Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi AXOME thành MKD

AXOME/MKD: 1 AXOME = 0.0003825 MKD. Giá chuyển đổi 1 Axolotl Token (AXOME) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.0003825 MKD hôm nay.
AXOME
AXOME
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AXOME/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Axolotl Token (AXOME) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AXOME hiện có giá trị là 0.0003825 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AXOME hiện có giá 0.0003825 MKD, nghĩa là mua 5 AXOME sẽ mất 0.001913 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 2,614.3 AXOME và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 13,071.52 AXOME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi AXOME sang MKD

Chuyển đổi MKD sang AXOME

Axolotl Token
Denar Macedonia
1 AXOME
0.0003825  MKD
Đổi 1 AXOME sang 0.0003825 MKD
2 AXOME
0.0007650  MKD
Đổi 2 AXOME sang 0.0007650 MKD
5 AXOME
0.001913  MKD
Đổi 5 AXOME sang 0.001913 MKD
10 AXOME
0.003825  MKD
Đổi 10 AXOME sang 0.003825 MKD
20 AXOME
0.007650  MKD
Đổi 20 AXOME sang 0.007650 MKD
50 AXOME
0.01913  MKD
Đổi 50 AXOME sang 0.01913 MKD
100 AXOME
0.03825  MKD
Đổi 100 AXOME sang 0.03825 MKD
200 AXOME
0.07650  MKD
Đổi 200 AXOME sang 0.07650 MKD
500 AXOME
0.1913  MKD
Đổi 500 AXOME sang 0.1913 MKD
1000 AXOME
0.3825  MKD
Đổi 1000 AXOME sang 0.3825 MKD
5000 AXOME
1.91  MKD
Đổi 5000 AXOME sang 1.91 MKD
10000 AXOME
3.83  MKD
Đổi 10000 AXOME sang 3.83 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AXOME thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Axolotl Token tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AXOME sang MKD, lên đến 10000 AXOME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Axolotl Token
1 MKD
2,614.3 AXOME
Đổi 1 MKD sang 2,614.3 AXOME
10 MKD
26,143.03 AXOME
Đổi 10 MKD sang 26,143.03 AXOME
50 MKD
130,715.15 AXOME
Đổi 50 MKD sang 130,715.15 AXOME
100 MKD
261,430.3 AXOME
Đổi 100 MKD sang 261,430.3 AXOME
200 MKD
522,860.61 AXOME
Đổi 200 MKD sang 522,860.61 AXOME
500 MKD
1,307,151.52 AXOME
Đổi 500 MKD sang 1,307,151.52 AXOME
1000 MKD
2,614,303.05 AXOME
Đổi 1000 MKD sang 2,614,303.05 AXOME
2000 MKD
5,228,606.1 AXOME
Đổi 2000 MKD sang 5,228,606.1 AXOME
5000 MKD
13,071,515.24 AXOME
Đổi 5000 MKD sang 13,071,515.24 AXOME
10000 MKD
26,143,030.49 AXOME
Đổi 10000 MKD sang 26,143,030.49 AXOME
50000 MKD
130,715,152.43 AXOME
Đổi 50000 MKD sang 130,715,152.43 AXOME
100000 MKD
261,430,304.86 AXOME
Đổi 100000 MKD sang 261,430,304.86 AXOME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành AXOME toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Axolotl Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang AXOME, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ AXOME/MKD

AXOME/MKD: 1 AXOME = 0.0003825 MKD; 2025/11/20 02:18:23
Trong 1D vừa qua, Axolotl Token đã thay đổi -99.69% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Axolotl Token(AXOME) đã thay đổi -99.69% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành AXOME trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi AXOME sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Axolotl Token/MKD

Giá Axolotl Token cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 1.76 MKD trong khi giá Axolotl Token thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.0003595 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Axolotl Token theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AXOME theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
1.35 MKD
1.76 MKD
2.43 MKD
40.7 MKD
Thấp
0.0003595 MKD
0.0003595 MKD
0.0003581 MKD
0.0003581 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-99.69%
-99.97%
-99.51%
+8624.87%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua AXOME (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AXOME bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AXOME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Axolotl Token

Số liệu thị trường AXOME sang MKD

AXOME/MKD:
ден0.0003825
Khối lượng AXOME 24 giờ:
ден1,485.18
Vốn hóa thị trường AXOME:
--
Nguồn cung lưu hành AXOME:
0 AXOME

Tỷ giá AXOME sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Axolotl Token thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Axolotl Token là ден0.0003825 mỗi AXOME, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- AXOME. Khối lượng giao dịch của Axolotl Token đã thay đổi -100.00% (ден-114,242,961.53 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AXOME là ден114,244,446.71.

