Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi AXOME thành MNT

AXOME/MNT: 1 AXOME = 0.02452 MNT. Giá chuyển đổi 1 Axolotl Token (AXOME) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.02452 MNT hôm nay.
AXOME
AXOME
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AXOME/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Axolotl Token (AXOME) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AXOME hiện có giá trị là 0.02452 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AXOME hiện có giá 0.02452 MNT, nghĩa là mua 5 AXOME sẽ mất 0.1226 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 40.79 AXOME và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 203.94 AXOME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi AXOME sang MNT

Chuyển đổi MNT sang AXOME

Axolotl Token
Tugrik Mông Cổ
1 AXOME
0.02452  MNT
Đổi 1 AXOME sang 0.02452 MNT
2 AXOME
0.04903  MNT
Đổi 2 AXOME sang 0.04903 MNT
5 AXOME
0.1226  MNT
Đổi 5 AXOME sang 0.1226 MNT
10 AXOME
0.2452  MNT
Đổi 10 AXOME sang 0.2452 MNT
20 AXOME
0.4903  MNT
Đổi 20 AXOME sang 0.4903 MNT
50 AXOME
1.23  MNT
Đổi 50 AXOME sang 1.23 MNT
100 AXOME
2.45  MNT
Đổi 100 AXOME sang 2.45 MNT
200 AXOME
4.9  MNT
Đổi 200 AXOME sang 4.9 MNT
500 AXOME
12.26  MNT
Đổi 500 AXOME sang 12.26 MNT
1000 AXOME
24.52  MNT
Đổi 1000 AXOME sang 24.52 MNT
5000 AXOME
122.59  MNT
Đổi 5000 AXOME sang 122.59 MNT
10000 AXOME
245.17  MNT
Đổi 10000 AXOME sang 245.17 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AXOME thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Axolotl Token tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AXOME sang MNT, lên đến 10000 AXOME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Axolotl Token
1 MNT
40.79 AXOME
Đổi 1 MNT sang 40.79 AXOME
10 MNT
407.87 AXOME
Đổi 10 MNT sang 407.87 AXOME
50 MNT
2,039.36 AXOME
Đổi 50 MNT sang 2,039.36 AXOME
100 MNT
4,078.72 AXOME
Đổi 100 MNT sang 4,078.72 AXOME
200 MNT
8,157.44 AXOME
Đổi 200 MNT sang 8,157.44 AXOME
500 MNT
20,393.6 AXOME
Đổi 500 MNT sang 20,393.6 AXOME
1000 MNT
40,787.2 AXOME
Đổi 1000 MNT sang 40,787.2 AXOME
2000 MNT
81,574.4 AXOME
Đổi 2000 MNT sang 81,574.4 AXOME
5000 MNT
203,935.99 AXOME
Đổi 5000 MNT sang 203,935.99 AXOME
10000 MNT
407,871.98 AXOME
Đổi 10000 MNT sang 407,871.98 AXOME
50000 MNT
2,039,359.89 AXOME
Đổi 50000 MNT sang 2,039,359.89 AXOME
100000 MNT
4,078,719.79 AXOME
Đổi 100000 MNT sang 4,078,719.79 AXOME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành AXOME toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Axolotl Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang AXOME, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ AXOME/MNT

AXOME/MNT: 1 AXOME = 0.02452 MNT; 2025/11/20 01:15:01
Trong 1D vừa qua, Axolotl Token đã thay đổi -99.69% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Axolotl Token(AXOME) đã thay đổi -99.69% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành AXOME trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi AXOME sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Axolotl Token/MNT

Giá Axolotl Token cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 118.05 MNT trong khi giá Axolotl Token thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 0.02415 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Axolotl Token theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AXOME theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
90.62 MNT
118.05 MNT
163.34 MNT
2,734.37 MNT
Thấp
0.02415 MNT
0.02415 MNT
0.02406 MNT
0.02406 MNT
Bình thường
0 MNT
0 MNT
0 MNT
0 MNT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-99.69%
-99.97%
-99.51%
+8624.87%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua AXOME (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AXOME bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AXOME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Axolotl Token

Số liệu thị trường AXOME sang MNT

AXOME/MNT:
₮0.02452
Khối lượng AXOME 24 giờ:
₮99,771.58
Vốn hóa thị trường AXOME:
--
Nguồn cung lưu hành AXOME:
0 AXOME

Tỷ giá AXOME sang MNT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Axolotl Token thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Axolotl Token là ₮0.02452 mỗi AXOME, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- AXOME. Khối lượng giao dịch của Axolotl Token đã thay đổi -100.00% (₮-7,126,441,314.89 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AXOME là ₮7,126,541,086.46.

