Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Azuro Protocol sang Shekel Israel mới (AZUR sang ILS)

Máy tính và công cụ chuyển đổi AZUR thành ILS

AZUR/ILS: 1 AZUR = 0.009792 ILS. Giá chuyển đổi 1 Azuro Protocol (AZUR) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.009792 ILS hôm nay.
AZUR
AZUR
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AZUR/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Azuro Protocol (AZUR) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AZUR hiện có giá trị là 0.009792 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AZUR hiện có giá 0.009792 ILS, nghĩa là mua 5 AZUR sẽ mất 0.04896 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 102.12 AZUR và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 510.61 AZUR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi AZUR sang ILS

Chuyển đổi ILS sang AZUR

Azuro Protocol
Shekel Israel mới
1 AZUR
0.009792  ILS
Đổi 1 AZUR sang 0.009792 ILS
2 AZUR
0.01958  ILS
Đổi 2 AZUR sang 0.01958 ILS
5 AZUR
0.04896  ILS
Đổi 5 AZUR sang 0.04896 ILS
10 AZUR
0.09792  ILS
Đổi 10 AZUR sang 0.09792 ILS
20 AZUR
0.1958  ILS
Đổi 20 AZUR sang 0.1958 ILS
50 AZUR
0.4896  ILS
Đổi 50 AZUR sang 0.4896 ILS
100 AZUR
0.9792  ILS
Đổi 100 AZUR sang 0.9792 ILS
200 AZUR
1.96  ILS
Đổi 200 AZUR sang 1.96 ILS
500 AZUR
4.9  ILS
Đổi 500 AZUR sang 4.9 ILS
1000 AZUR
9.79  ILS
Đổi 1000 AZUR sang 9.79 ILS
5000 AZUR
48.96  ILS
Đổi 5000 AZUR sang 48.96 ILS
10000 AZUR
97.92  ILS
Đổi 10000 AZUR sang 97.92 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZUR thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Azuro Protocol tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZUR sang ILS, lên đến 10000 AZUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Azuro Protocol
1 ILS
102.12 AZUR
Đổi 1 ILS sang 102.12 AZUR
10 ILS
1,021.22 AZUR
Đổi 10 ILS sang 1,021.22 AZUR
50 ILS
5,106.12 AZUR
Đổi 50 ILS sang 5,106.12 AZUR
100 ILS
10,212.24 AZUR
Đổi 100 ILS sang 10,212.24 AZUR
200 ILS
20,424.48 AZUR
Đổi 200 ILS sang 20,424.48 AZUR
500 ILS
51,061.19 AZUR
Đổi 500 ILS sang 51,061.19 AZUR
1000 ILS
102,122.38 AZUR
Đổi 1000 ILS sang 102,122.38 AZUR
2000 ILS
204,244.76 AZUR
Đổi 2000 ILS sang 204,244.76 AZUR
5000 ILS
510,611.9 AZUR
Đổi 5000 ILS sang 510,611.9 AZUR
10000 ILS
1,021,223.81 AZUR
Đổi 10000 ILS sang 1,021,223.81 AZUR
50000 ILS
5,106,119.04 AZUR
Đổi 50000 ILS sang 5,106,119.04 AZUR
100000 ILS
10,212,238.07 AZUR
Đổi 100000 ILS sang 10,212,238.07 AZUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành AZUR toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Azuro Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang AZUR, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ AZUR/ILS

AZUR/ILS: 1 AZUR = 0.009792 ILS; 2025/12/30 14:54:05
Trong 1D vừa qua, Azuro Protocol đã thay đổi -3.75% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Azuro Protocol(AZUR) đã thay đổi -3.75% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành AZUR trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi AZUR sang ILS: Biến động và thay đổi giá của /ILS

Giá cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.01043 ILS trong khi giá thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.009409 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AZUR theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.01018 ILS
0.01043 ILS
0.01514 ILS
0.03922 ILS
Thấp
0.009702 ILS
0.009409 ILS
0.009409 ILS
0.009409 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.75%
-0.38%
-34.56%
-60.72%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua AZUR (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AZUR bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AZUR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Azuro Protocol

Số liệu thị trường AZUR sang ILS

AZUR/ILS:
₪0.009792
Khối lượng AZUR 24 giờ:
₪287,494.69
Vốn hóa thị trường AZUR:
₪1,965,713.05
Nguồn cung lưu hành AZUR:
200.74M AZUR

Tỷ giá AZUR sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Azuro Protocol thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Azuro Protocol là ₪0.009792 mỗi AZUR, với tổng vốn hoá thị trường của ₪1,965,713.05 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 200,743,300 AZUR. Khối lượng giao dịch của Azuro Protocol đã thay đổi -1.12% (₪-3,256.12 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AZUR là ₪290,750.8.