Thông tin thêm về Axolotl Token trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Axolotl Token phổ biến nhất là AXOME sang MKD, trong đó mã của Axolotl Token là AXOME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 92066.56 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3019.84 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 79858.53 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70532.19 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 129362.72 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 490816.04 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8146739.73 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.12 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi AXOME sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi AXOME sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Axolotl Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
AXOME đến TWD
1 AXOME thành NT$0.0002240 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
AXOME đến CNY
1 AXOME thành ¥0.{4}5104 CNY
popular info Đô la Mỹ
AXOME đến USD
1 AXOME thành $0.{5}7173 USD
popular info Denar Macedonia
AXOME đến MKD
1 AXOME thành ден0.0003825 MKD
popular info Đô la Úc
AXOME đến AUD
1 AXOME thành AU$0.{4}1106 AUD
popular info Euro
AXOME đến EUR
1 AXOME thành €0.{5}6222 EUR
popular info Đô la Canada
AXOME đến CAD
1 AXOME thành C$0.{4}1008 CAD
popular info Won Hàn Quốc
AXOME đến KRW
1 AXOME thành ₩0.01053 KRW
popular info Yên Nhật
AXOME đến JPY
1 AXOME thành ¥0.001127 JPY
popular info Bảng Anh
AXOME đến GBP
1 AXOME thành £0.{5}5496 GBP
popular info Real Brazil
AXOME đến BRL
1 AXOME thành R$0.{4}3824 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets XRP
XRP đến MKD
1 XRP thành ден113.34 MKD
other assets Ethereum
ETH đến MKD
1 ETH thành ден162,219.55 MKD
other assets Starknet
STRK đến MKD
1 STRK thành ден14.09 MKD
other assets Bitcoin
BTC đến MKD
1 BTC thành ден4,930,856.38 MKD
other assets Chainlink
LINK đến MKD
1 LINK thành ден725.31 MKD
other assets Shiba Inu
SHIB đến MKD
1 SHIB thành ден0.0004591 MKD
other assets Nillion
NIL đến MKD
1 NIL thành ден6.73 MKD
other assets Pi
PI đến MKD
1 PI thành ден12.73 MKD
other assets Artificial Superintelligence Alliance
FET đến MKD
1 FET thành ден17.33 MKD
other assets AriaAI
ARIA đến MKD
1 ARIA thành ден4.58 MKD

Bảng chuyển đổi từ AXOME sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của Axolotl Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AXOME thành Denar Macedonia đã thay đổi -99.97% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -99.69%, đạt mức cao nhất là 1.35 MKD và mức thấp nhất là 0.0003595 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 AXOME là ден0.07430 MKD , thay đổi -99.51% so với giá hiện tại. Axolotl Token đã thay đổi
+ден
0.0003650MKD
, tương đương mức thay đổi +8521.08% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 02:18 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 AXOME
ден0.0001913ден0.05825
-99.69%
1 AXOME
ден0.0003825ден0.1165
-99.69%
5 AXOME
ден0.001913ден0.5825
-99.69%
10 AXOME
ден0.003825ден1.17
-99.69%
50 AXOME
ден0.01913ден5.83
-99.69%
100 AXOME
ден0.03825ден11.65
-99.69%
500 AXOME
ден0.1913ден58.25
-99.69%
1000 AXOME
ден0.3825ден116.5
-99.69%

Câu Hỏi Thường Gặp AXOME/MKD

1 Axolotl Token bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Axolotl Token (AXOME) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.0003825.
Tôi có thể mua bao nhiêu AXOME với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,614.3 AXOME đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AXOME sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AXOME sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AXOME bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 13,071.52 AXOME, trong khi 5 AXOME sẽ có giá khoảng 0.001913MKD.
Giá cao nhất của AXOME/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AXOME tính theo MKD là ден40.7. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AXOME/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Axolotl Token tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Axolotl Token (AXOME) đã giảm 99.97%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Axolotl Token (AXOME) đã giảm 99.51% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AXOME thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Axolotl Token và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AXOME/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AXOME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AXOME/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AXOME/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AXOME/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Axolotl Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Axolotl Token: AXOME sang Đô la Mỹ (USD), AXOME sang Euro (EUR), AXOME sang Bảng Anh (GBP), AXOME sang Đô la Canada (CAD), AXOME sang Rupee Ấn Độ (INR), AXOME sang Rupee Pakistan (PKR), AXOME sang Real Brazil (BRL), AXOME sang ...
Giá của Axolotl Token ở Mỹ là $0.{5}7173 USD. Ngoài ra, giá của Axolotl Token là €0.{5}6222 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}5496 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1008 CAD ở Canada, ₹0.0006348 INR ở Ấn Độ, ₨0.002022 PKR ở Pakistan, R$0.{4}3824 BRL ở Brazil, ...
Cặp Axolotl Token phổ biến nhất là AXOME sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Axolotl Token (AXOME) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.0003825.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.