Thông tin thêm về Axolotl Token trên Bitget

Thông tin Tugrik Mông Cổ

Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Axolotl Token phổ biến nhất là AXOME sang MNT, trong đó mã của Axolotl Token là AXOME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 92066.56 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3019.84 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 140.97 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 79775.67 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70504.57 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 129316.69 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 490880.48 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8147117.20 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.12 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi AXOME sang MNT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi AXOME sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Axolotl Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
AXOME đến TWD
1 AXOME thành NT$0.0002136 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
AXOME đến CNY
1 AXOME thành ¥0.{4}4865 CNY
popular info Đô la Mỹ
AXOME đến USD
1 AXOME thành $0.{5}6844 USD
popular info Đô la Úc
AXOME đến AUD
1 AXOME thành AU$0.{4}1056 AUD
popular info Euro
AXOME đến EUR
1 AXOME thành €0.{5}5931 EUR
popular info Đô la Canada
AXOME đến CAD
1 AXOME thành C$0.{5}9614 CAD
popular info Won Hàn Quốc
AXOME đến KRW
1 AXOME thành ₩0.01004 KRW
popular info Tugrik Mông Cổ
AXOME đến MNT
1 AXOME thành ₮0.02452 MNT
popular info Yên Nhật
AXOME đến JPY
1 AXOME thành ¥0.001075 JPY
popular info Bảng Anh
AXOME đến GBP
1 AXOME thành £0.{5}5241 GBP
popular info Real Brazil
AXOME đến BRL
1 AXOME thành R$0.{4}3649 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT

other assets XRP
XRP đến MNT
1 XRP thành ₮7,580.07 MNT
other assets Starknet
STRK đến MNT
1 STRK thành ₮912.73 MNT
other assets Chainlink
LINK đến MNT
1 LINK thành ₮48,493.8 MNT
other assets Shiba Inu
SHIB đến MNT
1 SHIB thành ₮0.03067 MNT
other assets GAIB
GAIB đến MNT
1 GAIB thành ₮599.44 MNT
other assets Bitcoin
BTC đến MNT
1 BTC thành ₮329,674,398.98 MNT
other assets Pi
PI đến MNT
1 PI thành ₮854.76 MNT
other assets AriaAI
ARIA đến MNT
1 ARIA thành ₮301.78 MNT
other assets elizaOS
ELIZAOS đến MNT
1 ELIZAOS thành ₮35.57 MNT
other assets MYX Finance
MYX đến MNT
1 MYX thành ₮11,081.62 MNT

Bảng chuyển đổi từ AXOME sang MNT

Tỷ giá hoán đổi của Axolotl Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AXOME thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -99.97% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -99.69%, đạt mức cao nhất là 90.62 MNT và mức thấp nhất là 0.02415 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 AXOME là ₮4.99 MNT , thay đổi -99.51% so với giá hiện tại. Axolotl Token đã thay đổi
+
0.02452MNT
, tương đương mức thay đổi +8521.08% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 01:15 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 AXOME
₮0.01226₮3.91
-99.69%
1 AXOME
₮0.02452₮7.83
-99.69%
5 AXOME
₮0.1226₮39.13
-99.69%
10 AXOME
₮0.2452₮78.25
-99.69%
50 AXOME
₮1.23₮391.27
-99.69%
100 AXOME
₮2.45₮782.54
-99.69%
500 AXOME
₮12.26₮3,912.69
-99.69%
1000 AXOME
₮24.52₮7,825.39
-99.69%

Câu Hỏi Thường Gặp AXOME/MNT

1 Axolotl Token bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Axolotl Token (AXOME) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.02452.
Tôi có thể mua bao nhiêu AXOME với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 40.79 AXOME đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AXOME sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AXOME sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AXOME bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 203.94 AXOME, trong khi 5 AXOME sẽ có giá khoảng 0.1226MNT.
Giá cao nhất của AXOME/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AXOME tính theo MNT là ₮2,734.37. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AXOME/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Axolotl Token tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Axolotl Token (AXOME) đã giảm 99.97%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Axolotl Token (AXOME) đã giảm 99.51% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AXOME thành MNT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Axolotl Token và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AXOME/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AXOME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AXOME/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AXOME/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AXOME/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Axolotl Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Axolotl Token: AXOME sang Đô la Mỹ (USD), AXOME sang Euro (EUR), AXOME sang Bảng Anh (GBP), AXOME sang Đô la Canada (CAD), AXOME sang Rupee Ấn Độ (INR), AXOME sang Rupee Pakistan (PKR), AXOME sang Real Brazil (BRL), AXOME sang ...
Giá của Axolotl Token ở Mỹ là $0.{5}6844 USD. Ngoài ra, giá của Axolotl Token là €0.{5}5931 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}5241 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}9614 CAD ở Canada, ₹0.0006057 INR ở Ấn Độ, ₨0.001929 PKR ở Pakistan, R$0.{4}3649 BRL ở Brazil, ...
Cặp Axolotl Token phổ biến nhất là AXOME sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Axolotl Token (AXOME) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.02452.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.