Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124732.34 (+1.99%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124732.34 (+1.99%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124732.34 (+1.99%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NUUM thành MAD
NUUM/MAD: 1 NUUM = 0.01924 MAD. Giá chuyển đổi 1 MNet (NUUM) thành Dirham Maroc (MAD) là 0.01924 MAD hôm nay.

NUUM
MAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NUUM/MAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MNet (NUUM) thành Dirham Maroc (MAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NUUM hiện có giá trị là 0.01924 MAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NUUM hiện có giá 0.01924 MAD, nghĩa là mua 5 NUUM sẽ mất 0.09618 MAD. Tương tự, د.م.1 MAD có thể được chuyển đổi thành 51.98 NUUM và د.م.50 MAD có thể được chuyển đổi thành 259.92 NUUM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NUUM sang MAD
Chuyển đổi MAD sang NUUM
MNet
Dirham Maroc
1 NUUM
0.01924 MAD
Đổi 1 NUUM sang 0.01924 MAD
2 NUUM
0.03847 MAD
Đổi 2 NUUM sang 0.03847 MAD
5 NUUM
0.09618 MAD
Đổi 5 NUUM sang 0.09618 MAD
10 NUUM
0.1924 MAD
Đổi 10 NUUM sang 0.1924 MAD
20 NUUM
0.3847 MAD
Đổi 20 NUUM sang 0.3847 MAD
50 NUUM
0.9618 MAD
Đổi 50 NUUM sang 0.9618 MAD
100 NUUM
1.92 MAD
Đổi 100 NUUM sang 1.92 MAD
200 NUUM
3.85 MAD
Đổi 200 NUUM sang 3.85 MAD
500 NUUM
9.62 MAD
Đổi 500 NUUM sang 9.62 MAD
1000 NUUM
19.24 MAD
Đổi 1000 NUUM sang 19.24 MAD
5000 NUUM
96.18 MAD
Đổi 5000 NUUM sang 96.18 MAD
10000 NUUM
192.36 MAD
Đổi 10000 NUUM sang 192.36 MAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NUUM thành MAD toàn diện, cho thấy giá trị của MNet tính theo Dirham Maroc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NUUM sang MAD, lên đến 10000 NUUM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dirham Maroc
MNet
1 MAD
51.98 NUUM
Đổi 1 MAD sang 51.98 NUUM
10 MAD
519.85 NUUM
Đổi 10 MAD sang 519.85 NUUM
50 MAD
2,599.24 NUUM
Đổi 50 MAD sang 2,599.24 NUUM
100 MAD
5,198.48 NUUM
Đổi 100 MAD sang 5,198.48 NUUM
200 MAD
10,396.95 NUUM
Đổi 200 MAD sang 10,396.95 NUUM
500 MAD
25,992.39 NUUM
Đổi 500 MAD sang 25,992.39 NUUM
1000 MAD
51,984.77 NUUM
Đổi 1000 MAD sang 51,984.77 NUUM
2000 MAD
103,969.55 NUUM
Đổi 2000 MAD sang 103,969.55 NUUM
5000 MAD
259,923.87 NUUM
Đổi 5000 MAD sang 259,923.87 NUUM
10000 MAD
519,847.73 NUUM
Đổi 10000 MAD sang 519,847.73 NUUM
50000 MAD
2,599,238.65 NUUM
Đổi 50000 MAD sang 2,599,238.65 NUUM
100000 MAD
5,198,477.3 NUUM
Đổi 100000 MAD sang 5,198,477.3 NUUM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAD thành NUUM toàn diện, cho thấy giá trị của Dirham Maroc tính theo MNet đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAD sang NUUM, lên đến 100000 MAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NUUM/MAD
NUUM/MAD: 1 NUUM = 0.01924 MAD; 2025/10/05 07:47:39
Trong 1D vừa qua, MNet đã thay đổi -0.17% thành MAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MNet(NUUM) đã thay đổi -0.17% thành MAD trong khi đó Dirham Maroc(MAD) đã thay đổi % thành NUUM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi NUUM sang MAD: Biến động và thay đổi giá của MNet/MAD
Giá MNet cao nhất theo MAD 7 ngày qua là 0.01919 MAD trong khi giá MNet thấp nhất theo MAD trong 7 ngày qua là 0.01688 MAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MNet theo MAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NUUM theo MAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01919 MAD | 0.01919 MAD | 0.02085 MAD | 0.02085 MAD |
Thấp | 0.01860 MAD | 0.01688 MAD | 0.01587 MAD | 0.01205 MAD |
Bình thường | 0 MAD | 0 MAD | 0 MAD | 0 MAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.17% | +17.22% | +15.93% | +57.49% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NUUM (hoặc USDT) bằng MAD (Moroccan Dirham)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NUUM bằng MAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NUUM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin MNet
Số liệu thị trường NUUM sang MAD
NUUM/MAD:
د.م.0.01924
Khối lượng NUUM 24 giờ:
د.م.3,188.32
Vốn hóa thị trường NUUM:
--
Nguồn cung lưu hành NUUM:
0 NUUM
Tỷ giá NUUM sang MAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MNet thành Dirham Maroc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MNet là د.م.0.01924 mỗi NUUM, với tổng vốn hoá thị trường của د.م.0 MAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NUUM. Khối lượng giao dịch của MNet đã thay đổi 0.00% (د.م.0 MAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NUUM là د.م.3,188.32.
Thông tin thêm về MNet trên Bitget
Thông tin Dirham Maroc
Ký hiệu của MAD là د.م..
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MNet phổ biến nhất là NUUM sang MAD, trong đó mã của MNet là NUUM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NUUM sang MAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NUUM sang MAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi MNet phổ biến

