Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124700.48 (+1.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124700.48 (+1.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124700.48 (+1.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NUUM thành MYR
NUUM/MYR: 1 NUUM = 0.008896 MYR. Giá chuyển đổi 1 MNet (NUUM) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.008896 MYR hôm nay.

NUUM
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NUUM/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MNet (NUUM) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NUUM hiện có giá trị là 0.008896 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NUUM hiện có giá 0.008896 MYR, nghĩa là mua 5 NUUM sẽ mất 0.04448 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 112.41 NUUM và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 562.05 NUUM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NUUM sang MYR
Chuyển đổi MYR sang NUUM
MNet
Ringgit Malaysia
1 NUUM
0.008896 MYR
Đổi 1 NUUM sang 0.008896 MYR
2 NUUM
0.01779 MYR
Đổi 2 NUUM sang 0.01779 MYR
5 NUUM
0.04448 MYR
Đổi 5 NUUM sang 0.04448 MYR
10 NUUM
0.08896 MYR
Đổi 10 NUUM sang 0.08896 MYR
20 NUUM
0.1779 MYR
Đổi 20 NUUM sang 0.1779 MYR
50 NUUM
0.4448 MYR
Đổi 50 NUUM sang 0.4448 MYR
100 NUUM
0.8896 MYR
Đổi 100 NUUM sang 0.8896 MYR
200 NUUM
1.78 MYR
Đổi 200 NUUM sang 1.78 MYR
500 NUUM
4.45 MYR
Đổi 500 NUUM sang 4.45 MYR
1000 NUUM
8.9 MYR
Đổi 1000 NUUM sang 8.9 MYR
5000 NUUM
44.48 MYR
Đổi 5000 NUUM sang 44.48 MYR
10000 NUUM
88.96 MYR
Đổi 10000 NUUM sang 88.96 MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NUUM thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của MNet tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NUUM sang MYR, lên đến 10000 NUUM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
MNet
1 MYR
112.41 NUUM
Đổi 1 MYR sang 112.41 NUUM
10 MYR
1,124.1 NUUM
Đổi 10 MYR sang 1,124.1 NUUM
50 MYR
5,620.48 NUUM
Đổi 50 MYR sang 5,620.48 NUUM
100 MYR
11,240.97 NUUM
Đổi 100 MYR sang 11,240.97 NUUM
200 MYR
22,481.93 NUUM
Đổi 200 MYR sang 22,481.93 NUUM
500 MYR
56,204.83 NUUM
Đổi 500 MYR sang 56,204.83 NUUM
1000 MYR
112,409.66 NUUM
Đổi 1000 MYR sang 112,409.66 NUUM
2000 MYR
224,819.32 NUUM
Đổi 2000 MYR sang 224,819.32 NUUM
5000 MYR
562,048.3 NUUM
Đổi 5000 MYR sang 562,048.3 NUUM
10000 MYR
1,124,096.59 NUUM
Đổi 10000 MYR sang 1,124,096.59 NUUM
50000 MYR
5,620,482.97 NUUM
Đổi 50000 MYR sang 5,620,482.97 NUUM
100000 MYR
11,240,965.94 NUUM
Đổi 100000 MYR sang 11,240,965.94 NUUM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành NUUM toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo MNet đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang NUUM, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NUUM/MYR
NUUM/MYR: 1 NUUM = 0.008896 MYR; 2025/10/05 07:38:25
Trong 1D vừa qua, MNet đã thay đổi -0.17% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MNet(NUUM) đã thay đổi -0.17% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành NUUM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi NUUM sang MYR: Biến động và thay đổi giá của MNet/MYR
Giá MNet cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.008877 MYR trong khi giá MNet thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.007804 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MNet theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NUUM theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.008877 MYR | 0.008877 MYR | 0.009643 MYR | 0.009643 MYR |
Thấp | 0.008600 MYR | 0.007804 MYR | 0.007341 MYR | 0.005574 MYR |
Bình thường | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.17% | +17.22% | +15.93% | +57.49% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NUUM (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NUUM bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NUUM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin MNet
Số liệu thị trường NUUM sang MYR
NUUM/MYR:
RM0.008896
Khối lượng NUUM 24 giờ:
RM1,469.95
Vốn hóa thị trường NUUM:
--
Nguồn cung lưu hành NUUM:
0 NUUM
Tỷ giá NUUM sang MYR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MNet thành Ringgit Malaysia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MNet là RM0.008896 mỗi NUUM, với tổng vốn hoá thị trường của RM0 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NUUM. Khối lượng giao dịch của MNet đã thay đổi 0.00% (RM0 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NUUM là RM1,469.95.
Thông tin thêm về MNet trên Bitget
Thông tin Ringgit Malaysia
Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MNet phổ biến nhất là NUUM sang MYR, trong đó mã của MNet là NUUM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NUUM sang MYR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NUUM sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi MNet phổ biến

