Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.48%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123710.25 (-1.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.48%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123710.25 (-1.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.48%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123710.25 (-1.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BILLY thành ISK
BILLY/ISK: 1 BILLY = 0.01229 ISK. Giá chuyển đổi 1 Billy on SUI (BILLY) thành Króna Iceland (ISK) là 0.01229 ISK hôm nay.

BILLY
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BILLY/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Billy on SUI (BILLY) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BILLY hiện có giá trị là 0.01229 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BILLY hiện có giá 0.01229 ISK, nghĩa là mua 5 BILLY sẽ mất 0.06143 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 81.39 BILLY và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 406.96 BILLY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BILLY sang ISK
Chuyển đổi ISK sang BILLY
Billy on SUI
Króna Iceland
1 BILLY
0.01229 ISK
Đổi 1 BILLY sang 0.01229 ISK
2 BILLY
0.02457 ISK
Đổi 2 BILLY sang 0.02457 ISK
5 BILLY
0.06143 ISK
Đổi 5 BILLY sang 0.06143 ISK
10 BILLY
0.1229 ISK
Đổi 10 BILLY sang 0.1229 ISK
20 BILLY
0.2457 ISK
Đổi 20 BILLY sang 0.2457 ISK
50 BILLY
0.6143 ISK
Đổi 50 BILLY sang 0.6143 ISK
100 BILLY
1.23 ISK
Đổi 100 BILLY sang 1.23 ISK
200 BILLY
2.46 ISK
Đổi 200 BILLY sang 2.46 ISK
500 BILLY
6.14 ISK
Đổi 500 BILLY sang 6.14 ISK
1000 BILLY
12.29 ISK
Đổi 1000 BILLY sang 12.29 ISK
5000 BILLY
61.43 ISK
Đổi 5000 BILLY sang 61.43 ISK
10000 BILLY
122.86 ISK
Đổi 10000 BILLY sang 122.86 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BILLY thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Billy on SUI tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BILLY sang ISK, lên đến 10000 BILLY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Billy on SUI
1 ISK
81.39 BILLY
Đổi 1 ISK sang 81.39 BILLY
10 ISK
813.92 BILLY
Đổi 10 ISK sang 813.92 BILLY
50 ISK
4,069.61 BILLY
Đổi 50 ISK sang 4,069.61 BILLY
100 ISK
8,139.22 BILLY
Đổi 100 ISK sang 8,139.22 BILLY
200 ISK
16,278.45 BILLY
Đổi 200 ISK sang 16,278.45 BILLY
500 ISK
40,696.12 BILLY
Đổi 500 ISK sang 40,696.12 BILLY
1000 ISK
81,392.23 BILLY
Đổi 1000 ISK sang 81,392.23 BILLY
2000 ISK
162,784.46 BILLY
Đổi 2000 ISK sang 162,784.46 BILLY
5000 ISK
406,961.15 BILLY
Đổi 5000 ISK sang 406,961.15 BILLY
10000 ISK
813,922.31 BILLY
Đổi 10000 ISK sang 813,922.31 BILLY
50000 ISK
4,069,611.53 BILLY
Đổi 50000 ISK sang 4,069,611.53 BILLY
100000 ISK
8,139,223.06 BILLY
Đổi 100000 ISK sang 8,139,223.06 BILLY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành BILLY toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Billy on SUI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang BILLY, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BILLY/ISK
BILLY/ISK: 1 BILLY = 0.01229 ISK; 2025/10/06 05:50:16
Trong 1D vừa qua, Billy on SUI đã thay đổi +1.19% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Billy on SUI(BILLY) đã thay đổi +1.19% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành BILLY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi BILLY sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Billy on SUI/ISK
Giá Billy on SUI cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.01735 ISK trong khi giá Billy on SUI thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.01185 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Billy on SUI theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BILLY theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01229 ISK | 0.01735 ISK | 0.1209 ISK | 0.1496 ISK |
Thấp | 0.01193 ISK | 0.01185 ISK | 0.01186 ISK | 0.01185 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.19% | -27.94% | -85.79% | -90.89% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BILLY (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BILLY bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BILLY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Billy on SUI
Số liệu thị trường BILLY sang ISK
BILLY/ISK:
kr0.01229
Khối lượng BILLY 24 giờ:
kr3,872,825.77
Vốn hóa thị trường BILLY:
kr7,205,847.13
Nguồn cung lưu hành BILLY:
586.50M BILLY
Tỷ giá BILLY sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Billy on SUI thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Billy on SUI là kr0.01229 mỗi BILLY, với tổng vốn hoá thị trường của kr7,205,847.13 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 586,500,000 BILLY. Khối lượng giao dịch của Billy on SUI đã thay đổi -1.32% (kr-51,610.26 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BILLY là kr3,924,436.03.
Thông tin thêm về Billy on SUI trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Billy on SUI phổ biến nhất là BILLY sang ISK, trong đó mã của Billy on SUI là BILLY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104662.25 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91228.28 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171157.31 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654583.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10889057.48 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.13 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BILLY sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BILLY sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Billy on SUI phổ biến

