Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.27%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123001.89 (+0.76%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.27%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123001.89 (+0.76%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.27%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123001.89 (+0.76%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AZUR thành GTQ
AZUR/GTQ: 1 AZUR = 0.05904 GTQ. Giá chuyển đổi 1 Azuro Protocol (AZUR) thành Quetzal Guatemala (GTQ) là 0.05904 GTQ hôm nay.

AZUR
GTQ
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AZUR/GTQ theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Azuro Protocol (AZUR) thành Quetzal Guatemala (GTQ) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AZUR hiện có giá trị là 0.05904 GTQ. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AZUR hiện có giá 0.05904 GTQ, nghĩa là mua 5 AZUR sẽ mất 0.2952 GTQ. Tương tự, Q1 GTQ có thể được chuyển đổi thành 16.94 AZUR và Q50 GTQ có thể được chuyển đổi thành 84.69 AZUR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AZUR sang GTQ
Chuyển đổi GTQ sang AZUR
Azuro Protocol
Quetzal Guatemala
1 AZUR
0.05904 GTQ
Đổi 1 AZUR sang 0.05904 GTQ
2 AZUR
0.1181 GTQ
Đổi 2 AZUR sang 0.1181 GTQ
5 AZUR
0.2952 GTQ
Đổi 5 AZUR sang 0.2952 GTQ
10 AZUR
0.5904 GTQ
Đổi 10 AZUR sang 0.5904 GTQ
20 AZUR
1.18 GTQ
Đổi 20 AZUR sang 1.18 GTQ
50 AZUR
2.95 GTQ
Đổi 50 AZUR sang 2.95 GTQ
100 AZUR
5.9 GTQ
Đổi 100 AZUR sang 5.9 GTQ
200 AZUR
11.81 GTQ
Đổi 200 AZUR sang 11.81 GTQ
500 AZUR
29.52 GTQ
Đổi 500 AZUR sang 29.52 GTQ
1000 AZUR
59.04 GTQ
Đổi 1000 AZUR sang 59.04 GTQ
5000 AZUR
295.19 GTQ
Đổi 5000 AZUR sang 295.19 GTQ
10000 AZUR
590.37 GTQ
Đổi 10000 AZUR sang 590.37 GTQ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZUR thành GTQ toàn diện, cho thấy giá trị của Azuro Protocol tính theo Quetzal Guatemala đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZUR sang GTQ, lên đến 10000 AZUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Quetzal Guatemala
Azuro Protocol
1 GTQ
16.94 AZUR
Đổi 1 GTQ sang 16.94 AZUR
10 GTQ
169.38 AZUR
Đổi 10 GTQ sang 169.38 AZUR
50 GTQ
846.92 AZUR
Đổi 50 GTQ sang 846.92 AZUR
100 GTQ
1,693.85 AZUR
Đổi 100 GTQ sang 1,693.85 AZUR
200 GTQ
3,387.69 AZUR
Đổi 200 GTQ sang 3,387.69 AZUR
500 GTQ
8,469.23 AZUR
Đổi 500 GTQ sang 8,469.23 AZUR
1000 GTQ
16,938.47 AZUR
Đổi 1000 GTQ sang 16,938.47 AZUR
2000 GTQ
33,876.93 AZUR
Đổi 2000 GTQ sang 33,876.93 AZUR
5000 GTQ
84,692.33 AZUR
Đổi 5000 GTQ sang 84,692.33 AZUR
10000 GTQ
169,384.67 AZUR
Đổi 10000 GTQ sang 169,384.67 AZUR
50000 GTQ
846,923.34 AZUR
Đổi 50000 GTQ sang 846,923.34 AZUR
100000 GTQ
1,693,846.67 AZUR
Đổi 100000 GTQ sang 1,693,846.67 AZUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GTQ thành AZUR toàn diện, cho thấy giá trị của Quetzal Guatemala tính theo Azuro Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GTQ sang AZUR, lên đến 100000 GTQ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AZUR/GTQ
AZUR/GTQ: 1 AZUR = 0.05904 GTQ; 2025/10/05 12:10:36
Trong 1D vừa qua, Azuro Protocol đã thay đổi -0.43% thành GTQ. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Azuro Protocol(AZUR) đã thay đổi -0.43% thành GTQ trong khi đó Quetzal Guatemala(GTQ) đã thay đổi % thành AZUR trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi AZUR sang GTQ: Biến động và thay đổi giá của Azuro Protocol/GTQ
Giá Azuro Protocol cao nhất theo GTQ 7 ngày qua là 0.06393 GTQ trong khi giá Azuro Protocol thấp nhất theo GTQ trong 7 ngày qua là 0.04425 GTQ. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Azuro Protocol theo GTQ trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AZUR theo GTQ trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.05940 GTQ | 0.06393 GTQ | 0.06393 GTQ | 0.06554 GTQ |
Thấp | 0.05864 GTQ | 0.04425 GTQ | 0.04279 GTQ | 0.03869 GTQ |
Bình thường | 0 GTQ | 0 GTQ | 0 GTQ | 0 GTQ |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.43% | +35.45% | +21.29% | +21.30% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua AZUR (hoặc USDT) bằng GTQ (Guatemalan Quetzal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AZUR bằng GTQ. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AZUR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Azuro Protocol
Số liệu thị trường AZUR sang GTQ
AZUR/GTQ:
Q0.05904
Khối lượng AZUR 24 giờ:
Q826,599.27
Vốn hóa thị trường AZUR:
Q11,851,326.71
Nguồn cung lưu hành AZUR:
200.74M AZUR
Tỷ giá AZUR sang GTQ hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Azuro Protocol thành Quetzal Guatemala đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Azuro Protocol là Q0.05904 mỗi AZUR, với tổng vốn hoá thị trường của Q11,851,326.71 GTQ dựa trên nguồn cung lưu hành của 200,743,300 AZUR. Khối lượng giao dịch của Azuro Protocol đã thay đổi -26.28% (Q-294,663.32 GTQ) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AZUR là Q1,121,262.59.
Thông tin thêm về Azuro Protocol trên Bitget
Thông tin Quetzal Guatemala
Ký hiệu của GTQ là Q.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Azuro Protocol phổ biến nhất là AZUR sang GTQ, trong đó mã của Azuro Protocol là AZUR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GTQ đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AZUR sang GTQ