NUUM đến TWD
1 NUUM thành NT$0.06426 TWD
NUUM đến MYR
1 NUUM thành RM0.008896 MYR

NUUM đến CNY
1 NUUM thành ¥0.01506 CNY

NUUM đến USD
1 NUUM thành $0.002114 USD

NUUM đến EUR
1 NUUM thành €0.001801 EUR

NUUM đến CAD
1 NUUM thành C$0.002953 CAD

NUUM đến KRW
1 NUUM thành ₩2.98 KRW

NUUM đến JPY
1 NUUM thành ¥0.3117 JPY

NUUM đến GBP
1 NUUM thành £0.001569 GBP

NUUM đến BRL
1 NUUM thành R$0.01128 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MYR

FLOKI đến MYR
1 FLOKI thành RM0.0004462 MYR

TUT đến MYR
1 TUT thành RM0.4526 MYR

LIGHT đến MYR
1 LIGHT thành RM3.65 MYR

NUMI đến MYR
1 NUMI thành RM0.3368 MYR

ARIA đến MYR
1 ARIA thành RM0.7991 MYR

TWT đến MYR
1 TWT thành RM5.97 MYR

LAZIO đến MYR
1 LAZIO thành RM4.53 MYR

ASP đến MYR
1 ASP thành RM0.5372 MYR

RICE đến MYR
1 RICE thành RM0.6005 MYR

SANTOS đến MYR
1 SANTOS thành RM8.38 MYR
Bảng chuyển đổi từ NUUM sang MYR
Tỷ giá hoán đổi của MNet đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NUUM thành Ringgit Malaysia đã thay đổi +17.22% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.17%, đạt mức cao nhất là 0.008877 MYR và mức thấp nhất là 0.008600 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 NUUM là RM0.007678 MYR , thay đổi +15.93% so với giá hiện tại. MNet đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -89.91% so với năm trước.
-RM
0.07900MYR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:38 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NUUM | RM0.004448 | RM0.004455 | -0.17% |
1 NUUM | RM0.008896 | RM0.008911 | -0.17% |
5 NUUM | RM0.04448 | RM0.04455 | -0.17% |
10 NUUM | RM0.08896 | RM0.08911 | -0.17% |
50 NUUM | RM0.4448 | RM0.4455 | -0.17% |
100 NUUM | RM0.8896 | RM0.8911 | -0.17% |
500 NUUM | RM4.45 | RM4.46 | -0.17% |
1000 NUUM | RM8.9 | RM8.91 | -0.17% |
Câu Hỏi Thường Gặp NUUM/MYR
1 MNet bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 MNet (NUUM) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.008896.
Tôi có thể mua bao nhiêu NUUM với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 112.41 NUUM đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NUUM sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NUUM sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NUUM bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 562.05 NUUM, trong khi 5 NUUM sẽ có giá khoảng 0.04448MYR.
Giá cao nhất của NUUM/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NUUM tính theo MYR là RM2.54. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NUUM/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MNet tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MNet (NUUM) đã tăng 17.22%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MNet (NUUM) đã tăng 15.93% so với Ringgit Malaysia (MYR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NUUM thành MYR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MNet và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NUUM/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NUUM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NUUM/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NUUM/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NUUM/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MNet và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MNet: NUUM sang Đô la Mỹ (USD), NUUM sang Euro (EUR), NUUM sang Bảng Anh (GBP), NUUM sang Đô la Canada (CAD), NUUM sang Rupee Ấn Độ (INR), NUUM sang Rupee Pakistan (PKR), NUUM sang Real Brazil (BRL), NUUM sang ...
Giá của MNet ở Mỹ là $0.002114 USD. Ngoài ra, giá của MNet là €0.001801 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001569 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002953 CAD ở Canada, ₹0.1876 INR ở Ấn Độ, ₨0.5947 PKR ở Pakistan, R$0.01128 BRL ở Brazil, ...
Cặp MNet phổ biến nhất là NUUM sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 MNet (NUUM) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.008896.
Giá của MNet ở Mỹ là $0.002114 USD. Ngoài ra, giá của MNet là €0.001801 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001569 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002953 CAD ở Canada, ₹0.1876 INR ở Ấn Độ, ₨0.5947 PKR ở Pakistan, R$0.01128 BRL ở Brazil, ...
Cặp MNet phổ biến nhất là NUUM sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 MNet (NUUM) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.008896.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.