BILLY đến TWD
1 BILLY thành NT$0.003097 TWD

BILLY đến CNY
1 BILLY thành ¥0.0007236 CNY
BILLY đến ISK
1 BILLY thành kr0.01229 ISK

BILLY đến USD
1 BILLY thành $0.0001014 USD

BILLY đến EUR
1 BILLY thành €0.{4}8651 EUR

BILLY đến CAD
1 BILLY thành C$0.0001415 CAD

BILLY đến KRW
1 BILLY thành ₩0.1431 KRW

BILLY đến JPY
1 BILLY thành ¥0.01523 JPY

BILLY đến GBP
1 BILLY thành £0.{4}7540 GBP

BILLY đến BRL
1 BILLY thành R$0.0005410 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr14,970,934.27 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr547,981.07 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr28,036.1 ISK

DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr30.7 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr359.9 ISK

LINK đến ISK
1 LINK thành kr2,645.82 ISK

ASTER đến ISK
1 ASTER thành kr224.14 ISK

XPL đến ISK
1 XPL thành kr107.45 ISK

TAKE đến ISK
1 TAKE thành kr23.76 ISK

RICE đến ISK
1 RICE thành kr15.74 ISK
Bảng chuyển đổi từ BILLY sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Billy on SUI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BILLY thành Króna Iceland đã thay đổi -27.94% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.19%, đạt mức cao nhất là 0.01229 ISK và mức thấp nhất là 0.01193 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 BILLY là kr0.08633 ISK , thay đổi -85.79% so với giá hiện tại. Billy on SUI đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -90.89% so với năm trước.
+kr
0.01226ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:50 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BILLY | kr0.006143 | kr0.006071 | +1.19% |
1 BILLY | kr0.01229 | kr0.01214 | +1.19% |
5 BILLY | kr0.06143 | kr0.06071 | +1.19% |
10 BILLY | kr0.1229 | kr0.1214 | +1.19% |
50 BILLY | kr0.6143 | kr0.6071 | +1.19% |
100 BILLY | kr1.23 | kr1.21 | +1.19% |
500 BILLY | kr6.14 | kr6.07 | +1.19% |
1000 BILLY | kr12.29 | kr12.14 | +1.19% |
Câu Hỏi Thường Gặp BILLY/ISK
1 Billy on SUI bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Billy on SUI (BILLY) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.01229.
Tôi có thể mua bao nhiêu BILLY với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 81.39 BILLY đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BILLY sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BILLY sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BILLY bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 406.96 BILLY, trong khi 5 BILLY sẽ có giá khoảng 0.06143ISK.
Giá cao nhất của BILLY/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BILLY tính theo ISK là kr0.1496. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BILLY/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Billy on SUI tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Billy on SUI (BILLY) đã giảm 27.94%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Billy on SUI (BILLY) đã giảm 85.79% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BILLY thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Billy on SUI và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BILLY/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BILLY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BILLY/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BILLY/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BILLY/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Billy on SUI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Billy on SUI: BILLY sang Đô la Mỹ (USD), BILLY sang Euro (EUR), BILLY sang Bảng Anh (GBP), BILLY sang Đô la Canada (CAD), BILLY sang Rupee Ấn Độ (INR), BILLY sang Rupee Pakistan (PKR), BILLY sang Real Brazil (BRL), BILLY sang ...
Giá của Billy on SUI ở Mỹ là $0.0001014 USD. Ngoài ra, giá của Billy on SUI là €0.{4}8651 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}7540 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001415 CAD ở Canada, ₹0.009000 INR ở Ấn Độ, ₨0.02878 PKR ở Pakistan, R$0.0005410 BRL ở Brazil, ...
Cặp Billy on SUI phổ biến nhất là BILLY sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Billy on SUI (BILLY) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.01229.
Giá của Billy on SUI ở Mỹ là $0.0001014 USD. Ngoài ra, giá của Billy on SUI là €0.{4}8651 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}7540 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001415 CAD ở Canada, ₹0.009000 INR ở Ấn Độ, ₨0.02878 PKR ở Pakistan, R$0.0005410 BRL ở Brazil, ...
Cặp Billy on SUI phổ biến nhất là BILLY sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Billy on SUI (BILLY) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.01229.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.