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AZUR sang GTQ
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Azuro Protocol phổ biến
AZUR đến GTQ
1 AZUR thành Q0.05904 GTQ

AZUR đến TWD
1 AZUR thành NT$0.2346 TWD

AZUR đến CNY
1 AZUR thành ¥0.05489 CNY

AZUR đến USD
1 AZUR thành $0.007705 USD

AZUR đến EUR
1 AZUR thành €0.006564 EUR

AZUR đến CAD
1 AZUR thành C$0.01076 CAD

AZUR đến KRW
1 AZUR thành ₩10.85 KRW

AZUR đến JPY
1 AZUR thành ¥1.14 JPY

AZUR đến GBP
1 AZUR thành £0.005678 GBP

AZUR đến BRL
1 AZUR thành R$0.04112 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GTQ

TUT đến GTQ
1 TUT thành Q0.7803 GTQ

LIGHT đến GTQ
1 LIGHT thành Q6.52 GTQ

RICE đến GTQ
1 RICE thành Q1.09 GTQ

TAKE đến GTQ
1 TAKE thành Q1.55 GTQ

ARIA đến GTQ
1 ARIA thành Q1.45 GTQ

TWT đến GTQ
1 TWT thành Q10.91 GTQ

ZEC đến GTQ
1 ZEC thành Q1,116.55 GTQ

NUMI đến GTQ
1 NUMI thành Q0.5814 GTQ

H đến GTQ
1 H thành Q0.5274 GTQ

SUI đến GTQ
1 SUI thành Q27.58 GTQ
Bảng chuyển đổi từ AZUR sang GTQ
Tỷ giá hoán đổi của Azuro Protocol đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 AZUR thành Quetzal Guatemala đã thay đổi +35.45% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.43%, đạt mức cao nhất là 0.05940 GTQ và mức thấp nhất là 0.05864 GTQ . Một tháng trước, giá trị của 1 AZUR là Q0.04867 GTQ , thay đổi +21.29% so với giá hiện tại. Azuro Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -89.00% so với năm trước.
-Q
0.4779GTQ24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:10 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AZUR | Q0.02952 | Q0.02965 | -0.43% |
1 AZUR | Q0.05904 | Q0.05929 | -0.43% |
5 AZUR | Q0.2952 | Q0.2965 | -0.43% |
10 AZUR | Q0.5904 | Q0.5929 | -0.43% |
50 AZUR | Q2.95 | Q2.96 | -0.43% |
100 AZUR | Q5.9 | Q5.93 | -0.43% |
500 AZUR | Q29.52 | Q29.65 | -0.43% |
1000 AZUR | Q59.04 | Q59.29 | -0.43% |
Câu Hỏi Thường Gặp AZUR/GTQ
1 Azuro Protocol bằng bao nhiêu GTQ?
Hiện tại, giá 1 Azuro Protocol (AZUR) trong Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.05904.
Tôi có thể mua bao nhiêu AZUR với 1 GTQ?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 16.94 AZUR đối với GTQ.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AZUR sang GTQ?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AZUR sang GTQ của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AZUR bất kỳ sang GTQ. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GTQ tương đương 84.69 AZUR, trong khi 5 AZUR sẽ có giá khoảng 0.2952GTQ.
Giá cao nhất của AZUR/GTQ trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AZUR tính theo GTQ là Q1.84. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AZUR/GTQ có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Azuro Protocol tính theo GTQ như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Azuro Protocol (AZUR) đã tăng 35.45%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Azuro Protocol (AZUR) đã tăng 21.29% so với Quetzal Guatemala (GTQ).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AZUR thành GTQ?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Azuro Protocol và Quetzal Guatemala, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AZUR/GTQ. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AZUR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AZUR/GTQ tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AZUR/GTQ giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AZUR/GTQ. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Azuro Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Azuro Protocol: AZUR sang Đô la Mỹ (USD), AZUR sang Euro (EUR), AZUR sang Bảng Anh (GBP), AZUR sang Đô la Canada (CAD), AZUR sang Rupee Ấn Độ (INR), AZUR sang Rupee Pakistan (PKR), AZUR sang Real Brazil (BRL), AZUR sang ...
Giá của Azuro Protocol ở Mỹ là $0.007705 USD. Ngoài ra, giá của Azuro Protocol là €0.006564 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005678 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01076 CAD ở Canada, ₹0.6837 INR ở Ấn Độ, ₨2.17 PKR ở Pakistan, R$0.04112 BRL ở Brazil, ...
Cặp Azuro Protocol phổ biến nhất là AZUR sang Quetzal Guatemala(GTQ). Giá của 1 Azuro Protocol (AZUR) ở Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.05904.
Giá của Azuro Protocol ở Mỹ là $0.007705 USD. Ngoài ra, giá của Azuro Protocol là €0.006564 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005678 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01076 CAD ở Canada, ₹0.6837 INR ở Ấn Độ, ₨2.17 PKR ở Pakistan, R$0.04112 BRL ở Brazil, ...
Cặp Azuro Protocol phổ biến nhất là AZUR sang Quetzal Guatemala(GTQ). Giá của 1 Azuro Protocol (AZUR) ở Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.05904.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.