NUUM đến TWD
1 NUUM thành NT$0.06426 TWD
NUUM đến MAD
1 NUUM thành د.م.0.01924 MAD

NUUM đến CNY
1 NUUM thành ¥0.01506 CNY

NUUM đến USD
1 NUUM thành $0.002114 USD

NUUM đến EUR
1 NUUM thành €0.001801 EUR

NUUM đến CAD
1 NUUM thành C$0.002953 CAD

NUUM đến KRW
1 NUUM thành ₩2.98 KRW

NUUM đến JPY
1 NUUM thành ¥0.3117 JPY

NUUM đến GBP
1 NUUM thành £0.001569 GBP

NUUM đến BRL
1 NUUM thành R$0.01128 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MAD

FLOKI đến MAD
1 FLOKI thành د.م.0.0009690 MAD

TUT đến MAD
1 TUT thành د.م.0.9617 MAD

LIGHT đến MAD
1 LIGHT thành د.م.7.88 MAD

NUMI đến MAD
1 NUMI thành د.م.0.7198 MAD

ARIA đến MAD
1 ARIA thành د.م.1.73 MAD

TWT đến MAD
1 TWT thành د.م.12.92 MAD

LAZIO đến MAD
1 LAZIO thành د.م.9.8 MAD

ASP đến MAD
1 ASP thành د.م.1.16 MAD

RICE đến MAD
1 RICE thành د.م.1.33 MAD

SANTOS đến MAD
1 SANTOS thành د.م.18.09 MAD
Bảng chuyển đổi từ NUUM sang MAD
Tỷ giá hoán đổi của MNet đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NUUM thành Dirham Maroc đã thay đổi +17.22% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.17%, đạt mức cao nhất là 0.01919 MAD và mức thấp nhất là 0.01860 MAD . Một tháng trước, giá trị của 1 NUUM là د.م.0.01660 MAD , thay đổi +15.93% so với giá hiện tại. MNet đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -89.91% so với năm trước.
-د.م.
0.1708MAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:47 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NUUM | د.م.0.009618 | د.م.0.009634 | -0.17% |
1 NUUM | د.م.0.01924 | د.م.0.01927 | -0.17% |
5 NUUM | د.م.0.09618 | د.م.0.09634 | -0.17% |
10 NUUM | د.م.0.1924 | د.م.0.1927 | -0.17% |
50 NUUM | د.م.0.9618 | د.م.0.9634 | -0.17% |
100 NUUM | د.م.1.92 | د.م.1.93 | -0.17% |
500 NUUM | د.م.9.62 | د.م.9.63 | -0.17% |
1000 NUUM | د.م.19.24 | د.م.19.27 | -0.17% |
Câu Hỏi Thường Gặp NUUM/MAD
1 MNet bằng bao nhiêu MAD?
Hiện tại, giá 1 MNet (NUUM) trong Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.01924.
Tôi có thể mua bao nhiêu NUUM với 1 MAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 51.98 NUUM đối với MAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NUUM sang MAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NUUM sang MAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NUUM bất kỳ sang MAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MAD tương đương 259.92 NUUM, trong khi 5 NUUM sẽ có giá khoảng 0.09618MAD.
Giá cao nhất của NUUM/MAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NUUM tính theo MAD là د.م.5.5. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NUUM/MAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MNet tính theo MAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MNet (NUUM) đã tăng 17.22%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MNet (NUUM) đã tăng 15.93% so với Dirham Maroc (MAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NUUM thành MAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MNet và Dirham Maroc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NUUM/MAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NUUM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NUUM/MAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NUUM/MAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NUUM/MAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MNet và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MNet: NUUM sang Đô la Mỹ (USD), NUUM sang Euro (EUR), NUUM sang Bảng Anh (GBP), NUUM sang Đô la Canada (CAD), NUUM sang Rupee Ấn Độ (INR), NUUM sang Rupee Pakistan (PKR), NUUM sang Real Brazil (BRL), NUUM sang ...
Giá của MNet ở Mỹ là $0.002114 USD. Ngoài ra, giá của MNet là €0.001801 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001569 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002953 CAD ở Canada, ₹0.1876 INR ở Ấn Độ, ₨0.5947 PKR ở Pakistan, R$0.01128 BRL ở Brazil, ...
Cặp MNet phổ biến nhất là NUUM sang Dirham Maroc(MAD). Giá của 1 MNet (NUUM) ở Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.01924.
Giá của MNet ở Mỹ là $0.002114 USD. Ngoài ra, giá của MNet là €0.001801 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001569 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002953 CAD ở Canada, ₹0.1876 INR ở Ấn Độ, ₨0.5947 PKR ở Pakistan, R$0.01128 BRL ở Brazil, ...
Cặp MNet phổ biến nhất là NUUM sang Dirham Maroc(MAD). Giá của 1 MNet (NUUM) ở Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.01924.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.