từ AXOME sang KRW

Tỷ giá hoán đổi của Axolotl Token đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 AXOME thành Won Hàn Quốc đã thay đổi +980.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +803.62%, đạt mức cao nhất là 8.61 KRW và mức thấp nhất là 0.8750 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 AXOME là ₩27.89 KRW , thay đổi +13545.25% so với giá hiện tại. Axolotl Token đã thay đổi
+
8.6KRW
, tương đương mức thay đổi +435.20% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 14:20 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 AXOME
₩18.21₩14.39
+803.62%
1 AXOME
₩36.42₩28.77
+803.62%
5 AXOME
₩182.1₩143.87
+803.62%
10 AXOME
₩364.2₩287.75
+803.62%
50 AXOME
₩1,821.01₩1,438.73
+803.62%
100 AXOME
₩3,642.03₩2,877.46
+803.62%
500 AXOME
₩18,210.14₩14,387.28
+803.62%
1000 AXOME
₩36,420.29₩28,774.57
+803.62%

Câu Hỏi Thường Gặp AXOME/KRW

1 Axolotl Token bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 Axolotl Token (AXOME) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩36.42.
Tôi có thể mua bao nhiêu AXOME với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.02746 AXOME đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AXOME sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AXOME sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AXOME bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 0.1373 AXOME, trong khi 5 AXOME sẽ có giá khoảng 182.1KRW.
Giá cao nhất của AXOME/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AXOME tính theo KRW là ₩1,119.47. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AXOME/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Axolotl Token tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Axolotl Token (AXOME) đã tăng 980.03%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Axolotl Token (AXOME) đã tăng 13545.25% so với Won Hàn Quốc (KRW).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AXOME thành KRW?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Axolotl Token và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AXOME/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AXOME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AXOME/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AXOME/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AXOME/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Axolotl Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Axolotl Token: AXOME sang Đô la Mỹ (USD), AXOME sang Euro (EUR), AXOME sang Bảng Anh (GBP), AXOME sang Đô la Canada (CAD), AXOME sang Rupee Ấn Độ (INR), AXOME sang Rupee Pakistan (PKR), AXOME sang Real Brazil (BRL), AXOME sang ...
Giá của Axolotl Token ở Mỹ là $0.02483 USD. Ngoài ra, giá của Axolotl Token là €0.02145 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01893 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03481 CAD ở Canada, ₹2.2 INR ở Ấn Độ, ₨7.02 PKR ở Pakistan, R$0.1325 BRL ở Brazil, ...
Cặp Axolotl Token phổ biến nhất là AXOME sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 Axolotl Token (AXOME) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩36.42.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.