Thông tin thêm về Azuro Protocol trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Azuro Protocol phổ biến nhất là AZUR sang ILS, trong đó mã của Azuro Protocol là AZUR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74051.82 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64590.61 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119388.96 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 479733.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7826990.04 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.21 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi AZUR sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi AZUR sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Azuro Protocol phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
AZUR đến TWD
1 AZUR thành NT$0.09623 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
AZUR đến CNY
1 AZUR thành ¥0.02150 CNY
popular info Đô la Mỹ
AZUR đến USD
1 AZUR thành $0.003074 USD
popular info Đô la Úc
AZUR đến AUD
1 AZUR thành AU$0.004592 AUD
popular info Shekel Israel mới
AZUR đến ILS
1 AZUR thành ₪0.009792 ILS
popular info Euro
AZUR đến EUR
1 AZUR thành €0.002613 EUR
popular info Đô la Canada
AZUR đến CAD
1 AZUR thành C$0.004213 CAD
popular info Won Hàn Quốc
AZUR đến KRW
1 AZUR thành ₩4.44 KRW
popular info Yên Nhật
AZUR đến JPY
1 AZUR thành ¥0.4802 JPY
popular info Bảng Anh
AZUR đến GBP
1 AZUR thành £0.002279 GBP
popular info Real Brazil
AZUR đến BRL
1 AZUR thành R$0.01693 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets elizaOS
ELIZAOS đến ILS
1 ELIZAOS thành ₪0.01821 ILS
other assets 0x Protocol
ZRX đến ILS
1 ZRX thành ₪0.5417 ILS
other assets OVERTAKE
TAKE đến ILS
1 TAKE thành ₪0.4066 ILS
other assets WeFi
WFI đến ILS
1 WFI thành ₪8.83 ILS
other assets OpenLedger
OPEN đến ILS
1 OPEN thành ₪0.5343 ILS
other assets Planck
PLANCK đến ILS
1 PLANCK thành ₪0.05971 ILS
other assets WalletConnect Token
WCT đến ILS
1 WCT thành ₪0.3063 ILS
other assets Humanity Protocol
H đến ILS
1 H thành ₪0.5412 ILS
other assets Manta Network
MANTA đến ILS
1 MANTA thành ₪0.2494 ILS
other assets Polymesh
POLYX đến ILS
1 POLYX thành ₪0.1749 ILS

Bảng chuyển đổi từ AZUR sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của Azuro Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AZUR thành Shekel Israel mới đã thay đổi -0.38% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.75%, đạt mức cao nhất là 0.01018 ILS và mức thấp nhất là 0.009702 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 AZUR là ₪0.01496 ILS , thay đổi -34.56% so với giá hiện tại. Azuro Protocol đã thay đổi
-
0.1790ILS
, tương đương mức thay đổi -94.81% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 14:54 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 AZUR
₪0.004896₪0.005087
-3.75%
1 AZUR
₪0.009792₪0.01017
-3.75%
5 AZUR
₪0.04896₪0.05087
-3.75%
10 AZUR
₪0.09792₪0.1017
-3.75%
50 AZUR
₪0.4896₪0.5087
-3.75%
100 AZUR
₪0.9792₪1.02
-3.75%
500 AZUR
₪4.9₪5.09
-3.75%
1000 AZUR
₪9.79₪10.17
-3.75%

Câu Hỏi Thường Gặp AZUR/ILS

1 Azuro Protocol bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Azuro Protocol (AZUR) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.009792.
Tôi có thể mua bao nhiêu AZUR với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 102.12 AZUR đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AZUR sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AZUR sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AZUR bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 510.61 AZUR, trong khi 5 AZUR sẽ có giá khoảng 0.04896ILS.
Giá cao nhất của AZUR/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AZUR tính theo ILS là ₪0.7633. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AZUR/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Azuro Protocol (AZUR) đã giảm 0.38%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Azuro Protocol (AZUR) đã giảm 34.56% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AZUR thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Azuro Protocol và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AZUR/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AZUR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AZUR/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AZUR/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AZUR/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Azuro Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Azuro Protocol: AZUR sang Đô la Mỹ (USD), AZUR sang Euro (EUR), AZUR sang Bảng Anh (GBP), AZUR sang Đô la Canada (CAD), AZUR sang Rupee Ấn Độ (INR), AZUR sang Rupee Pakistan (PKR), AZUR sang Real Brazil (BRL), AZUR sang ...
Giá của Azuro Protocol ở Mỹ là $0.003074 USD. Ngoài ra, giá của Azuro Protocol là €0.002613 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002279 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004213 CAD ở Canada, ₹0.2762 INR ở Ấn Độ, ₨0.8612 PKR ở Pakistan, R$0.01693 BRL ở Brazil, ...
Cặp Azuro Protocol phổ biến nhất là AZUR sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Azuro Protocol (AZUR) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.009792.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget